Công ty TNHHSX & TM Hà An
Địa chỉ: tổ 3 Khu phố 5, Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Điện thoại: 0650. 3640792-3641641 fax: 0650.3641254
|
113
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0034T/06
|
Protein:42
|
Nhãn hiệu: HANCO 401. Mã số HA-401
|
114
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0035T/06
|
Protein:40
|
Nhãn hiệu: HANCO 402. Mã số HA-402
|
115
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0036T/06
|
Protein:39
|
Nhãn hiệu: HANCO 403. Mã số: HA-403
|
116
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0037T/06
|
Protein:38
|
Nhãn hiệu: HANCO 404. Mã số: HA-404
|
117
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0038T/06
|
Protein:37
|
Nhãn hiệu: HANCO 405. Mã số: HA-405
|
118
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0039T/06
|
Protein:35
|
Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406
|
119
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0039T/06
|
Protein:35
|
Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406
|
120
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0030T/06
|
Protein:20
|
Nhãn hiệu: HANCO 620. Mã số: HA-620
|
121
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0029T/06
|
Protein:20
|
Nhãn hiệu: HANCO 625. Mã số: HA-625
|
122
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0028T/06
|
Protein:27
|
Nhãn hiệu: HANCO 627. Mã số: HA-627
|
123
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0027T/06
|
Protein:30
|
Nhãn hiệu: HANCO 630. Mã số: HA-630
|
124
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0026T/06
|
Protein:35
|
Nhãn hiệu: HANCO 635. Mã số: HA-635
|
125
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0025T/06
|
Protein:40
|
Nhãn hiệu: HANCO 640. Mã số: HA-640
|
126
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa
|
TS-0024T/06
|
Protein:18
|
Nhãn hiệu: HANCO 718. Mã số: HA-718
|
127
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa
|
TS-0023T/06
|
Protein:22
|
Nhãn hiệu: HANCO 722. Mã số: HA-722
|
128
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa
|
TS-0022T/06
|
Protein:26
|
Nhãn hiệu: HANCO 726. Mã số: HA-726
|
129
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa
|
TS-0021T/06
|
Protein:30
|
Nhãn hiệu: HANCO 730. Mã số; HA-730
|
130
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa
|
TS-0020T/06
|
Protein:35
|
Nhãn hiệu: HANCO 735. Mã số: HA-735
|
131
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa
|
TS-0019T/06
|
Protein:40
|
Nhãn hiệu: HANCO 740. Mã số; HA-740
|
132
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0086T/06
|
Protein:20,8
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 120. Mã số: SL-120
|
133
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0087T/06
|
Protein:25,5
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 125
|
Mã số: SL-125
|
134
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0088T/06
|
Protein:27,8
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 127
|
Mã số: SL-127
|
135
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0089T/06
|
Protein:30,5
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 130
|
Mã số: SL-130
|
136
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0090T/06
|
Protein:35,5
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 135
|
Mã số: SL-135
|
137
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0091T/06
|
Protein:40,5
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 140
|
Mã số: SL-140
|
138
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).
|
TS-0074T/06
|
Protein:18,7
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 218
|
Mã số:SL-218
|
139
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).
|
TS-0075T/06
|
Protein:22,7
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 222
|
Mã số: SL-222
|
140
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).
|
TS-0076T/06
|
Protein:26,8
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 226
|
Mã số: SL-226
|
141
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).
|
TS-0077T/06
|
Protein:30,8
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 230
|
Mã số: SL-230
|
142
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).
|
TS-0078T/06
|
Protein:35,8
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 235
|
Mã số SL-235
|
143
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa).
|
TS-0079T/06
|
Protein:40,8
|
Nhãn hiệu: SOLA FEED 240
|
Mã số SL-240
|
144
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS0080T/06
|
Protein:20,5
|
Nhãn hiệu: VISA FEED320
|
Mã số: VS – 320
|
145
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS0081T/06
|
Protein:25,8
|
Nhãn hiệu: VISA FEED325
|
Mã số: VS – 325
|
146
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS0082T/06
|
Protein:27,5
|
Nhãn hiệu: VISA FEED327
|
Mã số: VS – 327
|
147
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS0083T/06
|
Protein:30,8
|
Nhãn hiệu: VISA FEED330
|
Mã số: VS – 330
|
148
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS0084T/06
|
Protein:35,8
|
Nhãn hiệu: VISA FEED335
|
Mã số: VS – 335
|
149
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS0085T/06
|
Protein:40,8
|
Nhãn hiệu: VISA FEED340
|
Mã số: VS – 340
|
150
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 418
|
TS0068T/06
|
Protein:18,5
|
Mã số: VS – 418
|
151
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED422
|
TS0069T/06
|
Protein:22,5
|
Mã số: VS – 422
|
152
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 426. Mã số: VS – 426
|
TS0070T/06
|
Protein:26,5
|
153
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED430. Mã số: VS – 430
|
TS0071T/06
|
Protein:30,5
|
154
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 435. Mã số: VS – 435
|
TS0071T/06
|
Protein:35,5
|
155
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 440. Mã số: VS – 440
|
TS0072T/06
|
Protein:40,5
|
|
Công ty cổ phần thức ăn dinh dưỡng NUTIFARM
|
Địachỉ: Khu công nghiệp tân Đông Hiệp B, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Điên thoại : 0650 3738888-3738777 Fax: 06503738666
|
156
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng)
|
TS-0141T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5110
|
157
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5120
|
TS-0142T/05
|
Protein: 30
|
158
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5130
|
TS-0143T/05
|
Protein: 27
|
159
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5140
|
TS-0144T/05
|
Protein: 25
|
160
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5150
|
TS-0145T/05
|
Protein: 20
|
161
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0160T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5200
|
162
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5210
|
TS-0146T/05
|
Protein: 35
|
163
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5220
|
TS-0147T/05
|
Protein: 30
|
164
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0148T/05
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5230
|
165
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI . Mã số: 5240
|
TS-0149T/05
|
Protein: 22
|
166
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5260
|
TS-0150T/05
|
Protein: 18
|
167
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu NUTI. Mã số: 5251
|
TS-0151T/05
|
Protein: 18
|
|
Công ty TNHH Đại Lợi
|
Địa chỉ: ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyên Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Điện thoại: 0620 3659930 Fax: 0650 3659930
|
168
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0001T/03
|
Protein: 42
|
Mã số: SUPER P01
|
169
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0002T/03
|
Protein: 42
|
Mã số: SUPER P02
|
170
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0003T/03
|
Protein: 40
|
Mã số: SUPER S01
|
171
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TS-0004T/03
|
Protein: 38
|
Mã số: SUPER G01
|
172
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TS-0005T/03
|
Protein: 36
|
Mã số: SUPER F01
|
173
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0006T/03
|
Protein: 40
|
Mã số: GOLDEN FEED GF01
|
174
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TS-0007T/03
|
Protein: 40
|
Mã số: GOLDEN FEED GF02
|
175
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TS-0008T/03
|
Protein: 37
|
Mã số: GOLDEN FEED GF03
|
176
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TS-0009T/03
|
Protein: 34
|
Mã số: GOLDEN FEED GF04
|
177
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TS-00010T/03
|
Protein: 32
|
Mã số: GOLDEN FEED GF05
|
178
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa
|
TS-0049T/04
|
Protein: 40
|
Mã số: N00 – A
|
179
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0050T/04
|
Protein: 38
|
Mã số: N00 – B
|
180
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0051T/04
|
Protein: 34
|
Mã số: N00 – C
|
181
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0052T/04
|
Protein: 32
|
Mã số: N00 – D
|
182
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0053T/04
|
Protein: 28
|
Mã số: N01
|
183
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0054T/04
|
Protein: 26
|
Mã số: N02
|
184
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0055T/04
|
Protein: 24
|
Mã số: N03
|
185
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0056T/04
|
Protein: 22
|
Mã số: N03A
|
186
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0057T/04
|
Protein: 20
|
Mã số: N04
|
187
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa
|
TS-0058T/04
|
Protein: 18
|
Mã số: N05
|
188
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0060T/04
|
Protein: 40
|
Mã số: R01
|
189
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS-0061T/04
|
Protein: 35
|
Mã số: R02
|
190
|
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS-0062T/04
|
Protein: 30
|
Mã số: R03
|
191
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS-0063T/04
|
Protein: 26
|
Mã số: R03A
|
192
|
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS-0064T/04
|
Protein: 24
|
Mã số: R04
|
|
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS-0065T/04
|
Protein: 22
|
193
|
Mã số: R04A
|
194
|
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi
|
TS-0066T/04
|
Protein: 20
|
Mã số: R05
|
195
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh
|
TS-0067T/04
|
Protein: 35
|
Mã số: CX01
|
196
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh
|
TS-0068T/04
|
Protein: 32
|
Mã số: CX02
|
197
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh
|
TS-0069T/04
|
Protein: 30
|
Mã số: CX03
|
198
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh
|
TS-0070T/04
|
Protein: 27
|
Mã số: CX04
|
199
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh
|
TS-0071T/04
|
Protein: 25
|
Mã số: CX05
|
200
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh
|
TS-0072T/04
|
Protein: 23
|
Mã số: CX06
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |