Chi cục hải quan cửa khẩu cảng sài gòn khu vực IV



tải về 109.66 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích109.66 Kb.
#37790

CỤC HẢI QUAN TP.HỒ CHÍ MINH

CHI CỤC HẢI QUAN CỬA KHẨU

CẢNG SÀI GÒN KHU VỰC IV





CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: /KV4-GS




Quận 9, ngày tháng năm 2015










THÔNG BÁO

Về việc hàng hóa quá thời hạn khai hải quan lưu giử tại Công ty TNHH cảng Phước Long (ICD Phước Long 1 & 3),

Công ty Cổ phần Transimex Sài Gòn (ICD Transimex), Công ty Cổ phần kho vận Miền Nam (ICD Sotrans)

TT

Tên hàng

Số lượng/ trọng lượng

Số, loại cont/số seal

Tên, địa chỉ người gửi

Tên, địa chỉ người nhận

Số/ngày vận đơn

Tên PTVT/ngày nhập cảnh

Vị trí, địa điểm lưu giữ hàng

Phân loại tồn đọng

Thời hạn đến nhận hàng

(1)

(2)

(3)




(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

MENS JOGGERS

10,000

TRHU 1615483

/18L940643



Không rõ

DUC MINH CO LTD

COSU999784960W

HANJIN ATHENS 0082E

ICD PL3

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

2

VODKA

19,000

TCKU 4520439

/02075795



JF HILLEBRAND RUSSIA, ST. PETE, RSBURG, ALEXANDER NEVSKOGO SQUARE BUI, DING 2, OFFICE 905-906, SANKT PETERBURG, SANKT

DACO LOGISTICS

OOLU2540687510

SINAR SUBANG 189

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

3

VODKA

19,000

OOLU 7384672

/02773822



JF HILLEBRAND RUSSIA, ST. PETE, RSBURG, ALEXANDER NEVSKOGO SQUARE BUI, DING 2, OFFICE 905-906, SANKT PETERBURG, SANKT

DACO LOGISTICS

OOLU2540687511

SINAR SUBANG 189

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

4

VODKA "GREEN MARK" 3

15,000

ECMU 9873883/28638697/00201

KUEHNE & NAGEL - LLC

KUEHNE & NAGEL - VINATRANS

RU1333177

WIN CHESTER STRAIT 199R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

5

VODKA "GREEN MARK" 3

15,000

TGHU 6404347

/02107838/03079



KUEHNE & NAGEL - LLC

KUEHNE & NAGEL - VINATRANS

RU1333177

WIN CHESTER STRAIT 199R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

6

WINES

11,000

CMAU 1359350

/BS00220427/199



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

RU1333280

WIN CHESTER STRAIT 200R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

7

WINES

11,000

CMAU 0157587

/BS00220435/199



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

RU1333277

WIN CHESTER STRAIT 200R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

8

WINES

11,000

CMAU 0237152

/BS00220445/199



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

RU1333278

WIN CHESTER STRAIT 200R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

TT

Tên hàng

Số lượng/ trọng lượng

Số, loại cont/số seal

Tên, địa chỉ người gửi

Tên, địa chỉ người nhận

Số/ngày vận đơn

Tên PTVT/ngày nhập cảnh

Vị trí, địa điểm lưu giữ hàng

Phân loại tồn đọng

Thời hạn đến nhận hàng

9

WINES

20,000

ECMU 4311796

/BS00220443/199



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

RU1333281

WIN CHESTER STRAIT 200R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

10

WINES

20,000

TGHU 6372933

/BS00220442



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

RU1333282

WIN CHESTER STRAIT 200R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

11

VODKA

16,000

SENU 4245313

/046910


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

LED400440700

COSCO AMERICA 027

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

12

VODKA

16,000

TTNU 5675598

/BS00201257



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

LED400440701

COSCO AMERICA 027

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

13

VODKA

20,000

UESU 4299011

/1991302


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

RU1334476

WIN CHESTER STRAIT 203R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

14

VODKA

11,000

TRHU 2935795

/1991311


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

RU1334463

WIN CHESTER STRAIT 203R

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

15

VODKA

24,000

TCLU 1701220

/01899406




RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

OOLU2553555560

SINAR SUMBA 323

ICD PL3

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

16

WINES

12,000

TRLU 8732284

/L393603


TRANSMEC MP INT'L SPA, MILANO

NORTHERN FREIGHT COMPANY

GEN0617317

WIN CHESTER STRAIT 214

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

17

VODKA

9,700

BMOU 2757947

/01899219



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

MSCURY657844

MSC PYLOS 502A

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

18

VODKA

9,100

MEDU3396942

/01857123



RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

MSCURY673502

WANA BHUM 510A

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

19

MARINE FISH OIL

18,000

FSCU7658121

/0048110


FMI LE HAVRE, 3 RUE LOUIS EUDIER, 76600 LE HAVRE,

PK LOGISTICS CO., LTD

77136617

SPAARNE TRADE V318

ICD PL3

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

20

BIOKING ORGANIC FERTIL IZRRS REFERENCE

19,000

TRHU2750702

/A071509


MCHUGH EASTWOOD (AUST) PTY. LTD.

BOLY VIETNAM COMPANY LIMITED

17101789713

WAN HAI V0129

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

21

CEMENT

18,000

KKTU7628291

/13035


WEIFANG SHUOFENG IMPORT AND EXPORT CO. LTD

TAI TAI PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY

KKLUTSN331421

BUDAPEST BRIDGE 025N

ICD PL3

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

22

VODKA

9,100

TGHU3475310

/1899685


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300015827

UNI POPULAR 179N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

23

VODKA

13,600

TGHU 0296693

/988913


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300022424

UNI POPULAR 182N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

24

VODKA

6,900

TGHU 3084466

/1992946


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300028228

UNI ASSURE 343N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

25

VODKA

10,400

EISU 3719404

/199193


RUSSIAN STANDARD VODKA


Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV50730028350

UNI POPULAR 185N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

TT

Tên hàng

Số lượng/ trọng lượng

Số, loại cont/số seal

Tên, địa chỉ người gửi

Tên, địa chỉ người nhận

Số/ngày vận đơn

Tên PTVT/ngày nhập cảnh

Vị trí, địa điểm lưu giữ hàng

Phân loại tồn đọng

Thời hạn đến nhận hàng

26

VODKA

10,400

DRYU 2757450

/199198


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300029356

UNI POPULAR 185N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

27

VODKA

11,600

PGRU 2329806

/200258


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300029321

UNI POPULAR 185N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

28

VODKA

10,400

SEGU 1516834

/1993371


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300031725

UNI POPULAR 186N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

29

VODKA

6,900

TCLU 3040920

/214136


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300036069

UNI ASSURE 347N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

30

VODKA

6,900

FCIU 3232294

/214143


RUSSIAN STANDARD VODKA

Cty TNHH MTV Quang Phổ - 120/2 Trần Huy Liệu

EGLV507300036077

UNI ASSURE 347N

ICD PL1

Quá thời hạn khai hải quan

60 ngày

 

 

KT CHI CỤC TRƯỞNG

PHÓ CHI CỤC TRƯỞNG


Каталог: Docs
Docs -> BỘ XÂy dựNG
Docs -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 205/2004/NĐ-cp ngàY 14 tháng 12 NĂM 2004 quy đỊnh hệ thống thang lưƠNG, BẢng lưƠng và chế ĐỘ phụ CẤp lưƠng trong các công ty nhà NƯỚC
Docs -> QuyếT ĐỊnh của bộ TÀi chính số 32/2008/QĐ-btc ngàY 29 tháng 05 NĂM 2008 VỀ việc ban hành chế ĐỘ quản lý, TÍnh hao mòN
Docs -> Liên Hợp Quốc cedaw/C/vnm/CO/6
Docs -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam
Docs -> Mẫu số 02: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Ban hành nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Docs -> Độc lập Tự do Hạnh phúc ban chỉ huy phòng chống thiên tai và TÌm kiếm cứu nạN
Docs -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 52/2009/NĐ-cp ngàY 03 tháng 06 NĂM 2009 quy đỊnh chi tiết và HƯỚng dẫn thi hành một số ĐIỀu của luật quản lý, SỬ DỤng tài sản nhà NƯỚc chính phủ
Docs -> TRƯỜng đẠi học khoa học xã HỘi và nhân văN ­­­­

tải về 109.66 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương