|
|
|
26200
|
SX máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
263
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
26300
|
SX thiết bị truyền thông
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
264
|
|
|
|
5
|
4
|
5
|
5
|
6
|
|
|
|
26400
|
SX sản phẩm điện tử dân dụng
|
5
|
4
|
5
|
5
|
6
|
|
265
|
|
|
SX thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; SX đồng hồ
|
|
0
|
1
|
3
|
3
|
|
|
|
26510
|
SX thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
|
|
26520
|
SX đồng hồ
|
|
0
|
1
|
3
|
2
|
|
266
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
26600
|
SX thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
267
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
26700
|
SX thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
268
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
26800
|
SX băng, đĩa từ tính và quang học
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27
|
|
|
|
SX thiết bị điện
|
36
|
46
|
54
|
68
|
74
|
|
271
|
|
|
SX mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
3
|
3
|
4
|
7
|
10
|
|
|
|
27101
|
SX mô tơ, máy phát
|
2
|
2
|
3
|
4
|
8
|
|
|
|
27102
|
SX biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
1
|
1
|
1
|
3
|
2
|
|
272
|
|
|
|
1
|
1
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
27200
|
SX pin và ắc quy
|
1
|
1
|
3
|
3
|
3
|
|
273
|
|
|
SX dây và thiết bị dây dẫn
|
6
|
7
|
9
|
14
|
13
|
|
|
|
27310
|
SX dây cáp, sợi cáp quang học
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
27320
|
SX dây, cáp điện và điện tử khác
|
1
|
2
|
4
|
6
|
6
|
|
|
|
27330
|
SX thiết bị dây dẫn điện các loại
|
3
|
3
|
3
|
6
|
5
|
|
274
|
|
|
|
2
|
6
|
7
|
8
|
8
|
|
|
|
27400
|
SX thiết bị điện chiếu sáng
|
2
|
6
|
7
|
8
|
8
|
|
275
|
|
|
|
17
|
20
|
22
|
23
|
25
|
|
|
|
27500
|
SX đồ điện dân dụng
|
17
|
20
|
22
|
23
|
25
|
|
279
|
|
|
|
7
|
9
|
9
|
13
|
15
|
|
|
|
27900
|
SX thiết bị điện khác
|
7
|
9
|
9
|
13
|
15
|
28
|
|
|
|
SX máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
27
|
32
|
41
|
48
|
53
|
|
281
|
|
|
SX máy thông dụng
|
10
|
11
|
15
|
16
|
18
|
|
|
|
28110
|
SX động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
|
0
|
0
|
1
|
1
|
|
|
|
28120
|
SX thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28130
|
SX máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2
|
2
|
4
|
4
|
4
|
|
|
|
28140
|
SX bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28150
|
SX lò nướng, lò luyện và lò nung
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
|
|
|
28160
|
SX các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
1
|
1
|
3
|
3
|
4
|
|
|
|
28170
|
SX máy móc và thiết bị văn phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28180
|
SX dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28190
|
SX máy thông dụng khác
|
6
|
7
|
7
|
7
|
6
|
|
282
|
|
|
SX máy chuyên dụng
|
17
|
21
|
26
|
32
|
35
|
|
|
|
28210
|
SX máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
|
|
28220
|
SX máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
|
1
|
1
|
1
|
2
|
|
|
|
28230
|
SX máy luyện kim
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28240
|
SX máy khai thác mỏ và xây dựng
|
3
|
3
|
4
|
6
|
6
|
|
|
|
28250
|
SX máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
|
|
28260
|
SX máy cho ngành dệt, may và da
|
|
1
|
1
|
2
|
2
|
|
|
2829
|
|
SX máy chuyên dụng khác
|
13
|
15
|
19
|
23
|
24
|
|
|
|
28291
|
SX máy SX vật liệu xây dựng
|
|
0
|
2
|
2
|
3
|
|
|
|
28299
|
SX máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
13
|
15
|
17
|
21
|
21
|
29
|
|
|
|
SX xe có động cơ
|
7
|
10
|
12
|
17
|
20
|
|
291
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
29100
|
SX xe có động cơ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
292
|
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
29200
|
SX thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
293
|
|
|
|
6
|
8
|
10
|
15
|
19
|
|
|
|
29300
|
SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
6
|
8
|
10
|
15
|
19
|
30
|
|
|
|
|
|