Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang6/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81
010361

Hyposulfites [14]

Hyposulfit / dithionit



010333

Ice (Dry --- ) [carbon dioxide]

Băng khô [dioxit cacbon / cacbon dioxit]



010176

Industrial chemicals

Hoá chất công nghiệp



010032

Inner tubes of tires [tyres] (Compositions

for repairing --- )



Hỗn hợp [hợp chất] để sửa chữa săm [săm

lốp]




010071

Internal combustion engines (Antiknock

substances for --- )



Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt

trong




010367

Iodic acid

Axit iodic



010365

Iodine for chemical purposes

Iốt dùng cho mục đích hoá học



010368

Iodine for industrial purposes

Iốt dùng trong công nghiệp



010034

Iodised albumen

Albumin iôt hoá



010366

Iodised salts

Muối iốt



010255

Ion exchangers [chemicals] [14]

Chất trao đổi ion [hóa chất]



010290

Iron salts

Muối sắt



010618

Isinglass other than for stationery,

household or alimentary purposes



Keo bong bóng cá / keo động vật không dùng cho văn phòng, gia đình hoặc thực

phẩm




010369

Isotopes for industrial purposes

Chất đồng vị dùng trong công nghiệp



010140

Kainite

Cainit (khoáng chất)



010370

Kaolin

Cao lanh



010164

Ketones

Keton / xeton



010371

Kieselgur

Silicagen / diatomit / kizengua



010372

Krypton

Kripton



010373

Lactic acid

Axit lactic



010674

Lactose [raw material]

Lactoza [nguyên liệu thô]



010673

Lactose for industrial purposes

Lactoza dùng cho mục đích công nghiệp



010672

Lactose for the food industry

Lactoza dùng cho công nghiệp thực phẩm



010316

Lamp black for industrial purposes

Muội đèn dùng trong công nghiệp



010375

Lanthanum

Lantan



010440

Lead acetate

Axêtat chì



010083

Lead arsenate

Asenat chì



010441

Lead oxide

Oxit chì



010215

Leather (Currying preparations for --- )

Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc



010192

Leather (Mastic for --- )

Mát tít dùng cho da thuộc



010222

Leather glues

Keo / hồ / chất dính dùng cho da thuộc



010223

Leather-dressing chemicals

Hoá chất để thuộc da



010224

Leather-impregnating chemicals

Hoá chất để ngâm / tẩm / thấm ướt da thuộc



010175

Leather-renovating chemicals

Hoá chất làm mới da thuộc



010364

Leather-waterproofing chemicals

Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc



010588

Lecithin [raw material]

Lexithin [nguyên liệu dạng thô]



010664

Lecithin for industrial purposes

Lexithin dùng cho mục đích công nghiệp



010663

Lecithin for the food industry

Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm



010377

Lenses (Preparations for preventing the

tarnishing of --- )



Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính



010171

Lime acetate

Canxi axetat



010172

Lime carbonate

Canxi cacbonat



010173

Lime chloride

Canxi clorua



010301

Limestone hardening substances

Chất làm cứng đá vôi



010500

Liquids for removing sulfates from accumulators [14]

Chất lỏng để khử sulfat cho ắc qui



010500

Liquids for removing sulfates from batteries [14]

Chất lỏng để khử sunfat cho pin



010378

Lithia [lithium oxide]

Lithia [oxit lithi]



010379

Lithium

Lithi



010419

Litmus paper

Giấy quì



010527

Loam

Đất sét trộn / đất chứa chất mùn là chủ yếu /

đất mùn




010153

Lutetium [cassiopium]

Luteti [nguyên tố kim loại nặng trong họ

lantan]




010382

Magnesite

Manesit / magiezit / magiê carbonat



010147

Magnesium carbonate

Magiê carbonat



010383

Magnesium chloride

Magiê clorua / magiê clorit



010642

Magnetic fluid for industrial purposes

Chất lỏng từ tính dùng trong công nghiệp



010035

Malt albumen

Anbumin mạch nha



010384

Manganate

Manganat



010124

Manganese dioxide

Dioxit Mangan



010385

Mangrove bark for industrial purposes

Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp



010271

Manure for agriculture

Phân bón dùng trong nông nghiệp



010380

Masonry preservatives, except paints and

oils


Chất bảo quản công trình xây, trừ sơn và

dầu




010341

Mastic (Grafting --- ) for trees

Mát tít dùng ghép cây



010192

Mastic for leather

Mát tít dùng cho da thuộc



010193

Mastic for tires [tyres]

Mát tít dùng cho săm, lốp xe



010317

Meat (Chemical preparations for smoking --

- )


Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt



010545

Meat tenderizers for industrial purposes

Chế phẩm dùng trong công nghiệp để làm

mềm thịt




010389

Mercuric oxide

Oxit thuỷ ngân



010387

Mercury

Thuỷ ngân



010388

Mercury salts

Muối thuỷ ngân



010393

Metal annealing preparations

Chế phẩm tôi, ram kim loại



010249

Metal hardening preparations

Chế phẩm tôi kim loại



010682

Metal tempering preparations [14]

Chế phẩm ram/tôi kim loại



010390

Metalloids

Á kim



010560

Metals (Alkaline--- )

Kim loại kiềm



010039

Metals (Alkaline-earth --- )

Kim loại kiềm thổ



010394

Methane

Mêtan



010577

Methyl benzene

Metyl benzen / toluene / phenylmetan



010576

Methyl benzol

Metyl bezol / metyl benzen / toluene /

phenylmetan





010284

Methyl ether

Ete metylic / Ete dimetyl / ete gỗ



010395

Mildew (Chemical preparations to prevent -

-- )


Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu

(nấm mốc) / chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc, nấm mốc sương)





010374

Milk ferments for chemical purposes

Men sữa dùng cho mục đích hoá học



010396

Mineral acids

Axit vô cơ



010179

Moderating materials for nuclear reactors

Chất tiết chế / chất kiểm soát / chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân



010127

Moistening [wetting] preparations for use in

bleaching



Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để

tẩy trắng





010398

Moistening [wetting] preparations for use in

dyeing


Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để

nhuộm




010530

Moistening [wetting] preparations for use in

the textile industry



Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng

trong công nghiệp dệt





010307

Molding preparations (Foundry --- )

Chế phẩm làm khuôn đúc



010237

Mold-release preparations

Chế phẩm tháo khuôn đúc



010633

Mordants for metals

Chất ăn mòn / chất cắn màu dùng cho kim loại



010307

Moulding preparations (Foundry --- )

Chế phẩm làm khuôn đúc



010237

Mould-release preparations

Chế phẩm tháo khuôn đúc



010136

Muds (Drilling --- )

Bùn khoan



010200

Must-fining preparations

Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men



010399

Naphthalene

Naptalen



010400

Neodymium

Neođym



010401

Neon

Neon



010402

Neptunium

Neptuni



010403

Neutralizers (Toxic gas --- )

Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gaz

độc



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương