Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ
Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ
|
753
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TSCT- 0056T/06
|
Protein: 22
|
Mã số: 7694 EC
|
754
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
Mã số: 7694 ED
|
TSCT- 0057T/06
|
Protein: 22
|
755
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá riêu hồng. Mã số: 7514
|
TSCT-0058T/06
|
Protein: 30
|
756
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen
|
TSCT-0155T/08
|
Protein: 30
|
Mã số: 7561-NA
|
757
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen
|
TSCT-0156T/08
|
Protein: 28
|
Mã số: 7562-NA
|
758
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen
|
TSCT-0157T/08
|
Protein: 26
|
Mã số: 7563-NB
|
759
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen
|
TSCT-0158T/08
|
Protein: 24
|
Mã số: 7564-NB
|
760
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen
|
TSCT-0159T/08
|
Protein: 22
|
Mã số: 7565-NB
|
761
|
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa
|
TSCT-0163T/08
|
Protein: 26
|
Mã số: 9654- EA
|
762
|
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa
|
TSCT-0160T/08
|
Protein: 24
|
Mã số: 9684- EB
|
763
|
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa
|
TSCT-0161T/08
|
Protein: 22
|
Mã số: 9694- EC
|
764
|
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa
|
TSCT-0162T/08
|
Protein: 22
|
Mã số; 9694- ED
|
765
|
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng
|
TSCT-0169T/08
|
Protein: 26
|
Mã số: 7534
|
766
|
Thức ăn đậm đặc cho cá bố mẹ, cá thịt và cá con
|
TSCT-0024T/09
|
Protein: 40
|
Mã số: 7710
|
767
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSCT-0026T/09
|
Protein: 22
|
Mã số: 9009-C
|
768
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSCT-0027T/09
|
Protein: 22
|
Mã số: 9009-D
|
|
Chi nhánh công ty dầu thực vật Cái Lân tại Cần Thơ
|
769
|
Calofic Cám vàng
|
TSCT-0038T/05
|
Protein: 16,3
|
770
|
Cám gạo dầu đạm
|
TSCT-0039T/06
|
-
|
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng
|
771
|
Cám gạo dầu đạm
|
TSCT-0040T/06
|
-
|
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng
|
772
|
Cám gạo dầu đạm
|
TSCT-0048T/06
|
-
|
Nhãn hiệu: Calofic cám 49 vàng 18
|
773
|
Cám gạo dầu đạm
|
TSCT-0049T/06
|
-
|
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20
|
774
|
Cám gạo dầu đạm
|
TSCT-0050T/06
|
-
|
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20
|
775
|
Cám gạo dầu đạm
|
TSCT-0016T/07
|
Protein: 15
|
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng
|
|
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi – Cataco
|
Địa chỉ: Cần Thơ
|
776
|
Thức ăn tôm Gold Star
|
TSCT-0007T/06
|
Protein: 42
|
Mã số: TÔM A.0
|
777
|
Thức ăn tôm Gold Star
|
TSCT-0008T/06
|
Protein: 40
|
Mã số: TÔM A.1
|
778
|
Thức ăn tôm Gold Star
|
TSCT-0009T/06
|
Protein: 39
|
Mã số: TÔM A.2
|
779
|
Thức ăn tôm Gold Star
|
TSCT-0010T/06
|
Protein: 38
|
Mã số: TÔM A.3
|
780
|
Thức ăn tôm Gold Star
|
TSCT-0011T/06
|
Protein: 37
|
Mã số: TÔM A.4
|
781
|
Thức ăn tôm Gold Star
|
TSCT-0012T/06
|
Protein: 35
|
Mã số: TÔM A.5
|
|
Công ty TNHH CPP
|
Địa chỉ: 19A6-1 Khu Công Nghiệp Trà Nóc I, Q. Bình Thuỷ - Cần Thơ
|
ĐT: 0710. 3833477 Fax: 0710.3833497
|
782
|
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi
|
TSCT-0001T/09
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Best feed 1130
|
783
|
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi
|
TSCT-0002T/09
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu: Best feed 1227
|
784
|
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi
|
TSCT-0003T/09
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: Best feed 1325
|
785
|
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi
|
TSCT-0004T/09
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Best feed 1420
|
|
Công ty CP Thuỷ Sản Đông Nam
|
Địa chỉ: Lô 27 Khu Công Nghiệp Trà Nóc – Cần Thơ
|
Điện thoại: 0710. 3843666 Fax: 0710.3843999
|
786
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa
|
TSCT-0018T/09
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam
|
Mã số: CT40
|
787
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa
|
TSCT-0019T/09
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu:thuỷ sản Đông Nam
|
Mã số: CT35
|
788
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa
|
TSCT-0020T/09
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam
|
Mã số: CT30
|
789
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa
|
TSCT-0021T/09
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam
|
Mã số: CT26
|
790
|
Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa
|
TSCT-0022T/09
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam
|
Mã số: CT22
|
791
|
Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa
|
TSCT-0023T/09
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam
|
Mã số: CT18
|
|
Công ty cám Vàng
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hưng Phú 1, Tân Phú, Cái Răng, TP. Cần Thơ
|
ĐT: 0710 3917 111 Fax: 0710 3917
|
792
|
Cám gạo giầu đạm
|
TSCT-0017T/09
|
-
|
Nhãn hiệu: Cám Vàng
|
|
Công ty CPSX Thương Mại Tân Lộc
|
Địa chỉ: 268A QL19, TT Thốt Lốt.H Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
|
ĐT: 0710 3 854144-658222
|
793
|
Thức ăn viên nổi cá tra, basa
|
TSCT-0087T/08
|
Protein: 30
|
Mã số: TL3099
|
794
|
Thức ăn viên nổi cá tra, basa
|
TSCT-0088T/08
|
Protein: 28
|
Mã số: TL2899
|
795
|
Thức ăn viên nổi cá tra, basa
|
TSCT-0089T/08
|
Protein: 26
|
Mã số: TL2699
|
796
|
Thức ăn viên nổi cá tra, basa
|
TSCT-0090T/08
|
Protein: 22
|
Mã số: TL2299
|
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI
|
Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An
|
ĐT: 072.870.363/ 890.129 Fax: 072.870.366
|
797
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0485T/08
|
Protein: 45
|
Mã hiệu: Master 7004 Plus
|
798
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0486T/08
|
Protein: 45
|
Mã hiệu: Master 7005 Plus
|
799
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0487T/08
|
Protein: 45
|
Mã hiệu: Master 7006 Plus
|
800
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0602T/08
|
Protein: 39
|
Mã số: GEM 7004S
|
801
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0603T/08
|
Protein: 38
|
Mã số: GEM 7004
|
802
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSLA-0604T/08
|
Protein: 37
|
Mã số: GEM 7005
|
803
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TSLA-0462T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: MASTER 8000S
|
804
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TSLA-0463T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: MASTER 8000
|
805
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TSLA-0464T/08
|
Protein: 40
|
Mã số: MASTER 8001
|
806
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSLA-0456T/08
|
Protein: 35
|
Mã số: MASTER F-8002
|
807
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSLA-0457T/08
|
Protein: 30
|
Mã số: MASTER F-8003
|
808
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi
|
TSLA-0458T/08
|
Protein: 28
|
Mã số: MASTER F-8004
|
809
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi
|
TSLA-0459T/08
|
Protein: 26
|
Mã số: MASTER F-8005
|
810
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSLA-0611T/08
|
Protein: 24
|
Mã số: MASTER F-8005A
|
811
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSLA-0612T/08
|
Protein: 22
|
Mã số: MASTER F-8005B
|
812
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi
|
TSLA-0613T/08
|
Protein: 20
|
Mã số: MASTER F-8005C
|
|
Công ty TNHH CB TAGS Đại Hưng
|
Địa chỉ: C10/29 BQL1A, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh
|
813
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSSG-1986T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Dollars
|
814
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa
|
TSSG-1912T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Dollars
|
815
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSSG-1987T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Furture
|
816
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSSG-1936T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Furture
|
|
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi An Phú
|
Địa chỉ: 162 Nguyễn thị Định, P An Phú, Quận 2, tp Hồ Chí Minh
|
817
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0171T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: VITA
|
Mã số: 9501
|
818
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0172T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: VITA
|
Mã số: 9502
|
819
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0173T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: VITA
|
Mã số: 9503
|
820
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0174T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: VITA
|
Mã số: 9504
|
821
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0175T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: VITA
|
Mã số: 9505
|
822
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0176T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: VITA
|
Mã số: 9506
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |