Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang38/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   81



110209

Cooling installations and machines

Hệ thống và máy làm lạnh



110188

Cooling installations for liquids

1) Thiết bị làm lạnh chất lỏng;

2) Hệ thống làm lạnh chất lỏng

3) Hệ thống thiết bị làm lạnh chất lỏng




110227

Cooling installations for tobacco

1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;

2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá

3) Hệ thống thiết bị làm lạnh thuốc lá




110125

Cooling installations for water

1) Thiết bị làm lạnh nước;

2) Hệ thống làm lạnh nước

3) Hệ thống thiết bị làm lạnh nước




110298

Cubicles [enclosures (Am.)] (Shower --- )

1) Buồng tắm gương sen [khoang kín];

2) ) Buồng tắm gương sen [có vách ngăn đóng kín]





110158

Curling lamps

1) Đèn xoắn;

2) Đèn uốn





110215

Dampers [heating]

Bộ giảm nhiệt



110266

Deep fryers, electric

1) Chảo rán sâu lòng, dùng điện;

2) Chảo rán dùng điện





110112

Defrosters for vehicles

Hệ thống làm tan băng dùng cho xe cộ



110250

Defrosting windows of vehicles (Heating apparatus for --- )

Thiết bị cấp nhiệt làm tan băng cửa sổ của xe cộ



110311

Dental ovens

1) Lò sấy nha khoa;

2) Thiết bị sấy nha khoa





110275

Deodorising apparatus, not for personal use

Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân



110116

Desalination plants

Thiết bị khử muối



110117

Desiccating apparatus

1) Thiết bị sấy khô;

2) Thiết bị hút ẩm;

3) Thiết bị làm khô




110118

Diffusers (Light --- )

1) Máy khuếch tán ánh sáng;

2) Thiết bị khuyếch tán ánh sáng





110111

Discharge tubes, electric, for lighting

1) Ống phóng điện dùng cho chiếu sáng;

2) Ống phóng điện dùng để chiếu sáng





110115

Disinfectant apparatus

1) Thiết bị khử trùng;

2) Thiết bị tẩy uế





110114

Disinfectant dispensers for toilets

Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong buồng vệ sinh



110114

Disinfectant distributors for toilets

Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong nhà vệ sinh



110324

Disposable sterilization pouches

Túi khử trùng dùng một lần



110120

Distillation apparatus

Thiết bị chưng cất



110101

Distillation columns

Tháp chưng cất



110322

Diving lights

1) Đèn dùng khi lặn;

2) Đèn lặn





110013

Driers (Air --- )

1) Máy làm khô không khí

2) Thiết bị sấy không khí

3) Máy sấy không khí




110095

Driers (Hair --- )

Máy sấy tóc



110147

Drinking water (Filters for --- )

1) Bộ lọc nước uống;

2) Thiết bị lọc nước uống





110323

Drip irrigation emitters [irrigation fittings]

Dụng cụ tưới dạng giọt [phụ kiện trang bị để tưới]



110013

Dryers (Air --- )

1) Máy làm khô không khí;

2) Thiết bị sấy không khí;

3) Máy sấy không khí




110095

Dryers (Hair --- )

Máy sấy tóc



110097

Drying apparatus

Thiết bị sấy



110222

Drying apparatus and installations

1) Hệ thống và thiết bị sấy khô

2) Hệ thống và thiết bị sấy





110141

Drying apparatus for fodder and forage

Thiết bị sấy rơm và cỏ làm thức ăn cho gia súc



110102

Economizers (Fuel --- ) *

1) Bộ tiết kiệm nhiên liệu*;

2) Bộ tiết kiệm chất đốt*





110312

Electric appliances for making yogurt

Thiết bị điện để làm sữa chua



110024

Electric lamps

Ðèn điện



110195

Electric lights for Christmas trees [13]

Đèn điện dùng cho cây Nô-en



110310

Electrically heated carpets

Thảm sưởi bằng điện



110085

Elements (Heating --- )

1) Thiết bị đốt nóng;

2) Chi tiết gia nhiệt;

3) Bộ nung;

4) Thanh ghi lò;

5) Bộ đun nước nhúng chìm




110142

Evaporators

1) Thiết bị bay hơi

2) Giàn bay hơi

3) Bộ làm bốc hơi




110313

Expansion tanks for central heating installations

1) Bình giảm áp cho hệ thống gia nhiệt trung tâm

2) Bình giảm khí cho hệ thống cấp nhiệt trung tâm





110314

Extractor hoods for kitchens

Chụp hút khói dùng cho nhà bếp



110185

Fairy lights for festive decoration

1) Đèn lồng để trang trí trong các dịp lễ hội;

2) Đèn lồng trang trí lễ hội





110315

Fans (Electric --- ) for personal use

Quạt điện dùng cho cá nhân



110065

Fans [air-conditioning]

Quạt gió [điều hoà không khí]



110225

Fans [parts of air conditioning installations]

Quạt [bộ phận của hệ thống điều hoà không khí]



110068

Faucets for pipes (Am.)

Vòi cho đường ống



110273

Feeding apparatus for heating boilers

Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng



110257

Feeding bottles (Heaters, electric, for --- )

1) Thiết bị hâm nóng bình sữa chạy điện;

2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa





110190

Filaments (Magnesium --- ) for lighting

Sợi magiê để thắp sáng



110145

Filaments for electric lamps

Sợi tóc của đèn điện



110293

Filaments, electric (Heating --- )

1) Sợi đốt nóng dùng điện;

2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện





110011

Filters for air conditioning

Bộ lọc cho điều hoà không khí



110147

Filters for drinking water

1) Bộ lọc nước uống;

2) Bình lọc nước uống





110152

Fire bars

Thanh chắn lò sưởi



110267

Fireplaces [domestic]

Lò sưởi [dùng trong nhà]



110037

Fittings (Bath --- )

Phụ kiện bồn tắm



110151

Fittings, shaped, for furnaces

Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò đốt



110151

Fittings, shaped, for ovens

Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò nướng, lò sấy



110059

Flare stacks for use in the oil industry

Ống đốt khí đồng hành dùng trong công nghiệp dầu mỏ



110148

Flares

Đèn chiếu sáng



110202

Flashlights [torches]

Đèn pin [đèn để soi sáng]



110093

Flues (Chimney --- )

1) Ống dẫn khí;

2) Ống khói





110264

Flues for heating boilers

Ống dẫn khí nóng cho nồi hơi



110272

Flushing apparatus

1) Thiết bị phun nước;

2) Thiết bị xối nước





110075

Flushing tanks

1) Bể phun;

2) Két phun nước





110337

Food steamers, electric [15]

Nồi hấp thức ăn, chạy điện



110088

Footmuffs, electrically heated

1) Túi lọc chân, làm ấm bằng điện;

2) Túi làm ấm chân, chạy điện





110087

Footwarmers, electric or non-electric

Sưởi chân, dùng điện hoặc không dùng điện



110141

Forage drying apparatus

1) Thiết bị sấy khô thức ăn cho gia súc;

2) Thiết bị sấy cỏ làm thức ăn cho gia súc





110149

Forges, portable

Lò rèn có thể mang đi được



110126

Fountains

Vòi phun nước



110175

Fountains (Ornamental --- )

Vòi phun nước để trang trí



110025

Framework of metal for ovens

1) Khung bằng kim loại dùng cho lò;

2) Khung lò bằng kim loại





110106

Freezers

1) Máy ướp lạnh;

2) Máy làm kem lạnh





110018

Friction lighters for igniting gas

Bật lửa gaz (dùng đá lửa)



110159

Fruit roasters

1) Thiết bị nướng trái cây;

2) Thiết bị rang trái cây





110102

Fuel economisers *

1) Bộ tiết kiệm nhiên liệu*;

2) Bộ tiết kiệm chất đốt*;

3) Thiết bị gia nhiệt cho nhiên liệu*




110278

Fumigation apparatus, not for medical purposes

1) Thiết bị xông hơi để khử trùng, tẩy uế không dùng cho mục đích y tế

2) Thiết bị khử trùng không dùng cho mục đích y tế





110154

Furnace ash boxes

1) Hộp đựng tro của lò đốt



110152

Furnace grates

Vỉ lò đốt



110032

Furnaces (Coolers for --- )

1) Bộ làm nguội dùng cho lò

2) Thiết bị làm nguội cho lò

3) Thiết bị làm nguội lò




110032

Furnaces (Cooling vats for --- )

Thùng làm lạnh dùng cho lò



110074

Furnaces (Loading apparatus for --- )

1) Thiết bị nạp liệu cho lò

2) Thiết bị cấp liệu cho lò





110150

Furnaces, other than for laboratory use

Lò nung, không sử dụng cho phòng thí nghiệm



110259

Gas apparatus (Regulating and safety accessories for --- )

Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn cho thiết bị gaz



110162

Gas boilers

1) Nồi hơi đốt bằng gaz;

2) Nồi hơi dùng gaz;

3) Nồi hơi dùng khí đốt




110161

Gas burners

1) Mỏ đốt dùng khí;

2) Mỏ hàn hơi;

3) Mỏ hàn khí;

4) Đèn khí đốt





110251

Gas burners (Brackets for --- )

1) Giá móc cho đèn khí đốt;

2) Giá treo cho đèn khí đốt





110294

Gas condensers, other than parts of machines

1) Bộ ngưng tụ khí đốt, không phải bộ phận của máy;

2) Bộ ngưng tụ khí, không phải bộ phận của máy





110163

Gas lamps

1) Đèn dùng gaz;

2) Đèn khí đốt





110019

Gas lighters

Bật lửa gaz



110240

Gas pipes (Regulating and safety accessories for --- )

Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn dùng cho ống dẫn khí


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương