Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang34/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   81



090407

Radiotelephony sets

Bộ thiết bị điện thoại vô tuyến



090254

Railway traffic safety appliances

Thiết bị an toàn giao thông đường sắt



090195

Range finders

Dụng cụ đo khoảng cách



090581

Readers (Bar code --- )

1) Bộ đọc mã vạch

2) Thiết bị đọc mã vạch

3) Máy đọc mã vạch




090615

Readers (Optical character --- )

1) Máy đọc ký tự quang học

2) Bộ đọc ký tự quang học





090620

Readers [data processing equipment]

Bộ đọc [thiết bị xử lý dữ liệu]



090207

Receivers (Telephone --- )

Ống nghe điện thoại



090503

Record player needles (Apparatus for changing --- )

Thiết bị để thay kim máy quay đĩa



090192

Record players

Máy quay đĩa



090194

Recording distance (Apparatus for --)

Thiết bị ghi khoảng cách



090168

Reducers [electricity]

1) Bộ giảm áp [điện]

2) Bộ giảm tốc [điện]





090003

Reflecting discs for wear, for the prevention of traffic accidents

Ðĩa phản quang cho trang phục, để phòng ngừa tai nạn giao thông



090745

Reflective safety vests [16]

Áo bảo hộ phản quang



090250

Refractometers

Khúc xạ kế



090424

Refractors

Kính thiên văn khúc xạ



090525

Registers (Cash --- )

Máy đếm tiền



090150

Regulating apparatus, electric

Thiết bị điều chỉnh điện



090222

Relays, electric

Rơle điện



090174

Releases (Shutter --- ) [photography]

Cửa trập [nhiếp ảnh]



090470

Remote control apparatus* [15]

Thiết bị điều khiển từ xa*



090130

Remote control of industrial operations (Electric installations for the --- )

Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các thao tác công nghiệp



090022

Remote control of railway points (Electro-dynamic apparatus for the -)

Thiết bị điện động để điều khiển từ xa các ghi đường sắt



090447

Remote control of signals (Electrodynamic

apparatus for the --- )



Thiết bị điện động dùng để điều khiển từ xa các tín hiệu



090427

Resistances, electric

Ðiện trở



090113

Respirators [other than for artificial respiration]

Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp nhân tạo]



090430

Respirators for filtering air

Mặt nạ phòng độc để lọc không khí



090113

Respiratory masks [other than for artificial respiration]

Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp nhân tạo]



090621

Restraints (Safety --- ) [other than for vehicle seats and sports equipment]

Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]



090380

Resuscitation mannequins [teaching apparatus]

1) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]

2) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]





090157

Retorts

Bình thí nghiệm



090158

Retorts' stands

Vật dụng kê giữ bình thí nghiệm



090485

Revolution counters

Máy đếm vòng quay



090432

Rheostats

Biến trở



090690

Riding helmets

Mũ bảo hiểm dùng cho người cưỡi ngựa hoặc đua xe đạp



090516

Road signs, luminous or mechanical

Tín hiệu giao thông loại phản quang hoặc cơ học



090281

Rods [surveying instruments]

1) Cọc tiêu [dụng cụ trắc địa]

2) Cọc tiêu [dụng cụ đo đạc]





090072

Rods for water diviners

Que dò của người tìm mạch nước



090284

Rulers [measuring instruments]

Thước [dụng cụ đo]



090349

Rules [measuring instruments]

1) Thước tỷ lệ [dụng cụ đo]

2) Thước gấp [dụng cụ đo]





090435

Saccharometers

1) Đường kế

2) Thiết bị đo độ đường





090260

Safety nets

1) Lưới bảo hiểm

2) Lưới an toàn

3) Lưới phòng hộ




090621

Safety restraints, other than for vehicle seats and sports equipment

1) Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]

2) Dây đai an toàn [không dùng cho ghế xe cộ và thiết bị thể thao]






090261

Safety tarpaulins

1) Vải nhựa cứu hộ

2) Vải dầu cứu nạn





090389

Salinometers

Dụng cụ đo độ mặn của nước



090674

Satellite navigational apparatus

Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh



090437

Satellites for scientific purposes

Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học



090074

Scales

Cân



090622

Scanners [data processing equipment]

Máy quét [thiết bị xử lý dữ liệu]



090211

Screens [photography]

Màn ảnh [nhiếp ảnh]



090689

Screens for firemen (Asbestos --- )

Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả



090286

Screens for photoengraving

Tấm lưới để khắc trên bản kẽm



090466

Screw-tapping gauges

Thước đo tarô



090742

Selfie sticks [hand-held monopods] [16]

Gậy dùng để tự chụp ảnh [gậy cầm tay]



090539

Semi-conductors

Chất bán dẫn



090444

Sextants

Kính lục phân



090098

Sheaths for electric cables

Vỏ bọc cho dây cáp điện



090645

Shoes for protection against accidents, irradiation and fire

Giày bảo hộ phòng chống tai nạn, bức xạ và lửa



090174

Shutter releases [photography]

Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh]



090181

Shutters [photography]

1) Cửa trập [nhiếp ảnh]

2) Màn trập [nhiếp ảnh]





090509

Sighting telescopes for firearms

Kính ngắm xa dùng cho súng



090127

Signal bells

Chuông báo hiệu



090322

Signal lanterns

Ðèn báo hiệu



090518

Signalling buoys

Phao báo hiệu



090380

Signalling panels, luminous or mechanical

Bảng báo hiệu, phản quang hoặc cơ học



090445

Signalling whistles

Còi báo hiệu



090227

Signals (Transmitters of electronic --- )

1) Máy truyền phát tín hiệu điện tử

2) Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử





090434

Signals, luminous or mechanical

Biển báo hiệu, phản quang hoặc cơ học



090329

Signs, luminous

Biển báo hiệu, phản quang



090448

Simulators for the steering and control of vehicles

Thiết bị mô phỏng dùng để điều khiển và lái xe cộ



090449

Sirens

1) Còi báo hiệu

2) Còi báo động





090386

Skins (Apparatus for measuring the thickness of --- )

Thiết bị đo độ dày của da



090626

Sleeves (Junction --- ) for electric cables

Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện



090710

Sleeves for laptops [13]

Vỏ bọc dùng cho máy tính xách tay



090104

Slide calipers

Com pa đo có rãnh trượt



090186

Slide projectors

1) Máy chiếu kính ảnh

2) Máy chiếu phim dương bản





090102

Slide-rules

Thước lôga



090185

Slides [photography]

1) Bản kính dương [nhiếp ảnh]

2) Phim dương bản [nhiếp ảnh]





090299

Slope indicators

Thiết bị hiển thị độ dốc



090640

Smart cards [integrated circuit cards]

Thẻ thông minh [thẻ tích hợp]



090748

Smartglasses [16]

Kính đeo mắt thông minh



090719

Smartphones [14]

Điện thoại thông minh



090749

Smartwatches [16]

Đồng hồ thông minh



090623

Smoke detectors

Bộ dò khói



090166

Sockets, plugs and other contacts [electric connections]

Ổ cắm, phích cắm và các công cụ tiếp xúc khác [vật nối điện]



090121

Socks, electrically heated

Bít tất, sưởi bằng điện



090591

Software (Computer --- ) [recorded]

Phần mềm máy vi tính đã được ghi



090557

Solar batteries

Pin mặt trời



090733

Solar panels for the production of electricity [15]

Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện



090114

Solderers' helmets

1) Mặt nạ của thợ hàn

2) Mũ bảo hộ của thợ hàn





090675

Solenoid valves [electromagnetic switches]

1) Van Solenoid [Công tắc điện từ]

2) Van điện từ [Công tắc điện từ]





090179

Sonars

1) Bộ định vị bằng sóng âm

2) Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước





090014

Sound alarms

Thiết bị báo động bằng âm thanh



090455

Sound locating instruments

Thiết bị định vị bằng âm thanh



090451

Sound recording apparatus

Thiết bị ghi âm thanh



090111

Sound recording carriers

Vật ghi âm thanh



090016

Sound recording discs

Đĩa ghi âm thanh



090231

Sound recording strips

Dải băng ghi âm thanh



090452

Sound reproduction apparatus

Thiết bị tái tạo âm thanh



090450

Sound transmitting apparatus

Thiết bị truyền phát âm thanh



090453

Sounding apparatus and machines

Thiết bị và máy âm thanh



090454

Sounding leads

Dây dọi đo độ sâu



090327

Sounding lines

Dây dò độ sâu



090245

Spark-guards

Tấm chắn tia lửa



090017

Speaking tubes

Ống nói



090567

Spectacle cases

Bao kính đeo mắt



090115

Spectacle chains [16]

1) Dây xích của kính đeo mắt loại kẹp mũi 2) Dây xích của kính đeo mắt không gọng



090156

Spectacle cords [16]

1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi 2) Dây của kính đeo mắt không gọng



090359

Spectacle frames

Gọng kính đeo mắt



090334

Spectacle lenses [13]

Thấu kính đeo mắt



090331

Spectacles [optics]

Kính đeo mắt [quang học]



090457

Spectrograph apparatus

Máy quang phổ



090426

Spectroscopes

Kính quang phổ



090152

Speed checking apparatus for vehicles

Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ



090303

Speed indicators

Bộ chỉ báo tốc độ



090345

Speed measuring apparatus [photography]

Thiết bị đo tốc độ [nhiếp ảnh]



090486

Speed regulators for record players

Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa



090458

Spherometers

1) Thiết bị đo thể cầu

2) Dụng cụ đo độ cong bề mặt





090096

Spirit levels

Thước ni vô đo mức thăng bằng



090233

Spools [photography]

Ống cuộn [nhiếp ảnh]



090654

Sports (Goggles for --- )

Kính bảo hộ dùng cho thể thao



090656

Sports (Protective helmets for --- )

Mũ bảo hiểm dùng cho thể thao



090646

Sprinkler systems for fire protection

Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả



090682

Stage lighting regulators

Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu



090149

Stamping mail (Apparatus to check --- )

Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ, bưu phẩm



090391

Stands for photographic apparatus

1) Chân thiết bị nhiếp ảnh

2) Giá đỡ cho thiết bị nhiếp ảnh





090647

Starter cables for motors

Dây cáp khởi động cho động cơ



090433

Steelyards [lever scales]

Cân đứng [cân đòn bẩy]



090396

Steering apparatus, automatic, for vehicles

Thiết bị lái tự động, dùng cho xe cộ



090706

Step-up transformers

Máy biến áp tăng áp



090663

Stereos (Personal --- )

Máy nghe nhạc âm thanh nổi dùng cho cá nhân



090460

Stereoscopes

1) Kính xem hình nổi

2) Kính nhìn hình nổi





090461

Stereoscopic apparatus

1) Thiết bị xem hình nổi

2) Thiết bị nhìn hình nổi





090504

Stills for laboratory experiments

Thiết bị chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm



090231

Strips (Sound recording --- )

Dải băng ghi âm thanh



090714

Stroboscopes [13]

Đèn chớp



090462

Styli for record players

Kim dùng cho máy quay đĩa



090463

Sulfitometers [14]

Thiết bị đo độ sulfit hoá



090648

Sunglasses

Kính râm



090280

Surveying apparatus and instruments

1) Thiết bị và dụng cụ trắc địa

2) Thiết bị và dụng cụ khảo sát

3) Thiết bị và dụng cụ đo đạc




090056

Surveying chains

Thước dây trắc địa



090055

Surveying instruments

1) Dụng cụ trắc địa

2) Dụng cụ đo đạc

3) Dụng cụ khảo sát




090333

Surveyors' levels

1) Ống thuỷ trắc địa [thiết bị khảo sát]

2) Máy thuỷ chuẩn

3) Máy thuỷ bình




090146

Switchboards

Tổng đài điện thoại



090131

Switchboxes [electricity]

Hộp cầu dao điện [điện]



090164

Switches, electric

Cầu dao điện



090724

Tablet computers [14]

Máy tính bảng



090465

Tachometers

1) Máy đo tốc độ góc

2) Đồng hồ đo tốc độ góc





090077

Tape recorders

1) Máy ghi băng

2) Máy Thu băng





090609

Tape units (Magnetic --- ) [for computers]

Băng từ cho máy vi tính



090076

Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic --- )

Thiết bị khử từ dùng cho băng từ



090300

Taximeters

Ðồng hồ tính tiền trên xe tắc xi



090440

Teaching apparatus

Thiết bị giảng dạy



090414

Teeth protectors* [16]

Vật dụng bảo vệ răng*



090469

Telegraph wires

Dây điện báo



090467

Telegraphs [apparatus]

Thiết bị điện báo



090195

Telemeters

1) Thiết bị đo xa

2) Trắc viễn kế





090423

Telephone apparatus

Ðiện thoại



090207

Telephone receivers

Ống nghe điện thoại



090473

Telephone transmitters

Máy truyền phát điện thoại



090572

Telephone wires

Dây điện thoại



090661

Telephones (Portable --- )

1) Điện thoại di động

2) Điện thoại cầm đi được

3) Điện thoại cầm tay




090464

Teleprinters

Máy telex



090472

Teleprompters

Máy phóng đại chữ



090474

Telerupters

1) Máy ngắt từ xa

2) Thiết bị ngắt từ xa





090476

Telescopes

Kính viễn vọng



090735

Telescopic sights for artillery [15]

Kính ngắm xa dùng cho khẩu pháo



090509

Telescopic sights for firearms [15]

Kính ngắm xa dùng cho súng



090464

Teletypewriters

1) Máy in từ xa

2) Máy chữ điện báo





090468

Television apparatus

Thiết bị thu hình




090686

Teller machines (Automated --- ) [ATM]

1) Máy trả tiền tự động [ATM]

2) Máy rút tiền tự động [ATM]





090716

Temperature indicator labels, not for medical purposes [13]

Nhãn hiển thị nhiệt độ, không dùng cho mục đích y tế



090477

Temperature indicators

Thiết bị chỉ báo nhiệt độ



090089

Terminals [electricity]

Thiết bị đầu cuối [điện]



090236

Test tubes

Ống nghiệm



090249

Testing apparatus not for medical purposes

Thiết bị thử nghiệm không dùng cho mục đích y tế



090497

Theft prevention installations, electric

Hệ thống phòng trộm, chạy điện



090479

Theodolites

Máy kinh vĩ



090060

Thermionic tubes

Đèn nhiệt điện tử



090060

Thermionic valves

Van nhiệt điện tử



090429

Thermometers, not for medical purposes

Nhiệt kế, không dùngcho mục đích y tế



090238

Thermostats

Máy điều nhiệt



090481

Thermostats for vehicles

Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ



090136

Thread counters

Máy đếm sợi



090293

Threads (Identification --- ) for electric wires

Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện



090086

Ticket dispensers

1) Thiết bị phân phối vé

2) Thiết bị phân phát vé

3) Thiết bị phân phối phiếu




090649

Time clocks [time recording devices]

Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]



090478

Time recording apparatus

Thiết bị ghi thời gian



090353

Time switches, automatic

Bộ chuyển mạch định thời gian tự động



090069

Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- )

1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi

2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ





090095

Tone arms for record players

Đầu đọc máy quay đĩa



090720

Toner cartridges, unfilled, for printers and photocopiers [14]

Hộp mực rỗng dùng cho máy in và máy photocopy



090484

Totalizators

Thiết bị đếm tự động



090715

Traffic cones [13]

Chóp nón giao thông



090687

Traffic-light apparatus [signalling devices]

Thiết bị đèn tín hiệu giao thông [thiết bị báo hiệu]



090049

Transformers [electricity]

1) Máy biến thế [điện]

2) Máy biến áp [điện]





090624

Transistors [electronic]

1) Bóng bán dẫn [điện tử]

2) Tranzito [điện tử]

3) Linh kiện bán dẫn [điện tử]




090488

Transmitters [telecommunication]

1) Thiết bị truyền phát [viễn thông]

2) Máy phát [viễn thông]





090227

Transmitters of electronic signals

Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử



090228

Transmitting sets [telecommunication]

1) Bộ thiết bị truyền phát [viễn thông]

2) Bộ máy phát [viễn thông]





090185

Transparencies [photography]

1) Phim dương bản [nhiếp ảnh]

2) Bản kính dương [nhiếp ảnh]





090186

Transparency projection apparatus

1) Thiết bị chiếu phim dương bản

2) Thiết bị chiếu kính dương bản





090693

Transponders

Bộ thu phát sóng



090705

Triodes

Đèn ba cực



090577

Tripods for cameras

Giá ba chân dùng cho máy ảnh



090069

Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- )

1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi

2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ





090492

Urinometers

Niệu kế



090700

USB flash drives

1) Thiết bị lưu trữ dữ liệu
2) USB



090302

Vacuum gauges

Dụng cụ đo chân không



090491

Vacuum tubes [radio]

Ðèn chân không [radio]



090675

Valves (Solenoid --- ) [electromagnetic switches]

1) Van điện từ [Công tắc điện từ]

2) Van solenoit [Công tắc điện từ]





090493

Variometers

Dụng cụ biến cảm



090446

Vehicle breakdown warning triangles

Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ bị hỏng



090417

Vehicle radios

Máy thu thanh trên xe cộ



090659

Vehicles (Navigation apparatus for --- ) [on-board computers]

1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]

2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]





090494

Verniers

1) Thước chạy

2) Thước véc nê





090582

Vests (Am.) (Bullet-proof --- )

Áo gilê chống đạn



090722

Video baby monitors [14]

Thiết bị video giám sát trẻ nhỏ



090650

Video cassettes

Băng ghi hình



090651

Video game cartridges

Hộp đựng băng trò chơi vidêô



090536

Video recorders

1) Máy ghi hình

2) Thiết bị ghi hình





090652

Video screens

Màn hình vidêô



090653

Video telephones

Ðiện thoại hình



090495

Videotapes

Băng viđêô



090392

Viewfinders, photographic

Bộ ngắm nhiếp ảnh



090496

Viscosimeters

Máy đo độ nhớt



090498

Voltage regulators for vehicles

1) Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho xe cộ

2) Bộ ổ áp dùng cho xe cộ





090676

Voltage surge protectors

Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp



090500

Voltmeters

Vôn kế



090499

Voting machines

Máy để bỏ phiếu



090584

Wafers for integrated circuits [13]

Miếng bán dẫn dùng cho mạch tích hợp



090582

Waistcoats (Bullet-proof --- )

Áo gilê chống đạn



090136

Waling glasses

Kính lúp đếm sợi



090677

Walkie-talkies

1) Máy thu và phát vô tuyến xách tay

2) Máy bộ đàm xách tay

3) Điện đài xách tay




090446

Warning triangles (Vehicle breakdown --- )

Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ bị hỏng



090390

Washing trays [photography]

Khay rửa [nhiếp ảnh]



090204

Water level indicators

1) Bộ chỉ báo mức nước

2) Đồng hồ đo mức nước





090369

Wavemeter

Máy đo sóng



090737

Wearable activity trackers [16]

Vòng đeo tay điện tử để theo dõi hoạt động



090081

Weighbridges

Cân ô tô



090388

Weighing apparatus and instruments

Thiết bị và dụng cụ để cân



090080

Weighing machines

Máy cân



090403

Weights

Quả cân



090013

Whistle alarms

Bộ báo hiệu bằng còi



090678

Wind socks for indicating wind direction

Ống chỉ hướng gió



090442

Wire connectors [electricity]

1) Đầu nối dây [điện]

2) Cái kẹp dây dẫn [đây điện]





090471

Wireless aerials (Masts for --- )

Cột ăng ten vô tuyến



090572

Wires (Telephone --- )

Dây điện thoại



090505

Wires of metal alloys [fuse wire]

1) Dây cầu chì bằng hợp kim

2) Dây hợp kim [dây cầu chì]





090255

Wires, electric

Dây điện



090210

Workmen's protective face-shields

Tấm chắn để bảo vệ mặt dùng cho công nhân



090664

Wrist rests for use with computers

Giá đỡ cổ tay khi sử dụng máy vi tính



090425

X-ray apparatus not for medical purposes

Thiết bị tia X không dùng cho mục đích y tế



090573

X-ray films, exposed

1) Phim X-quang, lộ sáng

2) Phim tia X, lộ sáng





090625

X-ray photographs, other than for medical purposes

Máy chụp tia X, không dùng cho mục đích y tế



090421

X-ray tubes not for medical purposes

Ống tia X không dùng cho mục đích y tế



090422

X-rays (Protection devices against --- ), not for medical purposes

Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không dùng cho mục đích y tế





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương