STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
270003
|
Artificial turf
|
Thảm cỏ nhân tạo
|
-
|
270010
|
Automobile carpets
|
Thảm ô tô
|
-
|
270001
|
Bath mats
|
Thảm chùi chân sau khi tắm
|
-
|
270015
|
Carpet underlay
|
Lớp lót dưới thảm
|
-
|
270011
|
Carpets
|
Tấm thảm
|
-
|
270010
|
Carpets for automobiles
|
Thảm dùng cho ô tô
|
-
|
270002
|
Coverings (Floor --- )
|
Tấm phủ sàn
|
-
|
270013
|
Decorative wall hangings, not of textile [15]
|
Tấm trang trí treo tường, không bằng vật liệu dệt
|
-
|
270008
|
Door mats
|
Thảm chùi chân ở cửa
|
-
|
270002
|
Floor coverings
|
Tấm phủ sàn
|
-
|
270004
|
Gymnasium mats
|
1) Thảm dùng ở phòng tập thể dục
2) Thảm tập thể thao
|
-
|
270004
|
Gymnastic mats
|
1) Thảm tập thể dục
2) Thảm tập thể dục dụng cụ
|
-
|
270014
|
Linoleum
|
Vải sơn lát sàn nhà
|
-
|
270006
|
Mats *
|
1) Chiếu *
2) Thảm *
|
-
|
270017
|
Mats of woven rope for ski slopes
|
1) Thảm bện từ dây thừng cho địa hình dốc [lối đi dốc]
2) Thảm chống trơn trượt bện từ dây thừng
|
-
|
270012
|
Non-slip mats
|
1) Thảm chống trơn
2) Thảm chống trượt
|
-
|
270009
|
Reed mats
|
1) Chiếu đan từ lau sậy
2) Chiếu đan làm từ cây cỏ
|
-
|
270011
|
Rugs*
|
Thảm dầy trải sàn
|
-
|
270017
|
Ski slopes (Mats of woven rope
for --- )
|
1) Thảm bện từ dây thừng dùng cho địa hình dốc [lối đi dốc]
2) Thảm chống trơn trượt bện từ dây thừng
|
-
|
270018
|
Textile wallpaper
|
Giấy dán tường bằng vải
|
-
|
270003
|
Turf (Artificial --- )
|
Thảm cỏ nhân tạo
|
-
|
270016
|
Vinyl floor coverings
|
Tấm phủ sàn bằng nhựa vinyl
|
-
|
270007
|
Wallpaper
|
Giấy dán tường
|