STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
060411
|
Advertisement columns of metal
|
1) Cột để dán quảng cáo bằng kim loại;
2) Cột quảng cáo bằng kim loại
|
-
|
060415
|
Air conditioning installations (Ducts of metal for ventilating and --- )
|
Ống kim loại dùng cho hệ thống thông gió và điều hoà không khí
|
-
|
060269
|
Alloys of common metal
|
Hợp kim của kim loại thường
|
-
|
060017
|
Aluminium
|
Nhôm
|
-
|
060270
|
Aluminium foil *
|
1) Lá nhôm*
2) Nhôm lá*
|
-
|
060019
|
Aluminium wire
|
Dây nhôm
|
-
|
060020
|
Anchor plates
|
Tấm neo
|
-
|
060273
|
Anchors *
|
Mỏ neo*
|
-
|
060345
|
Angle irons
|
Thép góc
|
-
|
060433
|
Animals (Metal cages for wild --- )
|
Chuồng bằng kim loại để nhốt động vật hoang dã
|
-
|
060025
|
Animals (Traps for wild --- ) *
|
Bẫy động vật hoang dã*
|
-
|
060027
|
Anti-friction metal
|
Kim loại chống ma sát
|
-
|
060097
|
Anvils
|
Cái đe
|
-
|
060248
|
Anvils [portable]
|
Cái đe [có thể mang đi được]
|
-
|
060436
|
Arbours [structures] of metal [16]
|
Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu] bằng kim loại
|
-
|
060450
|
Armored doors of metal [15]
|
Cửa kim loại bọc thép
|
-
|
060047
|
Armor-plating [14]
|
Tấm sắt để bọc
|
-
|
060450
|
Armoured doors of metal [15]
|
Cửa kim loại bọc thép
|
-
|
060047
|
Armour-plating [14]
|
Tấm sắt để bọc
|
-
|
060263
|
Aviaries [structures] of metal [16]
|
Chuồng chim [kết cấu] bằng kim loại
|
-
|
060155
|
Badges of metal for vehicles
|
Biểu tượng, dấu hiệu bằng kim loại cho xe cộ
|
-
|
060265
|
Balls of steel
|
Viên bi bằng thép
|
-
|
060457
|
Balustrades of metal [16]
|
Lan can bằng kim loại
|
-
|
060285
|
Bands of metal for tying-up purposes
|
Dải băng bằng kim loại để buộc
|
-
|
060041
|
Barbed wire
|
Dây thép gai
|
-
|
060288
|
Barrel hoops of metal
|
Ðai thùng bằng kim loại
|
-
|
060287
|
Barrels of metal
|
Thùng bằng kim loại
|
-
|
060397
|
Barriers (Crash --- ) of metal for roads
|
Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá
|
-
|
060022
|
Bars (Latch --- ) of metal
|
1) Chốt cửa bằng kim loại;
2) Then cửa bằng kim loại
|
-
|
060042
|
Bars for metal railings
|
1) Thanh lan can, tay vịn cầu thang bằng kim loại;
2) Thanh cho rào chắn bằng kim loại
|
-
|
060199
|
Baskets of metal
|
1) Rổ bằng kim loại;
2) Sọt bằng kim loại
|
-
|
060451
|
Bathtub grab bars of metal [15]
|
Thanh vịn bồn tắm bằng kim loại
|
-
|
060282
|
Beacons of metal, non-luminous
|
Cột mốc bằng kim loại, không phản quang
|
-
|
060045
|
Beak-irons [bick-irons]
|
Đe hai mỏ bằng sắt
|
-
|
060224
|
Beams of metal [16]
|
Xà rầm bằng kim loại
|
-
|
060166
|
Bed casters of metal
|
Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại
|
-
|
060393
|
Beds (Fittings of metal for --- )
|
Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho giường
|
-
|
060241
|
Bells *
|
Chuông*
|
-
|
060240
|
Bells for animals
|
Chuông cho súc vật
|
-
|
060101
|
Belt stretchers of metal
|
Con lăn căng đai truyền bằng kim loại
|
-
|
060305
|
Belts of metal for handling loads
|
Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá nặng
|
-
|
060283
|
Benches (Vice --- ) of metal
|
1) Bản êtô bằng kim loại;
2) Bàn kẹp bằng kim loại;
3) Bàn nguội bằng kim loại
|
-
|
060043
|
Beryllium [glucinium]
|
Berili [gluxini]
|
-
|
060293
|
Bicycle parking installations of metal
|
Hệ thống giữ xe đạp bằng kim loại
|
-
|
060314
|
Binding screws of metal for cables
|
Bộ siết dây cáp bằng kim loại
|
-
|
060319
|
Binding thread of metal for agricultural purposes
|
Dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực nông nghiệp
|
-
|
060363
|
Bindings of metal
|
Dây buộc bằng kim loại
|
-
|
060398
|
Bins of metal
|
Thùng bằng kim loại
|
-
|
060280
|
Bird baths [structures] of metal [16]
|
Bể tắm cho chim [kết cấu] bằng kim loại
|
-
|
060432
|
Bird-repelling devices made of metal (Wind-driven --- )
|
Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió
|
-
|
060168
|
Blooms [metallurgy]
|
1) Thỏi thép đúc [luyện kim];
2) Thép cán thô [luyện kim]
|
-
|
060381
|
Boards of metal (Building --- )
|
Tấm kim loại cho xây dựng
|
-
|
060220
|
Bolts (Door --- ) of metal
|
Then chốt cửa bằng kim loại
|
-
|
060204
|
Bolts (Lock --- )
|
Then ổ khoá
|
-
|
060247
|
Bolts [flat]
|
Then cài cửa [buồng ở]
|
-
|
060049
|
Bolts of metal
|
1) Bu lông bằng kim loại;
2) Ốc vít bằng kim loại
|
-
|
060299
|
Bottle caps of metal
|
Nắp chai lọ bằng kim loại
|
-
|
060300
|
Bottle closures of metal
|
Nút bịt chai lọ bằng kim loại
|
-
|
060300
|
Bottle fasteners of metal
|
1) Móc chai lọ bằng kim loại;
2) Chốt chai lọ bằng kim loại
|
-
|
060050
|
Bottles [metal containers] for compressed gas or liquid air
|
Chai lọ [đồ chứa đựng kim loại] dùng cho khí nén hoặc khí lỏng
|
-
|
060048
|
Box fasteners of metal
|
1) Bản lề hộp bằng kim loại;
2) Khoá chốt hộp bằng kim loại;
3) Chốt hộp bằng kim loại
|
-
|
060066
|
Boxes (Safety cash --- )
|
1) Két sắt đựng tiền an toàn;
2) Két an toàn
|
-
|
060295
|
Boxes of common metal
|
Hộp bằng kim loại thường
|
-
|
060026
|
Braces of metal for handling loads
|
Dây treo bằng kim loai cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
060123
|
Brackets of metal for building
|
1) Rầm kim loại dùng trong xây dựng;
2) Dầm kim loại dùng trong xây dựng
|
-
|
060086
|
Brads
|
Ðinh nhỏ đầu bằng kim loại
|
-
|
060366
|
Branching pipes of metal
|
ống nhánh bằng kim loại
|
-
|
060157
|
Brass, unwrought or semi-wrought
|
Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
060302
|
Brazing (Rods of metal for --- )
|
Que kim loại dùng để hàn vảy
|
-
|
060053
|
Brazing alloys
|
Hợp kim để hàn
|
-
|
060018
|
Bronze
|
Ðồng thiếc
|
-
|
060056
|
Bronzes [works of art]
|
Ðồ đồng thiếc [tác phẩm nghệ thuật]
|
-
|
060055
|
Bronzes for tombstones
|
Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí)
|
-
|
060281
|
Broom handles of metal
|
Cán chổi bằng kim loại
|
-
|
060298
|
Buckles of common metal [hardware]
|
Khoá cài bằng kim loại thường [đồ ngũ kim]
|
-
|
060328
|
Building (Framework of metal for--- )
|
Khung kim loại dùng cho xây dựng
|
-
|
060276
|
Building (Reinforcing materials of metal for --- )
|
1) Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
|
-
|
060381
|
Building boards of metal
|
Tấm kim loại dùng cho xây dựng
|
-
|
060291
|
Building materials of metal
|
Vật liệu xây dựng bằng kim loại
|
-
|
060015
|
Building or furniture fittings of nickel-silver
|
Phụ kiện bằng hợp kim bạc chứa niken dùng trong xây dựng hoặc đồ đạc trong nhà
|
-
|
060381
|
Building panels of metal
|
Tấm panen xây dựng bằng kim loại
|
-
|
060339
|
Buildings of metal
|
Công trình xây dựng bằng kim loại
|
-
|
060170
|
Buildings, transportable, of metal
|
Công trình xây dựng bằng kim loại có thể chuyên chở được
|
-
|
060296
|
Bungs of metal
|
Nút thùng bằng kim loại
|
-
|
060412
|
Buoys (Mooring --- ) of metal
|
Phao neo bằng kim loại
|
-
|
060323
|
Burial vaults of metal [16]
|
Hầm mộ mai táng bằng kim loại
|
-
|
060307
|
Busts of common metal
|
Tượng bán thân bằng kim loại thường
|
-
|
060308
|
Cabanas of metal
|
Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại
|
-
|
060059
|
Cable joints of metal, non-electric
|
Ðầu nối cáp bằng kim loại, không dẫn điện
|
-
|
060313
|
Cables and pipes (Clips of metal for -)
|
Kẹp dây cáp và ống dẫn bằng kim loại
|
-
|
060311
|
Cables of metal, non-electric
|
Dây cáp bằng kim loại, không dùng để dẫn điện
|
-
|
060061
|
Cadmium
|
Cađimi [kim loại]
|
-
|
060433
|
Cages (Metal --- ) for wild animals
|
Chuồng bằng kim loại dùng cho động vật hoang dã
|
-
|
060299
|
Caps (Bottle --- ) of metal
|
Nắp chai lọ bằng kim loại
|