-
|
090407
|
Radiotelephony sets
|
Bộ thiết bị điện thoại vô tuyến
|
-
|
090254
|
Railway traffic safety appliances
|
Thiết bị an toàn giao thông đường sắt
|
-
|
090195
|
Range finders
|
Dụng cụ đo khoảng cách
|
-
|
090581
|
Readers (Bar code --- )
|
1) Bộ đọc mã vạch
2) Thiết bị đọc mã vạch
3) Máy đọc mã vạch
|
-
|
090615
|
Readers (Optical character --- )
|
1) Máy đọc ký tự quang học
2) Bộ đọc ký tự quang học
|
-
|
090620
|
Readers [data processing equipment]
|
Bộ đọc [thiết bị xử lý dữ liệu]
|
-
|
090207
|
Receivers (Telephone --- )
|
Ống nghe điện thoại
|
-
|
090503
|
Record player needles (Apparatus for changing --- )
|
Thiết bị để thay kim máy quay đĩa
|
-
|
090192
|
Record players
|
Máy quay đĩa
|
-
|
090194
|
Recording distance (Apparatus for --)
|
Thiết bị ghi khoảng cách
|
-
|
090168
|
Reducers [electricity]
|
1) Bộ giảm áp [điện]
2) Bộ giảm tốc [điện]
|
-
|
090003
|
Reflecting discs for wear, for the prevention of traffic accidents
|
Ðĩa phản quang cho trang phục, để phòng ngừa tai nạn giao thông
|
-
|
090745
|
Reflective safety vests [16]
|
Áo bảo hộ phản quang
|
-
|
090250
|
Refractometers
|
Khúc xạ kế
|
-
|
090424
|
Refractors
|
Kính thiên văn khúc xạ
|
-
|
090525
|
Registers (Cash --- )
|
Máy đếm tiền
|
-
|
090150
|
Regulating apparatus, electric
|
Thiết bị điều chỉnh điện
|
-
|
090222
|
Relays, electric
|
Rơle điện
|
-
|
090174
|
Releases (Shutter --- ) [photography]
|
Cửa trập [nhiếp ảnh]
|
-
|
090470
|
Remote control apparatus* [15]
|
Thiết bị điều khiển từ xa*
|
-
|
090130
|
Remote control of industrial operations (Electric installations for the --- )
|
Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các thao tác công nghiệp
|
-
|
090022
|
Remote control of railway points (Electro-dynamic apparatus for the -)
|
Thiết bị điện động để điều khiển từ xa các ghi đường sắt
|
-
|
090447
|
Remote control of signals (Electrodynamic
apparatus for the --- )
|
Thiết bị điện động dùng để điều khiển từ xa các tín hiệu
|
-
|
090427
|
Resistances, electric
|
Ðiện trở
|
-
|
090113
|
Respirators [other than for artificial respiration]
|
Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp nhân tạo]
|
-
|
090430
|
Respirators for filtering air
|
Mặt nạ phòng độc để lọc không khí
|
-
|
090113
|
Respiratory masks [other than for artificial respiration]
|
Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp nhân tạo]
|
-
|
090621
|
Restraints (Safety --- ) [other than for vehicle seats and sports equipment]
|
Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
|
-
|
090380
|
Resuscitation mannequins [teaching apparatus]
|
1) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
|
-
|
090157
|
Retorts
|
Bình thí nghiệm
|
-
|
090158
|
Retorts' stands
|
Vật dụng kê giữ bình thí nghiệm
|
-
|
090485
|
Revolution counters
|
Máy đếm vòng quay
|
-
|
090432
|
Rheostats
|
Biến trở
|
-
|
090690
|
Riding helmets
|
Mũ bảo hiểm dùng cho người cưỡi ngựa hoặc đua xe đạp
|
-
|
090516
|
Road signs, luminous or mechanical
|
Tín hiệu giao thông loại phản quang hoặc cơ học
|
-
|
090281
|
Rods [surveying instruments]
|
1) Cọc tiêu [dụng cụ trắc địa]
2) Cọc tiêu [dụng cụ đo đạc]
|
-
|
090072
|
Rods for water diviners
|
Que dò của người tìm mạch nước
|
-
|
090284
|
Rulers [measuring instruments]
|
Thước [dụng cụ đo]
|
-
|
090349
|
Rules [measuring instruments]
|
1) Thước tỷ lệ [dụng cụ đo]
2) Thước gấp [dụng cụ đo]
|
-
|
090435
|
Saccharometers
|
1) Đường kế
2) Thiết bị đo độ đường
|
-
|
090260
|
Safety nets
|
1) Lưới bảo hiểm
2) Lưới an toàn
3) Lưới phòng hộ
|
-
|
090621
|
Safety restraints, other than for vehicle seats and sports equipment
|
1) Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
2) Dây đai an toàn [không dùng cho ghế xe cộ và thiết bị thể thao]
|
-
|
090261
|
Safety tarpaulins
|
1) Vải nhựa cứu hộ
2) Vải dầu cứu nạn
|
-
|
090389
|
Salinometers
|
Dụng cụ đo độ mặn của nước
|
-
|
090674
|
Satellite navigational apparatus
|
Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh
|
-
|
090437
|
Satellites for scientific purposes
|
Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học
|
-
|
090074
|
Scales
|
Cân
|
-
|
090622
|
Scanners [data processing equipment]
|
Máy quét [thiết bị xử lý dữ liệu]
|
-
|
090211
|
Screens [photography]
|
Màn ảnh [nhiếp ảnh]
|
-
|
090689
|
Screens for firemen (Asbestos --- )
|
Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả
|
-
|
090286
|
Screens for photoengraving
|
Tấm lưới để khắc trên bản kẽm
|
-
|
090466
|
Screw-tapping gauges
|
Thước đo tarô
|
-
|
090742
|
Selfie sticks [hand-held monopods] [16]
|
Gậy dùng để tự chụp ảnh [gậy cầm tay]
|
-
|
090539
|
Semi-conductors
|
Chất bán dẫn
|
-
|
090444
|
Sextants
|
Kính lục phân
|
-
|
090098
|
Sheaths for electric cables
|
Vỏ bọc cho dây cáp điện
|
-
|
090645
|
Shoes for protection against accidents, irradiation and fire
|
Giày bảo hộ phòng chống tai nạn, bức xạ và lửa
|
-
|
090174
|
Shutter releases [photography]
|
Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh]
|
-
|
090181
|
Shutters [photography]
|
1) Cửa trập [nhiếp ảnh]
2) Màn trập [nhiếp ảnh]
|
-
|
090509
|
Sighting telescopes for firearms
|
Kính ngắm xa dùng cho súng
|
-
|
090127
|
Signal bells
|
Chuông báo hiệu
|
-
|
090322
|
Signal lanterns
|
Ðèn báo hiệu
|
-
|
090518
|
Signalling buoys
|
Phao báo hiệu
|
-
|
090380
|
Signalling panels, luminous or mechanical
|
Bảng báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
|
-
|
090445
|
Signalling whistles
|
Còi báo hiệu
|
-
|
090227
|
Signals (Transmitters of electronic --- )
|
1) Máy truyền phát tín hiệu điện tử
2) Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
|
-
|
090434
|
Signals, luminous or mechanical
|
Biển báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
|
-
|
090329
|
Signs, luminous
|
Biển báo hiệu, phản quang
|
-
|
090448
|
Simulators for the steering and control of vehicles
|
Thiết bị mô phỏng dùng để điều khiển và lái xe cộ
|
-
|
090449
|
Sirens
|
1) Còi báo hiệu
2) Còi báo động
|
-
|
090386
|
Skins (Apparatus for measuring the thickness of --- )
|
Thiết bị đo độ dày của da
|
-
|
090626
|
Sleeves (Junction --- ) for electric cables
|
Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
|
-
|
090710
|
Sleeves for laptops [13]
|
Vỏ bọc dùng cho máy tính xách tay
|
-
|
090104
|
Slide calipers
|
Com pa đo có rãnh trượt
|
-
|
090186
|
Slide projectors
|
1) Máy chiếu kính ảnh
2) Máy chiếu phim dương bản
|
-
|
090102
|
Slide-rules
|
Thước lôga
|
-
|
090185
|
Slides [photography]
|
1) Bản kính dương [nhiếp ảnh]
2) Phim dương bản [nhiếp ảnh]
|
-
|
090299
|
Slope indicators
|
Thiết bị hiển thị độ dốc
|
-
|
090640
|
Smart cards [integrated circuit cards]
|
Thẻ thông minh [thẻ tích hợp]
|
-
|
090748
|
Smartglasses [16]
|
Kính đeo mắt thông minh
|
-
|
090719
|
Smartphones [14]
|
Điện thoại thông minh
|
-
|
090749
|
Smartwatches [16]
|
Đồng hồ thông minh
|
-
|
090623
|
Smoke detectors
|
Bộ dò khói
|
-
|
090166
|
Sockets, plugs and other contacts [electric connections]
|
Ổ cắm, phích cắm và các công cụ tiếp xúc khác [vật nối điện]
|
-
|
090121
|
Socks, electrically heated
|
Bít tất, sưởi bằng điện
|
-
|
090591
|
Software (Computer --- ) [recorded]
|
Phần mềm máy vi tính đã được ghi
|
-
|
090557
|
Solar batteries
|
Pin mặt trời
|
-
|
090733
|
Solar panels for the production of electricity [15]
|
Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện
|
-
|
090114
|
Solderers' helmets
|
1) Mặt nạ của thợ hàn
2) Mũ bảo hộ của thợ hàn
|
-
|
090675
|
Solenoid valves [electromagnetic switches]
|
1) Van Solenoid [Công tắc điện từ]
2) Van điện từ [Công tắc điện từ]
|
-
|
090179
|
Sonars
|
1) Bộ định vị bằng sóng âm
2) Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước
|
-
|
090014
|
Sound alarms
|
Thiết bị báo động bằng âm thanh
|
-
|
090455
|
Sound locating instruments
|
Thiết bị định vị bằng âm thanh
|
-
|
090451
|
Sound recording apparatus
|
Thiết bị ghi âm thanh
|
-
|
090111
|
Sound recording carriers
|
Vật ghi âm thanh
|
-
|
090016
|
Sound recording discs
|
Đĩa ghi âm thanh
|
-
|
090231
|
Sound recording strips
|
Dải băng ghi âm thanh
|
-
|
090452
|
Sound reproduction apparatus
|
Thiết bị tái tạo âm thanh
|
-
|
090450
|
Sound transmitting apparatus
|
Thiết bị truyền phát âm thanh
|
-
|
090453
|
Sounding apparatus and machines
|
Thiết bị và máy âm thanh
|
-
|
090454
|
Sounding leads
|
Dây dọi đo độ sâu
|
-
|
090327
|
Sounding lines
|
Dây dò độ sâu
|
-
|
090245
|
Spark-guards
|
Tấm chắn tia lửa
|
-
|
090017
|
Speaking tubes
|
Ống nói
|
-
|
090567
|
Spectacle cases
|
Bao kính đeo mắt
|
-
|
090115
|
Spectacle chains [16]
|
1) Dây xích của kính đeo mắt loại kẹp mũi 2) Dây xích của kính đeo mắt không gọng
|
-
|
090156
|
Spectacle cords [16]
|
1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi 2) Dây của kính đeo mắt không gọng
|
-
|
090359
|
Spectacle frames
|
Gọng kính đeo mắt
|
-
|
090334
|
Spectacle lenses [13]
|
Thấu kính đeo mắt
|
-
|
090331
|
Spectacles [optics]
|
Kính đeo mắt [quang học]
|
-
|
090457
|
Spectrograph apparatus
|
Máy quang phổ
|
-
|
090426
|
Spectroscopes
|
Kính quang phổ
|
-
|
090152
|
Speed checking apparatus for vehicles
|
Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ
|
-
|
090303
|
Speed indicators
|
Bộ chỉ báo tốc độ
|
-
|
090345
|
Speed measuring apparatus [photography]
|
Thiết bị đo tốc độ [nhiếp ảnh]
|
-
|
090486
|
Speed regulators for record players
|
Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa
|
-
|
090458
|
Spherometers
|
1) Thiết bị đo thể cầu
2) Dụng cụ đo độ cong bề mặt
|
-
|
090096
|
Spirit levels
|
Thước ni vô đo mức thăng bằng
|
-
|
090233
|
Spools [photography]
|
Ống cuộn [nhiếp ảnh]
|
-
|
090654
|
Sports (Goggles for --- )
|
Kính bảo hộ dùng cho thể thao
|
-
|
090656
|
Sports (Protective helmets for --- )
|
Mũ bảo hiểm dùng cho thể thao
|
-
|
090646
|
Sprinkler systems for fire protection
|
Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả
|
-
|
090682
|
Stage lighting regulators
|
Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu
|
-
|
090149
|
Stamping mail (Apparatus to check --- )
|
Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ, bưu phẩm
|
-
|
090391
|
Stands for photographic apparatus
|
1) Chân thiết bị nhiếp ảnh
2) Giá đỡ cho thiết bị nhiếp ảnh
|
-
|
090647
|
Starter cables for motors
|
Dây cáp khởi động cho động cơ
|
-
|
090433
|
Steelyards [lever scales]
|
Cân đứng [cân đòn bẩy]
|
-
|
090396
|
Steering apparatus, automatic, for vehicles
|
Thiết bị lái tự động, dùng cho xe cộ
|
-
|
090706
|
Step-up transformers
|
Máy biến áp tăng áp
|
-
|
090663
|
Stereos (Personal --- )
|
Máy nghe nhạc âm thanh nổi dùng cho cá nhân
|
-
|
090460
|
Stereoscopes
|
1) Kính xem hình nổi
2) Kính nhìn hình nổi
|
-
|
090461
|
Stereoscopic apparatus
|
1) Thiết bị xem hình nổi
2) Thiết bị nhìn hình nổi
|
-
|
090504
|
Stills for laboratory experiments
|
Thiết bị chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm
|
-
|
090231
|
Strips (Sound recording --- )
|
Dải băng ghi âm thanh
|
-
|
090714
|
Stroboscopes [13]
|
Đèn chớp
|
-
|
090462
|
Styli for record players
|
Kim dùng cho máy quay đĩa
|
-
|
090463
|
Sulfitometers [14]
|
Thiết bị đo độ sulfit hoá
|
-
|
090648
|
Sunglasses
|
Kính râm
|
-
|
090280
|
Surveying apparatus and instruments
|
1) Thiết bị và dụng cụ trắc địa
2) Thiết bị và dụng cụ khảo sát
3) Thiết bị và dụng cụ đo đạc
|
-
|
090056
|
Surveying chains
|
Thước dây trắc địa
|
-
|
090055
|
Surveying instruments
|
1) Dụng cụ trắc địa
2) Dụng cụ đo đạc
3) Dụng cụ khảo sát
|
-
|
090333
|
Surveyors' levels
|
1) Ống thuỷ trắc địa [thiết bị khảo sát]
2) Máy thuỷ chuẩn
3) Máy thuỷ bình
|
-
|
090146
|
Switchboards
|
Tổng đài điện thoại
|
-
|
090131
|
Switchboxes [electricity]
|
Hộp cầu dao điện [điện]
|
-
|
090164
|
Switches, electric
|
Cầu dao điện
|
-
|
090724
|
Tablet computers [14]
|
Máy tính bảng
|
-
|
090465
|
Tachometers
|
1) Máy đo tốc độ góc
2) Đồng hồ đo tốc độ góc
|
-
|
090077
|
Tape recorders
|
1) Máy ghi băng
2) Máy Thu băng
|
-
|
090609
|
Tape units (Magnetic --- ) [for computers]
|
Băng từ cho máy vi tính
|
-
|
090076
|
Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic --- )
|
Thiết bị khử từ dùng cho băng từ
|
-
|
090300
|
Taximeters
|
Ðồng hồ tính tiền trên xe tắc xi
|
-
|
090440
|
Teaching apparatus
|
Thiết bị giảng dạy
|
-
|
090414
|
Teeth protectors* [16]
|
Vật dụng bảo vệ răng*
|
-
|
090469
|
Telegraph wires
|
Dây điện báo
|
-
|
090467
|
Telegraphs [apparatus]
|
Thiết bị điện báo
|
-
|
090195
|
Telemeters
|
1) Thiết bị đo xa
2) Trắc viễn kế
|
-
|
090423
|
Telephone apparatus
|
Ðiện thoại
|
-
|
090207
|
Telephone receivers
|
Ống nghe điện thoại
|
-
|
090473
|
Telephone transmitters
|
Máy truyền phát điện thoại
|
-
|
090572
|
Telephone wires
|
Dây điện thoại
|
-
|
090661
|
Telephones (Portable --- )
|
1) Điện thoại di động
2) Điện thoại cầm đi được
3) Điện thoại cầm tay
|
-
|
090464
|
Teleprinters
|
Máy telex
|
-
|
090472
|
Teleprompters
|
Máy phóng đại chữ
|
-
|
090474
|
Telerupters
|
1) Máy ngắt từ xa
2) Thiết bị ngắt từ xa
|
-
|
090476
|
Telescopes
|
Kính viễn vọng
|
-
|
090735
|
Telescopic sights for artillery [15]
|
Kính ngắm xa dùng cho khẩu pháo
|
-
|
090509
|
Telescopic sights for firearms [15]
|
Kính ngắm xa dùng cho súng
|
-
|
090464
|
Teletypewriters
|
1) Máy in từ xa
2) Máy chữ điện báo
|
-
|
090468
|
Television apparatus
|
Thiết bị thu hình
|
-
|
090686
|
Teller machines (Automated --- ) [ATM]
|
1) Máy trả tiền tự động [ATM]
2) Máy rút tiền tự động [ATM]
|
-
|
090716
|
Temperature indicator labels, not for medical purposes [13]
|
Nhãn hiển thị nhiệt độ, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
090477
|
Temperature indicators
|
Thiết bị chỉ báo nhiệt độ
|
-
|
090089
|
Terminals [electricity]
|
Thiết bị đầu cuối [điện]
|
-
|
090236
|
Test tubes
|
Ống nghiệm
|
-
|
090249
|
Testing apparatus not for medical purposes
|
Thiết bị thử nghiệm không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
090497
|
Theft prevention installations, electric
|
Hệ thống phòng trộm, chạy điện
|
-
|
090479
|
Theodolites
|
Máy kinh vĩ
|
-
|
090060
|
Thermionic tubes
|
Đèn nhiệt điện tử
|
-
|
090060
|
Thermionic valves
|
Van nhiệt điện tử
|
-
|
090429
|
Thermometers, not for medical purposes
|
Nhiệt kế, không dùngcho mục đích y tế
|
-
|
090238
|
Thermostats
|
Máy điều nhiệt
|
-
|
090481
|
Thermostats for vehicles
|
Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ
|
-
|
090136
|
Thread counters
|
Máy đếm sợi
|
-
|
090293
|
Threads (Identification --- ) for electric wires
|
Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện
|
-
|
090086
|
Ticket dispensers
|
1) Thiết bị phân phối vé
2) Thiết bị phân phát vé
3) Thiết bị phân phối phiếu
|
-
|
090649
|
Time clocks [time recording devices]
|
Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]
|
-
|
090478
|
Time recording apparatus
|
Thiết bị ghi thời gian
|
-
|
090353
|
Time switches, automatic
|
Bộ chuyển mạch định thời gian tự động
|
-
|
090069
|
Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- )
|
1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
|
-
|
090095
|
Tone arms for record players
|
Đầu đọc máy quay đĩa
|
-
|
090720
|
Toner cartridges, unfilled, for printers and photocopiers [14]
|
Hộp mực rỗng dùng cho máy in và máy photocopy
|
-
|
090484
|
Totalizators
|
Thiết bị đếm tự động
|
-
|
090715
|
Traffic cones [13]
|
Chóp nón giao thông
|
-
|
090687
|
Traffic-light apparatus [signalling devices]
|
Thiết bị đèn tín hiệu giao thông [thiết bị báo hiệu]
|
-
|
090049
|
Transformers [electricity]
|
1) Máy biến thế [điện]
2) Máy biến áp [điện]
|
-
|
090624
|
Transistors [electronic]
|
1) Bóng bán dẫn [điện tử]
2) Tranzito [điện tử]
3) Linh kiện bán dẫn [điện tử]
|
-
|
090488
|
Transmitters [telecommunication]
|
1) Thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Máy phát [viễn thông]
|
-
|
090227
|
Transmitters of electronic signals
|
Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
|
-
|
090228
|
Transmitting sets [telecommunication]
|
1) Bộ thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Bộ máy phát [viễn thông]
|
-
|
090185
|
Transparencies [photography]
|
1) Phim dương bản [nhiếp ảnh]
2) Bản kính dương [nhiếp ảnh]
|
-
|
090186
|
Transparency projection apparatus
|
1) Thiết bị chiếu phim dương bản
2) Thiết bị chiếu kính dương bản
|
-
|
090693
|
Transponders
|
Bộ thu phát sóng
|
-
|
090705
|
Triodes
|
Đèn ba cực
|
-
|
090577
|
Tripods for cameras
|
Giá ba chân dùng cho máy ảnh
|
-
|
090069
|
Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- )
|
1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
|
-
|
090492
|
Urinometers
|
Niệu kế
|
-
|
090700
|
USB flash drives
|
1) Thiết bị lưu trữ dữ liệu
2) USB
|
-
|
090302
|
Vacuum gauges
|
Dụng cụ đo chân không
|
-
|
090491
|
Vacuum tubes [radio]
|
Ðèn chân không [radio]
|
-
|
090675
|
Valves (Solenoid --- ) [electromagnetic switches]
|
1) Van điện từ [Công tắc điện từ]
2) Van solenoit [Công tắc điện từ]
|
-
|
090493
|
Variometers
|
Dụng cụ biến cảm
|
-
|
090446
|
Vehicle breakdown warning triangles
|
Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ bị hỏng
|
-
|
090417
|
Vehicle radios
|
Máy thu thanh trên xe cộ
|
-
|
090659
|
Vehicles (Navigation apparatus for --- ) [on-board computers]
|
1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
|
-
|
090494
|
Verniers
|
1) Thước chạy
2) Thước véc nê
|
-
|
090582
|
Vests (Am.) (Bullet-proof --- )
|
Áo gilê chống đạn
|
-
|
090722
|
Video baby monitors [14]
|
Thiết bị video giám sát trẻ nhỏ
|
-
|
090650
|
Video cassettes
|
Băng ghi hình
|
-
|
090651
|
Video game cartridges
|
Hộp đựng băng trò chơi vidêô
|
-
|
090536
|
Video recorders
|
1) Máy ghi hình
2) Thiết bị ghi hình
|
-
|
090652
|
Video screens
|
Màn hình vidêô
|
-
|
090653
|
Video telephones
|
Ðiện thoại hình
|
-
|
090495
|
Videotapes
|
Băng viđêô
|
-
|
090392
|
Viewfinders, photographic
|
Bộ ngắm nhiếp ảnh
|
-
|
090496
|
Viscosimeters
|
Máy đo độ nhớt
|
-
|
090498
|
Voltage regulators for vehicles
|
1) Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho xe cộ
2) Bộ ổ áp dùng cho xe cộ
|
-
|
090676
|
Voltage surge protectors
|
Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
|
-
|
090500
|
Voltmeters
|
Vôn kế
|
-
|
090499
|
Voting machines
|
Máy để bỏ phiếu
|
-
|
090584
|
Wafers for integrated circuits [13]
|
Miếng bán dẫn dùng cho mạch tích hợp
|
-
|
090582
|
Waistcoats (Bullet-proof --- )
|
Áo gilê chống đạn
|
-
|
090136
|
Waling glasses
|
Kính lúp đếm sợi
|
-
|
090677
|
Walkie-talkies
|
1) Máy thu và phát vô tuyến xách tay
2) Máy bộ đàm xách tay
3) Điện đài xách tay
|
-
|
090446
|
Warning triangles (Vehicle breakdown --- )
|
Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ bị hỏng
|
-
|
090390
|
Washing trays [photography]
|
Khay rửa [nhiếp ảnh]
|
-
|
090204
|
Water level indicators
|
1) Bộ chỉ báo mức nước
2) Đồng hồ đo mức nước
|
-
|
090369
|
Wavemeter
|
Máy đo sóng
|
-
|
090737
|
Wearable activity trackers [16]
|
Vòng đeo tay điện tử để theo dõi hoạt động
|
-
|
090081
|
Weighbridges
|
Cân ô tô
|
-
|
090388
|
Weighing apparatus and instruments
|
Thiết bị và dụng cụ để cân
|
-
|
090080
|
Weighing machines
|
Máy cân
|
-
|
090403
|
Weights
|
Quả cân
|
-
|
090013
|
Whistle alarms
|
Bộ báo hiệu bằng còi
|
-
|
090678
|
Wind socks for indicating wind direction
|
Ống chỉ hướng gió
|
-
|
090442
|
Wire connectors [electricity]
|
1) Đầu nối dây [điện]
2) Cái kẹp dây dẫn [đây điện]
|
-
|
090471
|
Wireless aerials (Masts for --- )
|
Cột ăng ten vô tuyến
|
-
|
090572
|
Wires (Telephone --- )
|
Dây điện thoại
|
-
|
090505
|
Wires of metal alloys [fuse wire]
|
1) Dây cầu chì bằng hợp kim
2) Dây hợp kim [dây cầu chì]
|
-
|
090255
|
Wires, electric
|
Dây điện
|
-
|
090210
|
Workmen's protective face-shields
|
Tấm chắn để bảo vệ mặt dùng cho công nhân
|
-
|
090664
|
Wrist rests for use with computers
|
Giá đỡ cổ tay khi sử dụng máy vi tính
|
-
|
090425
|
X-ray apparatus not for medical purposes
|
Thiết bị tia X không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
090573
|
X-ray films, exposed
|
1) Phim X-quang, lộ sáng
2) Phim tia X, lộ sáng
|
-
|
090625
|
X-ray photographs, other than for medical purposes
|
Máy chụp tia X, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
090421
|
X-ray tubes not for medical purposes
|
Ống tia X không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
090422
|
X-rays (Protection devices against --- ), not for medical purposes
|
Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không dùng cho mục đích y tế
|