Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang18/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   81



060299

Capsules of metal for bottles

Nắp chai bằng kim loại



060260

Casement windows of metal

Cửa sổ hai cánh bằng kim loại



060029

Cashboxes of metal

1) Tráp tiền bằng kim loại;

2) Hộp tiền bằng kim loại





060337

Casings of metal for oilwells

Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu



060391

Cask stands of metal

Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại



060289

Casks of metal

Thùng bằng kim loại



060133

Cast iron, unwrought or semiwrought

Gang, dạng thô hoặc bán thành phẩm



060005

Cast steel

1) Phôi thép;

2) Thép đúc





060187

Casters of metal (Furniture --- )

Bánh xe bằng kim loại dùng cho đồ đạc



060044

Cattle chains

Xích bằng kim loại dùng cho gia súc



060209

Ceilings of metal

Trần nhà bằng kim loại



060067

Celtium [hafnium]

Xenti [hafini] (kim loại)



060076

Central heating installations (Ducts and pipes of metal for --- )

Đường ống và ống dẫn kim loại dùng cho hệ thống sưởi ấm trung tâm



060401

Cermets

Gốm kim loại



060068

Chains of metal *

Xích bằng kim loại*



060398

Chests of metal

Hòm bằng kim loại



060392

Chests of metal for food

1) Hộp bằng kim loại đựng thực phẩm;

2) Chạn đựng thức ăn bằng kim loại





060425

Chicken-houses, of metal

Chuồng gà bằng kim loại



060096

Chill-molds [foundry]

Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]



060096

Chill-moulds [foundry]

Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]



060318

Chimney cowls of metal

Chụp ống khói bằng kim loại



060331

Chimney pots of metal

Mũ ống khói bằng kim loại



060414

Chimney shafts of metal

Ðường thông hơi của ống khói bằng kim loại



060413

Chimneys of metal

ống khói bằng kim loại



060080

Chrome iron

Hợp kim sắt crôm



060081

Chrome ores

Quặng crôm



060079

Chromium

Crôm



060458

Cladding of metal for building [16]

Lớp phủ bằng kim loại cho công trình xây dựng



060313

Clips of metal for cables and pipes

Kẹp giữ bằng kim loại cho dây cáp và ống dẫn



060395

Closures of metal for containers

Nắp đậy bằng kim loại cho đồ chứa đựng




060202

Clothes hooks of metal

Móc treo quần áo bằng kim loại



060088

Cobalt [raw]

Coban thô [kim loại]



060324

Coffins (Fittings of metal for --- )

Phụ kiện lắp ráp quan tài bằng kim loại



060312

Collars of metal for fastening pipes

Vòng đai kim loại để kẹp ống dẫn



060411

Columns (Advertisement --- ) of metal

1) Cột dán quảng cáo bằng kim loại;

2) Cột quảng cáo bằng kim loại





060182

Common metals, unwrought or semi-wrought

Kim loại thường dạng thô hoặc bán thành phẩm



060094

Containers of metal [storage, transport]

Đồ chứa đựng bằng kim loại [dùng để lưu kho, vận chuyển]



060112

Containers of metal for compressed gas or liquid air

1) Bình chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng;

2) Đồ chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng





060338

Containers of metal for liquid fuel

1) Bình chứa bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng;

2) Đồ chứa đựng bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng





060065

Containers of metal for storing acids

Đồ chứa axit bằng kim loại



060110

Copper rings

Vòng đồng



060353

Copper wire, not insulated

Dây đồng không bọc



060109

Copper, unwrought or semiwrought

Đồng dạng thô hoặc bán thành phẩm



060343

Cornices of metal

1) Mái đua bằng kim loại;

2) Gờ bằng kim loại





060082

Cotter pins of metal

Chốt đinh vị bằng kim loại



060073

Couplings of metal for chains

Mắt xích bằng kim loại



060149

Crampons [climbing irons]

1) Móc leo [móc sắt dùng để leo núi];

2) Móc sắt dùng để leo núi





060102

Crampons of metal [cramps]

Móc sắt [thanh quặp hai đầu]



060102

Cramps of metal [crampons]

Móc sắt [thanh quặp hai đầu]



060397

Crash barriers of metal for roads

Dải phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá



060452

Dispensers for dog waste bags, fixed, of metal [16]

Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó, cố định, bằng kim loại



060215

Diving boards of metal

1) Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại;

2) Ván nhảy ở bể bơi bằng kim loại





060272

Docks of metal for mooring boats (Floating --- )

1) Bến nổi bằng kim loại để buộc tầu thuyền;

2) Ụ nổi bằng kim loại để neo đậu tầu thuyền





060121

Door bells of metal, non-electric [13]

Chuông cửa ra vào bằng kim loại, không dùng điện



060329

Door casings of metal [13]

Khuôn cửa bằng kim loại



060135

Door closers [non-electric]

Cơ cấu đóng cửa [không dùng điện]



060455

Door fasteners of metal [16]

Chốt cửa bằng kim loại



060394

Door fittings, of metal

Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào bằng kim loại



060329

Door frames of metal

Khung cửa bằng kim loại



060216

Door handles of metal

Tay nắm cửa bằng kim loại



060180

Door knockers of metal [13]

Vật dụng bằng kim loại để gõ cửa



060320

Door openers, non-electric

Cơ cấu mở cửa, không dùng điện



060219

Door panels of metal

Tấm cửa bằng kim loại



060113

Door scrapers

Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra vào



060135

Door springs, non-electric

Lò xo giữ cửa đóng mở, không dùng điện



060036

Door stops of metal

Cái chặn cửa bằng kim loại



060100

Doors of metal *

Cửa ra vào bằng kim loại*



060114

Drain pipes of metal

1) ống tiêu nước bằng kim loại;

2) Ống thoát nước bằng kim loại





060335

Drain traps [valves] of metal

1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng kim loại;

2) Xiphông cho ống thoát nước [van], bằng kim loại





060317

Duckboards of metal

Tấm lát đường bằng kim loại



060415

Ducts of metal for ventilating and air conditioning installations

Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông gió và điều hoà không khí



060076

Ducts of metal, for central heating installations

Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm trung tâm



060099

Elbows of metal for pipes

1) Khuỷu ống bằng kim loại cho ống dẫn;

2) Ống nối bằng kim loại cho ống dẫn





060367

Enclosures of metal for tombs

Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ



060143

Eye bolts

Đinh khuy bằng kim loại



060368

Fences of metal

Hàng rào bằng kim loại



060138

Ferrotitanium

Ferotitan



060262

Ferrules of metal

1) Khấu bịt đầu gậy bằng sắt;

2) Kim loại bịt đầu ống





060172

Ferrules of metal for handles

1) Khấu bịt bằng sắt cho tay cầm [cán];

2) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán]





060064

Ferrules of metal for walking sticks

1) Khấu bịt bằng kim loại cho gậy chống;

2) Kim loại bịt đầu cho gậy chống





060382

Figurines [statuettes] of common metal

Tượng nhỏ bằng kim loại thường



060161

Filings of metal

Mạt sắt



060431

Firedogs [andirons]

Cột chống chịu lửa [vỉ lò]



060116

Fish plates [rails]

Thanh nối ray [thanh ray]



060393

Fittings of metal for beds

Phụ kiện lắp ráp giường bằng kim loại



060140

Fittings of metal for building

1) Chi tiết bằng kim loại cho xây dựng;

2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho xây dựng





060324

Fittings of metal for coffins

1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho quan tài;

2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho áo quan





060267

Fittings of metal for compressed air lines [16]

1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén;

2) Chi tiết nối bằng kim loại cho đường ống khí nén





060380

Fittings of metal for furniture

1) Chi tiết bằng kim loại cho đồ gỗ;

2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc;

3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc




060130

Fittings of metal for windows

1) Chi tiết bằng kim loại cho cửa sổ;

2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho cửa sổ;

3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ




060054

Flanges of metal [collars]



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương