-
|
010084
|
Arsenic
|
Arsen
|
-
|
010085
|
Arsenious acid
|
Axit arsen (III) / arsenic trioxit
|
-
|
010462
|
Artificial resins, unprocessed
|
Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý
|
-
|
010607
|
Artificial sweeteners [chemical
preparations]
|
Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hoá học]
|
-
|
010100
|
Ash (Soda --- )
|
Sô đa khan / sô đa nung / natri cácbonat thô
|
-
|
010086
|
Astatine
|
Astatin
|
-
|
010087
|
Atomic piles (Fuel for --- )
|
Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng nguyên tử
/ lò phản ứng hạt nhân
|
-
|
010649
|
Automobile body fillers
|
Chất trám lót thân vỏ xe ô tô
|
-
|
010004
|
Auxiliary fluids for use with abrasives
|
Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài mòn
|
-
|
010594
|
Bacterial preparations other than for
medical and veterinary use
|
Chế phẩm vi khuẩn không dùng cho mục
đích y học hoặc thú y
|
-
|
010009
|
Bacteriological preparations for
Acetification
|
Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế
phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá
|
-
|
010595
|
Bacteriological preparations other than for
medical and veterinary use
|
Chế phẩm vi khuẩn không dùng cho mục
đích y học hoặc thú y
|
-
|
010343
|
Balm of gurjun [gurjon, gurjan] for making
Varnish
|
Nhựa gurjun [gurjon, gurjan] để sản xuất
véc ni
|
-
|
010022
|
Bandages (Adhesive preparations for
surgical --- )
|
Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
|
-
|
010101
|
Barium
|
Bari
|
-
|
010104
|
Barium compounds
|
Hợp chất của bari
|
-
|
010574
|
Barium sulfate [14]
|
Bari sunfat
|
-
|
010102
|
Baryta
|
Barit
|
-
|
010103
|
Baryta paper
|
Giấy barit
|
-
|
010495
|
Barytes
|
Baryt
|
-
|
010106
|
Bases [chemical preparations]
|
Bazơ [chế phẩm hoá học]
|
-
|
010126
|
Basic gallate of bismuth
|
Hydroxit galat của bismut
|
-
|
010208
|
Bate for dressing skins
|
Chất làm mềm da thuộc / chất làm mềm
dùng trong quá trình thuộc da
|
-
|
010097
|
Baths (Fixing --- ) [photography]
|
Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
[nhiếp ảnh]
|
-
|
010099
|
Baths (Toning --- ) [photography]
|
Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
|
-
|
010098
|
Baths for galvanizing
|
Dung dịch mạ điện / tráng kẽm
|
-
|
010251
|
Batteries (Acidulated water for recharging -
-- )
|
Nước pha axit để nạp / sạc pin
|
-
|
010006
|
Batteries (Anti-frothing solutions for --- )
|
Dung dịch chống tạo bọt cho pin
|
-
|
010261
|
Batteries (Salts for galvanic --- )
|
Muối dùng cho bộ pin điện / bộ pin
ganvanic
|
-
|
010108
|
Bauxite
|
Bauxit
|
-
|
010619
|
Beer preserving agents
|
Tác nhân / chất bảo quản bia
|
-
|
010121
|
Beer-clarifying and preserving agents
|
Tác nhân / chất lọc / lắng trong và bảo quản
bia
|
-
|
010109
|
Bentonite
|
Bentonit
|
-
|
010577
|
Benzene (Methyl --- )
|
Metyl benzen / toluene / phenylmetan
|
-
|
010111
|
Benzene derivatives
|
Dẫn xuất benzen
|
-
|
010110
|
Benzene-based acids
|
Axit gốc benzen / axit gốc benzol
|
-
|
010112
|
Benzoic acid
|
Axit benzoic
|
-
|
010113
|
Benzoic sulfimide [14]
|
Sulfimit benzoic
|
-
|
010576
|
Benzol (Methyl --- )
|
Metylbenzol / metylbenzen / phenyl metan /
toluen / toluol
|
-
|
010115
|
Berkelium
|
Berkeli
|
-
|
010578
|
Bicarbonate of soda for chemical purposes
|
Sôđa bicacbonat / natri bicacbonat dùng cho
mục đích hóa học
|
-
|
010118
|
Bichloride of tin
|
Thiếc điclorua / thiếc biclorua
|
-
|
010119
|
Bichromate of potassium
|
Kali bicromat / kali đicromat
|
-
|
010120
|
Bichromate of soda
|
Sôđa bicromat / Sôđa đicromat
|
-
|
010028
|
Billposting (Adhesives for --- )
|
Chất dính /chất kết dính / chất keo để dán
quảng cáo / áp phích / yết thị
|
-
|
010306
|
Binding substances (Foundry --- )
|
Chất kết dính / chất liên kết dùng trong
ngành đúc
|
-
|
010122
|
Biochemical catalysts
|
Chất xúc tác hoá sinh
|
-
|
010579
|
Biological preparations, other than for
medical or veterinary purposes
|
Chế phẩm sinh học không dùng cho mục
đích y tế hoặc thú y
|
-
|
010658
|
Biological tissue cultures other than for medical or veterinary purposes
|
Mô nuôi cấy sinh học không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
010334
|
Birdlime
|
Nhựa bẫy chim
|
-
|
010125
|
Bismuth
|
Bismut
|
-
|
010126
|
Bismuth (Basic gallate of --- )
|
Galat bazơ của bismut
|
-
|
010494
|
Bismuth subnitrate for chemical purposes [14]
|
Bismut nitrat bazơ dùng cho mục đích hoá học
|
-
|
010316
|
Black (Lamp --- ) for industrial purposes
|
Muội đèn dùng trong công nghiệp
|
-
|
010580
|
Bleaching preparations [decolorants] for
industrial purposes
|
Chế phẩm tẩy trắng [chất tẩy màu] dùng
trong công nghiệp
|
-
|
010168
|
Blood charcoal
|
Than máu
|
-
|
010225
|
Blue vitriol [14]
|
Đồng sulfat
|
-
|
010434
|
Blueprint cloth
|
Vải để can ảnh
|
-
|
010432
|
Blueprint paper
|
Giấy để can ảnh
|
-
|
010167
|
Bone charcoal
|
Than xương
|
-
|
010134
|
Borax
|
Borac / điborat / natri borat / natri pyroborat
/ natri tetraborat/ pyroborat
|
-
|
010135
|
Boric acid for industrial purposes
|
Axit boric / axit boraxic / axit orthoboric
dùng trong công nghiệp
|
-
|
010315
|
Brake fluid
|
Dầu phanh
|
-
|
010583
|
Brazing fluxes
|
Chất trợ dung hàn đồng
|
-
|
010137
|
Brazing preparations
|
Chế phẩm hàn đồng
|
-
|
010381
|
Brickwork preservatives, except paints and
Oils
|
Chất bảo quản công trình xây bằng gạch,
trừ sơn và dầu
|
-
|
010570
|
Brightening chemicals (Color- [colour-] ---
) for industrial purposes
|
Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
|
-
|
010585
|
Bromine for chemical purposes
|
Brom dùng cho mục đích hóa học
|
-
|
010460
|
By-products of the processing of cereals for
industrial purposes
|
Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
cốc dùng trong công nghiệp
|
-
|
010163
|
Caesium
|
Xesi
|
-
|
010488
|
Calcined soda
|
Sôđa nung
|
-
|
010152
|
Calcium carbide
|
Canxi carbua
|
-
|
010141
|
Calcium cyanamide [fertilizer]
|
Canxi xyanamit [phân bón]
|
-
|
010510
|
Calcium salts
|
Muối canxi
|
-
|
010142
|
Californium
|
Californi
|
-
|
010638
|
Camphor, for industrial purposes
|
Long não dùng trong công nghiệp
|
-
|
010649
|
Car body fillers
|
Chất trám thân xe ô tô
|
-
|
010151
|
Carbide
|
Carbua
|
-
|
010586
|
Carbolineum for the protection of plants
|
Carbolineum / antraxen clo hóa (thuốc trừ
sâu) để bảo vệ cây trồng
|
-
|
010148
|
Carbon
|
Cacbon
|
-
|
010597
|
Carbon black for industrial purposes
|
Muội than dùng trong công nghiệp
|
-
|
010149
|
Carbon disulfide [14]
|
Cacbon đisulfua
|
-
|
010166
|
Carbon for filters
|
Cacbon dùng cho bộ lọc, máy lọc, giấy lọc
|
-
|
010165
|
Carbon preparations (Animal --- )
|
Chế phẩm cacbon động vật
|
-
|
010528
|
Carbon tetrachloride
|
Cacbon tetraclorua
|
-
|
010146
|
Carbonates
|
Cacbonat
|
-
|
010150
|
Carbonic acid
|
Axit cacbonic
|
-
|
010357
|
Carbonic hydrates
|
Cacbon hyđrat
|
-
|
010591
|
Casein for industrial purposes
|
Casein dùng trong công nghiệp
|
-
|
010677
|
Casein for the food industry
|
Cazein dùng cho công nghiệp thực thẩm
|
-
|
010153
|
Cassiopium [lutetium]
|
Luteti
|
-
|
010154
|
Catalysts
|
Chất xúc tác
|
-
|
010139
|
Catechu
|
Chất cao su
|
-
|
010038
|
Caustic alkali
|
Kiềm ăn da
|
-
|
010490
|
Caustic soda for industrial purposes
|
Xút / kali hyđrat / kali hyđroxit / potat kiềm dùng trong công nghiệp
|