SỞ CÔng thưƠng báo cáo tổng hợP



tải về 3.78 Mb.
trang17/30
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.78 Mb.
#1717
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   30

 

 

 

14300

SX trang phục dệt kim, đan móc

10

9

9

11

14

15

 

 

 

SX da và các sản phẩm có liên quan

60

67

82

90

97

 

151

 

 

SX va li, túi sách, yên đệm

11

10

15

20

24

 

 

 

15120

SX vali, túi xách và các loại tương tự, SX yên đệm

10

9

12

16

19

 

152

 

 

 

50

57

67

70

72

 

 

 

15200

SX giày dép

50

57

67

70

72

16

 

 

 

Chế biến gỗ và SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa

125

151

175

202

224

 

161

 

 

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

37

44

50

63

73

 

 

 

16101

Cưa, xẻ và bào gỗ

34

35

37

50

62

 

162

 

 

SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa

88

107

125

139

151

 

 

 

16210

SX gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

26

32

41

51

53

 

 

 

16220

SX đồ gỗ xây dựng

3

3

3

5

4

 

 

 

16230

SX bao bì bằng gỗ

1

2

3

2

2

 

 

1629

 

SX sản phẩm khác từ gỗ; SX sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

56

70

78

81

92

 

 

 

16291

SX sản phẩm khác từ gỗ

41

48

59

57

68

17

 

 

 

SX giấy và sản phẩm từ giấy

58

72

93

104

115

 

170

 

 

SX giấy và sản phẩm từ giấy

58

72

93

104

115

 

 

 

17010

SX bột giấy, giấy và bìa

7

10

12

11

11

 

 

1702

 

SX giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

35

44

56

67

74

 

 

 

17021

SX bao bì bằng giấy, bìa

33

42

54

65

72

 

 

 

17022

SX giấy nhăn và bìa nhăn

2

2

2

2

2

 

 

 

17090

SX các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

16

18

25

26

30

20

 

 

 

SX hoá chất và sản phẩm hoá chất

111

131

141

153

159

 

201

 

 

SX hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; SX plastic và cao su tổng hợp

23

27

28

33

26

 

 

 

20110

SX hoá chất cơ bản: sản xuất thuốc nhuộm

1

2

2

2

2

 

 

2022

 

SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; SX mực in và ma tít

36

47

50

53

132

 

202

 

 

 

87

103

112

119

54

 

 

 

20221

SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

25

35

36

38

36

 

203

 

 

 

1

1

1

1

1

 

 

 

20300

SX sợi nhân tạo

1

1

1

1

1

22

 

 

 

SX sản phẩm từ cao su và plastic

90

115

143

172

192

 

222

 

 

SX sản phẩm từ plastic

73

93

120

145

174

 

 

 

22201

SX bao bì từ plastic

22

27

39

47

49

 

 

 

22209

SX sản phẩm khác từ plastic

51

66

81

98

116

24

 

 

 

SX kim loại

31

39

41

44

50

 

241

 

 

 

19

23

25

27

31

 

 

 

24100

SX sắt, thép, gang

19

23

25

27

31

 

242

 

 

 

4

4

4

4

5

 

 

 

24200

SX kim loại màu và kim loại quý

4

4

4

4

5

 

243

 

 

Đúc kim loại

8

12

12

13

14

 

 

 

24310

Đúc sắt thép

8

12

12

13

14

 

 

 

24320

Đúc kim loại màu

 

0

0

0

0

25

 

 

 

SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

106

149

202

252

303

 

251

 

 

SX các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

9

12

23

26

179

 

 

 

25110

SX các cấu kiện kim loại

5

10

21

24

27

 

 

 

25120

SX thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

1

2

2

2

2

 

259

 

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

97

137

179

226

274

 

 

 

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

9

10

12

15

15

 

 

 

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

13

21

21

22

22

 

 

 

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

5

8

10

13

13

 

 

2599

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

71

98

136

176

221

 

 

 

25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

4

4

5

7

6

 

 

 

25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

67

94

131

169

218

26

 

 

 

SX sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

26

33

38

47

59

 

261

 

 

 

17

25

28

35

46

 

 

 

26100

SX linh kiện điện tử

17

25

28

35

46

 

262

 

 

 

3

3

3

3

3

Каталог: private -> plugins -> ckeditor w kcfinder -> kcfinder -> upload -> files
files -> MỤc lục trang
private -> Thông tư của Bộ Tài chính số 134/2008/tt-btc ngày 31/12/2008 hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế áp dụng đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu nhập tại Việt Nam
private -> THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp
private -> Vhv t chưƠng trình du lịch tếT 2015
private -> BỘ XÂy dựng –––– Số: 05/2005/QĐ-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
private -> Phụ lục 2: MẪU ĐƠn xin học cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Bình Dương giai đoạn 2011 2015 có xét đến 2020
files -> Phụ lục 1: Danh sách các doanh nghiệp nguy cơ cao trên địa bàn tỉnh

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương