STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
290165
|
Ajvar [preserved peppers]
|
Ajvar [ớt được bảo quản]
|
-
|
290001
|
Albumen for culinary purposes
|
Anbumin cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290174
|
Albumin milk
|
Sữa giàu anbumin
|
-
|
290116
|
Alginates for culinary purposes
|
Alginat cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290117
|
Almonds, ground
|
1) Hạnh nhân xay
2) Hạnh nhân nghiền
|
-
|
290172
|
Aloe vera prepared for human consumption
|
Lô hội được chế biến làm thức ăn cho người
|
-
|
290006
|
Anchovy
|
1) Cá cơm
2) Cá trổng
|
-
|
290081
|
Animal marrow for food
|
Tuỷ động vật cho thực phẩm
|
-
|
290155
|
Apple purée
|
Táo nghiền nhuyễn
|
-
|
290191
|
Arrangements of processed fruit [16]
|
Trái cây đã chế biến [ở dạng giỏ]/[đặt trong giỏ]
|
-
|
290190
|
Artichokes, preserved [15]
|
Atisô đã được bảo quản
|
-
|
290186
|
Aubergine paste [15]
|
Cà tím dạng sệt
|
-
|
290076
|
Bacon
|
Thịt lợn muối xông khói
|
-
|
290123
|
Beans, preserved
|
Ðậu đã được bảo quản
|
-
|
290198
|
Berries, preserved [16]
|
Quả mọng, được bảo quản
|
-
|
290013
|
Black pudding
|
1) Dồi lợn
2) Dồi
|
-
|
290013
|
Blood sausage
|
1) Dồi lợn
2) Dồi
|
-
|
290092
|
Bone oil, edible
|
Dầu xương có thể ăn được
|
-
|
290014
|
Bouillon
|
Nước canh thịt
|
-
|
290015
|
Bouillon (Preparations for making---)
|
Chế phẩm để làm nước canh thịt
|
-
|
290023
|
Bouillon concentrates
|
Nước canh thịt cô đặc
|
-
|
290014
|
Broth
|
1) Nước luộc thịt
2) Nước dùng
|
-
|
290023
|
Broth concentrates
|
1) Nước luộc thịt cô đặc
2) Nước dùng cô đặc
|
-
|
290194
|
Bulgogi [Korean beef dish] [16]
|
Bulgogi [thịt bò nướng kiểu Hàn Quốc]
|
-
|
290008
|
Butter
|
Bơ
|
-
|
290010
|
Butter (Coconut --- )
|
Bơ dừa
|
-
|
290007
|
Butter (Peanut --- )
|
Bơ lạc
|
-
|
290011
|
Buttercream
|
Kem bơ
|
-
|
290195
|
Candied nuts [16]
|
Hạt ngào đường
|
-
|
290016
|
Caviar
|
1) Trứng cá muối
2) Cavia
|
-
|
290018
|
Charcuterie
|
Thịt lợn ướp
|
-
|
290034
|
Cheese
|
Pho mát
|
-
|
290131
|
Chips (Fruit --- )
|
1) Lát trái cây mỏng
2) Lát quả
3) Lát trái cây sấy khô
|
-
|
290019
|
Chips (Potato --- )
|
1) Khoanh khoai tây rán giòn
2) Lát khoai tây rán giòn
|
-
|
290132
|
Clams, not live [14]
|
Trai, sò, ngao, không còn sống
|
-
|
290009
|
Cocoa butter for food [16]
|
Bơ ca cao dùng cho thực phẩm
|
-
|
290010
|
Coconut butter
|
Bơ dừa
|
-
|
290121
|
Coconut fat
|
Chất béo từ dừa
|
-
|
290122
|
Coconut oil
|
Dầu dừa
|
-
|
290021
|
Coconut, desiccated
|
Dừa sấy khô
|
-
|
290022
|
Colza oil for food
|
Dầu cải cho thực phẩm
|
-
|
290179
|
Compotes [13]
|
Mứt quả ướt
|
-
|
290023
|
Concentrates (Bouillon --- )
|
Nước canh thịt cô đặc
|
-
|
290023
|
Concentrates (Broth --- )
|
1) Nước dùng cô đặc
2) Nước luộc thịt cô đặc
|
-
|
290180
|
Condensed milk [13]
|
Sữa đặc
|
-
|
290058
|
Corn oil
|
Dầu ngô
|
-
|
290156
|
Cranberry sauce [compote]
|
Mứt nhão làm từ quả man việt quất [mứt quả ướt]
|
-
|
290040
|
Crayfish, not live
|
Tôm, không còn sống
|
-
|
290141
|
Cream (Whipped --- )
|
Kem đánh dậy bọt
|
-
|
290033
|
Cream [dairy products]
|
Kem [sản phẩm sữa]
|
-
|
290019
|
Crisps (Potato --- )
|
1) Khoanh khoai tây rán giòn
2) Lát khoai tây rán giòn
|
-
|
290036
|
Croquettes
|
1) Rau quả tẩm bột rán
2) Cá tẩm bột rán
3) Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
|
-
|
290037
|
Crustaceans, not live
|
Động vật giáp xác, không còn sống
|
-
|
290035
|
Crystallized fruits
|
1) Trái cây dầm đường
2) Trái cây được rắc đường
|
-
|
290161
|
Curd
|
Sữa đông
|
-
|
290038
|
Dates
|
Quả chà là
|
-
|
290143
|
Edible birds' nests
|
Tổ chim ăn được
|
-
|
290005
|
Edible fats
|
1) Mỡ có thể ăn được
2) Chất béo ăn được
|
-
|
290032
|
Edible oils
|
Dầu có thể ăn được
|
-
|
290186
|
Eggplant paste [15]
|
Cà tím dạng sệt
|
-
|
290087
|
Eggs (Powdered --- )
|
Trứng nghiền thành bột
|
-
|
290139
|
Eggs (Snail --- ) [for consumption]
|
1) Trứng ốc sên [dùng làm đồ ăn]
2) Trứng ốc sên [cho mục đích tiêu dùng]
|
-
|
290086
|
Eggs *
|
Trứng *
|
-
|
290121
|
Fat (Coconut --- )
|
Chất béo từ dừa
|
-
|
290054
|
Fat-containing mixtures for bread slices
|
Hỗn hợp chứa chất béo để phết lên lát bánh mỳ
|
-
|
290053
|
Fatty substances for the manufacture of edible fats
|
Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn
|
-
|
290178
|
Ferments (Milk --- ) for culinary purposes
|
Men sữa cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290041
|
Fillets (Fish --- )
|
1) Cá đã lạng xương
2) Thăn cá đã bỏ xương
3) Phi-lê cá
|
-
|
290149
|
Fish (Salted --- )
|
Cá muối
|
-
|
290047
|
Fish [not live]
|
Cá [không còn sống]
|
-
|
290041
|
Fish fillets
|
1) Cá đã lạng xương
2) Thăn cá đã bỏ xương
3) Phi-lê cá
|
-
|
290145
|
Fish meal for human consumption
|
Bột cá dùng làm thức ăn cho người
|
-
|
290170
|
Fish roe, prepared [14]
|
Trứng cá đã chế biến
|
-
|
290136
|
Fish, preserved
|
Cá, được bảo quản
|
-
|
290144
|
Fish, tinned [canned (Am.)]
|
Cá đóng hộp
|
-
|
290125
|
Fish-based foodstuffs [16]
|
Thực phẩm trên cơ sở cá
|
-
|
290154
|
Flakes (Potato --- )
|
1) Mảnh khoai tây
2) Lát khoai tây mỏng
|
-
|
|
Flavored nuts [16]
|
Hạt tẩm ướp hương vị
|
-
|
290196
|
Flavoured nuts [16]
|
Hạt tẩm ướp hương vị
|
-
|
290175
|
Flaxseed oil for culinary purposes
|
Dầu hạt lanh cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290035
|
Frosted fruits
|
1) Trái cây rắc đường
2) Trái cây dầm đường
|
-
|
290025
|
Frozen fruits
|
Trái cây đông lạnh
|
-
|
290131
|
Fruit chips
|
1) Trái cây lát mỏng
2) Lát trái cây mỏng
|
-
|
290044
|
Fruit jellies
|
1) Nước quả nấu đông
2) Thạch trái cây
3) Thạch hoa quả
|
-
|
290115
|
Fruit peel
|
Vỏ trái cây
|
-
|
290133
|
Fruit preserved in alcohol
|
Trái cây bảo quản trong cồn
|
-
|
290045
|
Fruit pulp
|
Cùi của trái cây
|
-
|
290104
|
Fruit salads
|
Trái cây trộn
|
-
|
290017
|
Fruit, preserved
|
Trái cây được bảo quản
|
-
|
290043
|
Fruit, stewed
|
1) Trái cây hầm
2) Quả hầm nhừ
|
-
|
290160
|
Fruit-based snack food
|
Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây
|
-
|
290035
|
Fruits (Crystallized --- )
|
1) Trái cây được rắc đường
2) Trái cây dầm đường
|
-
|
290035
|
Fruits (Frosted --- )
|
1) Trái cây được rắc đường
2) Trái cây dầm đường
|
-
|
290146
|
Fruits, tinned [canned (Am.)]
|
1) Quả đóng hộp
2) Trái cây đóng hộp
|
-
|
290050
|
Game, not live
|
Thú săn, không còn sống
|
-
|
290173
|
Garlic (Preserved --- )
|
Tỏi được bảo quản
|
-
|
290003
|
Gelatine*
|
Gelatin*
|
-
|
290028
|
Gherkins
|
Dưa chuột bao tử
|
-
|
290051
|
Ginger jam
|
Mứt gừng
|
-
|
290063
|
Ham
|
1) Thịt giăm bông
2) Đùi lợn muối
|
-
|
290197
|
Hazelnuts, prepared [16]
|
Hạt phỉ, đã chế biến
|
-
|
290055
|
Herrings, not live [15]
|
Cá trích, không còn sống
|
-
|
290158
|
Hummus [chickpea paste]
|
1) Hỗn hợp bột phết dùng làm món khai vị [pa tê đậu xanh]
2) Món khai vị [pa tê đậu xanh]
|
-
|
290062
|
Isinglass for food
|
Thạch bong bóng cá cho thực phẩm
|
-
|
290024
|
Jams
|
1) Mứt nhão
2) Mứt ướt
|
-
|
290048
|
Jellies for food
|
Thạch cho thực phẩm
|
-
|
290067
|
Juices (Vegetable --- ) for cooking
|
Nước rau ép dùng để nấu nướng
|
-
|
290070
|
Kefir [milk beverage]
|
1) Kêfia [đồ uống từ sữa]
2) Kêfia [đồ uống chế từ nước sữa lên men]
3) Nước sữa lên men [đồ uống từ sữa]
|
-
|
290070
|
Kephir [milk beverage]
|
1) Kêfia [đồ uống từ sữa]
2) Kêfia [đồ uống chế từ nước sữa lên men]
3) Nước sữa lên men [đồ uống từ sữa]
|
-
|
290162
|
Kimchi [Fermented vegetable dish] [13]
|
Kimchi [món ăn từ rau củ lên men]
|
-
|
290071
|
Koumiss [kumiss] [milk beverage]
|
1) Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]
2) Cu mit [đồ uống chế từ sữa ngựa lên men]
|
-
|
290071
|
Kumys [kumyss] [milk beverage]
|
1) Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]
2) Cu mit [đồ uống chế từ sữa ngựa lên men]
|
-
|
290103
|
Lard [14]
|
Mỡ lợn
|
-
|
290159
|
Laver (Toasted --- )
|
Táo tía nướng
|
-
|
290177
|
Lecithin for culinary purposes
|
Lexithin cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290077
|
Lentils, preserved
|
Ðậu lăng đã được bảo quản
|
-
|
290175
|
Linseed oil for culinary purposes
|
Dầu hạt lanh cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290124
|
Liver
|
Gan
|
-
|
290088
|
Liver pâté
|
Pa-tê gan
|
-
|
290075
|
Lobsters (Spiny --- ), not live
|
1) Tôm rồng, không còn sống
2) Tôm hùm gai, không còn sống
|
-
|
290057
|
Lobsters, not live
|
Tôm hùm, không còn sống
|
-
|
290176
|
Low-fat potato chips
|
Khoai tây lát rán giòn ít béo
|
-
|
290058
|
Maize oil
|
Dầu ngô
|
-
|
290078
|
Margarine
|
Bơ thực vật
|
-
|
290079
|
Marmalade
|
Mứt cam nhão
|
-
|
290081
|
Marrow (Animal --- ) for food
|
Tuỷ động vật cho thực phẩm
|
-
|
290046
|
Meat
|
Thịt
|
-
|
290068
|
Meat extracts
|
Chiết xuất của thịt
|
-
|
290049
|
Meat jellies
|
Nước thịt nấu đông
|
-
|
290137
|
Meat, preserved
|
Thịt đã được bảo quản
|
-
|
290147
|
Meat, tinned [canned (Am.)]
|
Thịt đóng hộp
|
-
|
290098
|
Meats (Salted --- )
|
Thịt muối
|
-
|
290039
|
Milk
|
Sữa
|
-
|
290174
|
Milk (Albumin --- )
|
Sữa giàu anbumin
|
-
|
290072
|
Milk beverages, milk predominating
|
Đồ uống làm từ sữa, sữa là chủ yếu
|
-
|
290188
|
Milk of almonds for culinary purposes [15]
|
Sữa hạnh nhân cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290074
|
Milk products
|
Sản phẩm sữa
|
-
|
290164
|
Milk shakes
|
Sữa khuấy
|
-
|
290167
|
Mousses (Fish --- )
|
Cá nhuyễn dạng sệt
|
-
|
290169
|
Mousses (Vegetable --- )
|
Rau nhuyễn dạng kem sệt
|
-
|
290120
|
Mushrooms, preserved
|
Nấm đã được bảo quản
|
-
|
290083
|
Mussels, not live
|
Con trai, không còn sống
|
-
|
290168
|
Non-alcoholic eggnog [14]
|
Đồ uống trên cơ sở sữa với trứng và/hoặc kem sữa, không chứa cồn
|
-
|
290085
|
Nuts, prepared
|
Quả hạch đã chế biến
|
-
|
290091
|
Olive oil for food
|
Dầu ôliu cho thực phẩm
|
-
|
290090
|
Olives, preserved
|
Quả ôliu đã được bảo quản
|
-
|
290089
|
Onions, preserved
|
Củ hành đã được bảo quản
|
-
|
290061
|
Oysters [not live]
|
1) Con sò [không còn sống]
2) Con hàu [không còn sống]
|
-
|
290059
|
Palm kernel oil for food
|
Dầu hạt cọ cho thực phẩm
|
-
|
290084
|
Palm oil for food
|
Dầu cọ cho thực phẩm
|
-
|
290088
|
Pastes (Liver --- )
|
Pa-tê gan
|
-
|
290088
|
Pâté (Liver --- )
|
Pa-tê gan
|
-
|
290007
|
Peanut butter
|
Bơ lạc
|
-
|
290187
|
Peanut milk for culinary purposes [15]
|
Sữa lạc cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290118
|
Peanuts, prepared [14]
|
Lạc đã chế biến
|
-
|
290096
|
Peas, preserved
|
Ðậu Hà lan đã được bảo quản
|
-
|
290093
|
Pectin for culinary purposes
|
Pectin cho mục đích nấu ăn
|
-
|
290115
|
Peel (Fruit --- )
|
Vỏ trái cây
|
-
|
290094
|
Piccalilli
|
Dưa góp cay
|
-
|
290095
|
Pickles
|
1) Dưa muối
2) Rau muối
|
-
|
290134
|
Pollen prepared as foodstuff
|
Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm
|
-
|
290142
|
Pork
|
Thịt lợn
|
-
|
290019
|
Potato chips
|
1) Lát khoai tây rán giòn
2) Khoanh khoai tây rán giòn
|
-
|
290019
|
Potato crisps
|
1) Lát khoai tây rán giòn
2) Khoanh khoai tây rán giòn
|
-
|
290154
|
Potato flakes
|
1) Mảnh khoai tây
2) Lát khoai tây mỏng
|
-
|
290148
|
Potato fritters
|
Lát khoai tây tẩm bột rán
|
-
|
290114
|
Poultry, not live
|
Gia cầm, không còn sống
|
-
|
290087
|
Powdered eggs
|
Trứng nghiền thành bột
|
-
|
290192
|
Powdered milk* [16]
|
Sữa bột*
|
-
|
290135
|
Prawns, not live
|
Tôm panđan, không còn sống
|
-
|
290183
|
Prostokvasha [soured milk] [13]
|
Prostokvasha [sữa được làm chua]
|
-
|
290174
|
Protein milk
|
Sữa giàu protein
|
-
|
290013
|
Pudding (Black --- ) [blood sausage]
|
Dồi lợn [dồi]
|
-
|
290045
|
Pulp (Fruit --- )
|
Cùi của trái cây
|
-
|
290027
|
Raisins
|
Nho khô
|
-
|
290022
|
Rape oil for food
|
Dầu từ cây cải dầu cho thực phẩm
|
-
|
290042
|
Rennet
|
Men dịch vị
|
-
|
290189
|
Rice milk [milk substitute] [15]
|
Sữa gạo [chất thay thế sữa]
|
-
|
290182
|
Ryazhenka [fermented baked milk] [13]
|
Ryazhenka [sữa nướng lên men]
|
-
|
290104
|
Salads (Fruit --- )
|
Trái cây trộn
|
-
|
290102
|
Salads (Vegetable --- )
|
Rau trộn
|
-
|
290107
|
Salmon, not live [15]
|
Cá hồi, không còn sống
|
-
|
290149
|
Salted fish
|
Cá ướp muối
|
-
|
290098
|
Salted meats
|
Thịt ướp muối
|
-
|
290106
|
Sardines, not live [15]
|
Cá mòi, không còn sống
|
-
|
290020
|
Sauerkraut
|
Dưa cải bắp
|
-
|
290097
|
Sausages
|
1) Xúc xích
2) Lạp xưởng
|
-
|
290153
|
Sausages in batter
|
1) Xúc xích cuộn bột nhào
2) Xúc xích bọc bột nhào
|
-
|
290150
|
Sea-cucumbers, not live
|
Hải sâm, không còn sống
|
-
|
290002
|
Seaweed extracts for food [13]
|
Chất chiết xuất từ tảo biển/rong biển cho thực phẩm
|
-
|
290171
|
Seeds, prepared [14]
|
Hạt đã chế biến
|
-
|
290060
|
Sesame oil
|
Dầu vừng
|
-
|
290082
|
Shellfish, not live
|
Động vật có vỏ cứng, không còn sống
|
-
|
290138
|
Shrimps, not live
|
Tôm, không còn sống
|
-
|
290151
|
Silkworm chrysalis, for human
consumption
|
Nhộng tằm, làm thức ăn cho người
|
-
|
290181
|
Smetana [sour cream] [13]
|
Smetana/váng sữa [kem chua]
|
-
|
290160
|
Snack food (Fruit-based --- )
|
Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây
|
-
|
290139
|
Snail eggs [for consumption]
|
Trứng ốc sên [dùng làm thức ăn]
|
-
|
290099
|
Soup (Preparations for making --- )
|
1) Chế phẩm để nấu xúp
2) Chế phẩm để nấu canh
3) Chế phẩm để nấu cháo
|
-
|
290066
|
Soup preparations (Vegetable --- )
|
1) Chế phẩm để nấu xúp rau
2) Chế phẩm để nấu canh rau
3) Chế phẩm để nấu cháo rau
|
-
|
290026
|
Soups
|
1) Xúp
2) Canh
|
-
|
290052
|
Soya beans, preserved, for food
|
Hạt đậu nành, đã bảo quản, cho thực phẩm
|
-
|
290163
|
Soya milk [milk substitute]
|
Sữa đậu nành [thay thế sữa]
|
-
|
290075
|
Spiny lobsters, not live
|
Tôm hùm có gai, không còn sống
|
-
|
290108
|
Suet for food
|
1) Mỡ thận của gia súc cho thực phẩm
2) Mỡ cật của gia súc cho thực phẩm
|
-
|
290111
|
Sunflower oil for food
|
Dầu hoa hướng dương cho thực phẩm
|
-
|
290166
|
Sunflower seeds, prepared [14]
|
Hạt hướng dương đã chế biến
|
-
|
290157
|
Tahini [sesame seed paste]
|
1) Tahini [bột nhão làm từ hạt vừng]
2) Tahini [pa tê hạt vừng]
|
-
|
290159
|
Toasted laver
|
Táo tía nướng
|
-
|
290140
|
Tofu
|
Đậu phụ
|
-
|
290110
|
Tomato juice for cooking
|
Nước ép cà chua dùng để nấu ăn
|
-
|
290184
|
Tomato paste [14]
|
Cà chua dạng sệt
|
-
|
290101
|
Tomato purée
|
Cà chua nghiền nhuyễn
|
-
|
290112
|
Tripe
|
1) Nội tạng gia súc dùng làm thực phẩm
2) Dạ dày bò dùng làm thực phẩm
|
-
|
290113
|
Truffles, preserved
|
1) Nấm cục, đã bảo quản
2) Nấm truýp đã bảo quản
|
-
|
290109
|
Tuna, not live [15]
|
Cá ngừ, không còn sống
|
-
|
290067
|
Vegetable juices for cooking
|
Nước ép rau dùng để nấu ăn
|
-
|
290185
|
Vegetable marrow paste [15]
|
Bí ngồi dạng sệt
|
-
|
290102
|
Vegetable salads
|
Rau trộn
|
-
|
290066
|
Vegetable soup preparations
|
1) Chế phẩm để nấu xúp rau
2) Chế phẩm để nấu canh rau
3) Chế phẩm để nấu cháo rau
|
-
|
290030
|
Vegetables, cooked
|
Rau đã nấu chín
|
-
|
290031
|
Vegetables, dried
|
Rau đã sấy khô
|
-
|
290029
|
Vegetables, preserved
|
Rau đã được bảo quản
|
-
|
290152
|
Vegetables, tinned [canned (Am.)]
|
Rau đóng hộp
|
-
|
290073
|
Whey
|
1) Nước sữa
2) Nước sữa (chất lỏng còn lại sau khi sữa chua đã đông)
|
-
|
290141
|
Whipped cream
|
Kem đánh dậy bọt
|
-
|
290012
|
White of eggs
|
Lòng trắng trứng
|
-
|
290193
|
Yakitori [16]
|
Yakitori [món thịt xiên nướng kiểu Nhật Bản]
|
-
|
290065
|
Yoghurt
|
Sữa chua
|
-
|
290065
|
Yogurt
|
Sữa chua
|
-
|
290064
|
Yolk of eggs
|
Lòng đỏ trứng
|