SỞ CÔng thưƠng báo cáo tổng hợP


      SX kim loại



tải về 3.78 Mb.
trang20/30
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.78 Mb.
#1717
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   30

24

 

 

 

SX kim loại

3.815

4.452

5.092

6.190

6.009

 

241

 

 

 

2.462

3.048

3.802

4.874

4.621

 

 

 

24100

SX sắt, thép, gang

2.462

3.048

3.802

4.874

4.621

 

242

 

 

 

1.114

1.099

985

923

1.011

 

 

 

24200

SX kim loại màu và kim loại quý

1.114

1.099

985

923

1.011

 

243

 

 

Đúc kim loại

240

306

306

394

378

 

 

 

24310

Đúc sắt thép

240

306

306

394

378

 

 

 

24320

Đúc kim loại màu

0

0

0

0

0

25

 

 

 

SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

9.640

12.661

15.950

19.426

21.326

 

251

 

 

SX các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

920

920

1.376

2.073

15.871

 

 

 

25110

SX các cấu kiện kim loại

657

711

1.186

1.881

1.231

 

 

 

25120

SX thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

223

210

190

193

197

 

259

 

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

8.720

11.741

14.574

17.353

19.899

 

 

 

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

418

474

571

637

677

 

 

 

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

715

825

1.135

1.382

1.390

 

 

 

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

184

353

486

443

446

 

 

2599

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

7.426

10.090

12.382

14.892

17.330

 

 

 

25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

941

1.104

1.246

1.378

1.518

 

 

 

25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

6.485

8.987

11.136

13.515

15.869

26

 

 

 

SX sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

5.828

7.857

12.856

17.940

21.492

 

261

 

 

 

3.962

6.020

10.734

15.743

18.966

 

 

 

26100

SX linh kiện điện tử

3.962

6.020

10.734

15.743

18.966

 

262

 

 

 

149

102

57

68

116

 

 

 

26200

SX máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

149

102

57

68

116

 

263

 

 

 

78

78

78

48

25

 

 

 

26300

SX thiết bị truyền thông

78

78

78

48

25

 

264

 

 

 

1.639

1.658

1.977

2.045

2.292

 

 

 

26400

SX sản phẩm điện tử dân dụng

1.639

1.658

1.977

2.045

2.292

 

265

 

 

SX thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; SX đồng hồ

0

0

11

36

64

 

 

 

26510

SX thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

0

0

0

0

18

 

 

 

26520

SX đồng hồ

0

0

11

36

46

 

266

 

 

 

0

0

0

0

0

 

 

 

26600

SX thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

0

0

0

0

0

 

267

 

 

 

0

0

0

0

0

 

 

 

26700

SX thiết bị và dụng cụ quang học

0

0

0

0

0

 

268

 

 

 

0

0

0

0

0

 

 

 

26800

SX băng, đĩa từ tính và quang học

0

0

0

0

0

27

 

 

 

SX thiết bị điện

11.189

13.118

15.016

15.606

16.377

 

271

 

 

SX mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

322

369

498

791

1.184

 

 

 

27101

SX mô tơ, máy phát

277

322

404

632

1.029

 

 

 

27102

SX  biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

45

48

94

159

155

 

272

 

 

 

276

336

400

488

614

 

 

 

27200

SX pin và ắc quy

276

336

400

488

614

 

273

 

 

SX dây và thiết bị dây dẫn

7.667

9.015

10.428

10.286

9.501

 

 

 

27310

SX dây cáp, sợi cáp quang học

778

1.020

1.108

1.030

1.044

 

 

 

27320

SX dây, cáp điện và điện tử khác

380

213

400

487

562

 

 

 

27330

SX thiết bị dây dẫn điện các loại

6.510

7.782

8.921

8.770

7.895

 

274

 

 

 

222

328

453

504

666

 

 

 

27400

SX thiết bị điện chiếu sáng

222

328

453

504

666

 

275

 

 

 

2.328

2.458

2.222

2.131

2.590

 

 

 

27500

SX đồ điện dân dụng

2.328

2.458

2.222

2.131

2.590

 

279

 

 

 

519

613

1.016

1.406

1.824

 

 

 

27900

SX thiết bị điện khác

519

613

1.016

1.406

1.824

28

 

 

 

SX máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

2.286

2.307

2.978

3.256

3.410

 

281

 

 

SX máy thông dụng

617

666

1.006

913

970

 

 

 

28110

SX động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

0

0

0

6

117

 

 

 

28120

SX thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

0

0

0

0

0

 

 

 

28130

SX máy bơm, máy nén, vòi và van khác

33

132

207

225

199

 

 

 

28140

SX bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

0

0

0

0

0

 

 

 

28150

SX lò nướng, lò luyện và lò nung

44

64

79

75

79

 

 

 

28160

SX các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

106

84

109

113

135

 

 

 

28170

SX máy móc và thiết bị văn phòng

0

0

0

0

0

 

 

 

28180

SX dụng cụ cầm tay chạy bằng  mô tơ hoặc khí nén

0

0

0

0

0

 

 

 

28190

SX máy thông dụng khác

434

387

611

496

442

 

Каталог: private -> plugins -> ckeditor w kcfinder -> kcfinder -> upload -> files
files -> MỤc lục trang
private -> Thông tư của Bộ Tài chính số 134/2008/tt-btc ngày 31/12/2008 hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế áp dụng đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu nhập tại Việt Nam
private -> THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp
private -> Vhv t chưƠng trình du lịch tếT 2015
private -> BỘ XÂy dựng –––– Số: 05/2005/QĐ-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
private -> Phụ lục 2: MẪU ĐƠn xin học cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Bình Dương giai đoạn 2011 2015 có xét đến 2020
files -> Phụ lục 1: Danh sách các doanh nghiệp nguy cơ cao trên địa bàn tỉnh

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương