Công ty Cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á
Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Điện thoại: 06503. 782306 – 782307 Fax: 06503. 782308
|
285
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0040 T /06
|
Protein:42
|
Nhãn hiệu: thức ăn cho tôm. Mã số: 1S.
|
286
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0092T /06
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 1
|
287
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0093T /06
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 2
|
288
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0198T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201S
|
289
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0199T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201
|
290
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0200T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 202
|
291
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0201T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203
|
292
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0202T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203P
|
293
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0203T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204S
|
294
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0204T /05
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204
|
295
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0205T /05
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 205
|
296
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0189T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201S
|
297
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0190T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201
|
298
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0191T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 202
|
299
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0192T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203
|
300
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0193T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203P
|
301
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0194T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204S
|
302
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0195T /05
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204
|
303
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0196T /05
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 205
|
304
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0153T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101S
|
305
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0152T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101
|
306
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0154T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 102
|
307
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0155T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103
|
308
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0156T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103P
|
309
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0158T /05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104S
|
310
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0157T /05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104
|
311
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0159T /05
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 105
|
312
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0122T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 101
|
313
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0123T /05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 102
|
314
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0124T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103
|
315
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0125T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103P
|
316
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0126T /05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104S
|
317
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0127T /05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104
|
318
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0128T /05
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 105
|
319
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0215T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101S
|
320
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0216T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101
|
321
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0217T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 102
|
322
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0218T /05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103
|
323
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0219T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103P
|
324
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0220T /05
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104S
|
325
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0221T/05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104
|
326
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0222T/05
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 105
|
327
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 801
|
TS-0172T/07
|
Protein: 35
|
328
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 802
|
TS-0173T/07
|
Protein: 30
|
329
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 803
|
TS-0174T/07
|
Protein: 27
|
330
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 804
|
TS-0175T/07
|
Protein: 25
|
331
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 805
|
TS-0176T/07
|
Protein: 20
|
332
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0183T /07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 901
|
333
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0182T /07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 902
|
334
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0181T /07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 903
|
335
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0180T /07
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904
|
336
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0179T /07
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904B
|
337
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0178T /07
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 905
|
338
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0177T /07
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 906
|
339
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0249T /07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: BRAVOFEED. Mã số: 901
|
340
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0250T /07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 902
|
341
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0251T /07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 903
|
342
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0252T /07
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 904
|
343
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0253T /07
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 905
|
344
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0254T /07
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 906
|
345
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 801
|
TS-0255T /07
|
Protein: 40
|
346
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 802
|
TS-0256T /07
|
Protein: 35
|
347
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 803
|
TS-0257T /07
|
Protein: 30
|
348
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 804
|
TS-0258T /07
|
Protein: 27
|
349
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 805
|
TS-0259T /07
|
Protein: 25
|
350
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 806
|
TS-0260T /07
|
Protein: 20
|
|
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam
|
Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Điện thoại: 06503. 71026 Fax: 06503. 740615
|
351
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0056T /03
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 106
|
352
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TS-0061T /03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 301
|
353
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TS-0062T /03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 302
|
354
|
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 303
|
TS-0136T/06
|
Protein: 30
|
355
|
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 304
|
TS-0137T/06
|
Protein: 26
|
356
|
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 305
|
TS-0138T/06
|
Protein: 26
|
357
|
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 306
|
TS-0139T/06
|
Protein: 26
|
358
|
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 307
|
TS-0140T/06
|
Protein: 22
|
359
|
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 308
|
TS-0141T/06
|
Protein: 22
|
360
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0062T /06
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 703
|
361
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0063T /06
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 704
|
362
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0064T /06
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 705
|
363
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0065T /06
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 706
|
364
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0066T /06
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 707
|
365
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TS-0067T /06
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 708
|
366
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0263T /07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 0
|
367
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0264T /07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 1
|
368
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0265T /07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 2
|
369
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0266T /07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3
|
370
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0267T /07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3P
|
371
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0268T /07
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 4
|
372
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0269T /07
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 5
|
373
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0270T /07
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 6
|
374
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0059T /04
|
Protein: 46
|
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC-MAXI
|
375
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0001T /06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 1
|
376
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0002T /06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 2
|
377
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0003T /06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3
|
378
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0004T /06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: EOC. Mã số: ECO 4
|
379
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0005T /06
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 5
|
380
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0006T /06
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 6
|
381
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0227T /06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3P
|
382
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0111T /04
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
383
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0112T /04
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
384
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0113T /04
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
385
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0114T /04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
386
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0115T /04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
387
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0116T /04
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
388
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0117T /04
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
389
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0226T /04
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: LAGUNA
|
390
|
Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 0
|
TS-0224T/06
|
Protein: 43
|
391
|
Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 3P
|
TS-0225T/06
|
Protein: 43
|
392
|
Thức ăn tôm sú LAGUNA, mã số LG 3P
|
TS-0226T/06
|
Protein: 41
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |