Công ty TNHH Domyfeed
Khu C – Khu công nghiệp Sađéc, thị xã Sađéc – Đồng Tháp,
ĐT 0673.762.225, Fax: 0673.762.220
|
|
|
1226
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-01
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 40
|
1227
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-02
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 35
|
1228
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-03
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 30
|
1229
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-04
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 28
|
1230
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-05
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 26
|
1231
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-06
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 24
|
1232
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-07
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 22
|
1233
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-08
|
TCCS: DMF-001
|
Protein: 18
|
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Hưng
|
Địa chỉ: Số 665C Ấp Phú Hào – xã Phú Hưng – thị xã Bến Tre
|
1234
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa
|
TSBT-005T/07
|
Protein: 30,3
|
Mã số: TH 630
|
1235
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa
|
TSBT-006T/07
|
Protein: 28,86
|
Mã số: TH 628
|
1236
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa
|
TSBT-007T/07
|
Protein: 27,09
|
Mã số: TH 626
|
1237
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa
|
TSBT-008T/07
|
Protein: 24,44
|
Mã số: TH 624
|
1238
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa
|
TSBT-009T/07
|
Protein: 23,38
|
Mã số: TH 622
|
1239
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa
|
TSBT-010T/07
|
Protein: 18,63
|
Mã số: TH 618
|
|
Công ty XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang
|
Địa chỉ: 25/40, Trần Hưng Đạo, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
|
1240
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0017T/07
|
Protein:18
|
Nhãn hiệu: A11
|
1241
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0018T/07
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: A10
|
1242
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0019T/07
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: A99
|
1243
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0020T/07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: A81
|
1244
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0021T/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: A80
|
1245
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0022T/07
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: AA 126
|
1246
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0023T/07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: AA 130
|
1247
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0024T/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: AA 135
|
1248
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0025T/07
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: AA 122
|
1249
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0026T/07
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: A83
|
1250
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0080T/07
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: A82
|
1251
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0081T/07
|
Protein: 24
|
Nhãn hiệu: A84
|
1252
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)
|
TSAG-0030T/04
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: A81
|
1253
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)
|
TSAG-0031T/04
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: A80
|
1254
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)
|
TSAG-0032T/04
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: AA 126
|
1255
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)
|
TSAG-0033T/04
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: AA 130
|
1256
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)
|
TSAG-0034T/04
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: AA 135
|
1257
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)
|
TSAG-0035T/04
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: AA 122
|
1258
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa)
|
TSAG-0036T/04
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: A83 viên nổi
|
1259
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0023T/03
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: A99
|
1260
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0024T/03
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: A10
|
1261
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa
|
TSAG-0025T/03
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: A11
|
|
Công ty Phát triển nguồn lợi Thuỷ sản Địa chỉ: lô 7A, KCN Điện Nam – Điện Ngọc – Quảng Nam
|
|
|
ĐT: 0510.394.3681, Fax: 0510.394.3974
|
1262
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 201L
|
TCCS: 02:2009/PTNLTS
|
Protein: 42
|
1263
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 701L
|
TCCS: 02:2009/PTNLTS
|
Protein: 42
|
|
Công ty TNHH một thành viên Thuỷ sản Minh Chánh
|
Địa chỉ: 830 tổ 35, ấp Lonh Thạch 2, Long Hoà, Phú Tân, An Giang
|
1264
|
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi
|
TSAG-0082T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: MC-140R
|
1265
|
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi
|
TSAG-0083T/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: MC-235R
|
1266
|
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi
|
TSAG-0084T/07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: MC-330R
|
1267
|
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi
|
TSAG-0085T/07
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu: MC-427R
|
1268
|
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi
|
TSAG-0086T/07
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: MC-525R
|
1269
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSAG-0087T/07
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: MC-0520
|
1270
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSAG-0088T/07
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: MC-0425
|
1271
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSAG-0089T/07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: MC-0330
|
1272
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSAG-0090T/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: MC-0235
|
1273
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSAG-0091T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: MC-0140
|
|
Công ty cổ phần phát triển công nghệ nông thôn RTD.
|
Địa chỉ: KCN An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội (Hà Tây cũ)
|
1274
|
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TS-0202T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: C10
|
1275
|
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TS-0203T/06
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: C11
|
1276
|
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TS-0204T/06
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu: C12
|
1277
|
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TS-0205T/06
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: C13
|
1278
|
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TS-0206T/06
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: C14
|
1279
|
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)
|
TS-0207T/06
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu : C20
|
1280
|
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)
|
TS-0208T/06
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu : C21
|
1281
|
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)
|
TS-0209T/06
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu : C22
|
1282
|
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa)
|
TS-0210T/06
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu : C23
|
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Đông Dương.
|
Địa chỉ: Lô G – 1B, KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
|
1283
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0094T/08
|
Protein: 40
|
Hiệu AQUADO 1
|
1284
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0095T/08
|
Protein: 35
|
Hiệu AQUADO 2
|
1285
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0096T/08
|
Protein: 30
|
Hiệu AQUADO 3
|
1286
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0097T/08
|
Protein: 27
|
Hiệu AQUADO 4
|
1287
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0098T/08
|
Protein: 25
|
Hiệu AQUADO 5
|
1288
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0099T/08
|
Protein: 20
|
Hiệu AQUADO 6
|
1289
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0100T/08
|
Protein: 40
|
Hiệu AQUASA 1
|
1290
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0101T/08
|
Protein: 35
|
Hiệu AQUASA 2
|
1291
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0102T/08
|
Protein: 30
|
Hiệu AQUASA 3
|
1292
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0103T/08
|
Protein: 26
|
Hiệu AQUASA 4
|
1293
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0104T/08
|
Protein: 22
|
Hiệu AQUASA 5
|
1294
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0105T/08
|
Protein: 18
|
Hiệu AQUASA 6
|
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Hà Lan.
|
Địa chỉ: KCN Phố Nối, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
1295
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0032T/07
|
Protein: 18
|
Hiệu HAQUADO-HD01
|
1296
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0033T/07
|
Protein: 18
|
Hiệu HAQUADO-HD02
|
1297
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0034T/07
|
Protein: 18
|
Hiệu HAQUADO-HD03
|
1298
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0035T/07
|
Protein: 18
|
Hiệu HAQUADO-HD04
|
1299
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0036T/07
|
Protein: 18
|
Hiệu HAQUADO-HD05
|
1300
|
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) .
|
TS-0037T/07
|
Protein: 18
|
Hiệu HAQUADO-HD06
|
1301
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0038T/07
|
Protein: 20
|
Hiệu HAQUADO-HD07
|
1302
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0039T/07
|
Protein: 20
|
Hiệu HAQUADO-HD08
|
1303
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0040T/07
|
Protein: 20
|
Hiệu HAQUADO-HD09
|
1304
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0041T/07
|
Protein: 20
|
Hiệu HAQUADO-HD10
|
1305
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0042T/07
|
Protein: 20
|
Hiệu HAQUADO-HD11
|
1306
|
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) .
|
TS-0043T/07
|
Protein: 20
|
Hiệu HAQUADO-HD12
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |