TT
|
Tên hàng
|
Số lượng/ trọng lượng
|
Số, loại cont/số seal
|
Tên, địa chỉ người gửi
|
Tên, địa chỉ người nhận
|
Số/ngày vận đơn
|
Tên PTVT/ngày nhập cảnh
|
Vị trí, địa điểm lưu giữ hàng
|
Phân loại tồn đọng
|
Thời hạn đến nhận hàng
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
1
|
MENS JOGGERS
|
10,000
|
TRHU 1615483
/18L940643
|
Không rõ
|
DUC MINH CO LTD
|
COSU999784960W
|
HANJIN ATHENS 0082E
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
2
|
VODKA
|
19,000
|
TCKU 4520439
/02075795
|
JF HILLEBRAND RUSSIA, ST. PETE, RSBURG, ALEXANDER NEVSKOGO SQUARE BUI, DING 2, OFFICE 905-906, SANKT PETERBURG, SANKT
|
DACO LOGISTICS
|
OOLU2540687510
|
SINAR SUBANG 189
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
3
|
VODKA
|
19,000
|
OOLU 7384672
/02773822
|
JF HILLEBRAND RUSSIA, ST. PETE, RSBURG, ALEXANDER NEVSKOGO SQUARE BUI, DING 2, OFFICE 905-906, SANKT PETERBURG, SANKT
|
DACO LOGISTICS
|
OOLU2540687511
|
SINAR SUBANG 189
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
4
|
VODKA "GREEN MARK" 3
|
15,000
|
ECMU 9873883/28638697/00201
|
KUEHNE & NAGEL - LLC
|
KUEHNE & NAGEL - VINATRANS
|
RU1333177
|
WIN CHESTER STRAIT 199R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
5
|
VODKA "GREEN MARK" 3
|
15,000
|
TGHU 6404347
/02107838/03079
|
KUEHNE & NAGEL - LLC
|
KUEHNE & NAGEL - VINATRANS
|
RU1333177
|
WIN CHESTER STRAIT 199R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
6
|
WINES
|
11,000
|
CMAU 1359350
/BS00220427/199
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
RU1333280
|
WIN CHESTER STRAIT 200R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
7
|
WINES
|
11,000
|
CMAU 0157587
/BS00220435/199
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
RU1333277
|
WIN CHESTER STRAIT 200R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
8
|
WINES
|
11,000
|
CMAU 0237152
/BS00220445/199
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
RU1333278
|
WIN CHESTER STRAIT 200R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
TT
|
Tên hàng
|
Số lượng/ trọng lượng
|
Số, loại cont/số seal
|
Tên, địa chỉ người gửi
|
Tên, địa chỉ người nhận
|
Số/ngày vận đơn
|
Tên PTVT/ngày nhập cảnh
|
Vị trí, địa điểm lưu giữ hàng
|
Phân loại tồn đọng
|
Thời hạn đến nhận hàng
|
9
|
WINES
|
20,000
|
ECMU 4311796
/BS00220443/199
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
RU1333281
|
WIN CHESTER STRAIT 200R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
10
|
WINES
|
20,000
|
TGHU 6372933
/BS00220442
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
RU1333282
|
WIN CHESTER STRAIT 200R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
11
|
VODKA
|
16,000
|
SENU 4245313
/046910
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
LED400440700
|
COSCO AMERICA 027
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
12
|
VODKA
|
16,000
|
TTNU 5675598
/BS00201257
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
LED400440701
|
COSCO AMERICA 027
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
13
|
VODKA
|
20,000
|
UESU 4299011
/1991302
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
RU1334476
|
WIN CHESTER STRAIT 203R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
14
|
VODKA
|
11,000
|
TRHU 2935795
/1991311
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
RU1334463
|
WIN CHESTER STRAIT 203R
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
15
|
VODKA
|
24,000
|
TCLU 1701220
/01899406
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
OOLU2553555560
|
SINAR SUMBA 323
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
16
|
WINES
|
12,000
|
TRLU 8732284
/L393603
|
TRANSMEC MP INT'L SPA, MILANO
|
NORTHERN FREIGHT COMPANY
|
GEN0617317
|
WIN CHESTER STRAIT 214
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
17
|
VODKA
|
9,700
|
BMOU 2757947
/01899219
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
MSCURY657844
|
MSC PYLOS 502A
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
18
|
VODKA
|
9,100
|
MEDU3396942
/01857123
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
MSCURY673502
|
WANA BHUM 510A
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
19
|
MARINE FISH OIL
|
18,000
|
FSCU7658121
/0048110
|
FMI LE HAVRE, 3 RUE LOUIS EUDIER, 76600 LE HAVRE,
|
PK LOGISTICS CO., LTD
|
77136617
|
SPAARNE TRADE V318
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
20
|
BIOKING ORGANIC FERTIL IZRRS REFERENCE
|
19,000
|
TRHU2750702
/A071509
|
MCHUGH EASTWOOD (AUST) PTY. LTD.
|
BOLY VIETNAM COMPANY LIMITED
|
17101789713
|
WAN HAI V0129
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
21
|
CEMENT
|
18,000
|
KKTU7628291
/13035
|
WEIFANG SHUOFENG IMPORT AND EXPORT CO. LTD
|
TAI TAI PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
|
KKLUTSN331421
|
BUDAPEST BRIDGE 025N
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
22
|
VODKA
|
9,100
|
TGHU3475310
/1899685
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300015827
|
UNI POPULAR 179N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
23
|
VODKA
|
13,600
|
TGHU 0296693
/988913
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300022424
|
UNI POPULAR 182N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
24
|
VODKA
|
6,900
|
TGHU 3084466
/1992946
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300028228
|
UNI ASSURE 343N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
25
|
VODKA
|
10,400
|
EISU 3719404
/199193
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV50730028350
|
UNI POPULAR 185N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
TT
|
Tên hàng
|
Số lượng/ trọng lượng
|
Số, loại cont/số seal
|
Tên, địa chỉ người gửi
|
Tên, địa chỉ người nhận
|
Số/ngày vận đơn
|
Tên PTVT/ngày nhập cảnh
|
Vị trí, địa điểm lưu giữ hàng
|
Phân loại tồn đọng
|
Thời hạn đến nhận hàng
|
26
|
VODKA
|
10,400
|
DRYU 2757450
/199198
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300029356
|
UNI POPULAR 185N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
27
|
VODKA
|
11,600
|
PGRU 2329806
/200258
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300029321
|
UNI POPULAR 185N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
28
|
VODKA
|
10,400
|
SEGU 1516834
/1993371
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300031725
|
UNI POPULAR 186N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
29
|
VODKA
|
6,900
|
TCLU 3040920
/214136
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300036069
|
UNI ASSURE 347N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
30
|
VODKA
|
6,900
|
FCIU 3232294
/214143
|
RUSSIAN STANDARD VODKA
|
Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu
|
EGLV507300036077
|
UNI ASSURE 347N
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|