Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Sao Mai
Địa chỉ: Ấp 5 Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Điện thoại: 06503.551147 Fax: 06503. 552918
|
393
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra ,basa
|
TS-0183T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn Hiệu: GAMA1
|
394
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa
|
TS-0184T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn Hiệu: GAMA2
|
395
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa
|
TS-0185T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn Hiệu: GAMA3
|
396
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa
|
TS-0186T/05
|
Protein: 26
|
Nhãn Hiệu: GAMA4
|
397
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa
|
TS-0187T/05
|
Protein: 22
|
Nhãn Hiệu: GAMA5
|
398
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa
|
TS-0188T/05
|
Protein: 18
|
Nhãn Hiệu: GAMA6
|
399
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng
|
TS-0177T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn Hiệu: BETA 1
|
400
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng
|
TS-0178T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn Hiệu: BETA 2
|
401
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng
|
TS-0179T/05
|
Protein: 30
|
Nhãn Hiệu: BETA 3
|
402
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng
|
TS-0180T/05
|
Protein: 27
|
Nhãn Hiệu: BETA 4
|
403
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng
|
TS-0181T/05
|
Protein: 25
|
Nhãn Hiệu: BETA 5
|
404
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng
|
TS-0182T/05
|
Protein: 20
|
Nhãn Hiệu: BETA 6
|
|
Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi thuỷ sản Việt Long
|
Địa chỉ: Km 04, Quốc lộ 61, xã Thạch Hoà, huyện Phụ Hiệp, tỉnh Hậu Giang
|
405
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa
|
TSHGi- 0001T/05
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: VL18
|
406
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa
|
TSHGi- 0002T/05
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: VL22
|
407
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa
|
TSHGi- 0003T/05
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: VL26
|
408
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa
|
TSHGi- 0004T/05
|
Protein: 32
|
Nhãn hiệu: VL32
|
409
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa
|
TSHGi- 0005T/05
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: VL36
|
410
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa
|
TSHGi- 0006T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: VL40
|
|
Công ty TNHH Á CHÂU
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
411
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 40
|
TSVL-0021T/06
|
Protein: 40
|
412
|
Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-35
|
TSVL-0022T/06
|
Protein: 35
|
413
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 30
|
TSVL-0023T/06
|
Protein: 30
|
414
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-28
|
TSVL-0024T/06
|
Protein: 28
|
415
|
Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 26
|
TSVL-0025T/06
|
Protein: 26
|
416
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-24
|
TSVL-0026T/06
|
Protein: 24
|
417
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 18
|
TSVL-0027T/06
|
Protein: 22
|
|
Công ty TNHH Trung Thiên
|
Địa chỉ: C5, Phó Cơ Điều, Khóm 2, Phường 3, tỉnh Vĩnh Long
|
418
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TSVL-0055T/08
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Trung thiên
|
Mã số: TR-30
|
419
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TSVL-0055T/08
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: Trung thiên
|
Mã số: TR-26
|
420
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TSVL-0055T/08
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: Trung thiên
|
Mã số: TR-22
|
421
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa
|
TSVL-0055T/08
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Trung thiên
|
Mã số: TR-20
|
422
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 42
|
Mã số: RP- 42
|
423
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: RP- 40A
|
424
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: RP- 40
|
425
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 35
|
Mã số: RP- 35
|
426
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 30
|
Mã số: RP- 30
|
427
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 27
|
Mã số: RP- 27
|
428
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 25
|
Mã số: RP- 25
|
429
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi
|
TSVL-0056T/08
|
Protein: 20
|
Mã số: RP- 20
|
|
Công ty TNHH Biofeed
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
430
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSVL- 0011T/05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM1
|
431
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM2
|
432
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM3
|
433
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM4
|
434
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM5
|
435
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: SEMPRO. Mã số: SEM6
|
436
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM7
|
437
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: Sem super finisher
|
438
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TSVL- 0012T/05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B601
|
439
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B602
|
440
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B603
|
441
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B604
|
442
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B605
|
443
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
TSVL- 0012T/05
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B606
|
444
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSVL- 0003T/05
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F0
|
445
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO . Mã số: F1
|
446
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F2
|
447
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F3
|
448
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F4
|
449
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu : ROBI FORTO. Mã số : F4T
|
450
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F5
|
451
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F6
|
452
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F7
|
453
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: Tăng trọng
|
454
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
TSVL-0014T/06
|
Protein: 40
|
Mã số: P640
|
455
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 35
|
Mã số: P635
|
456
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 30
|
Mã số: P630
|
457
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 28
|
Mã số P628
|
458
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 26
|
Mã số P626
|
459
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 24
|
Mã số P624
|
460
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 22
|
Mã số: P622
|
461
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 20
|
Mã số: P620
|
462
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ
|
Protein: 18
|
Mã số: P618
|
463
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi ĐỒNG PHÚ
|
TSVL-0015T/06
|
Protein: 40
|
Mã số: DDP340
|
464
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ
|
TSVL-0015T/06
|
Protein: 35
|
Mã số: DDP335
|
465
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ
|
TSVL-0015T/06
|
Protein: 28
|
Mã số: DDP328
|
466
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ
|
TSVL-0015T/06
|
Protein: 26
|
Mã số: DDP326
|
467
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ
|
TSVL-0015T/06
|
Protein: 24
|
Mã số: DDP324
|
468
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ
|
TSVL-0015T/06
|
Protein: 22
|
Mã số: DDP322
|
469
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 45
|
Mã số: Vin645
|
470
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 40
|
Mã số: Vin640
|
471
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 38
|
Mã số: Vin638
|
472
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 36
|
Mã số: Vin636
|
473
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 34
|
Mã số: Vin634
|
474
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 32
|
Mã số: Vin632
|
475
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 30
|
Mã số: Vin630
|
476
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 28
|
Mã số: Vin628
|
477
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 26
|
Mã số: Vin626
|
478
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 24
|
Mã số: Vin624
|
479
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 22
|
Mã số: Vin622
|
480
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED
|
TSVL-0017T/06
|
Protein: 20
|
Mã số: Vin620
|
481
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 45
|
Mã số: V45
|
482
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 38
|
Mã số: V38
|
483
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 34
|
Mã số: V34
|
484
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 30
|
Mã số: V30
|
485
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 26
|
Mã số: V26
|
486
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 22
|
Mã số: V22
|
487
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 40
|
Mã số: V40
|
488
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 36
|
Mã số: V36
|
489
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 32
|
Mã số: V32
|
490
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 28
|
Mã số: V28
|
491
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 24
|
Mã số: V24
|
492
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA
|
TSVL-0029T/06
|
Protein: 20
|
Mã số: V20
|
493
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TSVL-0010T/05
|
Protein: 43, 43, 41, 41, 39 , 39, 38, 42
|
Hiệu: Robi forto (MS: F1, F2, F3, F4,F5, F6, F7, Super Finisher)
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |