SỞ CÔng thưƠng báo cáo tổng hợP


Phụ lục 3: Giá trị tài sản các ngành công nghiệp



tải về 3.78 Mb.
trang22/30
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.78 Mb.
#1717
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   30



Phụ lục 3: Giá trị tài sản các ngành công nghiệp


Mã ngành

 

TÀI SẢN




 

2005

2006

2007

2008

2009

 

 

 

 

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

 

 

 

 

 

13

 

 

 

Dệt

2.303.838

3.410.045

4.382.418

5.705.299

6.979.607

 

131

 

 

SX sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

1.377.400

2.101.537

2.740.777

3.506.969

3.905.929

 

 

 

13110

SX sợi

667.229

1.348.400

1.779.717

2.380.740

2.748.077

 

 

 

13120

SX vải dệt thoi

567.999

513.743

761.958

888.424

894.982

 

 

 

13130

Hoàn thiện sản phẩm dệt

142.172

239.394

199.102

237.805

262.870

 

132

 

 

SX hàng dệt khác

926.438

1.308.508

1.641.641

2.198.330

1.453.952

 

 

 

13210

SX vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

29.200

40.941

71.057

94.540

751.247

 

 

 

13220

SX hàng may sẵn (trừ trang phục)

140.619

165.954

319.495

356.683

607.541

 

 

 

13240

SX các loại dây bện và lưới

148.544

235.129

262.397

505.471

964.801

 

 

 

13290

SX các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

605.748

864.551

982.684

1.228.849

1.344.931

14

 

 

 

SX trang phục

3.917.957

4.528.639

5.392.666

6.516.470

7.318.758

 

141

 

 

 

3.649.864

4.329.825

5.159.394

6.250.736

6.998.735

 

 

 

14100

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

3.649.864

4.329.825

5.159.394

6.250.736

6.998.735

 

143

 

 

 

268.093

198.814

233.272

265.734

320.023

 

 

 

14300

SX trang phục dệt kim, đan móc

268.093

198.814

233.272

265.734

320.023

15

 

 

 

SX da và các sản phẩm có liên quan

5.338.524

5.987.694

8.029.414

8.943.658

9.155.980

 

151

 

 

SX va li, túi sách, yên đệm

282.257

334.505

889.227

1.453.183

1.490.686

 

 

 

15120

SX vali, túi xách và các loại tương tự, SX yên đệm

280.344

332.444

440.521

712.758

735.575

 

152

 

 

 

5.119.305

5.653.189

7.140.187

7.490.475

7.661.743

 

 

 

15200

SX giày dép

5.119.305

5.653.189

7.140.187

7.490.475

7.661.743

16

 

 

 

Chế biến gỗ và SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa

1.804.565

2.250.682

3.272.122

3.873.879

4.823.702

 

161

 

 

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

320.238

344.300

590.006

838.831

1.045.167

 

 

 

16101

Cưa, xẻ và bào gỗ

293.349

261.015

392.785

560.866

802.277

 

162

 

 

SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa

1.484.327

1.906.382

2.682.116

3.035.048

3.778.535

 

 

 

16210

SX gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

789.207

979.365

1.566.712

1.915.713

2.357.445

 

 

 

16220

SX đồ gỗ xây dựng

213.081

233.660

210.836

207.868

311.121

 

 

 

16230

SX bao bì bằng gỗ

1.942

2.451

8.477

7.778

7.807

 

 

1629

 

SX sản phẩm khác từ gỗ; SX sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

423.209

690.906

896.091

903.689

1.102.162

 

 

 

16291

SX sản phẩm khác từ gỗ

310.372

492.448

744.971

735.788

905.051

17

 

 

 

SX giấy và sản phẩm từ giấy

2.583.927

2.950.000

5.354.917

5.072.014

8.729.327

 

170

 

 

SX giấy và sản phẩm từ giấy

2.583.927

2.950.000

5.354.917

5.072.014

8.729.327

 

 

 

17010

SX bột giấy, giấy và bìa

191.187

244.857

569.886

568.349

600.801

 

 

1702

 

SX giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

1.096.725

1.277.702

3.186.561

2.718.368

6.204.759

 

 

 

17021

SX bao bì bằng giấy, bìa

983.689

1.147.828

3.039.737

2.555.257

6.049.588

 

 

 

17022

SX giấy nhăn và bìa nhăn

113.036

129.874

146.824

163.111

155.171

 

 

 

17090

SX các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

1.296.015

1.427.441

1.598.470

1.785.297

1.923.767

20

 

 

 

SX hoá chất và sản phẩm hoá chất

4.515.610

5.323.667

6.300.903

9.141.270

10.805.183

 

201

 

 

SX hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; SX plastic và cao su tổng hợp

527.828

564.396

608.940

754.338

784.320

 

 

 

20110

SX hoá chất cơ bản: sản xuất thuốc nhuộm

19.403

36.506

34.734

85.323

89.339

 

 

2022

 

SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; SX mực in và ma tít

1.265.084

1.700.277

2.250.130

3.580.387

9.986.073

 

202

 

 

 

3.959.973

4.730.701

5.660.886

8.353.806

4.337.974

 

 

 

20221

SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

1.059.913

1.443.281

1.794.584

3.030.441

3.606.075

 

203

 

 

 

27.809

28.570

31.077

33.126

34.790

 

 

 

20300

SX sợi nhân tạo

27.809

28.570

31.077

33.126

34.790

22

 

 

 

SX sản phẩm từ cao su và plastic

3.224.473

4.947.632

6.780.442

13.202.507

15.652.492

 

222

 

 

SX sản phẩm từ plastic

3.007.375

4.516.699

6.141.473

7.925.592

14.499.626

 

 

 

22201

SX bao bì từ plastic

1.525.534

1.996.227

3.148.545

4.049.287

4.047.826

 

 

 

22209

SX sản phẩm khác từ plastic

1.481.841

2.520.472

2.992.928

3.876.305

5.770.378

24

 

 

 

SX kim loại

4.433.818

5.120.127

7.204.445

9.428.266

13.879.056

 

241

 

 

 

3.777.041

4.498.725

6.504.048

8.540.685

11.923.725

 

 

 

24100

SX sắt, thép, gang

3.777.041

4.498.725

6.504.048

8.540.685

11.923.725

 

242

 

 

 

562.045

574.530

649.952

825.194

1.865.969

 

 

 

24200

SX kim loại màu và kim loại quý

562.045

574.530

649.952

825.194

1.865.969

 

243

 

 

Đúc kim loại

94.732

46.872

50.445

62.387

89.362

Каталог: private -> plugins -> ckeditor w kcfinder -> kcfinder -> upload -> files
files -> MỤc lục trang
private -> Thông tư của Bộ Tài chính số 134/2008/tt-btc ngày 31/12/2008 hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế áp dụng đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu nhập tại Việt Nam
private -> THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp
private -> Vhv t chưƠng trình du lịch tếT 2015
private -> BỘ XÂy dựng –––– Số: 05/2005/QĐ-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
private -> Phụ lục 2: MẪU ĐƠn xin học cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Bình Dương giai đoạn 2011 2015 có xét đến 2020
files -> Phụ lục 1: Danh sách các doanh nghiệp nguy cơ cao trên địa bàn tỉnh

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương