Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003



tải về 1.21 Mb.
trang7/10
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.21 Mb.
#1665
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Nguồn: Kết quả điều tra Dự án: “Khảo sát thu thập thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu về hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008



Biểu 4: BÌNH QUÂN XÃ VIÊN/HTX PHÂN THEO VÙNG




































 

 

Năm 2005

Năm 2006

Năm 2007

STT

Danh mục

TS

TS

Xã viên

TS

TS

Xã viên

TS

TS

Xã viên

 

 

HTX

xã viên

/HTX

HTX

xã viên

/HTX

HTX

xã viên

/HTX

 

 

13013

7123771

547.4

13782

7104184

515.5

14500

7478019

515.7

1

ĐB sông Hồng

4829

3395150

703.1

4974

3247660

652.9

5059

3480221

687.9

2

Đông Bắc

2214

422178

190.7

2414

433614

179.6

2628

448754

170.8

3

Tây Bắc

481

73384

152.6

532

85388

160.5

604

91296

151.2

4

Bắc Trung Bộ

2546

1397464

548.9

2660

1449257

544.8

2754

1489618

540.9

5

D.Hải miền Trung

951

1257878

1322.7

968

1264826

1306.6

985

1290525

1310.2

6

Tây Nguyên

388

142236

366.6

443

154978

349.8

490

167847

342.5

7

Đông Nam Bộ

694

172070

247.9

760

181855

239.3

834

198866

238.4

8

ĐB sông C.Long

910

263411

289.5

1031

286606

278.0

1146

310892

271.3

Nguồn: Kết quả điều tra Dự án: “Khảo sát thu thập thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu về hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008


Biểu 5: TỔNG SỐ LAO ĐỘNG HỢP TÁC XÃ TRÊN TOÀN QUỐC













Đơn vị tính: Ng­ười

STT

Danh mục

Thời điểm

Năm

Năm

Năm

Ghi

 

 

thành lập

2005

2006

2007

chú

 

Tổng

267279

258964

277651

295680

 

1

Đồng bằng sông Hồng

113383

109974

112611

113463

 

2

Đông Bắc

36390

33325

37503

42144

 

3

Tây Bắc

5440

4047

5072

5972

 

4

Bắc Trung Bộ

36776

35266

37455

39759

 

5

D/Hải miền Trung

23468

21767

21616

20822

 

6

Tây Nguyên

8655

7003

8770

10053

 

7

Đông Nam Bộ

24214

30913

35089

41067

 

8

ĐB sông Cửu Long

18953

16669

19535

22400

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn: Kết quả điều tra Dự án: “Khảo sát thu thập thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu về hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008

Biểu 6: TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CỦA TRƯỞNG BAN QUẢN TRỊ HỢP TÁC XÃ TRÊN TOÀN QUỐC, THEO VÙNG NĂM 2008




TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CỦA CHỦ NHIỆM/GIÁM ĐỐC CỦA HỢP TÁC XÃ TRÊN TOÀN QUỐC, THEO VÙNG NĂM 2008

Nguồn: Kết quả tổng hợp Dự án “Khảo sát thu thập thông tin xây dựng cơ sở dữ liệu về Hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008.



Biểu 7: QUY MÔ ĐẤT ĐAI, VỐN CỦA HỢP TÁC XÃ

Tính đến 30/12/2007

STT

Danh mục

Đất đai (m2)

Vốn (triệu đồng)







2005

2006

2007

2005

2006

2007

 

Tổng 

886656823

972573953

697362165

8864689

10406603

12797719

1

ĐB sông Hồng

74123793

73299309

75009141

2473626

2701303

3078996

2

Đông Bắc

71800838

74206191

77754099

1859601

2044386

2618182

3

Tây Bắc

24475748

24722212

37583126

109506

198409

373329

4

Bắc Trung Bộ

150150079

153522301

151655139

1130461

1851323

2006458

5

D.Hải miền Trung

436367899

428347149

131370289

487715

528280

961009

6

Tây Nguyên

41891899

45155365

46531714

722548

789992

945130

7

Đông Nam Bộ

16036942

20578119

22494001

1174933

1238333

1575021

8

ĐB sông Cửu Long

71809625

152743307

154964656

906299

1054577

1239594

Nguồn: Kết quả điều tra Dự án: “Khảo sát thu thập thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu về hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008

Biểu 8: TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ TÀI SẢN LƯU­­ ĐỘNG


















Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

Danh mục

Năm 2005

Năm 2006

Năm 2007

 

 

L­ưu động

Cố định

L­ưu động

Cố định

L­ưu động

Cố định

 

Tổng

22229499

9660519

26523540

10939498

34438768

13282589

1

Đ.bằng sông Hồng

8297831

3480928

9665400

3866475

12224880

4327941

2

Đông Bắc

1839027

1100379

2291177

1270845

3011421

1590960

3

Tây Bắc

287545

115175

407733

172219

577547

220786

4

Bắc Trung Bộ

2929833

1696391

3370279

1835908

4021860

2137531

5

D.Hải miền Trung

1788655

945260

2011021

1019116

2305122

1171020

6

Tây Nguyên

812191

271881

1101245

365415

1740363

504780

7

Đông Nam Bộ

3779701

1447879

4618596

1724875

6172019

2486321

8

ĐB sông Cửu Long

2494716

602626

3058089

684645

4385556

843250

Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 104/bc-btp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương