Chén nung thử [phòng thí nghiệm]
-
|
090167
|
Current rectifiers
|
Bộ chỉnh lưu dòng điện
|
-
|
090172
|
Cyclotrons
|
Máy gia tốc cộng hưởng từ
|
-
|
090318
|
Darkroom lamps [photography]
|
Ðèn buồng tối [nhiếp ảnh]
|
-
|
090117
|
Darkrooms [photography]
|
Buồng tối [nhiếp ảnh]
|
-
|
090607
|
Data media (Magnetic --- )
|
Vật mang dữ liệu từ tính
|
-
|
090616
|
Data media (Optical --- )
|
Vật mang dữ liệu quang học
|
-
|
090306
|
Data processing apparatus
|
Thiết bị để xử lý dữ liệu
|
-
|
090595
|
Decompression chambers
|
Buồng giảm áp
|
-
|
090076
|
Demagnetizing apparatus for magnetic tapes
|
Thiết bị khử từ cho băng từ
|
-
|
090175
|
Densimeters
|
Tỷ trọng kế
|
-
|
090532
|
Densitometers
|
1) Mật độ kế
2) Phù kế
|
-
|
090180
|
Detectors
|
1) Bộ dò
2) Bộ tách sóng
|
-
|
090178
|
Detectors (Metal --- ) for industrial or military purposes
|
Thiết bị dò kim loại cho mục đích công nghiệp hoặc quân sự
|
-
|
090623
|
Detectors (Smoke --- )
|
Thiết bị dò khói
|
-
|
090633
|
Diagnostic apparatus, not for medical purposes
|
Thiết bị chẩn đoán, không cho mục đích y tế
|
-
|
090182
|
Diaphragms [acoustics]
|
Màng chắn [âm thanh]
|
-
|
090562
|
Diaphragms [photography]
|
Màng chắn [nhiếp ảnh]
|
-
|
090439
|
Diaphragms for scientific apparatus
|
Màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học
|
-
|
090188
|
Dictating machines
|
Máy đọc để viết chính tả
|
-
|
090189
|
Diffraction apparatus [microscopy]
|
1) Thiết bị nhiễu xạ [kính hiển vi]
2) Thiết bị nhiễu xạ [bộ phận của kính hiển vi]
|
-
|
090711
|
Digital photo frames [13]
|
Khung ảnh kỹ thuật số
|
-
|
090736
|
Digital signs [15]
|
Ký hiệu số
|
-
|
090606
|
Dimmers [regulators] (Light --- ) [electric]
|
Bộ điều chỉnh ánh sáng [điện]
|
-
|
090559
|
Discharge tubes, electric, other than for lighting
|
Ống phóng điện, trừ loại cho chiếu sáng
|
-
|
090587
|
Discs (Compact --- ) [audio-video]
|
Ðĩa compắc [nghe-nhìn]
|
-
|
090588
|
Discs (Compact --- ) [read-only memory]
|
Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]
|
-
|
090617
|
Discs (Optical --- )
|
Ðĩa quang
|
-
|
090634
|
Disk drives for computers
|
Ổ đĩa cho máy vi tính
|
-
|
090533
|
Disks, magnetic
|
Đĩa từ
|
-
|
090187
|
Distance measuring apparatus
|
Thiết bị đo khoảng cách
|
-
|
090194
|
Distance recording apparatus
|
Thiết bị ghi khoảng cách
|
-
|
090564
|
Distillation apparatus for scientific purposes
|
Thiết bị chưng cất cho mục đích khoa học
|
-
|
090197
|
Distribution boards [electricity]
|
Bảng phân phối [điện]
|
-
|
090054
|
Distribution boxes [electricity]
|
Tủ phân phối [điện]
|
-
|
090198
|
Distribution consoles [electricity]
|
1) Bảng điều khiển phân phối [điện]
2) Thiết bị điều khiển phân phối [điện]
|
-
|
090597
|
Divers' masks
|
Mặt nạ của thợ lặn
|
-
|
090162
|
Diving suits
|
Bộ quần áo lặn
|
-
|
090684
|
DNA chips
|
1) Vi mạch gen
2) Vi mạch DNA
3) Chip gen
4) Chip DNA
|
-
|
090508
|
Dog whistles
|
1) Còi để gọi chó
2) Còi âm để điều khiển cho
|
-
|
090565
|
Dosage dispensers
|
Thiết bị định lượng
|
-
|
090565
|
Dosimeter
|
Thiết bị định lượng
|
-
|
090696
|
Downloadable image files
|
Tệp tin hình ảnh có thể tải về được
|
-
|
090695
|
Downloadable music files
|
Tệp tin âm nhạc có thể tải về được
|
-
|
090694
|
Downloadable ring tones for mobile phones
|
Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện thoại di động
|
-
|
090212
|
Drainers for use in photography
|
Giá phơi ráo sau khi rửa ảnh dùng trong nhiếp ảnh
|
-
|
090169
|
Dressmakers' measures
|
Thước đo của thợ may quần áo nữ
|
-
|
090634
|
Drives (Disk --- ) for computers
|
Ổ đĩa cho máy vi tính
|
-
|
090282
|
Drying apparatus for photographic prints
|
Thiết bị sấy cho ảnh in ảnh
|
-
|
090122
|
Drying racks [photography]
|
Giá hong khô [nhiếp ảnh]
|
-
|
090216
|
Ducts [electricity]
|
Ống dẫn [điện]
|
-
|
090685
|
DVD players
|
1) Máy đọc đĩa DVD
2) Đầu đĩa DVD
|
-
|
090203
|
Dynamometers
|
Lực kế
|
-
|
090401
|
Ear plugs for divers
|
Vật dụng nút lỗ tai cho thợ lặn
|
-
|
090124
|
Editing appliances for cinematographic films
|
Thiết bị biên tập cho phim điện ảnh
|
-
|
090683
|
Egg timers [sandglasses]
|
Ðồng hồ cát
|
-
|
090241
|
Egg-candlers
|
Ðèn soi trứng
|
-
|
090559
|
Electric discharge tubes, other than for lighting [13]
|
Ống phóng điện không dùng để chiếu sáng
|
-
|
090566
|
Electric door bells
|
Chuông cửa điện
|
-
|
090130
|
Electric installations for the remote control of industrial operations
|
Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các thao tác công nghiệp
|
-
|
090213
|
Electric loss indicators
|
Thiết bị chỉ báo mất điện
|
-
|
090730
|
Electrical adapters [15]
|
Bộ nắn điện
|
-
|
090142
|
Electricity conduits
|
Cáp điện
|
-
|
090553
|
Electricity mains (Material for --- ) [wires, cables]
|
Vật liệu cho mạnh điện chính [dây, dây cáp]
|
-
|
090669
|
Electrified fences
|
Hàng rào điện
|
-
|
090635
|
Electrified rails for mounting spot lights
|
Ray điện để gá lắp đèn đánh dấu
|
-
|
090022
|
Electro-dynamic apparatus for the remote control of railway points
|
Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các ghi đường sắt
|
-
|
090447
|
Electro-dynamic apparatus for the remote control of signals
|
Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các tín hiệu
|
-
|
090226
|
Electrolysers
|
1) Máy điện phân
2) Thiết bị điện phân
|
-
|
090024
|
Electromagnetic coils
|
Cuộn điện từ
|
-
|
090718
|
Electronic book readers [14]
|
Thiết bị đọc sách điện tử
|
-
|
090746
|
Electronic collars to train animals [16]
|
Vòng cổ điện tử để huấn luyện động vật
|
-
|
090643
|
Electronic notice boards
|
Bảng thông báo điện tử
|
-
|
090598
|
Electronic pens [visual display units]
|
Bút điện tử [thiết bị hiển thị]
|
-
|
090636
|
Electronic pocket translators
|
Thiết bị dịch thuật điện tử bỏ túi
|
-
|
090657
|
Electronic publications, downloadable
|
Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
|
-
|
090637
|
Electronic tags for goods
|
Nhãn điện tử cho hàng hoá
|
-
|
090692
|
Encoded identification bracelets, magnetic
|
Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để nhận dạng
|
-
|
090725
|
Encoded key cards [14]
|
Chìa khóa dạng thẻ được mã hóa
|
-
|
090599
|
Encoded magnetic cards
|
Thẻ từ được mã hoá
|
-
|
090608
|
Encoders (Magnetic --- )
|
1) Thiết bị mã hoá từ tính
2) Máy mã hoá từ tính
|
-
|
090021
|
Enlarging apparatus [photography]
|
Thiết bị để phóng đại [nhiếp ảnh]
|
-
|
090235
|
Epidiascopes
|
Ðèn chiếu phản truyền
|
-
|
090239
|
Ergometers
|
Cơ công kế
|
-
|
090251
|
Exposure meters [light meters]
|
Máy đo cường độ sáng
|
-
|
090567
|
Eyeglass cases [16]
|
Bao kính đeo mắt
|
-
|
090115
|
Eyeglass chains
|
Dây xích đeo của kính mắt
|
-
|
090156
|
Eyeglass cords
|
1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi 2) Dây của kính đeo mắt không gọng
|
-
|
090359
|
Eyeglass frames [16]
|
Gọng kính đeo mắt
|
-
|
090331
|
Eyeglasses [16]
|
Kính đeo mắt
|
-
|
090134
|
Eyepieces
|
Thị kính
|
-
|
090332
|
Eyepieces (Instruments containing -)
|
Bộ dụng cụ có chứa thị kính
|
-
|
090210
|
Face-shields (Workmen's protective --- )
|
Tấm che mặt bảo vệ của người lao động
|
-
|
090600
|
Facsimile machines
|
Máy fax
|
-
|
090173
|
False coin detectors
|
1) Máy soi tiền giả
2) Máy phát hiện tiền giả
|
-
|
090669
|
Fences (Electrified --- )
|
Hàng rào điện
|
-
|
090253
|
Fermentation (Apparatus for --- ) [laboratory apparatus]
|
Thiết bị lên men [thiết bị phòng thí nghiệm]
|
-
|
090666
|
Fibre [fiber (Am.)] optic cables
|
Sợi cáp quang
|
-
|
090550
|
Film (Cinematographic --- ), exposed
|
1) Phim điện ảnh, đã phơi sáng
2) Phim điện ảnh, đã lộ sáng
|
-
|
090262
|
Film cutting apparatus
|
Thiết bị để cắt phim
|