282
|
|
SX máy chuyên dụng
|
1.669
|
1.642
|
1.972
|
2.343
|
2.440
|
|
|
|
28210
|
SX máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206
|
|
|
|
28220
|
SX máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
0
|
9
|
22
|
21
|
33
|
|
|
|
28230
|
SX máy luyện kim
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28240
|
SX máy khai thác mỏ và xây dựng
|
115
|
105
|
121
|
188
|
186
|
|
|
|
28250
|
SX máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
56
|
64
|
62
|
0
|
0
|
|
|
|
28260
|
SX máy cho ngành dệt, may và da
|
0
|
132
|
217
|
374
|
366
|
|
|
2829
|
|
SX máy chuyên dụng khác
|
1.499
|
1.332
|
1.552
|
1.761
|
1.650
|
|
|
|
28291
|
SX máy SX vật liệu xây dựng
|
0
|
0
|
111
|
156
|
194
|
|
|
|
28299
|
SX máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
1.499
|
1.332
|
1.441
|
1.605
|
1.456
|
29
|
|
|
|
SX xe có động cơ
|
996
|
1.400
|
2.474
|
3.280
|
2.834
|
|
291
|
|
|
|
330
|
305
|
289
|
334
|
362
|
|
|
|
29100
|
SX xe có động cơ
|
330
|
305
|
289
|
334
|
362
|
|
292
|
|
|
|
0
|
20
|
49
|
38
|
0
|
|
|
|
29200
|
SX thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
0
|
20
|
49
|
38
|
0
|
|
293
|
|
|
|
666
|
1.076
|
2.136
|
2.909
|
2.472
|
|
|
|
29300
|
SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
666
|
1.076
|
2.136
|
2.909
|
2.472
|
30
|
|
|
|
|
5.600
|
5.879
|
6.366
|
6.544
|
6.539
|
|
309
|
|
|
SX phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
4.741
|
5.445
|
6.025
|
6.172
|
6.159
|
|
|
|
30910
|
SX mô tô, xe máy
|
1.357
|
1.800
|
1.822
|
1.977
|
1.829
|
|
|
|
30920
|
SX xe đạp và xe cho người tàn tật
|
3.385
|
3.645
|
4.203
|
4.195
|
4.330
|
|
|
|
30990
|
SX phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
|
|
|
|
68.080
|
87.762
|
104.281
|
106.966
|
107.605
|
|
310
|
|
|
SX giường, tủ, bàn, ghế
|
68.080
|
87.762
|
104.281
|
106.966
|
107.605
|
|
|
|
31001
|
SX giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
66.362
|
86.117
|
103.899
|
106.523
|
107.246
|
|
|
|
31009
|
SX giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
1.719
|
1.645
|
382
|
443
|
359
|