THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp


Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill



tải về 3.88 Mb.
trang14/27
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.88 Mb.
#7821
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   27

Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill

Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai

1125

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0365T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super star 9904

1126

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0366T/04

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super star 9905

1127

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: THAI BEST 661S



TSĐN-0044T/07

Protein: 45

1128

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0045T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 661

1129

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: THAI BEST 662



TSĐN-0046T/07

Protein: 45

1130

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0047T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 663

1131

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0048T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 663P

1132

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: THAI BEST 664S



TSĐN-0049T/07

Protein: 45

1133

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0050T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 664

1134

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0051T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: THAI BEST 665

1135

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0055T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 601S

1136

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0056T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 601

1137

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0057T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 602

1138

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0058T/07

Protein: 45

Nhãn hiệu: GOL DEN 603

1139

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

Nhãn hiệu: GOL DEN 603P



TSĐN-0059T/07

Protein: 45

1140

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0001T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664S

1141

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0002T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664

1142

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0003T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Super ThaiBest 665

1143

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0004T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Hi – Golden 664S

1144

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0005T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Hi – Golden 664

1145

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TSĐN-0006T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu:Hi – Golden 665

1146

Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống

TSĐN-0008T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: No.1S




Công ty TNHH Cargill VN

Địa chỉ: KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai

1147

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0124T/08

Protein: 30

Nhãn hiệu: Carggill 7561 – NA

1148

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0125T/08

Protein: 28

Nhãn hiệu: Carggill 7562 – NA

1149

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0126T/08

Protein: 26

Nhãn hiệu: Carggill 7563- NB

1150

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0127T/08

Protein: 24

Nhãn hiệu: Carggill 7564 – NB

1151

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen

TSĐN-0128T/08

Protein: 22

Nhãn hiệu: Carggill 7565- NB

1152

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0047T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: Carggill 7595– NA

1153

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0048T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: Carggill 7595 – NB

1154

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0062T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: Carggill 7551 – HA

1155

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng

TSĐN-0063T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: Carggill 7524 – HB

1156

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0064T/09

Protein: 32

Nhãn hiệu: Cargill 732

1157

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0065T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: Cargill 733

1158

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0066T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: Cargill 734

1159

Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh

TSĐN-0067T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: Cargill 735

1160

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú giống

TSĐN-0068T/09

Protein: 44

Nhãn hiệu: Cargill 703

1161

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0069T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: Cargill 713

1162

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0070T/09

Protein: 41

Nhãn hiệu: Cargill 714

1163

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0071T/09

Protein: 39

Nhãn hiệu: Cargill 715

1164

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0078T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: Aquaxcel 700

1165

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0079T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Aquaxcel 701 – S

1166

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú

TSĐN-0080T/09

Protein: 45

Nhãn hiệu: Aquaxcel 701




Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco

Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

1167

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0053T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sumo khởi động

1168

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0054T/03

Protein: 32

Nhãn hiệu: Sumo Tăng lực

1169

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0055T/03

Protein: 28

Nhãn hiệu: Sumo Tăng tốc

1170

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0056T/03

Protein: 22

Nhãn hiệu: Sumo về đích

1171

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi

TSĐN-0057T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: Sumo vỗ béo




Công ty TNHH Harvest VN

Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

1172

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSĐN-0122T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: Harvest Group HG.0

1173

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0133T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Harvest Group 840

1174

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0134T/06

Protein: 35

Nhãn hiệu: Harvest Group 835

1175

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0135T/06

Protein: 30

Nhãn hiệu: Harvest Group 830

1176

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0136T/06

Protein: 27

Nhãn hiệu: Harvest Group 827

1177

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0137T/06

Protein: 25

Nhãn hiệu: Harvest Group 825

1178

Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)

TSĐN-0138T/06

Protein: 20

Nhãn hiệu: Harvest Group 820




Nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi Kinh Bắc-Công ty Cổ phần DABACO Việt Nam

Địa chỉ: Khu CN Đồng Ngạnh, Khắc Niệm, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.

Điện Thoại: 0241. 825111/821833 Fax: 0241. 825116

1179

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá có vẩy ( rô phi). Mã số: KB – 81

TS – 0166T/06

Protein: 45

1180

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 82

TS – 0046T/07

Protein: 40

1181

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 83

TS – 0047T/07

Protein: 35

1182

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 84

TS – 0048T/07

Protein: 30

1183

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 85

TS – 0049T/07

Protein: 28

1184

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi) . Mã số: KB – 86

TS – 0050T/07

Protein: 25

1185

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87

TS – 0051T/07

Protein: 22

1186

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87L

TS – 0030T/07

Protein: 20

1187

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-91

TS – 0052T/07

Protein: 42

1188

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-92

TS – 0053T/07

Protein: 40

1189

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-93

TS – 0054T/07

Protein: 35

1190

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94

TS – 0055T/07

Protein: 28

1191

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-96

TS – 0056T/07

Protein: 22

1192

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97

TS – 0057T/07

Protein: 20

1193

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94A

TS – 0084T/07

Protein: 30

1194

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95A

TS – 0085T/07

Protein: 26

1195

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97L

TS – 0086T/07

Protein: 18

1196

Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95

TS – 00163T/06

Protein: 22




Công ty Cổ phần tập đoàn Minh Tâm

Địa chỉ: KCN Lương Tài, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh

Điện thoại: 0241.3640966. Fax: 0241.3640640

1197

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M9999

TS-0041T/06

Protein: 25

1198

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M8888

TS-0042T/06

Protein: 27

1199

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M6666

TS-0043T/06

Protein: 30

1200

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M8989

TS-0044T/06

Protein: 20

1201

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6868

TS-0045T/06

Protein: 22

1202

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6688

TS-0046T/06

Protein: 26

1203

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V999

TS-0047T/06

Protein: 24,5

1204

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V888

TS-0048T/06

Protein: 26,5

1205

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V666

TS-0049T/06

Protein: 29,5

1206

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V899

TS-0050T/06

Protein: 20,5

1207

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V688

TS-0051T/06

Protein: 22,5

1208

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V668

TS-0052T/06

Protein: 26,5

1209

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V206

TS-0142T/06

Protein: 20,5

1210

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T99

TS-0053T/06

Protein: 24

1211

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T88

TS-0054T/06

Protein: 26

1212

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T66

TS-0055T/06

Protein: 29

1213

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T89

TS-0056T/06

Protein: 21

1214

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T69

TS-0057T/06

Protein: 23

1215

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T68

TS-0058T/06

Protein: 27

1216

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G55

TS-0197T/06

Protein: 35

1217

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G66

TS-0198T/06

Protein: 30,5

1218

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G88

TS-0199T/06

Protein: 27,5

1219

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99

TS-0200T/06

Protein: 25,5

1220

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99L

TS-0201T/06

Protein: 20,5

1221

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M2006

TS-0143T/06

Protein: 20

1222

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G69

TS-0152T/06

Protein: 23

1223

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G89

TS-0153T/06

Protein: 21

1224

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G67

TS-0150T/06

Protein: 30

1225

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G68

TS-0151T/06

Protein: 27





tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương