-
|
160048
|
Drawing pins
|
Ðinh ấn để đính giấy vẽ vào bàn vẽ
|
-
|
160151
|
Drawing sets
|
Hộp dụng cụ vẽ
|
-
|
160297
|
Drawing squares
|
Eke để vẽ
|
-
|
160298
|
Drawing T-squares
|
Thước vuông góc để vẽ
|
-
|
160128
|
Duplicators
|
Thiết bị sao chép
|
-
|
160199
|
Duplicators (Inking sheets for --- )
|
Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
|
-
|
160087
|
Easels (Painters' --- )
|
Giá vẽ của hoạ sỹ
|
-
|
160275
|
Elastic bands for offices
|
Băng đàn hồi cho văn phòng
|
-
|
160140
|
Electrocardiograph paper
|
Giấy cho máy điện tâm đồ
|
-
|
160163
|
Electrotypes
|
Hình in mạ
|
-
|
160047
|
Embroidery designs [patterns]
|
Mẫu thêu
|
-
|
160170
|
Engraving plates
|
Tấm khắc
|
-
|
160028
|
Engravings
|
1) Bản khắc
2) Tranh khắc
3) Tranh in khắc
|
-
|
160146
|
Envelope sealing machines, for offices
|
Máy dán phong bì cho văn phòng
|
-
|
160127
|
Envelopes [stationery]
|
Phong bì [văn phòng phẩm]
|
-
|
160348
|
Erasers (Writing board --- )
|
Vật dụng xoá bảng viết
|
-
|
160135
|
Erasing products
|
Vật phẩm tẩy xoá
|
-
|
160138
|
Erasing shields
|
Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
|
-
|
160309
|
Etching needles
|
Kim khắc axit
|
-
|
160129
|
Etchings
|
Bản khắc axit
|
-
|
160150
|
Fabrics for bookbinding
|
Vải để đóng sách
|
-
|
160307
|
Face towels of paper
|
Khăn lau mặt bằng giấy
|
-
|
160155
|
Figurines [statuettes] of papier mâché
|
Bức tượng nhỏ bằng giấy
|
-
|
160092
|
Files [office requisites]
|
Tệp xếp giấy tờ, tài liệu [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160156
|
Filter paper
|
Giấy lọc
|
-
|
160157
|
Filtering materials [paper]
|
Vật liệu lọc bằng giấy
|
-
|
160324
|
Filters (Paper coffee --- )
|
Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
|
-
|
160064
|
Finger-stalls [office requisites]
|
Bao ngón tay [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160286
|
Flags of paper
|
Cờ bằng giấy
|
-
|
160229
|
Flower-pot covers of paper
|
Vỏ bọc chậu hoa bằng giấy
|
-
|
160360
|
Flyers
|
Tờ rơi
|
-
|
160224
|
Folders [stationery]
|
Dụng cụ gập giấy [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160085
|
Folders for papers
|
Bìa cứng đã gập bằng giấy
|
-
|
160158
|
Forms, printed
|
Mẫu tờ khai, in sẵn
|
-
|
160225
|
Fountain pens
|
Bút máy
|
-
|
160009
|
Franking machines for office use
|
Máy đóng dấu dùng cho văn phòng
|
-
|
160107
|
French curves
|
Thước lượn để kẻ đường cong
|
-
|
160162
|
Galley racks [printing]
|
Giá khay sắp chữ [ngành in]
|
-
|
160292
|
Garbage bags of paper or of plastics
|
Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
|
-
|
160164
|
Geographical maps
|
Bản đồ địa lý
|
-
|
160165
|
Globes (Terrestrial --- )
|
Quả địa cầu
|
-
|
160290
|
Glue for stationery or household purposes
|
1) Keo dán cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
2) Keo dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
|
-
|
160264
|
Gluten [glue] for stationery or household purposes
|
Gluten [hồ, keo] cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
|
-
|
160122
|
Graining combs
|
Lược tạo vân
|
-
|
160121
|
Graphic prints
|
Bản in đồ hoạ
|
-
|
160168
|
Graphic representations
|
Ảnh biểu diễn đồ hoạ
|
-
|
160167
|
Graphic reproductions
|
Phiên bản đồ hoạ
|
-
|
160250
|
Greeting cards
|
Thiếp chúc mừng
|
-
|
160312
|
Gummed cloth for stationery purposes
|
Vải hồ gôm cho mục đích văn phòng
|
-
|
160036
|
Gummed tape [stationery]
|
Băng phết gôm [văn phòng phẩm]
|
-
|
160311
|
Gums [adhesives] for stationery or household purposes
|
Gôm [chất dính] cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
|
-
|
160176
|
Hand labelling appliances
|
Thiết bị dán nhãn bằng tay
|
-
|
160180
|
Handbooks [manuals]
|
Sổ tay hướng dẫn
|
-
|
160198
|
Handkerchiefs of paper
|
Khăn tay bỏ túi bằng giấy
|
-
|
160019
|
Hand-rests for painters
|
Giá đỡ tay cho hoạ sỹ
|
-
|
160303
|
Handwriting specimens for copying
|
Mẫu chữ viết tay để sao chép
|
-
|
160076
|
Hat boxes of cardboard
|
Hộp đựng mũ bằng bìa cứng
|
-
|
160171
|
Hectographs
|
Máy in bản viết
|
-
|
160106
|
Histological sections for teaching purposes
|
Lát cắt mô cho mục đích giảng dạy
|
-
|
160340
|
Holders (Passport --- )
|
1) Bìa bọc hộ chiếu
2) Bìa giữ hộ chiếu
|
-
|
160333
|
Holders for checkbooks [cheque books]
|
1) Bìa bọc quyển séc
2) Bìa giữ quyển séc
|
-
|
160258
|
Holders for stamps [seals]
|
Vật dụng để giữ con dấu [dấu đóng]
|
-
|
160215
|
House painters' rollers
|
Con lăn của thợ sơn nhà
|
-
|
160356
|
Humidity control sheets of paper or plastic for foodstuff packaging
|
Miếng giấy hoặc chất dẻo khống chế độ ẩm để gói thực phẩm
|
-
|
160094
|
Hygienic paper
|
Giấy vệ sinh
|
-
|
160345
|
Imprinters (Credit card --- ), non-electric
|
Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không dùng điện
|
-
|
160072
|
Index cards [stationery]
|
Thẻ thư mục [văn phòng phẩm]
|
-
|
160154
|
Indexes
|
Bảng danh mục
|
-
|
160089
|
Indian inks
|
1) Mực tầu
2) Mực nho
|
-
|
160142
|
Ink *
|
Mực *
|
-
|
160334
|
Ink sticks
|
Que mực
|
-
|
160335
|
Ink stones [ink reservoirs]
|
Ðá mực [dụng cụ chứa mực]
|
-
|
160054
|
Inking pads
|
Hộp mực dấu
|
-
|
160143
|
Inking ribbons
|
Ruy băng mực
|
-
|
160326
|
Inking ribbons for computer printers
|
Ruy băng mực dùng cho máy in của máy tính
|
-
|
160241
|
Inking sheets for document reproducing machines
|
1) Tấm lăn mực cho máy sao chép tài liệu
2) Tấm phun mực cho máy sao chép tài liệu
|
-
|
160199
|
Inking sheets for duplicators
|
1) Tấm lăn mực dùng cho thiết bị sao chép
2) Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
|
-
|
160301
|
Inkstands
|
Vật dụng để cắm bút
|
-
|
160144
|
Inkwells
|
Lọ mực
|
-
|
160313
|
Isinglass for stationery or household purposes
|
Mica dùng cho mục đích văn phòng hoặc gia đụng
|
-
|
160085
|
Jackets for papers
|
Bìa bọc sách bằng giấy
|
-
|
160077
|
Jacquard looms (Perforated cards for --- )
|
1) Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
2) Tấm bìa đục lỗ dùng cho khung dệt vải hoa
|
-
|
160291
|
Knives (Paper --- ) [office requisites]
|
Dao rọc giấy [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160308
|
Labels, not of textile
|
Nhãn, không bằng vải
|
-
|
160346
|
Laminators (Document --- ) for office use
|
Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
|
-
|
160153
|
Ledgers [books]
|
Sổ sách kế toán
|
-
|
160101
|
Letter trays
|
Khay công văn
|
-
|
160097
|
Letters [type]
|
1) Chữ để in
2) Mẫu tự [kiểu chữ để in]
|
-
|
160188
|
Lithographic stones
|
Ðá để in thạch bản
|
-
|
160029
|
Lithographic works of art
|
Tác phẩm nghệ thuật in thạch bản
|
-
|
160187
|
Lithographs
|
1) Tờ in thạch bản
2) Tờ in đá
|
-
|
160035
|
Loose-leaf binders
|
Bìa cặp để kẹp tài liệu
|
-
|
160190
|
Luminous paper
|
Giấy phản quang
|
-
|
160243
|
Magazines [periodicals]
|
Tạp chí [định kỳ]
|
-
|
160192
|
Manifolds [stationery]
|
Giấy lót dùng để sao nhiều bản [vật dụng văn phòng]
|
-
|
160180
|
Manuals [handbooks]
|
Sổ tay hướng đẫn
|
-
|
160164
|
Maps (Geographical --- )
|
Bản đồ địa lý
|
-
|
160193
|
Marking chalk
|
Phấn để đánh dấu
|
-
|
160359
|
Marking pens [stationery]
|
Bút đánh dấu [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160037
|
Mats for beer glasses
|
Miếng lót bằng giấy hoặc các tông dùng cho cốc vại uống bia
|
-
|
160323
|
Microwave cooking (Bags for --- )
|
Túi cho lò vi sóng
|
-
|
160230
|
Mimeograph apparatus and machines
|
|