-
|
050062
|
Cachou for pharmaceutical purposes
|
Kẹo cao su dùng cho dược phẩm
|
-
|
050063
|
Callouses (Preparations for --- )
|
Chế phẩm điều trị da chai cứng
|
-
|
050064
|
Calomel
|
1) Calomen dùng làm thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm;
2) Thuỷ ngân i clorua dùng làm thuốc tẩy giun (loại nhẹ)
|
-
|
050309
|
Camphor for medical purposes
|
Long não dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050308
|
Camphor oil for medical purposes
|
Dầu long não dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050310
|
Candy for medical purposes
|
Kẹo dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050057
|
Candy, medicated [13]
|
Kẹo, chứa thuốc
|
-
|
050065
|
Cantharides (Powder of --- )
|
1) Bột canthariđin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharit dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
|
-
|
050068
|
Capsules for medicines
|
Bao con nhộng dùng trong y tế
|
-
|
050311
|
Carbolineum [parasiticide]
|
Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh]
|
-
|
050434
|
Casein dietary supplements
|
Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050344
|
Castor oil for medical purposes
|
Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050051
|
Cattle washes
|
Chế phẩm để tắm cho gia súc
|
-
|
050102
|
Caustic pencils
|
1) Bút sáp ăn da để cầm máu;
2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu
|
-
|
050319
|
Caustics for pharmaceutical purposes
|
Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050379
|
Cedar wood for use as an insect repellent
|
Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn trùng
|
-
|
050318
|
Cellulose esters for pharmaceutical purposes
|
Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050320
|
Cellulose ethers for pharmaceutical purposes
|
Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050083
|
Cement for animal hooves
|
1) Chất hàn gắn móng guốc của động vật;
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
|
-
|
050056
|
Charcoal for pharmaceutical purposes
|
1) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm
2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050091
|
Chemical conductors for electrocardiograph electrodes
|
1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
|
-
|
050362
|
Chemical preparations for medical purposes
|
Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050323
|
Chemical preparations for pharmaceutical purposes
|
Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050363
|
Chemical preparations for veterinary purposes
|
Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050364
|
Chemical reagents for medical or veterinary purposes
|
Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
050077
|
Chemico-pharmaceutical preparations
|
Chế phẩm hoá dược
|
-
|
050198
|
Chewing gum for medical purposes
|
Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050103
|
Chilblain preparations
|
1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh;
2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh
|
-
|
050257
|
Chinoline for medical purposes
|
Quinolin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050080
|
Chloroform
|
Thuốc gây mê
|
-
|
050081
|
Cigarettes (Tobacco-free --- ) for medical purposes
|
Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050255
|
Cinchona for medical purposes
|
Canh ki na dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050365
|
Cleaning preparations (Contact lens-)
|
Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
|
-
|
050400
|
Clothing (Deodorants for --- ) and textiles
|
Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
|
-
|
050086
|
Cocaine
|
Cocain
|
-
|
050150
|
Cod liver oil
|
1) Dầu gan cá thu;
2) Dầu gan ca tuyết
3) Dầu gan cá moru
|
-
|
050451
|
Collagen for medical purposes [16]
|
Collagen dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050087
|
Collars for animals (Antiparasitic ---)
|
Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
|
-
|
050324
|
Collodion for pharmaceutical purposes
|
Colođion dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050088
|
Collyrium
|
Thuốc nhỏ mắt
|
-
|
050089
|
Compresses
|
Gạc y tế
|
-
|
050091
|
Conductors (Chemical --- ) for electrocardiograph electrodes
|
1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
|
-
|
050092
|
Condurango bark for medical purposes
|
Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050093
|
Constipation (Medicines for alleviating ---)
|
Thuốc dùng để trị trứng táo bón
|
-
|
050365
|
Contact lens cleaning preparations
|
Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
|
-
|
050094
|
Contact lenses (Solutions for use with --- )
|
Dung dịch dùng cho kính áp tròng
|
-
|
050095
|
Contraceptives (Chemical --- )
|
Hoá chất chống thụ thai
|
-
|
050407
|
Cooling sprays for medical purposes
|
Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050098
|
Corn remedies
|
1) Thuốc chữa chai chân;
2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân
|
-
|
050040
|
Corn rings for the feet
|
Vòng dùng để chữa vết chai ở chân
|
-
|
050099
|
Cotton for medical purposes
|
Bông dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050447
|
cotton sticks for medical purposes [15]
|
Tăm bông dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050447
|
cotton swabs for medical purposes [15]
|
Bông gạc dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050325
|
Cream of tartar for pharmaceutical purposes
|
Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm
|
-
|
050326
|
Creosote for pharmaceutical purposes
|
Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm
|
-
|
050105
|
Croton bark
|
1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050213
|
Cultures of microorganisms for medical or veterinary use [16]
|
Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
050106
|
Curare
|
1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura);
2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốc giảm căng cơ
|
-
|
050241
|
Dandruff (Pharmaceutical preparations for treating --- )
|
Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu
|
-
|
050109
|
Decoctions for pharmaceutical purposes
|
Thuốc sắc dùng cho dược phẩm
|
-
|
050001
|
Dental abrasives
|
1) Chất mài mòn răng;
2) Chất mài mòn dùng cho răng
|
-
|
050012
|
Dental amalgams
|
Hỗn hống dùng trong nha khoa
|
-
|
050082
|
Dental cements
|
1) Chất trám răng;
2) Chất hàn, gắn răng
|
-
|
050111
|
Dental impression materials
|
Vật liệu để in dấu răng
|
-
|
050112
|
Dental lacquer
|
Men phủ dùng trong nha khoa
|
-
|
050113
|
Dental mastics
|
1) Mát tít dùng trong nha khoa
2) Chất trám răng
|
-
|
050003
|
Dentures (Adhesives for --- )
|
Chất kết dính dùng cho răng
|
-
|
050400
|
Deodorants for clothing and textiles
|
Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
|
-
|
050119
|
Deodorants, other than for human beings or for animals
|
Chất khử mùi không dùng cho người hoặc động vật
|
-
|
050117
|
Depuratives
|
1) Thuốc khử độc;
2) Thuốc lọc máu
|
-
|
050108
|
Detergents for medical purposes
|
Chất tẩy dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050121
|
Diabetic bread adapted for medical use
|
Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế
|
-
|
050166
|
Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the --- )
|
1) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai;
2) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai
|
-
|
050443
|
diagnostic biomarker reagents for medical purposes [15]
|
Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng cho mục đích y học
|
-
|
050330
|
Diagnostic preparations for medical purposes
|
Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050446
|
diagnostic preparations for veterinary purposes [15]
|
Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050413
|
Diaper-pants (Babies’ --- )
|
Quần tã trẻ em
|
-
|
050351
|
diapers for incontinents [15]
|
Quần tã dùng cho người không tự chủ được
|
-
|
050440
|
Diapers for pets [13]
|
Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh
|
-
|
050366
|
Diastase for medical purposes
|
Điastaza dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050419
|
Dietary supplements for animals
|
Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật
|
-
|
050307
|
Dietetic beverages adapted for medical purposes
|
1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050297
|
Dietetic foods adapted for medical purposes
|
1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050350
|
Dietetic substances adapted for medical use
|
1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
|
-
|
050122
|
Digestives for pharmaceutical purposes
|
Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050123
|
Digitalin
|
1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim;
2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim
|
-
|
050018
|
Dill oil for medical purposes
|
Dầu thì là dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050441
|
Disinfectants [14]
|
|