STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
210259
|
Abrasive pads for kitchen purposes
|
1) Nùi để cọ rửa dùng cho nhà bếp;
2) Miếng cọ rửa dùng cho nhà bếp
|
-
|
210331
|
Abrasive sponges for scrubbing the skin
|
Miếng bọt biển dùng để kỳ da
|
-
|
210233
|
Aerosol dispensers, not for medical purposes
|
Bình phun không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
210336
|
Aquaria (Indoor --- )
|
1) Bể cá trong nhà;
2) Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà
|
-
|
210337
|
Aquarium hoods
|
1) Nắp đậy bể nuôi cá;
2) Nắp bể nuôi loài thuỷ sinh
|
-
|
210345
|
Attracting and killing insects (Electric devices for --- )
|
Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng
|
-
|
210236
|
Autoclaves [pressure cookers], non-electric
|
1) Nồi áp suất [nồi hấp] không dùng điện;
2) Nồi hấp [nồi hấp] không dùng điện
|
-
|
210301
|
Baby baths, portable
|
Chậu tắm cho trẻ em, có thể mang đi được
|
-
|
210346
|
Baking mats [13]
|
Tấm lót khay nướng bánh
|
-
|
|
Barbecue mitts [15]
|
Găng tay dùng khi nướng thịt
|
-
|
210039
|
Basins [bowls]
|
Bát [bát to]
|
-
|
210025
|
Basins [receptacles]
|
Chậu [đồ chứa đựng]
|
-
|
210266
|
Baskets, for domestic use
|
1) Rổ dùng trong gia đình;
2) Giỏ dùng trong gia đinh
|
-
|
210358
|
Basting brushes [15]
|
Chổi dùng để phết
|
-
|
210156
|
Basting spoons [cooking utensils] [15]
|
Thìa đục lỗ [dụng cụ nấu ăn]
|
-
|
210301
|
Baths (Baby --- ) [portable]
|
Chậu tắm cho trẻ em [có thể mang đi được]
|
-
|
210238
|
Beaters, non-electric
|
1) Gậy không dùng điện;
2) Que đập que đánh không dùng điện;
3) Chày không dùng điện
|
-
|
210032
|
Beer mugs
|
1) Cốc vại để uống bia;
2) Ca uống bia
|
-
|
210194
|
Bins (Dust --- )
|
Thùng rác
|
-
|
210019
|
Bird baths *
|
Bể tắm cho chim*
|
-
|
210059
|
Birdcages
|
Lồng chim
|
-
|
210096
|
Blenders, non-electric, for household purposes
|
Máy trộn khuấy không chạy điện cho mục đích gia dụng
|
-
|
210179
|
Boards (Ironing --- )
|
1 Tấm ván để là;
2) Bàn để là
|
-
|
210041
|
Boot jacks
|
1) Cái xỏ giày ống;
2) Vật dụng để xỏ giày ống;
3) Vật đón giày
|
-
|
210347
|
Boot trees [stretchers] [13]
|
Cốt giữ dáng giày ống [vật để căng]
|
-
|
210048
|
Bottle openers, electric and non-electric [14]
|
Dụng cụ mở nút chai, dùng điện hoặc không dùng điện
|
-
|
210045
|
Bottles
|
Chai lọ
|
-
|
210047
|
Bottles (Refrigerating --- )
|
Chai làm lạnh
|
-
|
210044
|
Bowls (Glass --- )
|
Bát thuỷ tinh
|
-
|
210039
|
Bowls [basins]
|
Bát [bát to]
|
-
|
210037
|
Boxes (Soap --- )
|
Hộp xà phòng
|
-
|
210036
|
Boxes for dispensing paper towels [13]
|
1) Hộp để phân phối khăn tay bằng giấy;
2) Hộp để chia khăn giấy
|
-
|
210244
|
Boxes for sweetmeats
|
Hộp đựng kẹo
|
-
|
210243
|
Boxes of glass
|
Hộp bằng thuỷ tinh
|
-
|
210017
|
Bread baskets [domestic]
|
1) Giỏ đựng bánh mì [đồ dùng gia đình];
2) Rổ đựng bánh mì [đồ dùng gia đình]
|
-
|
210310
|
Bread bins
|
Thùng chứa bánh mỳ
|
-
|
210169
|
Bread boards
|
1) Thớt dùng để cắt bánh mì;
2) Thớt dùng để xắt lát bánh mì
|
-
|
210010
|
Bristles (Animal --- ) [brushware]
|
Lông cứng động vật [dùng làm đồ để chải]
|
-
|
210020
|
Brooms
|
Chổi
|
-
|
210053
|
Brush goods
|
1) Đồ dùng để chải;
2) Vật dụng để chải
|
-
|
210304
|
Brushes (Dishwashing --- )
|
Bàn chải rửa bát đĩa
|
-
|
210014
|
Brushes *
|
Bàn chải*
|
-
|
210278
|
Brushes for cleaning tanks and containers
|
Chổi để làm sạch các bình chứa và thựng chứa
|
-
|
210071
|
Brushes for footwear
|
1) Bàn chải đánh giầy;
2) Bàn chải đánh đồ đi chân
|
-
|
210251
|
Brushes, electric [except parts of machines]
|
Chổi điện [trừ các bộ phận của máy móc]
|
-
|
210054
|
Brush-making (Material for --- )
|
Vật liệu dùng để làm bàn chải
|
-
|
210023
|
Buckets
|
1) Xô;
2) Gầu;
3) Thùng
|
-
|
210263
|
Buckskin for cleaning
|
Da hoẵng để làm sạch
|
-
|
210359
|
Bulb basters [15]
|
Dụng cụ phết hoặc hút dung dịch ướp hoặc nước ép lên thịt hoặc gia cầm để nướng
|
-
|
210056
|
Burners (Perfume --- )
|
Lư đốt xông nước hoa
|
-
|
210252
|
Busts of porcelain, earthenware or glass [13]
|
Tượng bán thân bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh
|
-
|
210030
|
Butter dishes
|
đĩa đựng bơ
|
-
|
210031
|
Butter-dish covers
|
Nắp đậy đĩa bơ
|
-
|
210223
|
Buttonhooks
|
1) Vật dụng hỗ trợ việc cài khuy;
2) Móc để giúp cho việc cài khuy
|
-
|
210058
|
Cabarets [trays]
|
Bộ đồ uống rượu [khay để phục vụ]
|
-
|
210302
|
Cages for household pets
|
1) Chuồng cho vật nuôi trong nhà;
2) Lồng cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
210142
|
Cake molds [moulds]
|
Khuôn bánh ngọt
|
-
|
210245
|
Candelabra [candlesticks]
|
1) Giá đỡ nến;
2) Cây đèn nến [giá đỡ nến]
|
-
|
210295
|
Candle extinguishers
|
Vật dụng tắt nến
|
-
|
210352
|
Candle jars [holders] [15]
|
Cốc đựng nến [vật dụng giữ, đỡ]
|
-
|
210242
|
Candle rings
|
Vòng trang trí chân nến
|
-
|
210245
|
Candlesticks
|
1) Giá đỡ nến
2) Cây đèn nến [giá đỡ nến]
|
-
|
210244
|
Candy boxes
|
Hộp đựng kẹo
|
-
|
210360
|
Car washing mitts [15]
|
Găng tay rửa xe
|
-
|
210040
|
Carboys
|
Bình đựng cỡ lớn
|
-
|
210008
|
Carpet beaters [hand instruments]
|
Gậy đập thảm [dụng cụ cầm tay]
|
-
|
210021
|
Carpet sweepers
|
Chổi quét thảm
|
-
|
210128
|
Cases (Comb --- )
|
Hộp đựng lược
|
-
|
210070
|
Cauldrons
|
Vạc để nấu
|
-
|
210068
|
Ceramics for household purposes
|
Đồ gốm cho mục đích gia dụng
|
-
|
210192
|
Chamber pots
|
Bô vệ sinh để trong phòng
|
-
|
210263
|
Chamois leather for cleaning
|
1) Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch;
2) Da thuộc để làm sạch
|
-
|
210265
|
Cheese-dish covers
|
Nắp đậy đĩa pho mát
|
-
|
210078
|
China ornaments
|
đồ trang trí bằng sứ
|
-
|
210311
|
Chopsticks
|
Đũa
|
-
|
210067
|
Cinder sifters [household utensils]
|
1) Sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng];
2) Vật dụng sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng]
|
-
|
210077
|
Cleaning (Rags [cloth] for --- )
|
1) Giẻ [vụn] để làm sạch;
2) Giẻ lau để làm sạch
|
-
|
210104
|
Cleaning instruments, hand-operated
|
Dụng cụ lau chùi vận hành bằng tay
|
-
|
210312
|
Cleaning tow
|
Xơ rối để làm sạch
|
-
|
210091
|
Closures for pot lids
|
1) Van đóng kín của nắp nồi;
2) Van đóng kín của vung nồi
|
-
|
210303
|
Cloth for washing floors
|
1) Vải để lau sàn nhà
2) Giẻ lau bằng vải để làm sạch sàn nhà
|
-
|
210313
|
Clothes-pegs
|
Cái kẹp phơi quần áo
|
-
|
210313
|
Clothes-pins
|
Cái kẹp ( cặp) quần áo
|
-
|
210221
|
Clothing stretchers
|
1) Khung căng quần áo;
2) Dụng cụ căng áo quần để giữ dáng
|
-
|
210077
|
Cloths for cleaning
|
Giẻ lau để làm sạch
|
-
|
210258
|
Coasters, not of paper and other than table linen
|
Lót cốc không bằng giấy và không phải là khăn ăn
|
-
|
210082
|
Cocktail shakers [14]
|
Bình lắc hỗn hợp đồ uống
|
-
|
210314
|
Cocktail stirrers
|
1) Thìa khuấy rượu cốctai;
2) Thìa trộn đồ uống hỗn hợp
|
-
|
210256
|
Coffee filters, non-electric
|
Lọc cà phê, không dùng điện
|
-
|
210254
|
Coffee grinders, hand-operated
|
Cối xay cà phê thao tác bằng tay
|
-
|
210257
|
Coffee percolators, non-electric
|
Bình pha cà phê không dùng điện
|
-
|
210255
|
Coffee services [tableware]
|
Bộ đồ uống cà phê [bộ đồ ăn]
|
-
|
210287
|
Coffeepots, non-electric
|
Bình cà phê không dùng điện
|
-
|
210261
|
Coldboxes (Non-electric portable --- )
|
Hộp giữ lạnh không dùng điện mang đi được
|
-
|
210128
|
Comb cases
|
Hộp đựng lược
|
-
|
210176
|
Combs (Electric --- )
|
1) Lược điện;
2) Lược dùng điện
|
-
|
210075
|
Combs for animals
|
Lược cho động vật
|
-
|
210110
|
Combs for the hair (Largetoothed --- )
|
Lược thưa để chải tóc
|