Mã ngành
|
|
GTSX GIÁ TT
|
|
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
|
Dệt
|
1.611.665
|
2.442.952
|
3.722.139
|
5.222.426
|
6.138.750
|
|
131
|
|
|
SX sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
972.145
|
1.406.910
|
2.165.978
|
2.941.584
|
3.443.829
|
|
|
|
13110
|
SX sợi
|
592.811
|
874.872
|
1.430.626
|
2.019.125
|
2.437.002
|
|
|
|
13120
|
SX vải dệt thoi
|
289.489
|
363.949
|
533.258
|
708.295
|
793.807
|
|
|
|
13130
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
89.846
|
168.089
|
202.093
|
214.164
|
213.020
|
|
132
|
|
|
SX hàng dệt khác
|
639.520
|
1.036.042
|
1.556.161
|
2.280.842
|
1.728.004
|
|
|
|
13210
|
SX vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
6.752
|
42.487
|
49.896
|
74.937
|
664.454
|
|
|
|
13220
|
SX hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
78.173
|
87.319
|
193.016
|
260.031
|
281.417
|
|
|
|
13240
|
SX các loại dây bện và lưới
|
103.159
|
182.768
|
254.643
|
430.725
|
729.911
|
|
|
|
13290
|
SX các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
449.841
|
722.094
|
1.046.486
|
1.495.539
|
1.553.142
|
14
|
|
|
|
SX trang phục
|
4.169.310
|
4.825.360
|
6.296.299
|
8.045.983
|
10.357.620
|
|
141
|
|
|
|
3.911.807
|
4.526.550
|
6.002.679
|
7.775.847
|
10.073.376
|
|
|
|
14100
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
3.911.807
|
4.526.550
|
6.002.679
|
7.775.847
|
10.073.376
|
|
143
|
|
|
|
257.503
|
298.810
|
293.620
|
270.136
|
284.244
|
|
|
|
14300
|
SX trang phục dệt kim, đan móc
|
257.503
|
298.810
|
293.620
|
270.136
|
284.244
|
15
|
|
|
|
SX da và các sản phẩm có liên quan
|
5.749.283
|
7.477.183
|
8.717.568
|
9.603.098
|
11.223.536
|
|
151
|
|
|
SX va li, túi sách, yên đệm
|
671.502
|
1.085.276
|
1.569.946
|
1.680.476
|
2.096.818
|
|
|
|
15120
|
SX vali, túi xách và các loại tương tự, SX yên đệm
|
670.031
|
1.082.644
|
1.036.534
|
1.098.714
|
1.739.211
|
|
152
|
|
|
|
5.117.352
|
6.391.907
|
7.147.622
|
7.922.621
|
9.125.247
|
|
|
|
15200
|
SX giày dép
|
5.117.352
|
6.391.907
|
7.147.622
|
7.922.621
|
9.125.247
|
16
|
|
|
|
Chế biến gỗ và SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
1.860.116
|
2.578.440
|
3.821.752
|
4.391.044
|
4.662.529
|
|
161
|
|
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
338.828
|
467.316
|
907.993
|
1.301.149
|
1.458.349
|
|
|
|
16101
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
291.696
|
359.061
|
632.941
|
924.483
|
1.107.370
|
|
162
|
|
|
SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
1.521.288
|
2.111.124
|
2.913.759
|
3.089.894
|
3.204.180
|
|
|
|
16210
|
SX gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
860.522
|
1.143.974
|
1.681.835
|
1.878.645
|
2.077.713
|
|
|
|
16220
|
SX đồ gỗ xây dựng
|
125.345
|
177.430
|
179.721
|
132.551
|
177.650
|
|
|
|
16230
|
SX bao bì bằng gỗ
|
2.391
|
3.622
|
6.816
|
3.524
|
1.099
|
|
|
1629
|
|
SX sản phẩm khác từ gỗ; SX sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
445.259
|
786.098
|
1.045.387
|
1.075.174
|
947.717
|
|
|
|
16291
|
SX sản phẩm khác từ gỗ
|
313.924
|
572.543
|
783.757
|
873.113
|
757.851
|
17
|
|
|
|
SX giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.623.396
|
3.357.762
|
5.117.242
|
7.193.352
|
7.451.723
|
|
170
|
|
|
SX giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.623.396
|
3.357.762
|
5.117.242
|
7.193.352
|
7.451.723
|
|
|
|
17010
|
SX bột giấy, giấy và bìa
|
140.097
|
255.085
|
572.075
|
842.363
|
727.608
|
|
|
1702
|
|
SX giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.201.348
|
1.487.331
|
2.604.227
|
3.844.078
|
4.023.111
|
|
|
|
17021
|
SX bao bì bằng giấy, bìa
|
1.029.867
|
1.281.233
|
2.346.743
|
3.502.263
|
3.795.965
|
|
|
|
17022
|
SX giấy nhăn và bìa nhăn
|
171.481
|
206.098
|
257.484
|
341.815
|
227.146
|
|
|
|
17090
|
SX các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.281.951
|
1.615.345
|
1.940.940
|
2.506.911
|
2.701.004
|
20
|
|
|
|
SX hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
5.457.437
|
7.114.827
|
9.016.243
|
13.665.189
|
17.467.236
|
|
201
|
|
|
SX hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; SX plastic và cao su tổng hợp
|
521.235
|
640.150
|
873.716
|
1.137.147
|
949.182
|
|
|
|
20110
|
SX hoá chất cơ bản: sản xuất thuốc nhuộm
|
3.523
|
6.630
|
14.230
|
27.436
|
44.610
|
|
|
2022
|
|
SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; SX mực in và ma tít
|
1.386.434
|
2.084.246
|
2.836.596
|
5.324.229
|
16.498.719
|
|
202
|
|
|
|
4.924.673
|
6.459.182
|
8.117.601
|
12.509.789
|
6.202.030
|
|
|
|
20221
|
SX sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
1.173.099
|
1.797.357
|
2.331.493
|
4.665.000
|
5.403.910
|
|
203
|
|
|
|
11.529
|
15.495
|
24.926
|
18.252
|
19.335
|
|
|
|
20300
|
SX sợi nhân tạo
|
11.529
|
15.495
|
24.926
|
18.252
|
19.335
|
22
|
|
|
|
SX sản phẩm từ cao su và plastic
|
2.987.357
|
4.773.074
|
6.705.878
|
10.089.107
|
11.348.536
|
|
222
|
|
|
SX sản phẩm từ plastic
|
2.747.231
|
4.360.673
|
6.051.035
|
8.048.566
|
10.642.385
|
|
|
|
22201
|
SX bao bì từ plastic
|
1.480.141
|
2.162.165
|
2.970.882
|
4.222.766
|
3.855.843
|
|
|
|
22209
|
SX sản phẩm khác từ plastic
|
1.267.090
|
2.198.508
|
3.080.152
|
3.825.800
|
4.580.642
|
24
|
|
|
|
SX kim loại
|
6.776.129
|
7.489.884
|
15.164.505
|
20.359.810
|
17.605.917
|
|
241
|
|
|
|
5.968.319
|
6.557.985
|
14.018.336
|
18.999.059
|
15.792.622
|
|
|
|
24100
|
SX sắt, thép, gang
|
5.968.319
|
6.557.985
|
14.018.336
|
18.999.059
|
15.792.622
|
|
242
|
|
|
|
784.735
|
880.777
|
1.100.841
|
1.253.976
|
1.697.935
|
|
|
|
24200
|
SX kim loại màu và kim loại quý
|
784.735
|
880.777
|
1.100.841
|
1.253.976
|
1.697.935
|
|
243
|
|
|
Đúc kim loại
|
23.075
|
51.122
|
45.329
|
106.775
|
115.360
|