STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
450193
|
Adoption agency services
|
Dịch vụ môi giới nhận con nuôi
|
-
|
450214
|
Alternative dispute resolution services
|
Dịch vụ giải quyết tranh chấp ngoài tòa án
|
-
|
450205
|
Arbitration services
|
Dịch vụ trọng tài phân xử
|
-
|
450224
|
Astrology consultancy [16]
|
Tư vấn chiêm tinh học
|
-
|
450195
|
Baby sitting
|
Dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà
|
-
|
450196
|
Baggage inspection for security
purposes
|
Dịch vụ kiểm tra hành lý cho mục đích an ninh
|
-
|
450001
|
Body guarding (Personal --- )
|
Vệ sĩ cho cá nhân
|
-
|
450056
|
Burial services [16]
|
Dịch vụ mai táng
|
-
|
450226
|
Cartomancy services [16]
|
Dịch vụ bói bài
|
-
|
450002
|
Chaperoning
|
Dịch vụ người đi kèm
|
-
|
450081
|
Clothing rental
|
Cho thuê quần áo
|
-
|
450212
|
Computer software (Licensing of --- ) [legal services]
|
Li-xăng phần mềm máy tính [dịch vụ pháp lý]
|
-
|
450229
|
Conducting funeral ceremonies [16]
|
Tổ chức thực hiện các nghi lễ đám tang
|
-
|
450206
|
Consultancy (Intellectual property --- )
|
Tư vấn về Sở hữu trí tuệ
|
-
|
450117
|
Consultancy (Security --- )
|
Tư vấn trong lĩnh vực an ninh
|
-
|
450207
|
Copyright management
|
Quản lý quyền tác giả
|
-
|
450047
|
Crematorium services
|
Dịch vụ hoả táng
|
-
|
450005
|
Dating services
|
Câu lạc bộ gặp gỡ
|
-
|
450003
|
Detective agency services [16]
|
Dịch vụ hãng thám tử
|
-
|
450213
|
Domain names (Registration of --- )
[legal services]
|
Dịch vụ đăng ký tên miền [dịch vụ pháp lý]
|
-
|
450220
|
Embalming services [14]
|
Dịch vụ ướp xác
|
-
|
450002
|
Escorting in society [chaperoning]
|
Dịch vụ người hộ tống trong các cuộc giao tiếp thượng lưu [người đi kèm]
|
-
|
450046
|
Evening dress rental
|
Cho thuê quần áo dạ hội
|
-
|
450203
|
Fire alarms (Rental of --- )
|
Dịch vụ cho thuê chuông báo cháy
|
-
|
450204
|
Fire extinguishers (Rental of --- )
|
Dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy
|
-
|
450179
|
Fire-fighting
|
Cứu hoả
|
-
|
450057
|
Funerary undertaking [15]
|
Dịch vụ tang lễ
|
-
|
450216
|
Genealogical research
|
Nghiên cứu phả hệ
|
-
|
450099
|
Guard services [15]
|
Dịch vụ vệ sỹ / Dịch vụ bảo vệ
|
-
|
450146
|
Horoscope casting
|
Lập số tử vi
|
-
|
450197
|
House sitting
|
Dịch vụ trông nhà
|
-
|
450196
|
Inspection (Baggage --- ) for security Purposes
|
Kiểm tra hành lý cho mục đích an ninh
|
-
|
450202
|
Inspection of factories for safety
Purposes
|
Thanh tra nhà máy cho mục đích an toàn
|
-
|
450208
|
Intellectual property (Licensing of --- )
|
Dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ
|
-
|
450206
|
Intellectual property consultancy
|
Tư vấn sở hữu trí tuệ
|
-
|
450053
|
Investigations (Missing person -)
|
Ðiều tra về người được nghi là mất tích
|
-
|
450199
|
Investigations (Personal background -)
|
Ðiều tra thông tin cá nhân
|
-
|
450223
|
Legal administration of licences [15]
|
Quản lý pháp lý giấy phép (li-xăng)
|
-
|
450221
|
Legal document preparation services [15]
|
Dịch vụ soạn thảo tài liệu pháp lý
|
-
|
450210
|
Legal research
|
Dịch vụ nghiên cứu pháp luật
|
-
|
450212
|
Licensing of computer software
[legal services]
|
Li-xăng phần mềm máy tính [dịch vụ pháp lý]
|
-
|
450208
|
Licensing of intellectual property
|
Dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ
|
-
|
450211
|
Litigation services
|
Dịch vụ tranh tụng
|
-
|
450033
|
Locks (Opening of security --- )
|
Mở khoá an toàn
|
-
|
450200
|
Lost property return
|
Tìm lại tài sản bị thất lạc
|
-
|
450207
|
Management (Copyright --- )
|
Quản lý quyền tác giả
|
-
|
450112
|
Marriage agency services [16]
|
Dịch vụ môi giới hôn nhân
|
-
|
450201
|
Mediation
|
Dịch vụ hoà giải
|
-
|
450053
|
Missing person investigations
|
Ðiều tra về người được nghi là mất tích
|
-
|
450209
|
Monitoring intellectual property rights for legal advisory purposes [14]
|
Giám sát quyền sở hữu trí tuệ cho mục đích tư vấn pháp lý
|
-
|
450194
|
Monitoring of burglar and security
alarms
|
Giám sát thiết bị báo trộm và cảnh báo an ninh
|
-
|
450006
|
Night guard services [15]
|
Dịch vụ bảo vệ ban đêm
|
-
|
450218
|
On-line social networking services [14]
|
Dịch vụ mạng xã hội trực tuyến
|
-
|
450033
|
Opening of security locks
|
Mở khoá an toàn
|
-
|
450184
|
Organization of religious meetings
|
Tổ chức các buổi lễ tôn giáo
|
-
|
450199
|
Personal background investigations
|
Ðiều tra thông tin cá nhân
|
-
|
450001
|
Personal body guarding
|
Vệ sĩ cho cá nhân
|
-
|
450228
|
Personal letter writing [16]
|
Viết thư cá nhân
|
-
|
450227
|
Personal wardrobe styling consultancy [16]
|
Tư vấn tạo phong cách riêng cho trang phục cá nhân
|
-
|
450198
|
Pet sitting
|
Dịch vụ trông giữ thú nuôi tại nhà
|
-
|
450217
|
Planning and arranging of wedding ceremonies
|
Lập kế hoạch và tổ chức hôn lễ
|
-
|
450213
|
Registration of domain names
[legal services]
|
Dịch vụ đăng ký tên miền [dịch vụ pháp lý]
|
-
|
450219
|
Releasing doves for special occasions [14]
|
Thả chim bồ câu cho những dịp đặc biệt
|
-
|
450203
|
Rental of fire alarms
|
Dịch vụ cho thuê chuông báo cháy
|
-
|
450204
|
Rental of fire extinguishers
|
Dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy
|
-
|
450215
|
Rental of safes
|
Cho thuê két sắt
|
-
|
450215
|
Safes (Rental of --- )
|
Cho thuê két sắt
|
-
|
450202
|
Safety (Inspection of factories for --- ) purposes
|
Dịch vụ thanh tra nhà máy cho mục đích an toàn
|
-
|
450117
|
Security consultancy
|
Tư vấn về an ninh
|
-
|
450225
|
Spiritual consultancy [16]
|
Tư vấn tâm linh
|
-
|
450222
|
Tracking of stolen property [15]
|
Theo dõi tài sản bị đánh cắp
|