|
Công ty TNHH chăn nuôi CP Việt Nam
Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Bảng Bom, Đồng Nai
|
1
|
Trứng Artemia
Nhãn hiệu“Phoeix”
|
TSĐN- 0053T/09
|
Ấu trùng tôm
|
-
|
Công ty Ocean Star International, Inc M
|
|
Công ty TNHH A Hủi
Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
2
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2
|
TSCM – 0031T/09
|
Tôm sú
|
40
|
INVE (THAILAND)Ltd
|
3
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2
|
TSCM – 0032T/09
|
Tôm sú
|
40
|
4
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2
|
TSCM – 0033T/09
|
Tôm sú
|
40
|
5
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2
|
TSCM – 0034 T/09
|
Tôm sú
|
40
|
|
Công ty TNHH Toàn Hưng
Địa chỉ: 94 đường 2/4 Vĩnh Hải – Nha Trang – Khánh Hoà.
|
6
|
BP
|
TSKH-0025T/07
|
TATH nuôi tôm giống
|
43,37
|
RICHEN INTER NA TIONL ENTERPRISE CO.,LTD.TAIWAN
|
7
|
RYH YAN PRENMIUM SHIMP FLSKES
|
TSKH-0026T/07
|
51,39
|
8
|
A-CHAMPION N#0,N#1,N#2
|
TSKH-0027T/07
|
53,46
|
9
|
ROTOFIER
|
TSKH-0093T/07
|
TATH nuôi tôm giống
|
50
|
Hung Linh
International
LTD. HongKong
|
10
|
ROTEMIA
|
TSKH-0094T/07
|
52
|
11
|
Naturose astaxanthin Powder
|
TSKH-0007T/08
|
TATH nuôi tôm giống
|
24
|
Lailua-Kona, hawaii, Hoa Kỳ
|
|
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai
Địa chỉ: 197 Đường 2/4 Vĩnh Hải- Nha Trang – Khánh Hoà.
|
12
|
Artemia Cysts H15, Minimum HR80
Blue can, Gold Lid
|
TSKH-0012T/07
|
Thức ăn tôm dạng trứng bào xác
|
|
Inve (Thailand) Co.,LTD
|
13
|
Artemia GLS Cysts Minimum HR 75
Inve blue can gold lid
|
TSKH-0014T/07
|
14
|
Artemia cae Cysts Minimum HR70. Sepmax can
|
TSKH-0015T/07
|
15
|
Artemia GLS Cysts Minimum HR70
Buddy owl blue can
|
TSKH-0016T/07
|
16
|
Artemia GLS Cysts
(>75%), Japanese can, gold lid
|
TSKH-0017T/07
|
17
|
Artemia GLS Cysts,
Grade A, Buddy owl
Green can, Gold lid
|
TSKH-0018T/07
|
18
|
Artemia CystsH15 Minimum HR70 Yellow can, gold lid
|
TSKH-0019T/07
|
19
|
Artemia CystsH15 Minimum HR75, Red Can, Gold Lid
|
TSKH-0020T/07
|
20
|
Lansy – Shrimp
Green Flake
|
TSKH-0013T/07
|
TA tôm dạng tổng hợp
|
>48
|
Inve (Thailand)
|
21
|
Lansy – Shrimp ZM
|
TSKH-0022T/07
|
>48
|
22
|
Lansy – Shrimp PL
|
TSKH-0023T/07
|
>48
|
23
|
Lansy – Shrimp
Power Flake
|
TSKH-0024T/07
|
48
|
24
|
NRD G8
|
TSKH-0045T/07
|
Thức ăn cá
|
>55
|
25
|
NRD G12
|
TSKH-0046T/07
|
>55
|
26
|
Cul Ture Selco Plus
|
TSKH-0005T/08
|
TA cho luân trùng
|
Crude protein:39
|
Inve Aquaculture Nutrition-Thailand
|
27
|
Artemia Seadragon
|
TSKH-0004T/09
|
TA tôm dạng trứng bào xác
|
|
Inve (Thailand) CO.,LTD
|
28
|
Vanna GO2
|
TSKH-0005T/09
|
TA tôm dạng bột
|
>48
|
Inve ( Thailand)
CO.,LTD
|
29
|
Vanna Start
|
TSKH-0030T/09
|
>48
|
30
|
Vanna GO 1
|
TSKH-0031T/09
|
>48
|
31
|
Mixed feed For P.
Vannamei
|
TSKH-0032T/09
|
TA tôm dạng bột
|
>55
|
Higashimaru CO., LTD-Japan
|
32
|
ZM feed por Zoea
|
TSKH-0034T/09
|
>55
|
33
|
Zm feed For Mysis
|
TSKH-0035T/09
|
>55
|
34
|
Lion-Star Brine Shrimp Flake
|
TSKH- 0036T/09
|
TA cho tôm
|
Crude peotein:39
|
Vet superior Aquaculture co.,LTD-Thailand
|
35
|
NRD P16
|
TSKH-0018T/08
|
Thức ăn cho cá
|
52,84
|
36
|
Artemia Cysts Inland Sea Blue
|
TSKH-0042T/08
|
Thức ăn Cho tôm dạng trứng bào xác
|
47
|
Inland sea TM USA
|
37
|
Artemia Cysts
Prime white
|
TSKH-0043T/08
|
47
|
Prime ar temia
Incorporated – usa
|
38
|
Artemia Cysts
Supreme 99
|
TSKH-0044T/08
|
47
|
Inve Aquacul ture INC-USA
|
39
|
Artemia Cysts
Prime Gold
|
TSKH-0045T/08
|
47
|
Prime Artemia Incorporater-USA
|
40
|
Artemia Cysts
Utah Shrimp
|
TSKH-0046T/08
|
47
|
Micro cap INC – USA
|
41
|
Artemia Cysts
Inland sea green
|
TSKH-0047T/08
|
47
|
Inland sea TM USA
|
|
Công ty TNHH Long Sinh
Địa chỉ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang
|
42
|
Golden west brand
Artermia Cysts
|
TSKH-0021T/07
|
Thức ăn nuôi tôm giống
|
|
Great Sal T Lake Ar termia, USA
|
43
|
Prime Artemia
(Brine Shrimp Eggs)
|
TSKH-0070T/07
|
|
44
|
White Mountain
(Brine Shrimp Eggs)
|
TSKH-0003T/08
|
|
45
|
Artemia Cysts (Red sea Brand)
|
TSKH-0053T/08
|
56.2
|
Sail CO., LTD Taiwan
|
46
|
Artemia Cysts
(Golden Swan Brand)
|
TSKH-0054T/08
|
56,5
|
Sail CO., LTD Taiwan
|
|
Công ty TNHH Hải Yến
Địa chỉ: Trà Long-Ba Ngòi-Cam Ranh – Khánh Hoà
|
47
|
Artemia Seadragon
|
TSKH-0001T/09
|
Thức ăn cho giống thuỷ sản
|
anGrude protein >48
|
Aqua Resour ces CO., LTD-Russia
|
|
Công ty TNHH Thương Mại Dương Thành
Địa chỉ: 233/19 Nguyễn trãi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
48
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li
Mã số: 3T,4T
|
TSSG-5654T/08
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan
|
49
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li
|
TSSG-0010T/01
TSSG-0015T/01
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan
|
|
Công ty CP KD VTNLTS Vĩnh Thịnh
Địa chỉ: 02 Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
50
|
Fantai Gromate-S
|
TSSG-3035T/06
|
Tôm giống
|
57
|
Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan
|
51
|
Spirulina
|
TSSG-3941T/07
|
Tôm giống
|
65
|
Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan
|
|
Công ty TNHH TM-DV K và H
Địa chỉ: Số 7, Đường số 6, Hiệp Phú, Q.9, TP Hồ Chí Minh
|
52
|
Diamon 101
|
TSSG-1512T/04
|
tôm
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
53
|
Diamon 102
|
TSSG-1513T/04
|
tôm
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
54
|
Diamon 103
|
TSSG-1514T/04
|
tôm
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
55
|
Diamon 104
|
TSSG-1515T/04
|
tôm
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
56
|
Diamon 105
|
TSSG-1516T/04
|
tôm
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
57
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Siam feed. Mã số: 101
|
TSSG-1037T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
58
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Siam feed. Mã số: 102
|
TSSG-1038T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
59
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Siam feed. Mã số: 103
|
TSSG-1039T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
60
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Siam feed. Mã số: 103P
|
TSSG-1040T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
61
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Siam feed. Mã số: 104S
|
TSSG-1041T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
62
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Siam feed. Mã số: 104
|
TSSG-1042T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
63
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Siam feed. Mã số: 105
|
TSSG-1043T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand
|
|
Công ty TNHH SX & TM Văn Minh AB
Địa chỉ: 10 Trần Văn Dư, P.13, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
64
|
Concord (Su Dro)
|
TSSG-3049T/06
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
65
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (Hi – Grow)
|
TSSG-3353T/06
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
66
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (No.0)
|
TSSG-0288T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
67
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (No.1)
|
TSSG-0289T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|