Công ty TNHH Quốc tế Đồng Thịnh
|
Địa chỉ: Khối Đông Trà, P.Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
ĐT: 0511.3969.508.
|
1730
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0229T/05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 1
|
1731
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0230T/05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 2
|
1732
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0231T/05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 3
|
1733
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0232T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 4
|
1734
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0233T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 5
|
1735
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0234T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 6
|
1736
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0158T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 1
|
1737
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0159T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 2
|
1738
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0160T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 3
|
1739
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0161T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 4
|
1740
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0162T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 5
|
1741
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0163T/06
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 6
|
1742
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0164T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 1
|
1743
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0165T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 2
|
1744
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0166T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 3
|
1745
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0167T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 4
|
1746
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0168T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 5
|
1747
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0169T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 6
|
1748
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0170T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 1
|
1749
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0171T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 2
|
1750
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0172T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 3
|
1751
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0173T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 4
|
1752
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0174T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 5
|
1753
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0175T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 6
|
1754
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0263T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 1
|
1755
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0264T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 2
|
1756
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0265T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 3
|
1757
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0266T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 4
|
1758
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0267T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 5
|
1759
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0268T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 6
|
1760
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0281T/07
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4
|
1761
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0282T/07
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4S
|
1762
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0283T/07
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 5
|
|
Công ty TNHH Nhị Long
|
|
Địa chỉ: KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
1763
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0063T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V40.1
|
1764
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0064T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.2
|
1765
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0065T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.3
|
1766
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0066T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.3
|
1767
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0067T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.5
|
1768
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0068T/05
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.5
|
1769
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0069T/05
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.10
|
1770
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0070T/05
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.10
|
1771
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0071T/05
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.12
|
1772
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0072T/05
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V20.18
|
1773
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa
|
TSĐNa-0073T/05
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V18.12
|
1774
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0053T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 1
|
1775
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0054T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 2
|
1776
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0055T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 3
|
1777
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0056T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 4
|
1778
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0057T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 5
|
1779
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0058T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.01
|
1780
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0059T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.02
|
1781
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0060T/06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.03
|
1782
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0061T/06
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.04
|
1783
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0062T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.05
|
1784
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0275T/07
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.01
|
1785
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0276T/07
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.015
|
1786
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0277T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.02
|
1787
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0278T/07
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.03
|
1788
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0279T/07
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.04
|
1789
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0280T/07
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.05
|
|
Công ty CP thuỷ sản Vân Nam
|
|
Địa chỉ: 61 Nguyễn Văn Cừ, KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng.
|
1790
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh
|
TSĐNa-0247T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.03
|
1791
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh
|
TSĐNa-0248T/05
|
Protein: 32
|
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.04
|
1792
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh
|
TSĐNa-0249T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.05
|
1793
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh
|
TSĐNa-0250T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.06
|
1794
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0251T/07
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5001
|
1795
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0252T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5002
|
1796
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0253T/07
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5003
|
1797
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0254T/07
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5004
|
1798
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0255T/07
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5005
|
1799
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0256T/07
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5006
|
1800
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0257T/05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6001
|
1801
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0258T/05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6002
|
1802
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0259T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6003
|
1803
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0260T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6004
|
1804
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0261T/05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6005
|
1805
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0262T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6006
|
1806
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0284T/07
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7001
|
1807
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0285T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7002
|
1808
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0286T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7003
|
1809
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0287T/07
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7004
|
1810
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0288T/07
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7005
|
1811
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSĐNa-0289T/07
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7006
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |