Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang55/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   81

Nhóm 21


Dụng cụ và đồ chứa dùng cho gia đình hoặc bếp núc; lược và bọt biển; bàn chải (không kể bút lông); vật liệu dùng làm bàn chải; đồ lau dọn; sợi thép rối; thuỷ tinh thô hoặc bán thành phẩm (trừ kính dùng trong xây dựng); đồ thuỷ tinh, sành, sứ

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



210259

Abrasive pads for kitchen purposes

1) Nùi để cọ rửa dùng cho nhà bếp;

2) Miếng cọ rửa dùng cho nhà bếp





210331

Abrasive sponges for scrubbing the skin

Miếng bọt biển dùng để kỳ da



210233

Aerosol dispensers, not for medical purposes

Bình phun không dùng cho mục đích y tế



210336

Aquaria (Indoor --- )

1) Bể cá trong nhà;

2) Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà





210337

Aquarium hoods

1) Nắp đậy bể nuôi cá;

2) Nắp bể nuôi loài thuỷ sinh





210345

Attracting and killing insects (Electric devices for --- )

Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng



210236

Autoclaves [pressure cookers], non-electric

1) Nồi áp suất [nồi hấp] không dùng điện;

2) Nồi hấp [nồi hấp] không dùng điện





210301

Baby baths, portable

Chậu tắm cho trẻ em, có thể mang đi được



210346

Baking mats [13]

Tấm lót khay nướng bánh






Barbecue mitts [15]

Găng tay dùng khi nướng thịt



210039

Basins [bowls]

Bát [bát to]



210025

Basins [receptacles]

Chậu [đồ chứa đựng]



210266

Baskets, for domestic use

1) Rổ dùng trong gia đình;

2) Giỏ dùng trong gia đinh





210358

Basting brushes [15]

Chổi dùng để phết



210156

Basting spoons [cooking utensils] [15]

Thìa đục lỗ [dụng cụ nấu ăn]



210301

Baths (Baby --- ) [portable]

Chậu tắm cho trẻ em [có thể mang đi được]



210238

Beaters, non-electric

1) Gậy không dùng điện;

2) Que đập que đánh không dùng điện;

3) Chày không dùng điện




210032

Beer mugs

1) Cốc vại để uống bia;

2) Ca uống bia





210194

Bins (Dust --- )

Thùng rác



210019

Bird baths *

Bể tắm cho chim*



210059

Birdcages

Lồng chim



210096

Blenders, non-electric, for household purposes

Máy trộn khuấy không chạy điện cho mục đích gia dụng



210179

Boards (Ironing --- )

1 Tấm ván để là;

2) Bàn để là





210041

Boot jacks

1) Cái xỏ giày ống;

2) Vật dụng để xỏ giày ống;

3) Vật đón giày




210347

Boot trees [stretchers] [13]

Cốt giữ dáng giày ống [vật để căng]



210048

Bottle openers, electric and non-electric [14]

Dụng cụ mở nút chai, dùng điện hoặc không dùng điện



210045

Bottles

Chai lọ



210047

Bottles (Refrigerating --- )

Chai làm lạnh



210044

Bowls (Glass --- )

Bát thuỷ tinh



210039

Bowls [basins]

Bát [bát to]



210037

Boxes (Soap --- )

Hộp xà phòng



210036

Boxes for dispensing paper towels [13]

1) Hộp để phân phối khăn tay bằng giấy;

2) Hộp để chia khăn giấy





210244

Boxes for sweetmeats

Hộp đựng kẹo



210243

Boxes of glass

Hộp bằng thuỷ tinh



210017

Bread baskets [domestic]

1) Giỏ đựng bánh mì [đồ dùng gia đình];

2) Rổ đựng bánh mì [đồ dùng gia đình]





210310

Bread bins

Thùng chứa bánh mỳ



210169

Bread boards

1) Thớt dùng để cắt bánh mì;

2) Thớt dùng để xắt lát bánh mì





210010

Bristles (Animal --- ) [brushware]

Lông cứng động vật [dùng làm đồ để chải]



210020

Brooms

Chổi



210053

Brush goods

1) Đồ dùng để chải;

2) Vật dụng để chải





210304

Brushes (Dishwashing --- )

Bàn chải rửa bát đĩa



210014

Brushes *

Bàn chải*



210278

Brushes for cleaning tanks and containers

Chổi để làm sạch các bình chứa và thựng chứa



210071

Brushes for footwear

1) Bàn chải đánh giầy;

2) Bàn chải đánh đồ đi chân





210251

Brushes, electric [except parts of machines]

Chổi điện [trừ các bộ phận của máy móc]



210054

Brush-making (Material for --- )

Vật liệu dùng để làm bàn chải



210023

Buckets

1) Xô;

2) Gầu;


3) Thùng



210263

Buckskin for cleaning

Da hoẵng để làm sạch



210359

Bulb basters [15]

Dụng cụ phết hoặc hút dung dịch ướp hoặc nước ép lên thịt hoặc gia cầm để nướng



210056

Burners (Perfume --- )

Lư đốt xông nước hoa



210252

Busts of porcelain, earthenware or glass [13]

Tượng bán thân bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh



210030

Butter dishes

đĩa đựng bơ



210031

Butter-dish covers

Nắp đậy đĩa bơ



210223

Buttonhooks

1) Vật dụng hỗ trợ việc cài khuy;

2) Móc để giúp cho việc cài khuy





210058

Cabarets [trays]

Bộ đồ uống rượu [khay để phục vụ]



210302

Cages for household pets

1) Chuồng cho vật nuôi trong nhà;

2) Lồng cho vật nuôi trong nhà





210142

Cake molds [moulds]

Khuôn bánh ngọt



210245

Candelabra [candlesticks]

1) Giá đỡ nến;

2) Cây đèn nến [giá đỡ nến]





210295

Candle extinguishers

Vật dụng tắt nến



210352

Candle jars [holders] [15]

Cốc đựng nến [vật dụng giữ, đỡ]



210242

Candle rings

Vòng trang trí chân nến



210245


Candlesticks


1) Giá đỡ nến

2) Cây đèn nến [giá đỡ nến]





210244

Candy boxes

Hộp đựng kẹo



210360

Car washing mitts [15]

Găng tay rửa xe



210040

Carboys

Bình đựng cỡ lớn



210008

Carpet beaters [hand instruments]

Gậy đập thảm [dụng cụ cầm tay]



210021

Carpet sweepers

Chổi quét thảm



210128

Cases (Comb --- )

Hộp đựng lược



210070

Cauldrons

Vạc để nấu



210068

Ceramics for household purposes

Đồ gốm cho mục đích gia dụng



210192

Chamber pots

Bô vệ sinh để trong phòng



210263

Chamois leather for cleaning

1) Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch;

2) Da thuộc để làm sạch





210265

Cheese-dish covers

Nắp đậy đĩa pho mát



210078

China ornaments

đồ trang trí bằng sứ



210311

Chopsticks

Đũa



210067

Cinder sifters [household utensils]

1) Sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng];

2) Vật dụng sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng]





210077

Cleaning (Rags [cloth] for --- )

1) Giẻ [vụn] để làm sạch;

2) Giẻ lau để làm sạch





210104

Cleaning instruments, hand-operated

Dụng cụ lau chùi vận hành bằng tay



210312

Cleaning tow

Xơ rối để làm sạch



210091

Closures for pot lids

1) Van đóng kín của nắp nồi;

2) Van đóng kín của vung nồi





210303

Cloth for washing floors

1) Vải để lau sàn nhà

2) Giẻ lau bằng vải để làm sạch sàn nhà





210313

Clothes-pegs

Cái kẹp phơi quần áo



210313

Clothes-pins

Cái kẹp ( cặp) quần áo



210221

Clothing stretchers

1) Khung căng quần áo;

2) Dụng cụ căng áo quần để giữ dáng





210077

Cloths for cleaning

Giẻ lau để làm sạch



210258

Coasters, not of paper and other than table linen

Lót cốc không bằng giấy và không phải là khăn ăn



210082

Cocktail shakers [14]

Bình lắc hỗn hợp đồ uống



210314

Cocktail stirrers

1) Thìa khuấy rượu cốctai;

2) Thìa trộn đồ uống hỗn hợp





210256

Coffee filters, non-electric

Lọc cà phê, không dùng điện



210254

Coffee grinders, hand-operated

Cối xay cà phê thao tác bằng tay



210257

Coffee percolators, non-electric

Bình pha cà phê không dùng điện



210255

Coffee services [tableware]

Bộ đồ uống cà phê [bộ đồ ăn]



210287

Coffeepots, non-electric

Bình cà phê không dùng điện



210261

Coldboxes (Non-electric portable --- )

Hộp giữ lạnh không dùng điện mang đi được



210128

Comb cases

Hộp đựng lược



210176

Combs (Electric --- )

1) Lược điện;

2) Lược dùng điện





210075

Combs for animals

Lược cho động vật



210110

Combs for the hair (Largetoothed --- )

Lược thưa để chải tóc


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương