050175
|
Hydrastinine
|
1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ;
2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
| -
|
050079
|
Hydrated chloral for pharmaceutical purposes
|
Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050345
|
Hydrogen peroxide for medical purposes
|
Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050386
|
Incense (Insect repellent --- )
|
Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
|
-
|
050372
|
Incontinents (Pants, absorbent, for---)
|
Quần lót vệ sinh, vật thấm hút dùng cho người không kiềm chế được
|
-
|
050448
|
Infant formula [16]
|
1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
|
-
|
050148
|
Infusions (Medicinal --- )
|
Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050178
|
Insect repellents
|
Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ
|
-
|
050386
|
Insect repellents incense
|
Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
|
-
|
050055
|
Insecticides
|
Thuốc trừ sâu
|
-
|
050177
|
Insemination (Semen for artificial -- )
|
Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
|
-
|
050347
|
Iodides for pharmaceutical purposes
|
Iodua dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050346
|
Iodine for pharmaceutical purposes
|
Iôt dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050181
|
Iodoform
|
1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da;
2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn
|
-
|
050182
|
Irish moss for medical purposes
|
1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050349
|
Isotopes for medical purposes
|
Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050183
|
Jalap
|
1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế;
2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
|
-
|
050339
|
Jelly (Petroleum --- ) for medical purposes
|
1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050184
|
Jujube [medicated]
|
Quả táo ta [dùng để trị bệnh]
|
-
|
050200
|
Knickers (Menstruation --- )
|
Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
|
-
|
050200
|
Knickers (Sanitary --- )
|
Quần lót vệ sinh phụ nữ
|
-
|
050112
|
Lacquer (Dental --- )
|
Men phủ dùng trong nha khoa
|
-
|
050145
|
Lacteal flour [for babies]
|
1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]
2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh]
|
-
|
050192
|
Lactose for pharmaceutical purposes
|
Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050193
|
Larvae exterminating preparations
|
Chế phẩm để diệt ấu trùng
|
-
|
050156
|
Laxatives
|
1) Thuốc nhuận tràng;
2) Thuốc xổ;
3) Laxativ
|
-
|
050054
|
Lead water
|
Nước có chì dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050431
|
Lecithin dietary supplements
|
Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050313
|
Lecithin for medical purposes
|
Lexitin dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050266
|
Leeches for medical purposes
|
Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050074
|
Lime-based pharmaceutical preparations [16]
|
Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi
|
-
|
050196
|
Liniments
|
1) Thuốc xoa bóp;
2) Dầu xoa bóp;
3) Linimen
|
-
|
050421
|
Linseed dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
|
-
|
050162
|
Linseed for pharmaceutical purposes
|
Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050190
|
Linseed meal for pharmaceutical purposes
|
Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050422
|
Linseed oil dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
|
-
|
050073
|
Lint for medical purposes
|
1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế;
2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050185
|
Liquorice for pharmaceutical purposes
|
Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050374
|
Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical --- )
|
Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm
|
-
|
050191
|
Lotions for pharmaceutical purposes
|
Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050220
|
Lotions for veterinary purposes
|
Nước thơm dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050214
|
Lozenges for pharmaceutical purposes
|
Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050197
|
Lupulin for pharmaceutical purposes
|
1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050127
|
Magnesia for pharmaceutical purposes
|
1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050203
|
Malt for pharmaceutical purposes
|
Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050188
|
Malted milk beverages for medical purposes
|
Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050199
|
Mangrove bark for pharmaceutical purposes
|
Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050113
|
Mastics (Dental --- )
|
1) Mát tít dùng trong nha khoa;
2) Chất trám răng
|
-
|
050144
|
Meal for pharmaceutical purposes
|
Bột dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050036
|
Media for bacteriological cultures
|
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
|
-
|
050445
|
medicated animal feed [15]
|
Thức ăn gia súc có chứa thuốc
|
-
|
050008
|
Medicinal alcohol
|
Cồn y tế
|
-
|
050332
|
Medicinal drinks
|
Đồ uống y tế
|
-
|
050394
|
Medicinal hair growth preparations
|
Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
|
-
|
050170
|
Medicinal herbs
|
Dược thảo
|
-
|
050148
|
Medicinal infusions
|
Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050167
|
Medicinal oils
|
Dầu y tế
|
-
|
050260
|
Medicinal roots
|
Rễ cây thuốc
|
-
|
050149
|
Medicinal tea
|
Trà thảo dược
|
-
|
050126
|
Medicine cases [portable] [filled]
|
Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc]
|
-
|
050327
|
Medicines for dental purposes
|
1) Thuốc dùng cho nha khoa;
2) Dược phẩm dùng cho nha khoa
|
-
|
050328
|
Medicines for human purposes
|
1) Thuốc dùng cho người;
2) Dược phẩm dùng cho người
|
-
|
050329
|
Medicines for veterinary purposes
|
1) Thuốc dành cho thú y ;
2) Dược phẩm dành cho thú y
|
-
|
050036
|
Mediums (Bacteriological culture --- )
|
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
|
-
|
050128
|
Melissa water for pharmaceutical purposes
|
1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050233
|
Menstruation bandages
|
Băng vệ sinh
|
-
|
050200
|
Menstruation knickers
|
Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
|
-
|
050232
|
Menstruation tampons
|
1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt;
2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt
|
-
|
050210
|
Menthol
|
1) Mentol;
2) Tinh dầu bạc hà
|
-
|
050211
|
Mercurial ointments
|
Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân
|
-
|
050120
|
Mice (Preparations for destroying --)
|
Chế phẩm diệt chuột
|
-
|
050212
|
Microorganisms (Nutritive substances for --- )
|
Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
|
-
|
050202
|
Mildew (Chemical preparations to treat ---)
|
Chế phẩm hoá học để trị bệnh nấm mốc ở cây
|
-
|
050187
|
Milk ferments for pharmaceutical purposes
|
Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050300
|
Milk of almonds for pharmaceutical purposes
|
1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050192
|
Milk sugar for pharmaceutical purposes
|
Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050165
|
Milking grease
|
Thuốc mỡ dạng sữa
|
-
|
050382
|
Mineral food supplements
|
Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm
|
-
|
050130
|
Mineral water salts
|
Muối từ nước khoáng
|
-
|
050129
|
Mineral waters for medical purposes
|
Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050201
|
Mint for pharmaceutical purposes
|
Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050084
|
Molding wax for dentists
|
Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
|
-
|
050392
|
Moleskin for medical purposes
|
Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050182
|
Moss (Irish --- ) for medical purposes
|
1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050286
|
Mothproofing paper
|
Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
|
-
|
050028
|
Mothproofing preparations
|
1) Chế phẩm chống nhậy cắn;
2) Chế phẩm chống mọt cắn
|
-
|
050084
|
Moulding wax for dentists
|
Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
|
-
|
050383
|
Mouthwashes for medical purposes
|
Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050058
|
Mud (Medicinal --- )
|
Bùn y tế
|
-
|
050059
|
Mud for baths
|
Bùn để tắm chữa bệnh
|
-
|
050219
|
Mustard for pharmaceutical purposes
|
Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050172
|
Mustard oil for medical purposes
|
Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050271
|
Mustard plasters
|
1) Cao dán mù tạt;
2) Thuốc cao mù tạt;
3) Thuốc dán mù tạt
|
-
|
050271
|
Mustard poultices
|
1) Cao đắp mù tạt;
2) Thuốc đắp mù tạt;
3) Thuốc cao mù tạt
|
-
|
050221
|
Myrobalan bark for pharmaceutical purposes
|
1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050413
|
Napkin-pants (Babies’ --- )
|
Quần tã trẻ em
|
-
|
050351
|
Napkins for incontinents
|
Tã lót dùng cho người không tự chủ được
|
-
|
050223
|
Narcotics
|
1) Thuốc ngủ;
2) Thuốc giảm đau;
3) Thuốc gây mê
|
-
|
050152
|
Nervines
|
Thuốc bổ thần kinh
|
-
|
050204
|
Noxious plants (Preparations for destroying --- )
|
Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại
|
-
|
050384
|
Nutritional supplements
|
Chất bổ sung dinh dưỡng
|
-
|
050212
|
Nutritive substances for microorganisms
|
Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
|
-
|
050150
|
Oil (Cod liver ---)
|
1) Dầu gan cá tuyết
2) Dầu gan cá thu
3) Dầu gan cá moru
|
-
|
050283
|
Oil of turpentine for pharmaceutical purposes
|
Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050225
|
Ointments for pharmaceutical purposes
|
Thuốc mỡ dược phẩm
|
-
|
050226
|
Opiates
|
1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau;
2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê
|
-
|
050227
|
Opium
|
Thuốc phiện
|
-
|
050228
|
Opodeldoc
|
Thuốc bóp phong thấp
|
-
|
050229
|
Opotherapy preparations
|
Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng
|
-
|
050229
|
Organotherapy preparations
|
Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng
|
-
|
050043
|
Oxygen baths
|
Nước tắm ô xi
|
-
|
050399
|
Oxygen for medical purpose
|
Ô xi dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050378
|
Pads (Breast-nursing --- )
|
Miếng đệm chăm sóc ngực
|
-
|
050391
|
Pads (Bunion --- )
|
Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái
|
-
|
050200
|
Panties (Sanitary --- )
|
Quần lót vệ sinh
|
-
|
050200
|
Pants (Sanitary ---)
|
Quần lót vệ sinh
|
-
|
050372
|
Pants, absorbent, for incontinents
|
Quần lót, thấm hút được, dùng cho người không tự kiềm chế
|
-
|
050315
|
Panty liners [sanitary]
|
Miếng lót của quần lót [vệ sinh]
|
-
|
050286
|
Paper (Mothproof --- )
|
Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
|
-
|
050237
|
Paper for mustard plasters
|
Giấy dùng cho cao dán mù tạt
|
-
|
050237
|
Paper for mustard poultices
|
Giấy dùng cho cao đắp mù tạt
|
-
|
050238
|
Parasiticides
|
Chất diệt ký sinh trùng
|
-
|
050085
|
Pastilles (Fumigating --- )
|
Viên thuốc xông
|
-
|
050214
|
Pastilles for pharmaceutical purposes
|
1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050410
|
Pearl powder for medical purposes
|
Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050231
|
Pectin for pharmaceutical purposes
|
1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050242
|
Pepsins for pharmaceutical purposes
|
1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050180
|
Peptones for pharmaceutical purposes
|
Pepton dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050408
|
Personal sexual lubricants
|
Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân
|
-
|
050439
|
Pesticides [13]
|
1) Chất diệt loài gây hại;
2) Thuốc trừ sâu
|
-
|
050339
|
Petroleum jelly for medical purposes
|
1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế;
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050069
|
Pharmaceutical preparations
|
1) Chế phẩm dược;
2) Dược phẩm
|
-
|
050241
|
Pharmaceutical preparations for treating dandruff
|
Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu
|
-
|
050100
|
Pharmaceutical preparations for treating sunburn [16]
|
Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng, rộp nắng
|
-
|
050453
|
Pharmaceuticals [16]
|
Dược phẩm
|
-
|
050236
|
Phenol for pharmaceutical purposes
|
1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Fenola dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050245
|
Phosphates for pharmaceutical purposes
|
Photphat dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050246
|
Phylloxera (Chemical preparations for treating --- )
|
Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho
|
-
|
050452
|
Plant extracts for pharmaceutical purposes [16]
|
Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược
|
-
|
050204
|
Plants (Preparations for destroying noxious --- )
|
Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại
|
-
|
050248
|
Plasma (Blood --- )
|
Huyết tương
|
-
|
050271
|
Plasters (Mustard --- )
|
Cao dán mù tạt
|
-
|
050249
|
Poisons
|
Thuốc độc
|
-
|
050428
|
Pollen dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa
|
-
|
050207
|
Pomades for medical purposes
|
Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế
|
-
|
050115
|
Porcelain for dental prostheses
|
Sứ dùng làm răng giả
|
-
|
050251
|
Potassium salts for medical purposes
|
Muối kali dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050070
|
Poultices
|
Thuốc đắp
|
-
|
050271
|
Poultices (Mustard --- )
|
Thuốc đắp mù tạt
|
-
|
050065
|
Powder of cantharides
|
1) Bột cantharidin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharut dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
|
-
|
050449
|
Powdered milk for babies [16]
|
Sữa bột cho trẻ em
|
-
|
050166
|
Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of --- )
|
1) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai;
2) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai
|
-
|
050021
|
Preparations for destroying noxious animals [13]
|
Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại
|
-
|
050454
|
Preparations of microorganisms for medical or veterinary use [16]
|
Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú y
|
-
|
050427
|
Propolis dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ sáp ong
|
-
|
050426
|
Propolis for pharmaceutical purposes
|
Sáp ong dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050435
|
Protein dietary supplements
|
Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng
|
-
|
050436
|
Protein supplements for animals
|
Chất bổ sung protein cho động vật
|
-
|
050143
|
Purgatives
|
1) Thuốc xổ;
2) Thuốc nhuận tràng
|
-
|
050252
|
Pyrethrum powder
|
1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ;
2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ
|
-
|
050254
|
Quassia for medical purposes
|
1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050253
|
Quebracho for medical purposes
|
Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050256
|
Quinine for medical purposes
|
Kí ninh dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050255
|
Quinquina for medical purposes
|
Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050258
|
Radioactive substances for medical purposes
|
Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050096
|
Radiological contrast substances for medical purposes
|
Chất cản quang dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050259
|
Radium for medical purposes
|
Rađi dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050216
|
Rat poison
|
Thuốc diệt chuột
|
-
|
050437
|
Reagent paper for medical or veterinary purposes [13]
|
Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
050364
|
Reagents (Chemical --- ) for medical or veterinary purposes
|
Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
050411
|
Reducing sexual activity (Preparations for --- )
|
Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục
|
-
|
050247
|
Remedies for foot perspiration
|
Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân
|
-
|
050285
|
Remedies for perspiration
|
Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi
|
-
|
050178
|
Repellents (Insect --- )
|
Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng
|
-
|
050076
|
Repellents for dogs
|
Thuốc trừ rệp dùng cho chó
|
-
|
050261
|
Rhubarb roots for pharmaceutical purposes
|
Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050016
|
Rings (Anti-rheumatism --- )
|
Vòng trị bệnh thấp khớp
|
-
|
050260
|
Roots (Medicinal --- )
|
Rễ cây dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050425
|
Royal jelly dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa
|
-
|
050316
|
Royal jelly for pharmaceutical purposes
|
Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050066
|
Rubber for dental purposes
|
Cao su dùng cho mục đích nha khoa
|
-
|
050130
|
Salts (Mineral water --- )
|
Muối khoáng dạng lỏng
|
-
|
050137
|
Salts for medical purposes
|
Muối dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050042
|
Salts for mineral water baths
|
1) Muối để tắm khoáng;
2) Muối để cho vào nước tắm khoáng
|
-
|
050200
|
Sanitary knickers
|
Quần lót vệ sinh phụ nữ
|
-
|
050234
|
Sanitary napkins
|
Khăn vệ sinh
|
-
|
050233
|
Sanitary pads
|
Miếng đệm lót vệ sinh
|
-
|
050200
|
Sanitary panties
|
Quần lót vệ sinh
|
-
|
050232
|
Sanitary tampons
|
Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt
|
-
|
050234
|
Sanitary towels
|
Khăn vệ sinh
|
-
|
050264
|
Sarsaparilla for medical purposes
|
Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050267
|
Scapulars for surgical purposes
|
Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật
|
-
|
050044
|
Sea water for medicinal bathing
|
Nước biển để tắm chữa bệnh
|
-
|
050268
|
Sedatives
|
1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
|
-
|
050058
|
Sediment (Medicinal --- ) [mud]
|
1) Cặn lắng để làm thuốc [bùn];
2) Trầm tích để làm thuốc [bùn];
3) Bùn y tế [bùn]
|
-
|
050177
|
Semen for artificial insemination
|
Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo
|
-
|
050270
|
Serotherapeutic medicines
|
1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh;
2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh
|
-
|
050209
|
Serums
|
Huyết thanh
|
-
|
050373
|
Siccatives [drying agents] for medical purposes
|
Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050239
|
Skin care (Pharmaceutical preparations for --- )
|
Chế phẩm dược để chăm sóc da
|
-
|
050416
|
Slimming pills
|
Thuốc viên làm thon người
|
-
|
050317
|
Slimming purposes (Medical preparations for --- )
|
Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người
|
-
|
050195
|
Slug exterminating preparations
|
Chế phẩm diệt ốc sên
|
-
|
050224
|
Smelling salts
|
Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức đầu buồn nôn
|
-
|
050336
|
Smoking herbs for medical purposes
|
Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050274
|
Sodium salts for medical purposes
|
1) Muối natri dùng cho mục đích y tế;
2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế;
|
-
|
050272
|
Soil-sterilising preparations
|
1) Chế phẩm diệt khuẩn cho đất;
2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất
|
-
|
050094
|
Solutions for contact lenses
|
Dung dịch dùng cho kính áp tròng
|
-
|
050134
|
Solvents for removing adhesive plasters
|
Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân
|
-
|
050273
|
Soporifics
|
Thuốc ngủ
|
-
|
050136
|
Sponges (Vulnerary --- )
|
Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
|
-
|
050013
|
Starch for dietetic or pharmaceutical purposes
|
Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050403
|
Stem cells for medical purposes
|
Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050404
|
Stem cells for veterinary purposes
|
Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y
|
-
|
050272
|
Sterilising (Soil--) preparations
|
Chế phẩm diệt khuẩn cho đất
|
-
|
050275
|
Sterilising preparations
|
1) Chế phẩm khử trùng;
2) Chế phẩm diệt trùng;
3) Chế phẩm tiệt trùng
|
-
|
050395
|
Steroids
|
Steroit
|
-
|
050303
|
Stick liquorice for pharmaceutical purposes
|
Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050019
|
Sticking plasters
|
Băng dính dùng cho y tế
|
-
|
050085
|
Sticks (Fumigating --- )
|
Băng keo dán cá nhân để băng vết thương
|
-
|
050276
|
Strychnine
|
1) Thuốc độc mã tiền;
2) Chất độc stricnin
|
-
|
050277
|
Styptic preparations
|
Chế phẩm làm se da để cầm máu
|
-
|
050278
|
Sugar for medical purposes
|
Đường dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050279
|
Sulfonamides [medicines] [14]
|
Sunfonamit [dược phẩm, thuốc]
|
-
|
050205
|
Sulfur sticks [disinfectants] [14]
|
1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế];
2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế]
|
-
|
050301
|
Sunburn ointments
|
1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng;
2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng
|
-
|
050280
|
Suppositories
|
Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn
|
-
|
050140
|
Surgical dressings
|
Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
|
-
|
050442
|
Surgical glues [14]
|
Keo phẫu thuật
|
-
|
050397
|
Surgical implants comprised of living tissues [15]
|
Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật
|
-
|
050067
|
Syrups for pharmaceutical purposes
|
Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050417
|
Tanning pills
|
Thuốc viên làm làn da rám nắng
|
-
|
050281
|
Tartar for pharmaceutical purposes
|
Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050110
|
Teeth filling material
|
Vật liệu để hàn răng
|
-
|
050116
|
Teething (Preparations to facilitate -)
|
Chế phẩm kích thích sự mọc răng
|
-
|
050400
|
Textiles (Deodorants for clothing and --- )
|
Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
|
-
|
050131
|
Thermal water
|
Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050284
|
Thymol for pharmaceutical purposes
|
Thymol dùng cho mục đích dược phẩm
|
-
|
050179
|
Tincture of iodine
|
Cồn iốt
|
-
|
050208
|
Tinctures for medical purposes
|
Cồn dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050374
|
Tissues impregnated with pharmaceutical lotions
|
Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm
|
-
|
050186
|
Tobacco extracts [insecticides]
|
Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu]
|
-
|
050081
|
Tobacco-free cigarettes for medical purposes
|
1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050262
|
Tonics [medicine]
|
Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm]
|
-
|
050234
|
Towels (Sanitary --- )
|
Khăn vệ sinh
|
-
|
050375
|
Trace elements (Preparations of --- ) for human and animal use
|
Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho người và động vật
|
-
|
050268
|
Tranquillizers
|
1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
|
-
|
050450
|
Transplants [living tissues] [16]
|
mô cấy ghép [mô sống]
|
-
|
050282
|
Turpentine for pharmaceutical purposes
|
Nhựa thông dùng cho dược phẩm
|
-
|
050107
|
Vaccines
|
1) Vacxin;
2) Thuốc chủng phòng bệnh
|
-
|
050393
|
Vaginal washes
|
Chế phẩm rửa âm đạo
|
-
|
050154
|
Vermifuges
|
Thuốc tẩy giun sán
|
-
|
050289
|
Vermin destroying preparations
|
Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại
|
-
|
050290
|
Vesicants
|
1) Thuốc làm rộp da;
2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da
|
-
|
050287
|
Veterinary preparations
|
Chế phẩm thú y
|
-
|
050288
|
Vine disease treating chemicals
|
Hoá chất trị bệnh cho cây nho
|
-
|
050090
|
Vitamin preparations* [16]
|
Chế phẩm vitamin*
|
-
|
050136
|
Vulnerary sponges
|
Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
|
-
|
050072
|
Wadding for medical purposes
|
Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050033
|
Wart pencils
|
Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm
|
-
|
050044
|
Water (Sea --- ) for medicinal bathing
|
Nước biển để tắm chữa bệnh
|
-
|
050129
|
Waters (Mineral --- ) for medical purposes
|
Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
|
-
|
050204
|
Weedkillers
|
1) Chất diệt cỏ dại;
2) Thuốc diệt cỏ dại
|
-
|
050222
|
Wheat blight [smut] (Chemical preparations to treat --- )
|
Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp vừng, bệnh làm trụi cây ở lúa mì
|
-
|
050423
|
Wheat germ dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì
|
-
|
050222
|
Wheat smut (Chemical preparations to treat --- )
|
Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh nấm than ở lúa mì
|
-
|
050424
|
Yeast dietary supplements
|
Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men
|
-
|
050194
|
Yeast for pharmaceutical purposes
|
Men dùng cho mục đích dược phẩm
|