Công ty Cổ phần Việt Hồng
Địa chỉ: Cụm CN An Lộc, thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
Điện thoại: 067.3563072 Fax: 067.3563070
|
913
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 01: 2009/VH
|
Protein: 40
|
Loại: 01. Mã số: VH1
|
914
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 02: 2009/VH
|
Protein: 35
|
Loại: 02. Mã số: VH2
|
915
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 03: 2009/VH
|
Protein: 30
|
Loại: 03. Mã số: VH3
|
916
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 04: 2009/VH
|
Protein: 28
|
Loại: 04. Mã số: VH4
|
917
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 05: 2009/VH
|
Protein: 26
|
Loại: 05. Mã số: VH5
|
918
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 06: 2009/VH
|
Protein: 22
|
Loại: 06. Mã số: VH6
|
919
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 07: 2009/VH
|
Protein: 20
|
Loại: 07. Mã số: VH7
|
920
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa
|
TCCS: 08: 2009/VH
|
Protein: 18
|
Loại :08. Mã số: VH8
|
921
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS: 09: 2009/VH
|
Protein: 40
|
Loại: 01. Mã số: VH 01V
|
922
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS: 10: 2009/VH
|
Protein: 35
|
Loại:02. Mã số: VH 02V
|
923
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS: 11: 2009/VH
|
Protein: 30
|
Loại: 03. Mã số: VH 03V
|
924
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS: 12: 2009VH
|
Protein: 27
|
Loại: 04. Mã số: VH 04V
|
925
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS: 13: 2009/VH
|
Protein: 25
|
Loại: 05. Mã số: VH 05V
|
926
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS: 14: 2009/VH
|
Protein: 20
|
Loại: 06. Mã số: VH 06V
|
|
Công ty TNHH Long Hiệp
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà
|
927
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSKH-0009T/07
|
Protein: > 36
|
Nhãn hiệu: GREEN LABEL
|
Mã số: No.2
|
928
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSKH-0009T/07
|
Protein: > 40
|
Nhãn hiệu: GREEN LABEL
|
Mã số: No.2L
|
929
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống
|
TSKH-0010T/07
|
Protein: > 50
|
Nhãn hiệu: AQUAMAMA(No.1,2,3)
|
Mã số: No.2L
|
930
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống
|
TSKH-0011T/07
|
Protein: > 50
|
Nhãn hiệu: PINKSTAX
|
931
|
Thức ăn hỗn hợp dạng trứng bào xác
|
TSKH-0012T/07
|
Protein: > 40
|
Nhãn hiệu: Blue can
|
932
|
Thức ăn hỗn hợp trứng bào xác
|
TSKH-0012T/07
|
Protein: > 40
|
Nhãn hiệu: Gold lid
|
933
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống
|
TSKH-0091T/07
|
Protein: > 56
|
Nhãn hiệu: Golan (GL). Mã số: 0, 1, 2
|
934
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống
|
TSKH-0092T/07
|
Protein: > 56
|
Nhãn hiệu: PERVAS (PV)
|
Mã số: 0, 1, 2
|
935
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú
|
TSKH-0034T/08
|
Protein: > 45
|
Nhãn hiệu: UNILONGS LH.OS
|
936
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú
|
TSKH-0035T/08
|
Protein: > 40
|
Nhãn hiệu: UNILONGS LH.5L
|
937
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú
|
TSKH-0036T/08
|
Protein: > 43
|
Nhãn hiệu: KINGLONGLV.OS
|
938
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh
|
TSKH-0037T/08
|
Protein: > 45
|
Nhãn hiệu: Uni Best
|
939
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh
|
TSKH-0038T/08
|
Protein: > 45
|
Nhãn hiệu: Uni Rich
|
940
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh
|
TSKH-0039T/08
|
Protein: > 59
|
Nhãn hiệu: Uni Lucky
|
941
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú
|
TSKH-0040T/08
|
Protein: > 45
|
Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0S
|
942
|
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú
|
TSKH-0041T/08
|
Protein: > 45
|
Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0
|
|
Công ty TNHH Long Sinh
|
Địa chỉ: 37 Hoành Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hoà.
|
943
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0020T/09
|
Protein: 54
|
Nhãn hiệu: EMERALD EM: 0
|
944
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0020T/09
|
Protein: 54
|
Nhãn hiệu: EMERALD EM: 1
|
945
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0020T/09
|
Protein: 54
|
Nhãn hiệu: EMERALD EM: 2
|
946
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0021T/09
|
Protein: 56
|
Nhãn hiệu: RUBY RB: 0
|
947
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0021T/09
|
Protein: 56
|
Nhãn hiệu: RUBY RB: 1
|
948
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0021T/09
|
Protein: 56
|
Nhãn hiệu: RUBY RB: 2
|
949
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống
|
TSKH-0022T/09
|
Protein: 54
|
Nhãn hiệu: SEA KING: SK:0
|
950
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống
|
TSKH-0022T/09
|
Protein: 54
|
Nhãn hiệu: SEA KING: SK:1
|
951
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống
|
TSKH-0022T/09
|
Protein: 54
|
Nhãn hiệu: SEA KING: SK:2
|
952
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0023T/09
|
Protein: 56
|
Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 0
|
953
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0023T/09
|
Protein: 56
|
Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 1
|
954
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0023T/09
|
Protein: 56
|
Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 2
|
955
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0024T/09
|
Protein: 55
|
Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.0
|
956
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0024T/09
|
Protein: 55
|
Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.1
|
957
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0024T/09
|
Protein: 55
|
Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.2
|
958
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0025T/09
|
Protein: 60
|
Nhãn hiệu: ARTEFEED. Mã số: AR: 0
|
959
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0025T/09
|
Protein: 60
|
Nhãn hiệu: ARTEFEED
|
Mã số: AR: 1
|
960
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0025T/09
|
Protein: 60
|
Nhãn hiệu: ARTEFEED
|
Mã số: AR: 2
|
961
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0026T/09
|
Protein: 66
|
Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH
|
Mã số: SP: 0
|
962
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0026T/09
|
Protein: 66
|
Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH
|
Mã số: SP: 1
|
963
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0026T/09
|
Protein: 66
|
Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH
|
Mã số: SP: 2
|
964
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0027T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: LONG SINH Flake
|
Mã số: FL: 0
|
965
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0027T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: LONG SINH Flake
|
Mã số: FL: 1
|
966
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0027T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: LONG SINH Flake
|
Mã số: FL: 2
|
967
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0028T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH
|
Mã số: PJ: 0
|
968
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0028T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH
|
Mã số: PJ: 1
|
969
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0028T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH
|
Mã số: PJ: 2
|
970
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0029T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH
|
Mã số: PM: 0
|
971
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0029T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH
|
Mã số: PM: 1
|
972
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0029T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH
|
Mã số: PM: 2
|
973
|
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú
|
TSKH-0033T/09
|
Protein: 50
|
Nhãn hiệu: LONG CAROL. Mã số: PM: 0
|
|
Công ty TNHH quốc tế Long Thăng
|
Địa chỉ : Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lân, Khánh Hoà
|
974
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm
|
TSKH-0047T/07
|
Protein: > 50
|
Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.1
|
975
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm
|
TSKH-0048T/07
|
Protein: > 60
|
Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.2
|
|
Công ty TNHH-MTV Ngọc Thu
|
Địa chỉ: Đường N2, Khu công nghiệp An Nghiệp, An Hiệp, Sóc Trăng
|
976
|
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao. Nhãn hiệu: NTC01
|
TSST-0022T/07
|
Protein: 40
|
977
|
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao
|
TSST-0023T/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: NTC02
|
978
|
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao
|
TSST-0024T/07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: NTC03
|
979
|
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao
|
TSST-0025T/07
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: NTC04
|
980
|
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao
|
TSST-0026T/07
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: NTC05
|
981
|
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao
|
TSST-0027T/07
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: NTC06
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |