Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang26/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   81

Nhóm 8


Công cụ và dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Dao, kéo, thìa và dĩa; Vũ khí lạnh; Dao cạo.


STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



080002

Abrading instruments [hand instruments]

Dụng cụ để mài [dụng cụ cầm tay]



080141

Adzes [tools]

Rìu lưỡi vòm



080220

Agricultural forks [hand tools] [16]

Cái chĩa dùng trong nông nghiêp [dụng cụ cầm tay]



080200

Agricultural implements, hand-operated

Dụng cụ nông nghiệp, thao tác thủ công



080265

Air pumps, hand-operated [14]

Bơm khí, thao tác bằng tay



080020

Annular screw plates

Bàn ren hình khuyên



080088

Apparatus for destroying plant parasites, hand-operated [15]

Dụng cụ diệt vật ký sinh trên cây trồng được vận hành bằng tay



080144

Atomizers (Insecticide --- ) [hand tools]

1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]

2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]





080194

Augers [hand tools]

Khoan xoắn ốc [dụng cụ cầm tay]



080008

Awls

Dùi



080069

Axes

Rìu



080025

Bayonets

Lưỡi lê



080026

Beard clippers

Kéo xén (tông đơ) để cạo râu



080255

Bellows (Fireplace --- ) [hand tools]

1) ống bễ lò sưởi [dụng cụ cầm tay];

2) ống thổi lò sưởi [dụng cụ cầm tay]





080247

Belts (Tool --- ) [holders]

Dây đeo [giữ] dụng cụ



080261

Bench vices [hand implements] [14]

Ê tô gắn bàn/Ê tô để bàn [dụng cụ cầm tay]



080188

Bill-hooks

Dụng cụ tỉa cây



080197

Bits [hand tools]

Mũi khoan [dụng cụ cầm tay]



080016

Bits [parts of hand tools]

Mũi khoan [bộ phận của dụng cụ cầm tay]



080093

Blade sharpening instruments

Công cụ để mài lưỡi cắt



080149

Blades [hand tools]

Lưỡi cắt [dụng cụ cầm tay]



080150

Blades [weapons]

Lưỡi dao, kiếm [vũ khí]



080119

Blades for planes

Lưỡi bào



080130

Bludgeons

Dùi cui



080112

Border shears

Dao phạt



080067

Borers

Dụng cụ khoan



080021

Bow saws

Cái cưa hình cung



080161

Braiders [hand tools]

Dụng cụ để bện, tết [dụng cụ cầm tay]



080122

Branding irons

1) Dấu sắt nung;

2) Dấu sắt đóng nhãn





080199

Breast drills

Khoan quay tay



080099

Budding knives

1) Dao ghép chồi;

2) Dao nhỏ dùng để trổ, ghép chồi cây trong nông nghiệp





080036

Bushhammers

1) Búa răng;

2) Búa của thợ nề;

3) Búa đục đá




080169

Can openers, non-electric

Dụng cụ mở hộp không dùng điện



080104

Carpenters' augers

Dụng cụ khoan xoắn ốc của thợ mộc



080107

Cases (Razor --- )

Hộp dao cạo



080031

Cattle marking tools

Dụng cụ đánh dấu gia súc



080033

Cattle shearers

Dụng cụ xén lông [tông đơ] gia súc



080045

Caulking irons

Đồ dùng [dụng cụ] bằng sắt dùng để xảm, trét tàu, thuyền



080175

Centre punches [hand tools]

1) Mũi khoan tâm [dụng cụ cầm tay];

2) Mũi núng tâm [dụng cụ cầm tay]





080266

Ceramic knives [15]

Dao gốm



080248

Cheese slicers, non-electric

1) Dụng cụ thái lát pho mát, không dùng điện;

2) Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện





080159

Chisels

Đục



080138

Choppers [knives]

1) Dao pha [dao];

2) Dao bầu [dao]





080147

Clamps [for carpenters or coopers]

1) Kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];

2) Êtô [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];

3) Bàn kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng]




080077

Cleavers

1) Dao phay;

2) Dao rựa;

3) Dao bổ củi




080121

Crimping irons

1) Kẹp là thẳng tóc;

2) Kẹp ép thẳng tóc





080250

Crow bars

Thanh bẩy



080252

Curlers (Eyelash --- )

Dụng cụ uốn lông mi



080058

Curling tongs

Kẹp uốn tóc



080101

Cuticle nippers

Kìm cắt biểu bì



080101

Cuticle tweezers

1) Kẹp biểu bì

2) Cặp nhíp biểu bì





080078

Cutlery *

Dao kéo *



080009

Cutter bars [hand tools] [15]

Thanh cắt [dụng cụ cầm tay]



080249

Cutters (Pizza --- ), non-electric

Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện



080076

Cutters *

Dụng cụ cắt *



080230

Cutting tools [hand tools]

Công cụ cắt [dụng cụ cầm tay]



080246

Daggers

Dao găm



080191

Decanting liquids (Implements for --- ) [hand tools]

Dụng cụ gạn chắt chất lỏng [công cụ cầm tay]



080242

Depilation appliances, electric and

non-electric



Dụng cụ vặt lông dùng điện và không dùng điện



080089

Diamonds (Glaziers' --- ) [parts of hand tools]

Mũi kim cương cắt kính [bộ phận của dụng cụ cầm tay]



080066

Dies [hand tools]

Bàn ren [dụng cụ cầm tay]



080204

Diggers [hand tools]

1) Dụng cụ đào lỗ [công cụ cầm tay];

2) Dụng cụ đào xới [công cụ cầm tay];

3) Cuốc [công cụ cầm tay]




080234

Ditchers [hand tools]

Dụng cụ đào rãnh [công cụ cầm tay]



080258

Draw wires [hand tools]

Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]



080049

Drawing knives

1) Dao gọt;

2) Dao bào;

3) Dao cạo;

4) Bào




080218

Drill holders [hand tools]

Dụng cụ đỡ, giữ mũi khoan [công cụ cầm tay]



080241

Ear-piercing apparatus

Dụng cụ xuyên lỗ tai



080083

Earth rammers [hand tools]

Dụng cụ đầm đất [công cụ cầm tay]



080192

Edge tools [hand tools]

Dụng cụ có lưỡi sắc [công cụ cầm tay]



080251

Egg slicers, non-electric

Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện



080105

Embossers [hand tools]

Dụng cụ dập nổi [công cụ cầm tay]



080267

Emery boards [16]

Giũa móng tay (tấm bìa cứng phủ bột mài)



080257

Emery files

Giũa với bề mặt là bột nhám



080226

Emery grinding wheels

Đĩa mài bằng đá nhám



080131

Engraving needles

Kim khắc, chạm trổ



080090

Expanders [hand tools]

Dụng cụ đột lỗ [công cụ cầm tay]



080012

Extension pieces for braces for screwtaps

1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô

2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren





080252

Eyelash curlers

Dụng cụ uốn lông mi



080132

Farriers' knives

Dao gọt móng ngựa



080227

Files [tools]

Giũa [dụng cụ]



080214

Fingernail polishers, electric or nonelectric

Dụng cụ đánh bóng móng tay, móng chân, dùng điện hoặc không dùng điện



080181

Fire irons

Bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời lửa, thanh chọc lò)



080255

Fireplace bellows [hand tools]

1) ống thổi lò [dụng cụ cầm tay];

2) ống bễ lò [dụng cụ cầm tay]





080258

Fish tapes [hand tools]

Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]



080170

Fishing (Harpoons for --- )

1) Lao móc để đâm cá;

2) Cây lao móc để đánh cá





080224

Flat irons

Bàn là



080236

Fleshing knives [hand tools]

1) Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay];

2) Dao thái thịt [dụng cụ cầm tay];

3) Dao lọc thịt [dụng cụ cầm tay]




080176

Foundry ladles [hand tools]

1) Muôi múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay];

2) Gáo múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay]





080054

Frames for handsaws

Khung của cưa tay



080079

Fruit pickers [hand tools]

Đồ dùng để hái quả [dụng cụ cầm tay]



080051

Fullers [hand tools]

1) Dụng cụ để chuội và hồ vải [công cụ cầm tay];

2) Dụng cụ tạo rãnh [công cụ cầm tay];

3) Khuôn đỡ ván tròn [dụng cụ cầm tay];

4) Khuôn tròn dưới [dụng cụ cầm tay]





080052

Fulling tools [hand tools]

Dụng cụ nện, nén, làm chặt len, dạ [công cụ cầm tay]



080145

Garden tools, hand-operated

1) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay thao tác thủ công];

2) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay vận hành bằng tay]





080124

Gimlets [hand tools]

1) Dụng cụ khoan [công cụ cầm tay];

2) Chìa vặn [dụng cụ cầm tay];

3) Mũi khoan gỗ [dụng cụ cầm tay];

4) Mũi khoan phá[dụng cụ cầm tay];





080089

Glaziers' diamonds [parts of hand tools]

Mũi kim cương cắt kính [bộ phận phụ của dụng cụ cầm tay]



080118

Glazing irons

1) Dụng cụ làm láng;

2) Dụng cụ tráng men đồ gồm;

3) Dụng cụ đánh bóng;



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương