|
Tổng công ty lương thực Miền Nam – Công ty Lương Thực thực Phẩm An Giang
|
trang | 23/27 | Chuyển đổi dữ liệu | 27.07.2016 | Kích | 3.88 Mb. | | #7821 |
| | Tổng công ty lương thực Miền Nam – Công ty Lương Thực thực Phẩm An Giang
|
Địa chỉ: QL 91, ấp Vĩnh phú, Vĩnh Thạch Trung, Châu Phú, An Giang
|
1890
|
Thức ăn hỗn hợp cá hương viên nổi dùng cho cá tra, basa, Mã ký hiệu: AA 140.
|
TCCS01:2009/TSAFIEX
|
Protein: 40
|
1891
|
Thức ăn viên nổi dùng cho cá tra, basa, mã số: AFC 22001.
|
TCCS 02:2009/TSAFC
|
Protein: 22
|
1892
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá tra, basa
|
TCCS 01:2009/TSAFC
|
Protein: 26
|
|
Nhãn hiệu: AFC2006,
|
|
Công ty TNHH Uni – President Việt Nam
|
Địa chỉ: Số 16-18 đường ĐT, 743 – khu CN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, Bình Dương
|
1893
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D880
|
TCCS: TCUP 33:2009/01
|
Protein: 40
|
1894
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D881
|
TCCS: TCUP 33:2009/02
|
Protein: 40
|
1895
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D882
|
TCCS: TCUP 33:2009/03
|
Protein: 40
|
1896
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D883
|
TCCS: TCUP 33:2009/04
|
Protein: 40
|
1897
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D884
|
TCCS: TCUP 33:2009/05
|
Protein: 39
|
1898
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D885
|
TCCS: TCUP 33:2009/06
|
Protein: 39
|
1899
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D886
|
TCCS: TCUP 33:2009/07
|
Protein: 38
|
1900
|
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TCCS: TCUP 32:2009/01
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J610
|
1901
|
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TCCS: TCUP 32:2009/02
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J611
|
1902
|
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TCCS: TCUP 32:2009/03
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J612
|
1903
|
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TCCS: TCUP 32:2009/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J613
|
1904
|
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TCCS: TCUP 32:2009/05
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J614
|
1905
|
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TCCS: TCUP 32:2009/06
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J615
|
1906
|
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TCCS: TCUP 32:2009/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J616
|
|
Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Thành
|
|
|
|
Địa chỉ: Lô IV-7, khu A1, KCN Sa Đéc, p An Hoà, TX Sa Đéc, Đồng Tháp, Điện thoại: 067.3764 779
|
|
1907
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 01: 2009/KT
|
Protein: 40
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 40
|
1908
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 02: 2009/KT
|
Protein: 36
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 36
|
1909
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 03: 2009/KT
|
Protein: 32
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 32
|
1910
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 04: 2009/KT
|
Protein: 30
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 30
|
1911
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 05: 2009/KT
|
Protein: 28
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 28
|
1912
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 06: 2009/KT
|
Protein: 26
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 26
|
1913
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 07: 2009/KT
|
Protein: 24
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 24
|
1914
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 08: 2009/KT
|
Protein: 22
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 22
|
1915
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa
|
TCCS 09: 2009/KT
|
Protein: 20
|
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 20
|
|
Công ty cổ phần Bình Dương – ADN
|
|
|
|
Địa chỉ: Lo 0 – đường số 10 – KCN Sóng Thần – Dĩ An – Bình Dương
|
|
1916
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/01
|
Protein: 40
|
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 701
|
1917
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/02
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 702
|
1918
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/03
|
Protein: 30
|
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 703
|
1919
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/04
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 704
|
1920
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/05
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 705
|
1921
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/06
|
Protein: 24
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706S
|
1922
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/07
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706
|
1923
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/08
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707S
|
1924
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TCCS: ADN-108/09
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707
|
|
Công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam
Địa chỉ: xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An,
Điện thoại: 0723.632 881
|
|
1925
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506A
|
TCCS: GF-LA 091/09
|
Protein: 40
|
1926
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506B
|
TCCS: GF-LA 091/09
|
Protein: 40
|
1927
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516A
|
TCCS: GF-LA 091/09
|
Protein: 35
|
1928
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516B
|
TCCS: GF-LA 091/09
|
Protein: 35
|
1929
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526A
|
TCCS: GF-LA 091/09
|
Protein: 30
|
1930
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo.
Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526B
|
TCCS: GF-LA 091/09
|
Protein: 30
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Long An
Địa chỉ: A6/A7 Lô 19, KCN Trà Lóc1, TP Cần Thơ
|
|
1931
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7644- EA:2009/CGL
|
Protein: 28
|
Mã hiệu: 7644-EA,9644-EA
|
1932
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7654-EB:2009/CGL
|
Protein: 26
|
Mã hiệu: 7654-EB,9654-EB
|
1933
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7694-EC:2009/CGL
|
Protein: 22
|
Mã hiệu: 7694-EC,9694-EC
|
1934
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7694-ED2009/CGL
|
Protein: 22
|
Mã hiệu: 7694-ED,9694-ED
|
1935
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7644-PA:2009/CGL
|
Protein: 28
|
Mã hiệu: 7644-PA,9644-PA
|
1936
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7654-PB:2009/CGL
|
Protein: 26
|
Mã hiệu: 7654-PB,9654-PB
|
1937
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7694-PC:2009/CGL
|
Protein: 22
|
Mã hiệu: 7694-PC,9694-PC
|
1938
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7694-PD2009/CGL
|
Protein: 22
|
Mã hiệu: 7694-PD,9694-PD
|
1939
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7644-NA:2009/CGL
|
Protein: 28
|
Mã hiệu: 7644-NA,9644-NA
|
1940
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7654-NB:2009/CGL
|
Protein: 26
|
Mã hiệu: 7654-NB,9654-NB
|
1941
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7694-NC:2009/CGL
|
Protein: 22
|
Mã hiệu: 7694-NC,9694-NC
|
1942
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7694-ND2009/CGL
|
Protein: 22
|
Mã hiệu: 7694-ND,9694-ND
|
1943
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7644-HA:2009/CGL
|
Protein: 28
|
Mã hiệu: 7644-HA,9644-HA
|
1944
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7654-HB:2009/CGL
|
Protein: 26
|
Mã hiệu: 7654-HB,9654-HB
|
1945
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TCCS: 7694-HC:2009/CGL
|
Protein: 22
|
Mã hiệu: 7694-HC,9694-HC
|
1946
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
Mã hiệu: 7694-HD,9694-HD
|
TCCS: 7694-HD2009/CGL
|
Protein: 22
|
|
Công ty CP Chương Dương
Địa chỉ: số 1 – Chương Dương – Hạ Lý – Hồng Bàng – Hải Phòng.
ĐT: 0313.829.073, Fax: 0313.533.335
|
|
1947
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No4
|
TCCS: 01:2009/CDC
|
Protein: 30
|
1448
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No5
|
TCCS: 02:2009/CDC
|
Protein: 25
|
1949
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No6
|
TCCS: 03:2009/CDC
|
Protein: 20
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|