SỞ CÔng thưƠng báo cáo tổng hợP


PHỤ LỤC 5: SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH DƯƠNG



tải về 3.78 Mb.
trang28/30
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.78 Mb.
#1717
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   30


PHỤ LỤC 5: SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH DƯƠNG

 

ĐVT

2000

2005

2006

2007

2008

2009

2010

Quần áo may sẵn

1000 SP

20.918,20

124.964,00

163.002,00

210.155,00

257.121,00

283.125,00

306.565,00

1. Nhà nước

"

2.500,00

4.505,00

4.795,00

5.983,00

9.245,00

5.874,00

6.026,00

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

2.500,00

4.505,00

4.795,00

5.983,00

9.245,00

5.874,00

6.026,00

2. Ngoài Nhà nước

"

1.760,20

16.087,00

17.940,00

16.289,00

24.872,00

22.935,00

21.104,00

3. Đầu tư nước ngoài

"

16.658,00

104.372,00

140.267,00

187.883,00

223.004,00

254.316,00

279.435,00

Giày, dép da các loại

1000 đôi

27.952,40

66.162,00

73.906,00

78.259,00

85.737,00

74.749,00

85.084,00

1. Nhà nước

"

2.628,60

1.983,00

1.385,00

1.901,00

1.116,00

2,00

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

2.628,60

1.983,00

1.385,00

1.901,00

1.116,00

2,00

 

2. Ngoài Nhà nước

"

20.081,80

25.375,00

28.164,00

31.385,00

30.385,00

26.936,00

29.209,00

3. Đầu tư nước ngoài

"

5.242,00

38.804,00

44.357,00

44.973,00

54.236,00

47.811,00

55.875,00

Gỗ xẻ các loại

1000 m3

17,20

95,00

113,00

186,00

213,80

288,00

339,00

1. Nhà nước

"

4,70

1,00

11,00

0,00

11,00

13,00

14,00

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

4,70

1,00

11,00

 

11,00

13,00

14,00

2. Ngoài Nhà nước

"

12,50

94,00

11,00

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

 

 

91,00

186,00

202,80

275,00

325,00

Nông cụ cầm tay

1000 cái

195,70

300,00

173,00

103,00

73,00

88,00

93,00

1. Nhà nước

"

 

0,00

0,00

0,00

0,00

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

195,70

300,00

173,00

103,00

73,00

88,00

73,00

3. Đầu tư nước ngoài

"

 

 

 

 

 

 

 

Sửa chữa toa xe lửa

Cái

174,00

115,00

72,00

110,00

164,00

173,00

140,00

1. Nhà nước

"

174,00

115,00

72,00

110,00

164,00

173,00

140,00

+ Trung ương

"

174,00

115,00

72,00

110,00

164,00

173,00

140,00

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

 

 

 

 

 

 

 

Bóng đèn huỳnh quang

1000 cái

676,00

1.496,00

1.626,00

603,00

1.280,00

1.495,00

1.660,00

1. Nhà nước

"

 

0,00

0,00

0,00

0,00

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

676,00

1.496,00

1.626,00

603,00

1.280,00

1.495,00

1.660,00

3. Đầu tư nước ngoài

"

 

 

 

 

 

 

 

Đũa tre xuất khẩu

1000 đôi

2.595.210,00

1.263.472,00

811.113,00

711.699,00

593.179,00

566.853,00

414.543,00

1. Nhà nước

"

 

0,00

0,00

0,00

0,00

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

2.595.210,00

1.263.472,00

811.113,00

711.699,00

593.179,00

566.853,00

414.543,00

3. Đầu tư nước ngoài

"

 

 

 

 

 

 

 

Hàng mộc các loại

1000 SP

1.273,50

14.680,00

16.295,00

21.266,00

20.053,00

20.405,00

21.905,00

1. Nhà nước

"

53,90

842,00

754,00

955,00

274,00

10,00

11,00

+ Trung ương

"

 

337,00

133,00

86,00

 

 

 

+ Địa phương

"

53,90

505,00

621,00

869,00

274,00

10,00

11,00

2. Ngoài Nhà nước

"

797,60

3.939,00

5.681,00

6.831,00

7.690,00

8.093,00

9.189,00

3. Đầu tư nước ngoài

"

422,00

9.899,00

9.860,00

13.480,00

12.089,00

12.302,00

12.705,00

Sơn hóa học các loại

1000 tấn

8,30

37,00

50,00

68,00

72,70

91,20

103,10

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

4,90

10,00

13,00

13,00

17,70

28,20

29,00

3. Đầu tư nước ngoài

"

3,40

27,00

37,00

55,00

55,00

63,00

74,10

Bếp ga các loại

1000 cái

168,70

502,00

519,00

651,00

650,00

620,00

674,00

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

168,70

502,00

519,00

651,00

650,00

620,00

674,00

Sản phẩm keo các loại

Tấn

7.364,20

20.488,00

22.851,00

50.080,00

50.079,00

7,80

3,30

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

7.364,20

20.488,00

22.851,00

50.080,00

50.079,00

 

 

Dây dẫn điện xe ô tô

1000 bộ

352,80

1.804,00

1.863,00

2.439,00

2.680,00

2.326,00

2.539,00

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

352,80

1.804,00

1.863,00

2.439,00

2.680,00

2.326,00

2.539,00

Tụ điện tử

Triệu cái

856,60

860,00

686,00

627,00

228,00

189,00

192,00

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

856,60

860,00

686,00

627,00

228,00

189,00

192,00

Accuy

1000 kwh

32,00

316,00

318,00

409,00

390,00

288,00

394,00

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

32,00

316,00

318,00

409,00

390,00

288,00

394,00

Lắp ráp ô tô

Cái

947,00

6.216,00

2.469,00

3.648,00

3.700,00

1.985,00

1.211,00

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

947,00

6.216,00

2.469,00

3.648,00

3.700,00

1.985,00

1.211,00

Đóng mới toa xe

Cái

27,00

155,00

155,00

0,00

0,00

2,00

3,80

1. Nhà nước

"

27,00

155,00

155,00

0,00

0,00

 

 

+ Trung ương

"

27,00

155,00

155,00

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

 

 

 

 

 

 

 

Điện phát ra

Triệu kwh

21,30

27,80

27,00

21,00

9,00

 

 

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

21,30

27,80

27,00

21,00

9,00

2,00

3,80

Hạt nhựa các loại

1000 tấn

5,20

15,00

15,00

18,00

18,20

25,80

26,50

1. Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Trung ương

"

 

 

 

 

 

 

 

+ Địa phương

"

 

 

 

 

 

 

 

2. Ngoài Nhà nước

"

 

 

 

 

 

 

 

3. Đầu tư nước ngoài

"

5,20

15,00

15,00

18,00

18,20

25,80

26,50

Каталог: private -> plugins -> ckeditor w kcfinder -> kcfinder -> upload -> files
files -> MỤc lục trang
private -> Thông tư của Bộ Tài chính số 134/2008/tt-btc ngày 31/12/2008 hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế áp dụng đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu nhập tại Việt Nam
private -> THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp
private -> Vhv t chưƠng trình du lịch tếT 2015
private -> BỘ XÂy dựng –––– Số: 05/2005/QĐ-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
private -> Phụ lục 2: MẪU ĐƠn xin học cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Bình Dương giai đoạn 2011 2015 có xét đến 2020
files -> Phụ lục 1: Danh sách các doanh nghiệp nguy cơ cao trên địa bàn tỉnh

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương