|
|
|
24310
|
Đúc sắt thép
|
94.732
|
46.872
|
50.445
|
62.387
|
89.362
|
|
|
|
24320
|
Đúc kim loại màu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
|
|
|
SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
3.917.634
|
5.773.355
|
8.944.050
|
11.455.171
|
16.013.599
|
|
251
|
|
|
SX các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
|
278.618
|
339.317
|
531.093
|
789.232
|
11.415.631
|
|
|
|
25110
|
SX các cấu kiện kim loại
|
97.203
|
109.634
|
292.881
|
551.462
|
667.126
|
|
|
|
25120
|
SX thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
173.386
|
229.683
|
238.212
|
237.770
|
209.941
|
|
259
|
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
3.639.016
|
5.434.038
|
8.412.957
|
10.665.939
|
15.136.532
|
|
|
|
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
982.440
|
1.053.679
|
1.239.396
|
1.487.762
|
2.187.731
|
|
|
|
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
459.081
|
681.627
|
1.440.605
|
1.345.900
|
2.686.184
|
|
|
|
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
64.603
|
74.746
|
95.228
|
106.526
|
123.268
|
|
|
2599
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.138.451
|
3.623.986
|
5.637.728
|
7.725.751
|
10.117.020
|
|
|
|
25991
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
152.406
|
279.873
|
341.066
|
660.273
|
788.808
|
|
|
|
25999
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.986.045
|
3.344.113
|
5.296.662
|
7.065.478
|
9.350.541
|
26
|
|
|
|
SX sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
1.711.725
|
2.721.177
|
4.215.435
|
6.231.570
|
7.747.671
|
|
261
|
|
|
|
1.142.700
|
1.902.514
|
3.098.412
|
4.872.439
|
6.651.516
|
|
|
|
26100
|
SX linh kiện điện tử
|
1.142.700
|
1.902.514
|
3.098.412
|
4.872.439
|
6.651.516
|
|
262
|
|
|
|
30.082
|
33.021
|
24.546
|
103.024
|
152.150
|
|
|
|
26200
|
SX máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
30.082
|
33.021
|
24.546
|
103.024
|
152.150
|
|
263
|
|
|
|
211.712
|
363.964
|
577.924
|
614.044
|
158.350
|
|
|
|
26300
|
SX thiết bị truyền thông
|
211.712
|
363.964
|
577.924
|
614.044
|
158.350
|
|
264
|
|
|
|
327.231
|
421.678
|
501.155
|
572.299
|
693.011
|
|
|
|
26400
|
SX sản phẩm điện tử dân dụng
|
327.231
|
421.678
|
501.155
|
572.299
|
693.011
|
|
265
|
|
|
SX thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; SX đồng hồ
|
0
|
0
|
13.398
|
69.764
|
88.644
|
|
|
|
26510
|
SX thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.962
|
|
|
|
26520
|
SX đồng hồ
|
0
|
0
|
13.398
|
69.764
|
80.682
|
|
266
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
26600
|
SX thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
267
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
26700
|
SX thiết bị và dụng cụ quang học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
268
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
26800
|
SX băng, đĩa từ tính và quang học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27
|
|
|
|
SX thiết bị điện
|
3.521.997
|
4.512.730
|
6.490.040
|
7.956.621
|
10.044.035
|
|
271
|
|
|
SX mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
181.227
|
198.756
|
423.807
|
1.188.426
|
1.671.927
|
|
|
|
27101
|
SX mô tơ, máy phát
|
155.434
|
165.368
|
357.321
|
1.041.827
|
1.477.465
|
|
|
|
27102
|
SX biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
25.793
|
33.388
|
66.486
|
146.599
|
194.462
|
|
272
|
|
|
|
188.771
|
210.267
|
419.858
|
478.900
|
658.671
|
|
|
|
27200
|
SX pin và ắc quy
|
188.771
|
210.267
|
419.858
|
478.900
|
658.671
|
|
273
|
|
|
SX dây và thiết bị dây dẫn
|
2.084.566
|
2.619.071
|
3.004.694
|
3.103.241
|
3.626.081
|
|
|
|
27310
|
SX dây cáp, sợi cáp quang học
|
248.035
|
278.733
|
349.369
|
438.638
|
612.569
|
|
|
|
27320
|
SX dây, cáp điện và điện tử khác
|
180.016
|
475.475
|
634.877
|
759.540
|
901.010
|
|
|
|
27330
|
SX thiết bị dây dẫn điện các loại
|
1.656.515
|
1.864.863
|
2.020.448
|
1.905.063
|
2.112.502
|
|
274
|
|
|
|
132.750
|
236.934
|
313.834
|
372.781
|
362.138
|
|
|
|
27400
|
SX thiết bị điện chiếu sáng
|
132.750
|
236.934
|
313.834
|
372.781
|
362.138
|
|
275
|
|
|
|
798.884
|
1.013.215
|
1.856.894
|
1.889.910
|
2.520.915
|
|
|
|
27500
|
SX đồ điện dân dụng
|
798.884
|
1.013.215
|
1.856.894
|
1.889.910
|
2.520.915
|
|
279
|
|
|
|
172.149
|
234.487
|
470.953
|
923.363
|
1.204.303
|
|
|
|
27900
|
SX thiết bị điện khác
|
172.149
|
234.487
|
470.953
|
923.363
|
1.204.303
|
28
|
|
|
|
SX máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
680.354
|
1.003.119
|
1.209.993
|
1.607.551
|
1.982.265
|
|
281
|
|
|
SX máy thông dụng
|
350.593
|
514.076
|
488.250
|
489.937
|
701.819
|
|
|
|
28110
|
SX động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
0
|
0
|
0
|
37.424
|
77.476
|
|
|
|
28120
|
SX thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28130
|
SX máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
10.220
|
314.607
|
213.377
|
121.144
|
143.761
|
|
|
|
28140
|
SX bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28150
|
SX lò nướng, lò luyện và lò nung
|
5.163
|
8.859
|
17.140
|
15.699
|
25.832
|
|
|
|
28160
|
SX các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
27.215
|
28.503
|
46.072
|
50.570
|
87.700
|
|
|
|
28170
|
SX máy móc và thiết bị văn phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28180
|
SX dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28190
|
SX máy thông dụng khác
|
307.995
|
162.107
|
211.661
|
265.100
|
367.050
|
|
|