282
|
|
SX máy chuyên dụng
|
212.875
|
372.716
|
586.592
|
1.022.610
|
1.293.550
|
|
|
|
28210
|
SX máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60.869
|
|
|
|
28220
|
SX máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
0
|
2.349
|
4.183
|
6.376
|
19.040
|
|
|
|
28230
|
SX máy luyện kim
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
28240
|
SX máy khai thác mỏ và xây dựng
|
15.938
|
38.797
|
49.120
|
115.156
|
182.578
|
|
|
|
28250
|
SX máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
5.600
|
14.542
|
7.534
|
0
|
0
|
|
|
|
28260
|
SX máy cho ngành dệt, may và da
|
0
|
33.372
|
141.914
|
268.977
|
353.993
|
|
|
2829
|
|
SX máy chuyên dụng khác
|
191.337
|
283.656
|
383.841
|
632.100
|
677.070
|
|
|
|
28291
|
SX máy SX vật liệu xây dựng
|
0
|
0
|
22.686
|
57.928
|
93.453
|
|
|
|
28299
|
SX máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
191.337
|
283.656
|
361.155
|
574.172
|
583.616
|
29
|
|
|
|
SX xe có động cơ
|
2.270.850
|
1.769.041
|
2.057.406
|
3.125.016
|
3.128.921
|
|
291
|
|
|
|
2.013.536
|
1.353.554
|
1.302.923
|
1.615.747
|
2.027.622
|
|
|
|
29100
|
SX xe có động cơ
|
2.013.536
|
1.353.554
|
1.302.923
|
1.615.747
|
2.027.622
|
|
292
|
|
|
|
0
|
1.832
|
10.818
|
11.751
|
0
|
|
|
|
29200
|
SX thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
0
|
1.832
|
10.818
|
11.751
|
0
|
|
293
|
|
|
|
257.314
|
413.655
|
743.665
|
1.497.518
|
1.101.299
|
|
|
|
29300
|
SX phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
257.314
|
413.655
|
743.665
|
1.497.518
|
1.101.299
|
30
|
|
|
|
|
1.173.124
|
1.205.751
|
1.414.691
|
1.820.492
|
2.146.360
|
|
309
|
|
|
SX phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
1.066.471
|
1.094.546
|
1.350.323
|
1.797.065
|
2.103.004
|
|
|
|
30910
|
SX mô tô, xe máy
|
250.406
|
345.617
|
447.254
|
560.475
|
647.948
|
|
|
|
30920
|
SX xe đạp và xe cho người tàn tật
|
816.065
|
748.929
|
903.069
|
1.236.590
|
1.455.056
|
|
|
|
30990
|
SX phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
|
|
|
|
10.801.180
|
14.194.755
|
19.830.079
|
21.958.075
|
24.112.009
|
|
310
|
|
|
SX giường, tủ, bàn, ghế
|
10.801.180
|
14.194.755
|
19.830.079
|
21.958.075
|
24.112.009
|
|
|
|
31001
|
SX giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
10.641.493
|
13.996.767
|
19.741.742
|
21.818.705
|
24.029.156
|
|
|
|
31009
|
SX giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
159.687
|
197.988
|
88.337
|
139.370
|
82.853
|