Công ty TNHH New Hope Hà Nội – chi nhánh Hải Phòng.
Địa chỉ: KCN Đình Vũ, quận Hải An, Hải Phòng
|
1307
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSHP-0081T/09
|
Protein: 40
|
Mã số: 630
|
1308
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSHP-0082T/09
|
Protein: 40
|
Mã số: 631
|
1309
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSHP-0083T/09
|
Protein: 36
|
Mã số: 632
|
1310
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSHP-0084T/09
|
Protein: 30
|
Mã số: 633
|
1311
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSHP-0085T/09
|
Protein: 28
|
Mã số: 634
|
1312
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSHP-0086T/09
|
Protein: 25
|
Mã số: 635
|
1313
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSHP-0087T/09
|
Protein: 20
|
Mã số: 636
|
1314
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0164T/07
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu 6300
|
1315
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0165T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu 6310
|
1316
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0166T/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu 6320
|
1317
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0167T/07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu 6330
|
1318
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0168T/07
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu 6340
|
1319
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0169T/07
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu 6350
|
1320
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0170T/07
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu 6360
|
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiên Hà.
|
Địa chỉ: A7, ngõ 281 Nguyễn Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
|
1321
|
Thức ăn Hoa Cảnh dùng cho cá có vẩy (Cá rô phi) 329 #
|
TS-0087T/07
|
Protein: 20
|
|
Công ty TNHH Giang Hồng.
|
Địa chỉ: KCN Đồng Văn, Tỉnh Hà Nam
|
1322
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-01
|
TS-0136T/07
|
Protein: 27
|
1323
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-02
|
TS-0137T/07
|
Protein: 25
|
1324
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-03
|
TS-0138T/07
|
Protein: 21
|
1325
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-01
|
TS-0139T/07
|
Protein: 26
|
1326
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-02
|
TS-0140T/07
|
Protein: 22
|
1327
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-03
|
TS-0141T/07
|
Protein: 20
|
|
Công ty thức ăn chăn nuôi Kiên Hà.
|
Địa chỉ: KCN Phía Bắc, TT. Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên
|
1328
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)
|
TS-0058T/07
|
Protein: 27
|
hiệu Con ong vàng, mã số QT.601
|
1329
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)
|
TS-0059T/07
|
Protein: 25
|
hiệu Con ong vàng, mã số QT.602
|
1330
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)
|
TS-0060T/07
|
Protein: 20
|
hiệu Con ong vàng, mã số QT.603
|
1331
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)
|
TS-0061T/07
|
Protein:17.5
|
G9 FEED C.2
|
1333
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)
|
TS-0062T/07
|
Protein:17.5
|
G9 FEED C.3
|
1333
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi)
|
TS-0063T/07
|
Protein:17.5
|
G9 FEED C.4
|
|
Công ty TNHH Vĩnh Hà.
|
Địa chỉ: Khối 6, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
|
1334
|
Thức ăn cho cá rô phi Aquapro, mã số C9900
|
TS-0206T/05
|
Protein: 20
|
|
Công ty cổ phần Việt Thái.
|
Địa chỉ: Thị trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương
|
1335
|
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 901
|
TS-0284T/07
|
Protein: 35
|
1336
|
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 902
|
TS-0285T/07
|
Protein: 35
|
1337
|
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 903
|
TS-0286T/07
|
Protein: 30
|
1338
|
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 904
|
TS-0287T/07
|
Protein: 30
|
1339
|
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 905
|
TS-0288T/07
|
Protein: 25
|
1340
|
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 906
|
TS-0289T/07
|
Protein: 25
|
|
Công ty TNHH thức ăn CN và nông nghiệp EH Việt Nam.
|
Địa chỉ: KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
1341
|
Thức ăn cho cá rô phi C110S
|
TS-0040T/04
|
Protein: 40
|
1342
|
Thức ăn cho cá rô phi C110
|
TS-0041T/04
|
Protein: 38
|
1343
|
Thức ăn cho cá rô phi C111S
|
TS-0042T/04
|
Protein: 36
|
1344
|
Thức ăn cho cá rô phi C111
|
TS-0043T/04
|
Protein: 35
|
1345
|
Thức ăn cho cá rô phi C112S
|
TS-0044T/04
|
Protein: 32
|
1346
|
Thức ăn cho cá rô phi C112
|
TS-0045T/04
|
Protein: 30
|
1347
|
Thức ăn cho cá rô phi C113S
|
TS-0046T/04
|
Protein: 29
|
1348
|
Thức ăn cho cá rô phi C113
|
TS-0047T/04
|
Protein: 28
|
1349
|
Thức ăn cho cá rô phi C113L
|
TS-0048T/04
|
Protein: 26
|
|
Công ty TNHH Abio Global.
|
Địa chỉ: Lô F2A-CN KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương
|
1350
|
Thức ăn cho tôm sú giống Shimp-More, mã số AGBDTA002SM
|
TS-0055T/08
|
Protein: 48
|
1351
|
Thức ăn cho tôm sú giống Supper-Fake, mã số AGBDTA004SF
|
TS-0056T/08
|
Protein: 42
|
1352
|
Thức ăn cho tôm sú giống Senbo, mã số AGBDTA001SB
|
TS-0058T/08
|
Protein: 50
|
1353
|
Thức ăn cho tôm sú giống Golden-Larvae, mã số AGBDTA003GL
|
TS-0059T/08
|
Protein: 55
|
|
DNTN thức ăn chăn nuôi Thành Lợi.
|
Địa chỉ: Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương
|
1354
|
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 040
|
TS-0123T/06
|
Protein: 40
|
1355
|
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 035
|
TS-0124T/06
|
Protein: 35
|
1356
|
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 030
|
TS-0125T/06
|
Protein: 30
|
1357
|
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 028
|
TS-0126T/06
|
Protein: 28
|
1358
|
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 026
|
TS-0127T/06
|
Protein: 26
|
1359
|
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 020
|
TS-0128T/06
|
Protein: 20
|
1360
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 140
|
TS-0129T/06
|
Protein: 40
|
1361
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 135
|
TS-0130T/06
|
Protein: 35
|
1362
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 130
|
TS-0131T/06
|
Protein: 30
|
1363
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 126
|
TS-0132T/06
|
Protein: 26
|
1364
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 122
|
TS-0133T/06
|
Protein: 22
|
1365
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 118
|
TS-0134T/06
|
Protein: 18
|
|
Công ty TNHH Tân Phương Đông.
|
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Cầu Bươu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
|
1366
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.01
|
TS-0218T/06
|
Protein: 40
|
1367
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.02
|
TS-0219T/06
|
Protein: 35
|
1368
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.03
|
TS-0220T/06
|
Protein: 30
|
1369
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.04
|
TS-0221T/06
|
Protein: 27
|
1370
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.05
|
TS-0222T/06
|
Protein: 25
|
1371
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.06
|
TS-0223T/06
|
Protein: 20
|
|
Công ty cổ phần Việt Bỉ.
|
Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương
|
1372
|
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 801
|
TS-0207T/05
|
Protein: 40
|
1373
|
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 802
|
TS-0208T/05
|
Protein: 40
|
1374
|
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 803
|
TS-0209T/05
|
Protein: 38
|
1375
|
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 804
|
TS-0210T/05
|
Protein: 38
|
1376
|
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 805
|
TS-0211T/05
|
Protein: 35
|
1377
|
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 806
|
TS-0212T/05
|
Protein: 35
|
1378
|
Thức ăn cho cá có vảy NUTRI, mã số NU 805
|
TS-0213T/05
|
Protein: 20
|
1379
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 800P
|
TS-0214T/05
|
Protein: 35
|
1380
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 800
|
TS-0107T/05
|
Protein: 40
|
1381
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 801S
|
TS-0108T/05
|
Protein: 30
|
1382
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 801
|
TS-0109T/05
|
Protein: 30
|
1383
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 802S
|
TS-0110T/05
|
Protein: 26
|
1384
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 802
|
TS-0111T/05
|
Protein: 26
|
1385
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 803S
|
TS-0113T/05
|
Protein: 22
|
1386
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 803
|
TS-0114T/05
|
Protein: 22
|
1387
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 804S
|
TS-0115T/05
|
Protein: 18
|
1388
|
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 804
|
TS-0116T/05
|
Protein: 18
|
1389
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 800
|
TS-0117T/05
|
Protein: 40
|
1390
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 801
|
TS-0118T/05
|
Protein: 35
|
1391
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 802
|
TS-0119T/05
|
Protein: 30
|
1392
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 803
|
TS-0120T/05
|
Protein: 27
|
1393
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 804
|
TS-0121T/05
|
Protein: 25
|
1394
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB800
|
TS-0001T/04
|
Protein: 45
|
1395
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB801
|
TS-0001T/04
|
Protein: 45
|
1396
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB802
|
TS-0001T/04
|
Protein: 45
|
1397
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB803
|
TS-0001T/04
|
Protein: 42
|
1398
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB803P
|
TS-0001T/04
|
Protein: 42
|
1399
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB804S
|
TS-0001T/04
|
Protein: 40
|
1400
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB804
|
TS-0001T/04
|
Protein: 40
|
1401
|
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB805
|
TS-0001T/04
|
Protein: 40
|
1402
|
Thức ăn cho tôm sú VIPPAK, mã số 804T
|
TS-0002T/04
|
Protein: 45
|
1403
|
Thức ăn cho tôm sú VIPPAK, mã số 805T
|
TS-0002T/04
|
Protein: 45
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |