Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003



tải về 1.21 Mb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.21 Mb.
#1665
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Doanh nghiệp ngoài nhà nước

 

1.040.902

1.329.615

1.706.857

2.049.891

2.475.448

2.979.120

3.369.855

3.933.182

4.691.350

5.266.433

Tập thể

 

182.280

152.353

159.916

160.949

157.831

160.064

149.236

149.480

270.077

261.364

Lĩnh vực nông, lâm, thuỷ sản

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Lĩnh vực phi nông nghiệp

 

182.280

152.353

159.916

160.949

157.831

160.064

149.236

149.480

-

-

Tư nhân

 

236.253

277.562

339.638

378.087

431.912

481.392

499.176

513.390

565.893

571.596

Công ty hợp danh

 

113

56

474

655

445

490

489

622

827

822

Công ty TNHH

 

516.796

697.869

922.569

1.143.055

1.393.713

1.594.785

1.739.766

1.940.120

2.217.937

2.534.292

Công ty cổ phần có vốn nhà nước

 

61.872

114.266

144.347

160.879

184.050

280.776

367.498

434.564

500.399

482.205

Công ty cổ phần không có vốn nhà nước

 

43.588

87.509

139.913

206.266

307.497

461.613

613.690

895.006

1.136.217

1.416.154

Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài

 

407.565

489.287

691.088

860.259

1.044.851

1.220.616

1.445.374

1.685.861

1.829.493

1.919.587

DN 100% vốn nước ngoài

 

285.975

364.283

536.276

687.725

865.175

1.028.466

1.237.049

1.458.595

1.604.373

1.690.674

DN liên doanh với nước ngoài

 

121.590

125.004

154.812

172.534

179.676

192.150

208.325

227.266

225.120

228.913

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân loại theo loại hình doanh nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ

người

1.511.047

1.657.885

1.963.105

2.235.316

2.494.644

2.681.432

2.938.588

3.249.851

3.524.523

3.749.998

Doanh nghiệp nhà nước

 

831.749

815.402

852.795

857.275

835.034

731.253

655.329

594.915

561.788

559.226

Trung ương

 

466.285

468.620

486.610

496.507

506.538

462.529

429.533

398.099

388.049

408.755

Địa phương

 

365.464

346.782

366.185

360.768

328.496

268.724

225.796

196.816

173.739

150.471

Doanh nghiệp ngoài nhà nước

 

433.147

535.056

661.833

807.278

964.699

1.145.776

1.308.622

1.516.259

1.726.373

1.897.480

Tập thể

 

56.207

40.464

45.629

47.988

46.775

48.398

44.845

44.238

73.346

60.725

Lĩnh vực nông, lâm, thuỷ sản

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Lĩnh vực phi nông nghiệp

 

56.207

40.464

45.629

47.988

46.775

48.398

44.845

44.238

-

-

Tư nhân

 

75.701

87.802

106.219

127.090

148.627

166.302

170.948

176.579

187.783

186.801

Công ty hợp danh

 

13

6

114

77

89

203

181

264

399

370

Công ty TNHH

 

248.588

311.929

390.767

476.164

573.160

643.698

702.644

771.337

835.627

935.806

Công ty cổ phần có vốn nhà nước

 

31.183

55.483

65.976

75.736

79.738

113.134

150.308

178.360

202.576

191.849

Công ty cổ phần không có vốn nhà nước

 

21.455

39.372

53.128

80.223

116.310

174.041

239.696

345.481

426.438

521.929

Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài

 

246.151

307.427

448.477

570.763

694.911

804.403

974.637

1.138.677

1.236.362

1.293.292

DN 100% vốn nước ngoài

 

198.240

253.575

379.805

491.943

611.904

718.361

880.829

1.033.865

1.132.113

1.190.805

DN liên doanh với nước ngoài

 

47.911

53.852

68.672

78.820

83.007

86.042

93.808

104.812

104.249

102.487

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ

tỷ đồng

1.100.182

1.250.898

1.440.739

1.724.558

2.161.910

2.671.651

3.381.616

4.140.414

6.132.999

7.772.604

Doanh nghiệp nhà nước

 

746.527

821.362

895.162

1.018.615

1.216.945

1.444.948

1.742.171

1.938.797

2.742.843

3.001.623

Trung ương

 

647.397

712.996

758.082

873.684

1.044.330

1.260.896

1.540.831

1.718.285

2.452.516

2.732.647

Địa phương

 

99.130

108.366

137.080

144.931

172.614

184.052

201.341

220.512

290.327

268.976

Doanh nghiệp ngoài nhà nước

 

113.497

161.582

237.381

337.155

495.691

698.739

983.988

1.442.883

2.396.376

3.549.209

Tập thể

 

8.225

8.666

10.077

12.063

14.032

16.517

19.464

23.351

40.713

49.052

Lĩnh vực nông, lâm, thuỷ sản

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Lĩnh vực phi nông nghiệp

 

8.225

8.666

10.077

12.063

14.032

16.517

19.464

23.351

-

-

Tư nhân

 

18.059

24.501

31.470

38.613

49.346

72.069

88.244

104.593

149.209

188.823

Công ty hợp danh

 

10

7

97

1.853

133

50

60

90

213

416

Công ty TNHH

 

51.810

75.956

119.723

163.523

239.774

315.316

405.149

517.734

797.275

1.249.693

Công ty cổ phần có vốn nhà nước

 

11.645

29.049

43.478

63.043

88.739

125.189

192.007

288.808

470.560

568.241

Công ty cổ phần không có vốn nhà nước

 

23.748

23.403

32.537

58.061

103.667

169.597

279.065

508.307

938.406

1.492.984

Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 104/bc-btp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương