Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang16/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   81


050175

Hydrastinine

1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ;

2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung





050079

Hydrated chloral for pharmaceutical purposes

Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm



050345

Hydrogen peroxide for medical purposes

Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế



050386

Incense (Insect repellent --- )

Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ



050372

Incontinents (Pants, absorbent, for---)

Quần lót vệ sinh, vật thấm hút dùng cho người không kiềm chế được



050448

Infant formula [16]

1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh

2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh





050148

Infusions (Medicinal --- )

Dịch truyền dùng cho mục đích y tế



050178

Insect repellents

Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ



050386

Insect repellents incense

Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ



050055

Insecticides

Thuốc trừ sâu



050177

Insemination (Semen for artificial -- )

Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo



050347

Iodides for pharmaceutical purposes

Iodua dùng cho mục đích dược phẩm



050346

Iodine for pharmaceutical purposes

Iôt dùng cho mục đích dược phẩm



050181

Iodoform

1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da;

2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn





050182

Irish moss for medical purposes

1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;

2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế





050349

Isotopes for medical purposes

Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế



050183

Jalap

1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế;

2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế





050339

Jelly (Petroleum --- ) for medical purposes

1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế

2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế





050184

Jujube [medicated]

Quả táo ta [dùng để trị bệnh]



050200

Knickers (Menstruation --- )

Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt



050200

Knickers (Sanitary --- )

Quần lót vệ sinh phụ nữ



050112

Lacquer (Dental --- )

Men phủ dùng trong nha khoa



050145

Lacteal flour [for babies]

1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]

2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh]





050192

Lactose for pharmaceutical purposes

Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm



050193

Larvae exterminating preparations

Chế phẩm để diệt ấu trùng



050156

Laxatives

1) Thuốc nhuận tràng;

2) Thuốc xổ;

3) Laxativ




050054

Lead water

Nước có chì dùng cho mục đích y tế



050431

Lecithin dietary supplements

Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng



050313

Lecithin for medical purposes

Lexitin dùng cho mục đích y tế



050266

Leeches for medical purposes

Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế



050074

Lime-based pharmaceutical preparations [16]

Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi



050196

Liniments

1) Thuốc xoa bóp;

2) Dầu xoa bóp;

3) Linimen




050421

Linseed dietary supplements

Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh



050162

Linseed for pharmaceutical purposes

Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm



050190

Linseed meal for pharmaceutical purposes

Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm



050422

Linseed oil dietary supplements

Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh



050073

Lint for medical purposes

1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế;

2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế





050185

Liquorice for pharmaceutical purposes

Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm



050374

Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical --- )

Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm



050191

Lotions for pharmaceutical purposes

Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm



050220

Lotions for veterinary purposes

Nước thơm dùng cho mục đích thú y



050214

Lozenges for pharmaceutical purposes

Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược phẩm



050197

Lupulin for pharmaceutical purposes

1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm





050127

Magnesia for pharmaceutical purposes

1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm





050203

Malt for pharmaceutical purposes

Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm



050188

Malted milk beverages for medical purposes

Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế



050199

Mangrove bark for pharmaceutical purposes

Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm



050113

Mastics (Dental --- )

1) Mát tít dùng trong nha khoa;

2) Chất trám răng





050144

Meal for pharmaceutical purposes

Bột dùng cho mục đích dược phẩm



050036

Media for bacteriological cultures

Môi trường nuôi cấy vi khuẩn



050445

medicated animal feed [15]

Thức ăn gia súc có chứa thuốc



050008

Medicinal alcohol

Cồn y tế



050332

Medicinal drinks

Đồ uống y tế



050394

Medicinal hair growth preparations

Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc



050170

Medicinal herbs

Dược thảo



050148

Medicinal infusions

Dịch truyền dùng cho mục đích y tế



050167

Medicinal oils

Dầu y tế



050260

Medicinal roots

Rễ cây thuốc



050149

Medicinal tea

Trà thảo dược



050126

Medicine cases [portable] [filled]

Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc]



050327

Medicines for dental purposes

1) Thuốc dùng cho nha khoa;

2) Dược phẩm dùng cho nha khoa





050328

Medicines for human purposes

1) Thuốc dùng cho người;

2) Dược phẩm dùng cho người





050329

Medicines for veterinary purposes

1) Thuốc dành cho thú y ;

2) Dược phẩm dành cho thú y





050036

Mediums (Bacteriological culture --- )

Môi trường nuôi cấy vi khuẩn



050128

Melissa water for pharmaceutical purposes

1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm





050233

Menstruation bandages

Băng vệ sinh



050200

Menstruation knickers

Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt



050232

Menstruation tampons

1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt;

2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt





050210

Menthol

1) Mentol;

2) Tinh dầu bạc hà





050211

Mercurial ointments

Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân



050120

Mice (Preparations for destroying --)

Chế phẩm diệt chuột



050212

Microorganisms (Nutritive substances for --- )

Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật



050202

Mildew (Chemical preparations to treat ---)

Chế phẩm hoá học để trị bệnh nấm mốc ở cây



050187

Milk ferments for pharmaceutical purposes

Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm



050300

Milk of almonds for pharmaceutical purposes

1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm





050192

Milk sugar for pharmaceutical purposes

Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm



050165

Milking grease

Thuốc mỡ dạng sữa



050382

Mineral food supplements

Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm



050130

Mineral water salts

Muối từ nước khoáng



050129

Mineral waters for medical purposes

Nước khoáng dùng cho mục đích y tế



050201

Mint for pharmaceutical purposes

Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm



050084

Molding wax for dentists

Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ



050392

Moleskin for medical purposes

Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế



050182

Moss (Irish --- ) for medical purposes

1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;

2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế





050286

Mothproofing paper

Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn



050028

Mothproofing preparations

1) Chế phẩm chống nhậy cắn;

2) Chế phẩm chống mọt cắn





050084

Moulding wax for dentists

Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ



050383

Mouthwashes for medical purposes

Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế



050058

Mud (Medicinal --- )

Bùn y tế



050059

Mud for baths

Bùn để tắm chữa bệnh



050219

Mustard for pharmaceutical purposes

Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm



050172

Mustard oil for medical purposes

Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế



050271

Mustard plasters

1) Cao dán mù tạt;

2) Thuốc cao mù tạt;

3) Thuốc dán mù tạt




050271

Mustard poultices

1) Cao đắp mù tạt;

2) Thuốc đắp mù tạt;

3) Thuốc cao mù tạt




050221

Myrobalan bark for pharmaceutical purposes

1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm;

3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm




050413

Napkin-pants (Babies’ --- )

Quần tã trẻ em



050351

Napkins for incontinents

Tã lót dùng cho người không tự chủ được



050223

Narcotics

1) Thuốc ngủ;

2) Thuốc giảm đau;

3) Thuốc gây mê




050152

Nervines

Thuốc bổ thần kinh



050204

Noxious plants (Preparations for destroying --- )

Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại



050384

Nutritional supplements

Chất bổ sung dinh dưỡng



050212

Nutritive substances for microorganisms

Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật



050150

Oil (Cod liver ---)

1) Dầu gan cá tuyết

2) Dầu gan cá thu

3) Dầu gan cá moru




050283

Oil of turpentine for pharmaceutical purposes

Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm



050225

Ointments for pharmaceutical purposes

Thuốc mỡ dược phẩm



050226

Opiates

1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau;

2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê





050227

Opium

Thuốc phiện



050228

Opodeldoc

Thuốc bóp phong thấp



050229

Opotherapy preparations

Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng



050229

Organotherapy preparations

Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng



050043

Oxygen baths

Nước tắm ô xi



050399

Oxygen for medical purpose

Ô xi dùng cho mục đích y tế



050378

Pads (Breast-nursing --- )

Miếng đệm chăm sóc ngực



050391

Pads (Bunion --- )

Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái



050200

Panties (Sanitary --- )

Quần lót vệ sinh



050200

Pants (Sanitary ---)

Quần lót vệ sinh



050372

Pants, absorbent, for incontinents

Quần lót, thấm hút được, dùng cho người không tự kiềm chế



050315

Panty liners [sanitary]

Miếng lót của quần lót [vệ sinh]



050286

Paper (Mothproof --- )

Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn



050237

Paper for mustard plasters

Giấy dùng cho cao dán mù tạt



050237

Paper for mustard poultices

Giấy dùng cho cao đắp mù tạt



050238

Parasiticides

Chất diệt ký sinh trùng



050085

Pastilles (Fumigating --- )

Viên thuốc xông



050214

Pastilles for pharmaceutical purposes

1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm





050410

Pearl powder for medical purposes

Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế



050231

Pectin for pharmaceutical purposes

1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm;

3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm




050242

Pepsins for pharmaceutical purposes

1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm





050180

Peptones for pharmaceutical purposes

Pepton dùng cho mục đích dược phẩm



050408

Personal sexual lubricants

Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân



050439

Pesticides [13]

1) Chất diệt loài gây hại;

2) Thuốc trừ sâu





050339

Petroleum jelly for medical purposes

1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế;

2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế





050069

Pharmaceutical preparations

1) Chế phẩm dược;

2) Dược phẩm





050241

Pharmaceutical preparations for treating dandruff

Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu



050100

Pharmaceutical preparations for treating sunburn [16]

Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng, rộp nắng



050453

Pharmaceuticals [16]

Dược phẩm



050236

Phenol for pharmaceutical purposes

1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm;

2) Fenola dùng cho mục đích dược phẩm;



3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm



050245

Phosphates for pharmaceutical purposes

Photphat dùng cho mục đích dược phẩm



050246

Phylloxera (Chemical preparations for treating --- )

Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho



050452

Plant extracts for pharmaceutical purposes [16]

Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược



050204

Plants (Preparations for destroying noxious --- )

Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại



050248

Plasma (Blood --- )

Huyết tương



050271

Plasters (Mustard --- )

Cao dán mù tạt



050249

Poisons

Thuốc độc



050428

Pollen dietary supplements

Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa



050207

Pomades for medical purposes

Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế



050115

Porcelain for dental prostheses

Sứ dùng làm răng giả



050251

Potassium salts for medical purposes

Muối kali dùng cho mục đích y tế



050070

Poultices

Thuốc đắp



050271

Poultices (Mustard --- )

Thuốc đắp mù tạt



050065

Powder of cantharides

1) Bột cantharidin dùng trong thú y;

2) Bột long não cantharut dùng trong thú y;

3) Thuốc bột diệt bọ phỏng




050449

Powdered milk for babies [16]

Sữa bột cho trẻ em



050166

Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of --- )

1) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai;

2) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai





050021

Preparations for destroying noxious animals [13]

Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại



050454

Preparations of microorganisms for medical or veterinary use [16]

Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú y



050427

Propolis dietary supplements

Chất bổ sung ăn kiêng từ sáp ong



050426

Propolis for pharmaceutical purposes

Sáp ong dùng cho mục đích dược phẩm



050435

Protein dietary supplements

Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng



050436

Protein supplements for animals

Chất bổ sung protein cho động vật



050143

Purgatives

1) Thuốc xổ;

2) Thuốc nhuận tràng





050252

Pyrethrum powder

1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ;

2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ





050254

Quassia for medical purposes

1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế;

2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế





050253

Quebracho for medical purposes

Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế



050256

Quinine for medical purposes

Kí ninh dùng cho mục đích y tế



050255

Quinquina for medical purposes

Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế



050258

Radioactive substances for medical purposes

Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế



050096

Radiological contrast substances for medical purposes

Chất cản quang dùng cho mục đích y tế



050259

Radium for medical purposes

Rađi dùng cho mục đích y tế



050216

Rat poison

Thuốc diệt chuột



050437

Reagent paper for medical or veterinary purposes [13]

Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



050364

Reagents (Chemical --- ) for medical or veterinary purposes

Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y



050411

Reducing sexual activity (Preparations for --- )

Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục



050247

Remedies for foot perspiration

Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân



050285

Remedies for perspiration

Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi



050178

Repellents (Insect --- )

Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng



050076

Repellents for dogs

Thuốc trừ rệp dùng cho chó



050261

Rhubarb roots for pharmaceutical purposes

Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược phẩm



050016

Rings (Anti-rheumatism --- )

Vòng trị bệnh thấp khớp



050260

Roots (Medicinal --- )

Rễ cây dùng cho mục đích y tế



050425

Royal jelly dietary supplements

Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa



050316

Royal jelly for pharmaceutical purposes

Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm



050066

Rubber for dental purposes

Cao su dùng cho mục đích nha khoa



050130

Salts (Mineral water --- )

Muối khoáng dạng lỏng



050137

Salts for medical purposes

Muối dùng cho mục đích y tế



050042

Salts for mineral water baths

1) Muối để tắm khoáng;

2) Muối để cho vào nước tắm khoáng





050200

Sanitary knickers

Quần lót vệ sinh phụ nữ



050234

Sanitary napkins

Khăn vệ sinh



050233

Sanitary pads

Miếng đệm lót vệ sinh



050200

Sanitary panties

Quần lót vệ sinh



050232

Sanitary tampons

Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt



050234

Sanitary towels

Khăn vệ sinh



050264

Sarsaparilla for medical purposes

Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế



050267

Scapulars for surgical purposes

Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật



050044

Sea water for medicinal bathing

Nước biển để tắm chữa bệnh



050268

Sedatives

1) Thuốc an thần;

2) Thuốc ngủ





050058

Sediment (Medicinal --- ) [mud]

1) Cặn lắng để làm thuốc [bùn];

2) Trầm tích để làm thuốc [bùn];

3) Bùn y tế [bùn]




050177

Semen for artificial insemination

Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo



050270

Serotherapeutic medicines

1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh;

2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh





050209

Serums

Huyết thanh



050373

Siccatives [drying agents] for medical purposes

Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho mục đích y tế



050239

Skin care (Pharmaceutical preparations for --- )

Chế phẩm dược để chăm sóc da



050416

Slimming pills

Thuốc viên làm thon người



050317

Slimming purposes (Medical preparations for --- )

Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người



050195

Slug exterminating preparations

Chế phẩm diệt ốc sên



050224

Smelling salts

Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức đầu buồn nôn



050336

Smoking herbs for medical purposes

Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế



050274

Sodium salts for medical purposes

1) Muối natri dùng cho mục đích y tế;

2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế;





050272

Soil-sterilising preparations

1) Chế phẩm diệt khuẩn cho đất;

2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất





050094

Solutions for contact lenses

Dung dịch dùng cho kính áp tròng



050134

Solvents for removing adhesive plasters

Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân



050273

Soporifics

Thuốc ngủ



050136

Sponges (Vulnerary --- )

Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích



050013

Starch for dietetic or pharmaceutical purposes

Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm



050403

Stem cells for medical purposes

Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế



050404

Stem cells for veterinary purposes

Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y



050272

Sterilising (Soil--) preparations

Chế phẩm diệt khuẩn cho đất



050275

Sterilising preparations

1) Chế phẩm khử trùng;

2) Chế phẩm diệt trùng;

3) Chế phẩm tiệt trùng




050395


Steroids


Steroit



050303

Stick liquorice for pharmaceutical purposes

Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm



050019

Sticking plasters

Băng dính dùng cho y tế



050085

Sticks (Fumigating --- )

Băng keo dán cá nhân để băng vết thương



050276

Strychnine

1) Thuốc độc mã tiền;

2) Chất độc stricnin





050277

Styptic preparations

Chế phẩm làm se da để cầm máu



050278

Sugar for medical purposes

Đường dùng cho mục đích y tế



050279

Sulfonamides [medicines] [14]

Sunfonamit [dược phẩm, thuốc]



050205

Sulfur sticks [disinfectants] [14]

1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế];

2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế]





050301

Sunburn ointments

1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng;

2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng





050280

Suppositories

Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn



050140

Surgical dressings

Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật



050442

Surgical glues [14]

Keo phẫu thuật



050397

Surgical implants comprised of living tissues [15]

Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật



050067

Syrups for pharmaceutical purposes

Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm



050417

Tanning pills

Thuốc viên làm làn da rám nắng



050281

Tartar for pharmaceutical purposes

Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm



050110

Teeth filling material

Vật liệu để hàn răng



050116

Teething (Preparations to facilitate -)

Chế phẩm kích thích sự mọc răng



050400

Textiles (Deodorants for clothing and --- )

Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt



050131

Thermal water

Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế



050284

Thymol for pharmaceutical purposes

Thymol dùng cho mục đích dược phẩm



050179

Tincture of iodine

Cồn iốt



050208

Tinctures for medical purposes

Cồn dùng cho mục đích y tế



050374

Tissues impregnated with pharmaceutical lotions

Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm



050186

Tobacco extracts [insecticides]

Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu]



050081

Tobacco-free cigarettes for medical purposes

1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế;

2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế





050262

Tonics [medicine]

Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm]



050234

Towels (Sanitary --- )

Khăn vệ sinh



050375

Trace elements (Preparations of --- ) for human and animal use

Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho người và động vật



050268

Tranquillizers

1) Thuốc an thần;

2) Thuốc ngủ





050450

Transplants [living tissues] [16]

mô cấy ghép [mô sống]



050282

Turpentine for pharmaceutical purposes

Nhựa thông dùng cho dược phẩm



050107

Vaccines

1) Vacxin;

2) Thuốc chủng phòng bệnh





050393

Vaginal washes

Chế phẩm rửa âm đạo



050154

Vermifuges

Thuốc tẩy giun sán



050289

Vermin destroying preparations

Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại



050290

Vesicants

1) Thuốc làm rộp da;

2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da





050287

Veterinary preparations

Chế phẩm thú y



050288

Vine disease treating chemicals

Hoá chất trị bệnh cho cây nho



050090

Vitamin preparations* [16]

Chế phẩm vitamin*



050136

Vulnerary sponges

Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích



050072

Wadding for medical purposes

Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế



050033

Wart pencils

Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm



050044

Water (Sea --- ) for medicinal bathing

Nước biển để tắm chữa bệnh



050129

Waters (Mineral --- ) for medical purposes

Nước khoáng dùng cho mục đích y tế



050204

Weedkillers

1) Chất diệt cỏ dại;

2) Thuốc diệt cỏ dại





050222

Wheat blight [smut] (Chemical preparations to treat --- )

Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp vừng, bệnh làm trụi cây ở lúa mì



050423

Wheat germ dietary supplements

Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì



050222

Wheat smut (Chemical preparations to treat --- )

Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh nấm than ở lúa mì



050424

Yeast dietary supplements

Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men



050194

Yeast for pharmaceutical purposes

Men dùng cho mục đích dược phẩm





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương