Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản VINA
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp A1 Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp
|
1633
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 801
|
TSĐT- 0009T/08
|
Protein: 40
|
1634
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 802
|
TSĐT- 0010T/08
|
Protein: 35
|
1635
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 803
|
TSĐT- 0011T/08
|
Protein: 30
|
1636
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804
|
TSĐT- 0012T/08
|
Protein: 26
|
1637
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 805
|
TSĐT- 0013T/08
|
Protein: 22
|
1638
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806
|
TSĐT- 0014T/08
|
Protein: 18
|
1639
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 901
|
TSĐT- 0015T/08
|
Protein: 40
|
1640
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 902
|
TSĐT- 0016T/08
|
Protein: 35
|
1641
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 903
|
TSĐT- 0017T/08
|
Protein: 30
|
1642
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904
|
TSĐT- 0018T/08
|
Protein: 26
|
1643
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 905
|
TSĐT- 0019T/08
|
Protein: 22
|
1644
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 906
|
TSĐT- 0020T/08
|
Protein: 18
|
1645
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi. Hiệu VINA 1040
|
TSĐT- 0042T/08
|
Protein: 40
|
1646
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1035
|
TSĐT- 0043T/08
|
Protein: 35
|
1647
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1030
|
TSĐT- 0044T/08
|
Protein: 30
|
1648
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1027
|
TSĐT- 0045T/08
|
Protein: 27
|
1649
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1025
|
TSĐT- 0046T/08
|
Protein: 25
|
1650
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1020
|
TSĐT- 0047T/08
|
Protein: 20
|
1651
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804S
|
TSĐT- 0051T/08
|
Protein: 28
|
1652
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806S
|
TSĐT- 0052T/08
|
Protein: 20
|
1653
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904S
|
TSĐT- 0053T/08
|
Protein: 28
|
1654
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa:hiệu VINA 806S
|
TSĐT- 0054T/08
|
Protein: 20
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Vĩnh Hoàn 1
|
Địa chỉ: QL30 – Cụm CN Thanh Bình – xã Bình Thành – Thanh Bình – Đồng Tháp
|
1655
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0021T/08
|
Protein: 40
|
hiệu VHF-40
|
1656
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0022T/08
|
Protein: 35
|
hiệu VHF-35
|
1657
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0023T/08
|
Protein: 30
|
hiệu VHF-30
|
1658
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0024T/08
|
Protein: 28
|
hiệu VHF-28
|
1659
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0025T/08
|
Protein: 26
|
hiệu VHF-26
|
1660
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0026T/08
|
Protein: 24
|
hiệu VHF-24
|
1661
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0027T/08
|
Protein: 22
|
hiệu VHF-22
|
1662
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0028T/08
|
Protein: 18
|
hiệu VHF-18
|
|
Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản DOFI
|
|
Lô CN 3-5, KCN Trần Quốc Toản, P11, TP Cao Lãnh – Đồng Tháp
|
1663
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0029T/08
|
Protein: 40
|
hiệu VICTORY 8816
|
1664
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0030T/08
|
Protein: 35
|
hiệu VICTORY 8826
|
1665
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0031T/08
|
Protein: 30
|
hiệu VICTORY 8836
|
1666
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0032T/08
|
Protein: 26
|
hiệu VICTORY 8846
|
1667
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0033T/08
|
Protein: 22
|
hiệu VICTORY 8856
|
1668
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0034T/08
|
Protein: 20
|
hiệu VICTORY 8866
|
1669
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0035T/08
|
Protein: 18
|
hiệu VICTORY 8866AD
|
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long
|
|
Đỉa chỉ: Lô III-9, Khu C mở rông – KCN Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp
|
1670
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0036T/08
|
Protein: 35
|
hiệu CL35
|
1671
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0037T/08
|
Protein: 30
|
hiệu CL30
|
1672
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0038T/08
|
Protein: 28
|
hiệu CL28
|
1673
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0039T/08
|
Protein: 26
|
hiệu CL26
|
1674
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0040T/08
|
Protein: 22
|
hiệu CL22
|
1675
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0041T/08
|
Protein: 18
|
hiệu CL18
|
|
Công ty TNHH Đại Quang Minh
|
|
Địa chỉ: Ấp 3 – Bình Hàng Tây – Cao Lãnh – Đồng Tháp
|
1676
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0061T/08
|
Protein: 30
|
hiệu ĐQM30
|
1677
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0062T/08
|
Protein: 28
|
hiệu ĐQM28
|
1678
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0063T/08
|
Protein: 26
|
hiệu ĐQM26
|
1679
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0064T/08
|
Protein: 24
|
hiệu ĐQM24
|
1680
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0065T/08
|
Protein: 22
|
hiệu ĐQM22
|
1681
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0066T/08
|
Protein: 20
|
hiệu ĐQM20
|
1682
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0067T/08
|
Protein: 18
|
hiệu ĐQM18
|
|
Công ty TNHH SX & TM Hải Vân
|
|
Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
|
Điện thoại: 0511.368.3866
|
1683
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0015T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 0
|
1684
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0016T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 1
|
1685
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0017T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2
|
1686
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0018T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2L
|
1687
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0019T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 3
|
1688
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0020T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 4
|
1689
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0021T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 5
|
1690
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0022T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 0
|
1691
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0023T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 1
|
1692
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0024T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2
|
1693
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0025T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2L
|
1694
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0026T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 3
|
1695
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0027T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 4
|
1696
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0028T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 5
|
1697
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0029T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 0
|
1698
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0030T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 1
|
1699
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0031T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2
|
1700
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0032T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2L
|
1701
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0033T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 3
|
1702
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0034T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 4
|
1703
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0035T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 5
|
1704
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0036T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1
|
1705
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0037T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2
|
1706
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0038T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3
|
1707
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0039T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4
|
1708
|
Thức ăn cho tôm sú
|
TSĐNa-0040T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5
|
1709
|
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 00
|
TSĐNa-0041T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.
|
1710
|
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2004S
|
TSĐNa-0042T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.
|
1711
|
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2004
|
TSĐNa-0043T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.
|
1712
|
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2005
|
TSĐNa-0044T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng.
|
1713
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0235T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1
|
1714
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0236T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2
|
1715
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0237T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3
|
1716
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0238T/05
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4
|
1717
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0239T/05
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5
|
1718
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0240T/05
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6
|
1719
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSĐNa-0241T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1
|
1720
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSĐNa-0242T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2
|
1721
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSĐNa-0043T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3
|
1722
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSĐNa-0244T/05
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4
|
1723
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSĐNa-0245T/05
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5
|
1724
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSĐNa-0246T/05
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6
|
1725
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh
|
TSĐNa-0269T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX01
|
1726
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh
|
TSĐNa-0270T/06
|
Protein: 32
|
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX02
|
1727
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh
|
TSĐNa-0271T/06
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX03
|
1728
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh
|
TSĐNa-0272T/06
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX04
|
1729
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh
|
TSĐNa-0273T/06
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX05
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |