Mã ngành
|
|
LAO ĐỘNG
|
|
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
|
Dệt
|
6.764
|
8.692
|
11.854
|
13.996
|
15.088
|
|
131
|
|
|
SX sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
3.885
|
4.607
|
5.871
|
7.264
|
7.440
|
|
|
|
13110
|
SX sợi
|
1.671
|
1.839
|
2.625
|
3.416
|
3.197
|
|
|
|
13120
|
SX vải dệt thoi
|
1.533
|
1.553
|
1.893
|
2.499
|
2.754
|
|
|
|
13130
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
682
|
1.216
|
1.354
|
1.350
|
1.490
|
|
132
|
|
|
SX hàng dệt khác
|
2.879
|
4.085
|
5.983
|
6.732
|
5.022
|
|
|
|
13210
|
SX vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
39
|
100
|
158
|
187
|
2.273
|
|
|
|
13220
|
SX hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
188
|
197
|
1.180
|
1.221
|
518
|
|
|
|
13240
|
SX các loại dây bện và lưới
|
726
|
1.062
|
1.335
|
1.352
|
2.080
|
|
|
|
13290
|
SX các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1.884
|
2.684
|
3.256
|
3.896
|
4.100
|
14
|
|
|
|
SX trang phục
|
47.406
|
56.390
|
75.310
|
86.137
|
92.693
|
|
141
|
|
|
|
44.130
|
53.506
|
72.302
|
83.152
|
89.988
|
|
|
|
14100
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
44.130
|
53.506
|
72.302
|
83.152
|
89.988
|
|
143
|
|
|
|
3.276
|
2.884
|
3.008
|
2.985
|
2.705
|
|
|
|
14300
|
SX trang phục dệt kim, đan móc
|
3.276
|
2.884
|
3.008
|
2.985
|
2.705
|
15
|
|
|
|
SX da và các sản phẩm có liên quan
|
92.905
|
101.296
|
114.233
|
112.461
|
106.160
|
|
151
|
|
|
SX va li, túi sách, yên đệm
|
10.099
|
10.648
|
12.434
|
15.955
|
15.515
|
|
|
|
15120
|
SX vali, túi xách và các loại tương tự, SX yên đệm
|
10.081
|
10.605
|
12.115
|
15.553
|
15.085
|
|
152
|
|
|
|
82.906
|
90.648
|
101.799
|
96.506
|
90.627
|
|
|
|
15200
|
SX giày dép
|
82.906
|
90.648
|
101.799
|
96.506
|
90.627
|
16
|
|
|
|
Chế biến gỗ và SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
12.442
|
15.153
|
18.766
|
19.937
|
19.777
|
|
161
|
|
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
2.235
|
2.263
|
3.449
|
4.484
|
4.940
|
|
|
|
16101
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
2.089
|
1.711
|
2.097
|
2.861
|
3.641
|
|
162
|
|
|
SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
10.208
|
12.890
|
15.318
|
15.453
|
14.837
|
|
|
|
16210
|
SX gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
3.845
|
5.141
|
6.175
|
6.874
|
6.987
|
|
|
|
16220
|
SX đồ gỗ xây dựng
|
625
|
647
|
635
|
641
|
712
|
|
|
|
16230
|
SX bao bì bằng gỗ
|
93
|
130
|
63
|
36
|
30
|
|
|
1629
|
|
SX sản phẩm khác từ gỗ; SX sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
4.835
|
6.972
|
8.445
|
7.903
|
7.109
|
|
|
|
16291
|
SX sản phẩm khác từ gỗ
|
3.467
|
4.812
|
6.312
|
6.076
|
5.545
|
17
|
|
|
|
SX giấy và sản phẩm từ giấy
|
6.184
|
7.050
|
8.619
|
9.166
|
9.928
|
|
170
|
|
|
SX giấy và sản phẩm từ giấy
|
6.184
|
7.050
|
8.619
|
9.166
|
9.928
|
|
|
|
17010
|
SX bột giấy, giấy và bìa
|
409
|
625
|
868
|
967
|
986
|
|
|
1702
|
|
SX giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
3.064
|
3.777
|
4.993
|
5.399
|
6.104
|
|
|
|
17021
|
SX bao bì bằng giấy, bìa
|
2.645
|
3.364
|
4.571
|
4.995
|
5.716
|
|
|
|
17022
|
SX giấy nhăn và bìa nhăn
|
419
|
413
|
423
|
404
|
388
|
|
|
|
17090
|
SX các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2.711
|
2.649
|
2.758
|
2.801
|
2.839
|
20
|
|
|
|
SX hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
6.423
|
6.826
|
8.293
|
9.168
|
10.226
|
|
201
|
|
|
SX hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; SX plastic và cao su tổng hợp
|
1.494
|
1.071
|
1.043
|
1.330
|
1.236
|
|
|
|
20110
|
SX hoá chất cơ bản: sản xuất thuốc nhuộm
|
9
|
21
|
39
|
46
|
54
|
|
|
2022
|
|
SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; SX mực in và ma tít
|
1.743
|
2.337
|
3.227
|
3.617
|
8.935
|
|
202
|
|
|
|
4.864
|
5.694
|
7.174
|
7.769
|
3.993
|
|
|
|
20221
|
SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
1.486
|
2.008
|
2.465
|
3.079
|
3.229
|
|
203
|
|
|
|
65
|
62
|
76
|
69
|
55
|
|
|
|
20300
|
SX sợi nhân tạo
|
65
|
62
|
76
|
69
|
55
|
22
|
|
|
|
SX sản phẩm từ cao su và plastic
|
11.311
|
15.387
|
17.819
|
20.982
|
22.583
|
|
222
|
|
|
SX sản phẩm từ plastic
|
10.121
|
13.812
|
15.630
|
18.289
|
21.315
|
|
|
|
22201
|
SX bao bì từ plastic
|
2.926
|
4.101
|
5.652
|
7.984
|
7.531
|
|
|
|
22209
|
SX sản phẩm khác từ plastic
|
7.195
|
9.711
|
9.978
|
10.305
|
11.994
|
|