Xí nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản Sông Tiền
|
Địa chỉ: Kho Silô – Phường 11 – Thành phố Cao Lãnh – Đồng Tháp
|
1558
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0001T/06
|
Protein: 40
|
hiệu ST101
|
1559
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0002T/06
|
Protein: 35
|
hiệu ST102
|
1560
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0003T/06
|
Protein: 30
|
hiệu ST103
|
1561
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0004T/06
|
Protein: 26
|
hiệu ST104
|
1562
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0005T/06
|
Protein: 22
|
hiệu ST105
|
1563
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0006T/06
|
Protein: 18
|
hiệu ST106
|
1564
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST201
|
TSĐT- 0007T/06
|
Protein: 40
|
1565
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST202
|
TSĐT- 0008T/06
|
Protein: 35
|
1566
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST203
|
TSĐT- 0009T/06
|
Protein: 30
|
1567
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST204
|
TSĐT- 0010T/06
|
Protein: 27
|
1568
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST205
|
TSĐT- 0011T/06
|
Protein: 25
|
1569
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST206
|
TSĐT- 0012T/06
|
Protein: 20
|
|
Công ty cổ phần Thủy sản Kiên Thành
|
Địa chỉ: Lô IV-7 – Khu A1 – KCN Sa Đéc – Tân Quy Đông –Sa Đéc – Đồng Tháp
|
1570
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0013T/06
|
Protein: 40
|
hiệu KT01A
|
1571
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0014T/06
|
Protein: 36
|
hiệu KT02A
|
1572
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0015T/06
|
Protein: 30
|
hiệu KT03A
|
1573
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0016T/06
|
Protein: 30
|
hiệu KT04A
|
1574
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0017T/06
|
Protein: 26
|
hiệu KT05A
|
1575
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0018T/06
|
Protein: 24
|
hiệu KT06A
|
1576
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0019T/06
|
Protein: 22
|
hiệu KT07A
|
1577
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0020T/06
|
Protein: 20
|
hiệu KT08A
|
1578
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0021T/06
|
Protein: 40
|
hiệu KT01B
|
1579
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0022T/06
|
Protein: 35
|
hiệu KT02B
|
1580
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0023T/06
|
Protein: 30
|
hiệu KT03B
|
1581
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0024T/06
|
Protein: 27
|
hiệu KT04B
|
1582
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0025T/06
|
Protein: 25
|
hiệu KT05B
|
1583
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi:
|
TSĐT- 0026T/06
|
Protein: 20
|
hiệu KT06B
|
1584
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:
|
TSĐT- 0027T/06
|
Protein: 35
|
hiệu KT01C
|
1585
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:
|
TSĐT- 0028T/06
|
Protein: 32
|
hiệu KT02C
|
1586
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:
|
TSĐT- 0029T/06
|
Protein: 30
|
hiệu KT03C
|
1587
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:
|
TSĐT- 0030T/06
|
Protein: 27
|
hiệu KT04C
|
1588
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:
|
TSĐT- 0031T/06
|
Protein: 25
|
hiệu KT05C
|
1589
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh:
|
TSĐT- 0032T/06
|
Protein: 23
|
hiệu KT06C
|
|
Công ty CP Thương mại Á Âu – Nhà máy TPCN cao cấp Con Heo Vàng
|
Địa chỉ: Lô IV-1-2-5 Khu A1 – Khu Công nghiệp Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp
|
1590
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0001T/07
|
Protein: 38
|
hiệu SD05
|
1591
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0002T/07
|
Protein: 30
|
hiệu SD20
|
1592
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0003T/07
|
Protein: 26
|
hiệu SD200
|
1593
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0004T/07
|
Protein: 22
|
hiệu SD500
|
1594
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0005T/07
|
Protein: 18
|
hiệu SD1000
|
1595
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0006T/07
|
Protein: 40
|
hiệu SV05
|
1596
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0007T/07
|
Protein: 32
|
hiệu SV20
|
1597
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0008T/07
|
Protein: 27
|
hiệu SV200
|
1598
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0009T/07
|
Protein: 25
|
hiệu SV500
|
1599
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0010T/07
|
Protein: 20
|
hiệu SV1000
|
1600
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0011T/07
|
Protein: 42
|
hiệu SD01
|
1601
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0012T/07
|
Protein: 28
|
hiệu SD100
|
1602
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0013T/07
|
Protein: 25
|
hiệu SD400
|
1603
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0014T/07
|
Protein: 42
|
hiệu SV99
|
1604
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0015T/07
|
Protein: 35
|
hiệu SV10
|
1605
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi
|
TSĐT- 0016T/07
|
Protein: 30
|
hiệu SV100
|
1606
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF300
|
TSĐT- 0068T/08
|
Protein: 44
|
1607
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF400
|
TSĐT- 0069T/08
|
Protein: 41
|
1608
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF500
|
TSĐT- 0070T/08
|
Protein: 35
|
1609
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF600
|
TSĐT- 0071T/08
|
Protein: 20
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Tây Nam
|
|
Địa chỉ: Lô II-6-7, Khu C mở rộng – Khu CN Sa Đéc – Sa Đéc – Đồng Tháp
|
1610
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0020T/07
|
Protein: 40
|
hiệu TN9001
|
1611
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0021T/07
|
Protein: 35
|
hiệu TN9002
|
1612
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0022T/07
|
Protein: 30
|
hiệu TN9003
|
1613
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0023T/07
|
Protein: 28
|
hiệu TN9004
|
1614
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0024T/07
|
Protein: 26
|
hiệu TN9005
|
1615
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0025T/07
|
Protein: 24
|
hiệu TN9006
|
1616
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0026T/07
|
Protein: 22
|
hiệu TN9007
|
1617
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0027T/07
|
Protein: 20
|
hiệu TN9008
|
1618
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa:
|
TSĐT- 0028T/07
|
Protein: 18
|
hiệu TN9009
|
1619
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7001
|
TSĐT- 0029T/07
|
Protein: 40
|
1620
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7002
|
TSĐT- 0030T/07
|
Protein: 35
|
1621
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7003
|
TSĐT- 0031T/07
|
Protein: 30
|
1622
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7004
|
TSĐT- 0032T/07
|
Protein: 27
|
1623
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7005
|
TSĐT- 0033T/07
|
Protein: 25
|
1624
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7006
|
TSĐT- 0034T/07
|
Protein: 20
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Việt Ánh
|
|
Địa chỉ: Số 54 – Tân Bình – Tân Thạnh – Lai Vung – Đồng Tháp
|
1625
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8801
|
TSĐT- 0001T/08
|
Protein: 40
|
1626
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8802
|
TSĐT- 0002T/08
|
Protein: 35
|
1627
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8803
|
TSĐT- 0003T/08
|
Protein: 30
|
1628
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8804
|
TSĐT- 0004T/08
|
Protein: 28
|
1629
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8805
|
TSĐT- 0005T/08
|
Protein: 26
|
1630
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8806
|
TSĐT- 0006T/08
|
Protein: 22
|
1631
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8807
|
TSĐT- 0007T/08
|
Protein: 20
|
1632
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8808
|
TSĐT- 0008T/08
|
Protein: 18
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |