THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp


Tổng công ty lương thực Miền Nam – Công ty Lương Thực thực Phẩm An Giang



tải về 3.88 Mb.
trang23/27
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.88 Mb.
#7821
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27

Tổng công ty lương thực Miền Nam – Công ty Lương Thực thực Phẩm An Giang

 

Địa chỉ: QL 91, ấp Vĩnh phú, Vĩnh Thạch Trung, Châu Phú, An Giang

1890

Thức ăn hỗn hợp cá hương viên nổi dùng cho cá tra, basa, Mã ký hiệu: AA 140.

TCCS01:2009/TSAFIEX

Protein: 40

1891

Thức ăn viên nổi dùng cho cá tra, basa, mã số: AFC 22001.

TCCS 02:2009/TSAFC

Protein: 22

1892

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá tra, basa

TCCS 01:2009/TSAFC

Protein: 26




Nhãn hiệu: AFC2006,




Công ty TNHH Uni – President Việt Nam

Địa chỉ: Số 16-18 đường ĐT, 743 – khu CN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, Bình Dương

1893

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D880

TCCS: TCUP 33:2009/01

Protein: 40

1894

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D881

TCCS: TCUP 33:2009/02

Protein: 40

1895

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D882

TCCS: TCUP 33:2009/03

Protein: 40

1896

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D883

TCCS: TCUP 33:2009/04

Protein: 40

1897

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D884

TCCS: TCUP 33:2009/05

Protein: 39

1898

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D885

TCCS: TCUP 33:2009/06

Protein: 39

1899

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D886

TCCS: TCUP 33:2009/07

Protein: 38

1900

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/01

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J610

1901

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J611

1902

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/03

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J612

1903

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J613

1904

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/05

Protein: 36

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J614

1905

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/06

Protein: 36

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J615

1906

thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS: TCUP 32:2009/07

Protein: 35

Nhãn hiệu: Unione, mã số: J616




Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Thành

 

 




Địa chỉ: Lô IV-7, khu A1, KCN Sa Đéc, p An Hoà, TX Sa Đéc, Đồng Tháp, Điện thoại: 067.3764 779

 

1907

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 01: 2009/KT

Protein: 40




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 40

1908

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 02: 2009/KT

Protein: 36




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 36

1909

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 03: 2009/KT

Protein: 32




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 32

1910

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 04: 2009/KT

Protein: 30




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 30

1911

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 05: 2009/KT

Protein: 28




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 28

1912

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 06: 2009/KT

Protein: 26




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 26

1913

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 07: 2009/KT

Protein: 24




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 24

1914

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 08: 2009/KT

Protein: 22




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 22

1915

Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa

TCCS 09: 2009/KT

Protein: 20




Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 20




Công ty cổ phần Bình Dương – ADN

 

 




Địa chỉ: Lo 0 – đường số 10 – KCN Sóng Thần – Dĩ An – Bình Dương

 

1916

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/01

Protein: 40




Nhãn hiệu: Orion, mã số: 701

1917

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/02

Protein: 35

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 702

1918

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/03

Protein: 30




Nhãn hiệu: Orion, mã số: 703

1919

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/04

Protein: 28

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 704

1920

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 705

1921

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/06

Protein: 24

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706S

1922

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/07

Protein: 22

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706

1923

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/08

Protein: 20

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707S

1924


Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa

TCCS: ADN-108/09

Protein: 18

Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707




Công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam

Địa chỉ: xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An,

Điện thoại: 0723.632 881





1925

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506A



TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 40

1926

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506B



TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 40

1927

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516A



TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 35

1928

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516B



TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 35

1929

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526A



TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 30

1930

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo.

Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526B



TCCS: GF-LA 091/09

Protein: 30




Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Long An

Địa chỉ: A6/A7 Lô 19, KCN Trà Lóc1, TP Cần Thơ 






1931

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644- EA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-EA,9644-EA

1932

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-EB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-EB,9654-EB

1933

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-EC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-EC,9694-EC

1934

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-ED2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-ED,9694-ED

1935

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644-PA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-PA,9644-PA

1936

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-PB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-PB,9654-PB

1937

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-PC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-PC,9694-PC

1938

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-PD2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-PD,9694-PD

1939

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644-NA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-NA,9644-NA

1940

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-NB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-NB,9654-NB

1941

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-NC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-NC,9694-NC

1942

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-ND2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-ND,9694-ND

1943

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7644-HA:2009/CGL

Protein: 28

Mã hiệu: 7644-HA,9644-HA

1944

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7654-HB:2009/CGL

Protein: 26

Mã hiệu: 7654-HB,9654-HB

1945

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TCCS: 7694-HC:2009/CGL

Protein: 22

Mã hiệu: 7694-HC,9694-HC

1946

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

Mã hiệu: 7694-HD,9694-HD



TCCS: 7694-HD2009/CGL

Protein: 22




Công ty CP Chương Dương

Địa chỉ: số 1 – Chương Dương – Hạ Lý – Hồng Bàng – Hải Phòng.

ĐT: 0313.829.073, Fax: 0313.533.335





1947

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No4

TCCS: 01:2009/CDC

Protein: 30

1448

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No5

TCCS: 02:2009/CDC

Protein: 25

1949

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No6

TCCS: 03:2009/CDC

Protein: 20



tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương