282
|
|
SX máy chuyên dụng
|
329.761
|
489.043
|
721.743
|
1.117.614
|
1.280.446
|
|
|
|
28210
|
SX máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56.750
|
|
|
|
28220
|
SX máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
0
|
2.310
|
4.505
|
4.925
|
7.861
|
|
|
|
28230
|
SX máy luyện kim
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28240
|
SX máy khai thác mỏ và xây dựng
|
18.294
|
15.083
|
14.977
|
31.877
|
43.174
|
|
|
|
28250
|
SX máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
33.239
|
36.581
|
35.354
|
0
|
0
|
|
|
|
28260
|
SX máy cho ngành dệt, may và da
|
0
|
60.695
|
89.555
|
107.333
|
163.077
|
|
|
2829
|
|
SX máy chuyên dụng khác
|
278.228
|
374.374
|
577.352
|
973.479
|
1.009.584
|
|
|
|
28291
|
SX máy SX vật liệu xây dựng
|
0
|
0
|
24.982
|
44.576
|
69.356
|
|
|
|
28299
|
SX máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
278.228
|
374.374
|
552.370
|
928.903
|
940.228
|
29
|
|
|
|
SX xe có động cơ
|
1.320.467
|
1.376.406
|
1.758.509
|
2.270.717
|
2.380.229
|
|
291
|
|
|
|
977.322
|
959.330
|
1.075.500
|
1.012.992
|
1.118.646
|
|
|
|
29100
|
SX xe có động cơ
|
977.322
|
959.330
|
1.075.500
|
1.012.992
|
1.118.646
|
|
292
|
|
|
|
0
|
4.019
|
6.130
|
31.712
|
0
|
|
|
|
29200
|
SX thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
0
|
4.019
|
6.130
|
31.712
|
0
|
|
293
|
|
|
|
343.145
|
413.057
|
676.879
|
1.226.013
|
1.261.583
|
|
|
|
29300
|
SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
343.145
|
413.057
|
676.879
|
1.226.013
|
1.261.583
|
30
|
|
|
|
|
1.466.131
|
1.606.026
|
1.776.282
|
1.917.922
|
1.930.815
|
|
309
|
|
|
SX phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
1.343.968
|
1.527.718
|
1.708.482
|
1.882.012
|
1.888.380
|
|
|
|
30910
|
SX mô tô, xe máy
|
482.132
|
595.512
|
714.892
|
671.022
|
772.448
|
|
|
|
30920
|
SX xe đạp và xe cho người tàn tật
|
861.836
|
932.206
|
993.590
|
1.210.990
|
1.115.932
|
|
|
|
30990
|
SX phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
|
|
|
|
9.889.057
|
12.498.873
|
17.990.266
|
20.487.801
|
22.777.692
|
|
310
|
|
|
SX giường, tủ, bàn, ghế
|
9.889.057
|
12.498.873
|
17.990.266
|
20.487.801
|
22.777.692
|
|
|
|
31001
|
SX giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
9.769.875
|
12.359.497
|
17.898.760
|
20.358.225
|
22.653.846
|
|
|
|
31009
|
SX giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
119.182
|
139.376
|
91.506
|
129.576
|
123.846
|