Công ty Cổ phần Thủy sản Việt Thắng
|
Địa chỉ: Lô 4-2 Khu công nghiệp C – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp
|
1483
|
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0001T/03
|
Protein: 40
|
hiệu: VT1
|
1484
|
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0001T/04
|
Protein: 28
|
hiệu: VT5
|
1485
|
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0002T/04
|
Protein: 26
|
hiệu: VT6
|
1486
|
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0003T/04
|
Protein: 24
|
hiệu: VT7
|
1487
|
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0004T/04
|
Protein: 22
|
hiệu: VT8
|
1488
|
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0005T/04
|
Protein: 18
|
hiệu: VT9
|
1489
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0033T/06
|
Protein: 40
|
hiệu VT31
|
1490
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0034T/06
|
Protein: 35
|
hiệu VT32
|
1491
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0035T/06
|
Protein: 32
|
hiệu VT33
|
1492
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0036T/06
|
Protein: 30
|
hiệu VT34
|
1493
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0037T/06
|
Protein: 28
|
hiệu VT35
|
1494
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0038T/06
|
Protein: 26
|
hiệu VT36
|
1495
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0039T/06
|
Protein: 25
|
hiệu VT37
|
1496
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0040T/06
|
Protein: 22
|
hiệu VT38
|
1497
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0041T/06
|
Protein: 20
|
hiệu VT39
|
1498
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa. Hiệu VT2
|
TSĐT- 0048T/08
|
Protein: 35
|
1499
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT3
|
TSĐT- 0049T/08
|
Protein: 32
|
1500
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT4
|
TSĐT- 0050T/08
|
Protein: 30
|
|
Công ty TNHH SX & TM MINH QUÂN II
|
|
Địa chỉ: Lô CII-2, Khu C, KCN Sa Đéc, Sa Đéc, Đồng Tháp
|
1501
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0001T/05
|
Protein: 40
|
hiệu MQ-P01
|
1502
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0002T/05
|
Protein: 35
|
hiệu MQ-P02
|
1503
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0003T/05
|
Protein: 30
|
hiệu MQ-P03
|
1504
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0004T/05
|
Protein: 28
|
hiệu MQ-P04
|
1505
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0005T/05
|
Protein: 25
|
hiệu MQ-P05
|
1506
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0006T/05
|
Protein: 22
|
hiệu MQ-P06
|
1507
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0007T/05
|
Protein: 20
|
hiệu MQ-P07
|
1508
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0008T/05
|
Protein: 40
|
hiệu MQ-T01
|
1509
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0009T/05
|
Protein: 35
|
hiệu MQ-T02
|
1510
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0010T/05
|
Protein: 30
|
hiệu MQ-T03
|
1511
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0011T/05
|
Protein: 28
|
hiệu MQ-T04
|
1512
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0012T/05
|
Protein: 25
|
hiệu MQ-T05
|
1513
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0013T/05
|
Protein: 22
|
hiệu MQ-T06
|
1514
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0014T/05
|
Protein: 20
|
hiệu MQ-T07
|
1515
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0015T/05
|
Protein: 18
|
hiệu MQ-T08
|
1516
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0016T/05
|
Protein: 40
|
hiệu ASIA-A01
|
1517
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0017T/05
|
Protein: 35
|
hiệu ASIA-A02
|
1518
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0018T/05
|
Protein: 30
|
hiệu ASIA-A03
|
1519
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0019T/05
|
Protein: 28
|
hiệu ASIA-A04
|
1520
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0020T/05
|
Protein: 26
|
hiệu ASIA-A05
|
1521
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0021T/05
|
Protein: 22
|
hiệu ASIA-A06
|
1522
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0022T/05
|
Protein: 20
|
hiệu ASIA-A07
|
1523
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0023T/05
|
Protein: 18
|
hiệu ASIA-A08
|
1524
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0036T/05
|
Protein: 40
|
hiệu ASIA-V01
|
1525
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0037T/05
|
Protein: 35
|
hiệu ASIA-V02
|
1526
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0038T/05
|
Protein: 30
|
hiệu ASIA-V03
|
1527
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0039T/05
|
Protein: 28
|
hiệu ASIA-V04
|
1528
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0040T/05
|
Protein: 25
|
hiệu ASIA-V05
|
1529
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0041T/05
|
Protein: 22
|
hiệu ASIA-V06
|
1530
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0042T/05
|
Protein: 20
|
hiệu ASIA-V07
|
1531
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0017T/07
|
Protein: 26
|
hiệu ASIA-V05-S
|
1532
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0018T/07
|
Protein: 26
|
hiệu MQ-P05-S
|
1533
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0019T/07
|
Protein: 26
|
hiệu MQ-T05-S
|
1534
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0035T/07
|
Protein: 26
|
hiệu ASIA-A05-S
|
1535
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0036T/07
|
Protein: 25
|
hiệu ASIA-A05
|
1536
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0072T/08
|
Protein: 24
|
hiệu ASIA-V05
|
1537
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0073T/08
|
Protein: 24
|
hiệu MQ-P05
|
1538
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0074T/08
|
Protein: 24
|
hiệu ASIA-A05
|
1539
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0075T/08
|
Protein: 24
|
hiệu MQ-T05
|
|
Doanh nghiệp tư nhân Cỏ May
|
|
Địa chỉ: Khu C – Khu Công nghiệp Sa Đéc – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp
|
1540
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0024T/05
|
Protein: 40
|
hiệu MEKONG 201
|
1541
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0025T/05
|
Protein: 35
|
hiệu MEKONG 202
|
1542
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0026T/05
|
Protein: 30
|
hiệu MEKONG 203
|
1543
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0027T/05
|
Protein: 26
|
hiệu MEKONG 204
|
1544
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0028T/05
|
Protein: 22
|
hiệu MEKONG 205
|
1545
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0029T/05
|
Protein: 18
|
hiệu MEKONG 206
|
1546
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 301
|
TSĐT- 0030T/05
|
Protein: 40
|
1547
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 302
|
TSĐT- 0031T/05
|
Protein: 35
|
1548
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 303
|
TSĐT- 0032T/05
|
Protein: 30
|
1549
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 304
|
TSĐT- 0033T/05
|
Protein: 27
|
1550
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 305
|
TSĐT- 0034T/05
|
Protein: 25
|
1551
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 306
|
TSĐT- 0035T/05
|
Protein: 20
|
1552
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0055T/08
|
Protein: 40
|
hiệu CỎ MAY 201
|
1553
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0056T/05
|
Protein: 35
|
hiệu CỎ MAY 202
|
1554
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0057T/05
|
Protein: 30
|
hiệu CỎ MAY 203
|
1555
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0058T/05
|
Protein: 26
|
hiệu CỎ MAY 204
|
1556
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0059T/05
|
Protein: 22
|
hiệu CỎ MAY 205
|
1557
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0060T/05
|
Protein: 18
|
hiệu CỎ MAY 206
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |