Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang65/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   61   62   63   64   65   66   67   68   ...   81

Nhóm 29


Thịt, cá, gia cầm và thú săn; Chất chiết ra từ thịt; Rau, quả được bảo quản, phơi khô hoặc nấu chín; Nước quả nấu đông, mứt, mứt quả; Trứng; Sữa và các sản phẩm làm từ sữa; Dầu thực vật và mỡ ăn.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



290165

Ajvar [preserved peppers]

Ajvar [ớt được bảo quản]



290001

Albumen for culinary purposes

Anbumin cho mục đích nấu ăn



290174

Albumin milk

Sữa giàu anbumin



290116

Alginates for culinary purposes

Alginat cho mục đích nấu ăn



290117

Almonds, ground

1) Hạnh nhân xay

2) Hạnh nhân nghiền





290172

Aloe vera prepared for human consumption

Lô hội được chế biến làm thức ăn cho người



290006

Anchovy

1) Cá cơm

2) Cá trổng





290081

Animal marrow for food

Tuỷ động vật cho thực phẩm



290155

Apple purée

Táo nghiền nhuyễn



290191

Arrangements of processed fruit [16]

Trái cây đã chế biến [ở dạng giỏ]/[đặt trong giỏ]



290190

Artichokes, preserved [15]

Atisô đã được bảo quản



290186

Aubergine paste [15]

Cà tím dạng sệt



290076

Bacon

Thịt lợn muối xông khói



290123

Beans, preserved

Ðậu đã được bảo quản



290198

Berries, preserved [16]

Quả mọng, được bảo quản



290013

Black pudding

1) Dồi lợn

2) Dồi




290013

Blood sausage

1) Dồi lợn

2) Dồi




290092

Bone oil, edible

Dầu xương có thể ăn được



290014

Bouillon

Nước canh thịt



290015

Bouillon (Preparations for making---)

Chế phẩm để làm nước canh thịt



290023

Bouillon concentrates

Nước canh thịt cô đặc



290014

Broth

1) Nước luộc thịt

2) Nước dùng





290023

Broth concentrates

1) Nước luộc thịt cô đặc

2) Nước dùng cô đặc





290194

Bulgogi [Korean beef dish] [16]

Bulgogi [thịt bò nướng kiểu Hàn Quốc]



290008

Butter





290010

Butter (Coconut --- )

Bơ dừa



290007

Butter (Peanut --- )

Bơ lạc



290011

Buttercream

Kem bơ



290195

Candied nuts [16]

Hạt ngào đường



290016

Caviar

1) Trứng cá muối

2) Cavia




290018

Charcuterie

Thịt lợn ướp



290034

Cheese

Pho mát



290131

Chips (Fruit --- )

1) Lát trái cây mỏng

2) Lát quả

3) Lát trái cây sấy khô




290019

Chips (Potato --- )

1) Khoanh khoai tây rán giòn

2) Lát khoai tây rán giòn





290132

Clams, not live [14]

Trai, sò, ngao, không còn sống



290009

Cocoa butter for food [16]

Bơ ca cao dùng cho thực phẩm



290010

Coconut butter

Bơ dừa



290121

Coconut fat

Chất béo từ dừa



290122

Coconut oil

Dầu dừa



290021

Coconut, desiccated

Dừa sấy khô



290022

Colza oil for food

Dầu cải cho thực phẩm



290179

Compotes [13]

Mứt quả ướt



290023

Concentrates (Bouillon --- )

Nước canh thịt cô đặc



290023

Concentrates (Broth --- )

1) Nước dùng cô đặc

2) Nước luộc thịt cô đặc





290180

Condensed milk [13]

Sữa đặc



290058

Corn oil

Dầu ngô



290156

Cranberry sauce [compote]

Mứt nhão làm từ quả man việt quất [mứt quả ướt]



290040

Crayfish, not live

Tôm, không còn sống



290141

Cream (Whipped --- )

Kem đánh dậy bọt



290033

Cream [dairy products]

Kem [sản phẩm sữa]



290019

Crisps (Potato --- )

1) Khoanh khoai tây rán giòn

2) Lát khoai tây rán giòn





290036

Croquettes

1) Rau quả tẩm bột rán

2) Cá tẩm bột rán

3) Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ




290037

Crustaceans, not live

Động vật giáp xác, không còn sống



290035

Crystallized fruits

1) Trái cây dầm đường

2) Trái cây được rắc đường





290161

Curd

Sữa đông



290038

Dates

Quả chà là



290143

Edible birds' nests

Tổ chim ăn được



290005

Edible fats

1) Mỡ có thể ăn được

2) Chất béo ăn được





290032

Edible oils

Dầu có thể ăn được



290186

Eggplant paste [15]

Cà tím dạng sệt



290087

Eggs (Powdered --- )

Trứng nghiền thành bột



290139

Eggs (Snail --- ) [for consumption]

1) Trứng ốc sên [dùng làm đồ ăn]

2) Trứng ốc sên [cho mục đích tiêu dùng]





290086

Eggs *

Trứng *



290121

Fat (Coconut --- )

Chất béo từ dừa



290054

Fat-containing mixtures for bread slices

Hỗn hợp chứa chất béo để phết lên lát bánh mỳ



290053

Fatty substances for the manufacture of edible fats

Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn



290178

Ferments (Milk --- ) for culinary purposes

Men sữa cho mục đích nấu ăn



290041

Fillets (Fish --- )

1) Cá đã lạng xương

2) Thăn cá đã bỏ xương

3) Phi-lê cá




290149

Fish (Salted --- )

Cá muối



290047

Fish [not live]

Cá [không còn sống]



290041

Fish fillets

1) Cá đã lạng xương

2) Thăn cá đã bỏ xương

3) Phi-lê cá




290145

Fish meal for human consumption

Bột cá dùng làm thức ăn cho người



290170

Fish roe, prepared [14]

Trứng cá đã chế biến



290136

Fish, preserved

Cá, được bảo quản



290144

Fish, tinned [canned (Am.)]

Cá đóng hộp



290125

Fish-based foodstuffs [16]

Thực phẩm trên cơ sở cá



290154

Flakes (Potato --- )

1) Mảnh khoai tây

2) Lát khoai tây mỏng








Flavored nuts [16]

Hạt tẩm ướp hương vị



290196

Flavoured nuts [16]

Hạt tẩm ướp hương vị



290175

Flaxseed oil for culinary purposes

Dầu hạt lanh cho mục đích nấu ăn



290035

Frosted fruits

1) Trái cây rắc đường

2) Trái cây dầm đường





290025

Frozen fruits

Trái cây đông lạnh



290131

Fruit chips

1) Trái cây lát mỏng

2) Lát trái cây mỏng





290044

Fruit jellies

1) Nước quả nấu đông

2) Thạch trái cây

3) Thạch hoa quả




290115

Fruit peel

Vỏ trái cây



290133

Fruit preserved in alcohol

Trái cây bảo quản trong cồn



290045

Fruit pulp

Cùi của trái cây



290104

Fruit salads

Trái cây trộn



290017

Fruit, preserved

Trái cây được bảo quản



290043

Fruit, stewed

1) Trái cây hầm

2) Quả hầm nhừ





290160

Fruit-based snack food

Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây



290035

Fruits (Crystallized --- )

1) Trái cây được rắc đường

2) Trái cây dầm đường





290035

Fruits (Frosted --- )

1) Trái cây được rắc đường

2) Trái cây dầm đường





290146

Fruits, tinned [canned (Am.)]

1) Quả đóng hộp

2) Trái cây đóng hộp





290050

Game, not live

Thú săn, không còn sống



290173

Garlic (Preserved --- )

Tỏi được bảo quản



290003

Gelatine*

Gelatin*



290028

Gherkins

Dưa chuột bao tử



290051

Ginger jam

Mứt gừng



290063

Ham

1) Thịt giăm bông

2) Đùi lợn muối





290197

Hazelnuts, prepared [16]

Hạt phỉ, đã chế biến



290055

Herrings, not live [15]

Cá trích, không còn sống



290158

Hummus [chickpea paste]

1) Hỗn hợp bột phết dùng làm món khai vị [pa tê đậu xanh]

2) Món khai vị [pa tê đậu xanh]





290062

Isinglass for food

Thạch bong bóng cá cho thực phẩm




290024

Jams

1) Mứt nhão

2) Mứt ướt





290048

Jellies for food

Thạch cho thực phẩm



290067

Juices (Vegetable --- ) for cooking

Nước rau ép dùng để nấu nướng



290070

Kefir [milk beverage]

1) Kêfia [đồ uống từ sữa]

2) Kêfia [đồ uống chế từ nước sữa lên men]

3) Nước sữa lên men [đồ uống từ sữa]




290070

Kephir [milk beverage]

1) Kêfia [đồ uống từ sữa]

2) Kêfia [đồ uống chế từ nước sữa lên men]

3) Nước sữa lên men [đồ uống từ sữa]




290162

Kimchi [Fermented vegetable dish] [13]

Kimchi [món ăn từ rau củ lên men]



290071

Koumiss [kumiss] [milk beverage]

1) Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]

2) Cu mit [đồ uống chế từ sữa ngựa lên men]





290071

Kumys [kumyss] [milk beverage]

1) Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]

2) Cu mit [đồ uống chế từ sữa ngựa lên men]





290103

Lard [14]

Mỡ lợn



290159

Laver (Toasted --- )

Táo tía nướng



290177

Lecithin for culinary purposes

Lexithin cho mục đích nấu ăn



290077

Lentils, preserved

Ðậu lăng đã được bảo quản



290175

Linseed oil for culinary purposes

Dầu hạt lanh cho mục đích nấu ăn



290124

Liver

Gan



290088

Liver pâté

Pa-tê gan



290075

Lobsters (Spiny --- ), not live

1) Tôm rồng, không còn sống

2) Tôm hùm gai, không còn sống





290057

Lobsters, not live

Tôm hùm, không còn sống



290176

Low-fat potato chips

Khoai tây lát rán giòn ít béo



290058

Maize oil

Dầu ngô



290078

Margarine

Bơ thực vật



290079

Marmalade

Mứt cam nhão



290081

Marrow (Animal --- ) for food

Tuỷ động vật cho thực phẩm



290046

Meat

Thịt



290068

Meat extracts

Chiết xuất của thịt



290049

Meat jellies

Nước thịt nấu đông



290137

Meat, preserved

Thịt đã được bảo quản



290147

Meat, tinned [canned (Am.)]

Thịt đóng hộp



290098

Meats (Salted --- )

Thịt muối



290039

Milk

Sữa



290174

Milk (Albumin --- )

Sữa giàu anbumin



290072

Milk beverages, milk predominating

Đồ uống làm từ sữa, sữa là chủ yếu



290188

Milk of almonds for culinary purposes [15]

Sữa hạnh nhân cho mục đích nấu ăn



290074

Milk products

Sản phẩm sữa



290164

Milk shakes

Sữa khuấy



290167

Mousses (Fish --- )

Cá nhuyễn dạng sệt



290169

Mousses (Vegetable --- )

Rau nhuyễn dạng kem sệt



290120

Mushrooms, preserved

Nấm đã được bảo quản



290083

Mussels, not live

Con trai, không còn sống



290168

Non-alcoholic eggnog [14]

Đồ uống trên cơ sở sữa với trứng và/hoặc kem sữa, không chứa cồn



290085

Nuts, prepared

Quả hạch đã chế biến



290091

Olive oil for food

Dầu ôliu cho thực phẩm



290090

Olives, preserved

Quả ôliu đã được bảo quản



290089

Onions, preserved

Củ hành đã được bảo quản



290061

Oysters [not live]

1) Con sò [không còn sống]

2) Con hàu [không còn sống]





290059

Palm kernel oil for food

Dầu hạt cọ cho thực phẩm



290084

Palm oil for food

Dầu cọ cho thực phẩm



290088

Pastes (Liver --- )

Pa-tê gan



290088

Pâté (Liver --- )

Pa-tê gan



290007

Peanut butter

Bơ lạc



290187

Peanut milk for culinary purposes [15]

Sữa lạc cho mục đích nấu ăn



290118

Peanuts, prepared [14]

Lạc đã chế biến



290096

Peas, preserved

Ðậu Hà lan đã được bảo quản



290093

Pectin for culinary purposes

Pectin cho mục đích nấu ăn



290115

Peel (Fruit --- )

Vỏ trái cây



290094

Piccalilli

Dưa góp cay



290095

Pickles

1) Dưa muối

2) Rau muối





290134

Pollen prepared as foodstuff

Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm



290142

Pork

Thịt lợn



290019

Potato chips

1) Lát khoai tây rán giòn

2) Khoanh khoai tây rán giòn





290019

Potato crisps

1) Lát khoai tây rán giòn

2) Khoanh khoai tây rán giòn





290154

Potato flakes

1) Mảnh khoai tây

2) Lát khoai tây mỏng





290148

Potato fritters

Lát khoai tây tẩm bột rán



290114

Poultry, not live

Gia cầm, không còn sống



290087

Powdered eggs

Trứng nghiền thành bột



290192

Powdered milk* [16]

Sữa bột*



290135

Prawns, not live

Tôm panđan, không còn sống



290183

Prostokvasha [soured milk] [13]

Prostokvasha [sữa được làm chua]



290174

Protein milk

Sữa giàu protein



290013

Pudding (Black --- ) [blood sausage]

Dồi lợn [dồi]



290045

Pulp (Fruit --- )

Cùi của trái cây



290027

Raisins

Nho khô



290022

Rape oil for food

Dầu từ cây cải dầu cho thực phẩm



290042

Rennet

Men dịch vị



290189

Rice milk [milk substitute] [15]

Sữa gạo [chất thay thế sữa]



290182

Ryazhenka [fermented baked milk] [13]

Ryazhenka [sữa nướng lên men]



290104

Salads (Fruit --- )

Trái cây trộn



290102

Salads (Vegetable --- )

Rau trộn



290107

Salmon, not live [15]

Cá hồi, không còn sống



290149

Salted fish

Cá ướp muối



290098

Salted meats

Thịt ướp muối



290106

Sardines, not live [15]

Cá mòi, không còn sống



290020

Sauerkraut

Dưa cải bắp



290097

Sausages

1) Xúc xích

2) Lạp xưởng





290153

Sausages in batter

1) Xúc xích cuộn bột nhào

2) Xúc xích bọc bột nhào





290150

Sea-cucumbers, not live

Hải sâm, không còn sống



290002

Seaweed extracts for food [13]

Chất chiết xuất từ tảo biển/rong biển cho thực phẩm



290171

Seeds, prepared [14]

Hạt đã chế biến



290060

Sesame oil

Dầu vừng



290082

Shellfish, not live

Động vật có vỏ cứng, không còn sống



290138

Shrimps, not live

Tôm, không còn sống



290151

Silkworm chrysalis, for human

consumption



Nhộng tằm, làm thức ăn cho người



290181

Smetana [sour cream] [13]

Smetana/váng sữa [kem chua]



290160

Snack food (Fruit-based --- )

Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây



290139

Snail eggs [for consumption]

Trứng ốc sên [dùng làm thức ăn]



290099

Soup (Preparations for making --- )

1) Chế phẩm để nấu xúp

2) Chế phẩm để nấu canh

3) Chế phẩm để nấu cháo




290066

Soup preparations (Vegetable --- )

1) Chế phẩm để nấu xúp rau

2) Chế phẩm để nấu canh rau

3) Chế phẩm để nấu cháo rau




290026

Soups

1) Xúp

2) Canh




290052

Soya beans, preserved, for food

Hạt đậu nành, đã bảo quản, cho thực phẩm



290163

Soya milk [milk substitute]

Sữa đậu nành [thay thế sữa]



290075

Spiny lobsters, not live

Tôm hùm có gai, không còn sống



290108

Suet for food

1) Mỡ thận của gia súc cho thực phẩm

2) Mỡ cật của gia súc cho thực phẩm





290111

Sunflower oil for food

Dầu hoa hướng dương cho thực phẩm



290166

Sunflower seeds, prepared [14]

Hạt hướng dương đã chế biến



290157

Tahini [sesame seed paste]

1) Tahini [bột nhão làm từ hạt vừng]

2) Tahini [pa tê hạt vừng]





290159

Toasted laver

Táo tía nướng



290140

Tofu

Đậu phụ



290110

Tomato juice for cooking

Nước ép cà chua dùng để nấu ăn



290184

Tomato paste [14]

Cà chua dạng sệt



290101

Tomato purée

Cà chua nghiền nhuyễn



290112

Tripe

1) Nội tạng gia súc dùng làm thực phẩm

2) Dạ dày bò dùng làm thực phẩm





290113

Truffles, preserved

1) Nấm cục, đã bảo quản

2) Nấm truýp đã bảo quản





290109

Tuna, not live [15]

Cá ngừ, không còn sống



290067

Vegetable juices for cooking

Nước ép rau dùng để nấu ăn



290185

Vegetable marrow paste [15]

Bí ngồi dạng sệt



290102

Vegetable salads

Rau trộn



290066

Vegetable soup preparations

1) Chế phẩm để nấu xúp rau

2) Chế phẩm để nấu canh rau

3) Chế phẩm để nấu cháo rau




290030

Vegetables, cooked

Rau đã nấu chín



290031

Vegetables, dried

Rau đã sấy khô



290029

Vegetables, preserved

Rau đã được bảo quản



290152

Vegetables, tinned [canned (Am.)]

Rau đóng hộp



290073

Whey

1) Nước sữa

2) Nước sữa (chất lỏng còn lại sau khi sữa chua đã đông)





290141

Whipped cream

Kem đánh dậy bọt



290012

White of eggs

Lòng trắng trứng



290193

Yakitori [16]

Yakitori [món thịt xiên nướng kiểu Nhật Bản]



290065

Yoghurt

Sữa chua



290065

Yogurt

Sữa chua



290064

Yolk of eggs

Lòng đỏ trứng





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   61   62   63   64   65   66   67   68   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương