STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
170001
|
Acetate (Cellulose --- ), semi-processed
|
Axetat xenlulo, vật liệu nhiệt dẻo bán thành phẩm
|
-
|
170002
|
Acrylic resins [semi-finished products]
|
Nhựa acrylic [bán thành phẩm]
|
-
|
170085
|
Adhesive bands, other than stationery and not for medical or household purposes [13]
|
Dải băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng
|
-
|
170085
|
Adhesive tapes, other than stationery and not for medical or household purposes [13]
|
Băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng
|
-
|
170115
|
Anti-dazzle films for windows [tinted films]
|
1) Màn chống loá cho cửa sổ [màng sẫm màu];
2) Màng chống loá cho cửa sổ [màng phủ màu tối]
|
-
|
170108
|
Anti-pollution barriers (Floating --- )
|
Phao ngăn chống ô nhiễm
|
-
|
170075
|
Artificial resins [semi-finished products]
|
Nhựa nhân tạo [bán thành phẩm]
|
-
|
170091
|
Asbestos
|
Amiăng
|
-
|
170080
|
Asbestos cloth
|
Vải amiăng
|
-
|
170078
|
Asbestos coverings
|
Tấm phủ amiăng
|
-
|
170079
|
Asbestos fabrics
|
Sợi amiăng
|
-
|
170044
|
Asbestos felt
|
1) Nỉ amiăng;
2) Phớt amiăng
|
-
|
170088
|
Asbestos fibers [fibres]
|
Sợi amiăng
|
-
|
170087
|
Asbestos mill boards
|
Bìa cứng amiăng
|
-
|
170081
|
Asbestos packing
|
Bao bì amiăng
|
-
|
170071
|
Asbestos paper
|
Giấy amiăng
|
-
|
170003
|
Asbestos safety curtains
|
1) Màn chịu lửa bằng amiăng;
2) Rèm chịu lửa bằng amiăng
|
-
|
170035
|
Asbestos sheets
|
Tấm amiăng
|
-
|
170005
|
Asbestos slate
|
1) Phiến amiăng;
2) Đá đen amiăng
|
-
|
170077
|
Bags [envelopes, pouches] of rubber, for packaging
|
Bao [phong bì, túi nhỏ] bằng cao su để bao gói
|
-
|
170010
|
Balata
|
Balata (chất cách điện)
|
-
|
170037
|
Bark coverings for sound insulation
|
Vỏ bọc để cách âm
|
-
|
170108
|
Barriers (Floating anti-pollution --- )
|
Phao ngăn chống ô nhiễm
|
-
|
170026
|
Boiler composition to prevent the radiation of heat
|
Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi hơi
|
-
|
170048
|
Brake lining materials, partly processed
|
Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm
|
-
|
170094
|
Cables (Insulators for --- )
|
1) Chất cách điện cho dây cáp;
2) Vật liệu cáh điện cho dây cáp
|
-
|
170065
|
Canvas hose pipes
|
ống phun nước bằng vải bạt
|
-
|
170029
|
Capacitors (Paper for electrical --- )
|
Giấy cho tụ điện
|
-
|
170096
|
Carbon fibers [fibres], other than for textile use
|
Sợi cácbon trừ loại dùng trong ngành dệt
|
-
|
170040
|
Caulking materials
|
1) Vật liệu để bít kín;
2) Vật liệu để xảm
|
-
|
170001
|
Cellulose acetate [semi-processed]
|
1) Nhựa dẻo [bán thành phẩm];
2) Axetat xenluloza [bán thành phẩm]
|
-
|
170019
|
Clack valves of rubber
|
Nắp van bằng cao su
|
-
|
170080
|
Cloth (Asbestos --- )
|
Vải amiăng
|
-
|
170039
|
Clutch linings
|
1) Lớp đệm khớp ly hợp;
2) Lớp lót khớp ly hợp
|
-
|
170074
|
Connecting hose for vehicle radiators
|
Vòi nối cho bộ tản nhiệt của xe cộ
|
-
|
170031
|
Cords of rubber
|
Dây bằng cao su
|
-
|
170032
|
Cotton wool for packing [caulking]
|
Len bông để bao gói [bịt kín]
|
-
|
170003
|
Curtains of asbestos (Safety --- )
|
1) Rèm chịu lửa bằng amiăng;
2) Màn chịu lửa bằng amiăng
|
-
|
170033
|
Cylinder jointings
|
1) Gioăng xilanh;
2) Miếng đệm cho xi lanh
|
-
|
170034
|
Dielectrics [insulators]
|
Chất điện môi [cách điện]
|
-
|
170119
|
Door stops of rubber [16]
|
Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su
|
-
|
170013
|
Draught excluder strips
|
1) Vòng đệm kín;
2) Đệm làm kín
|
-
|
170118
|
Duct tapes [16]
|
Băng keo
|
-
|
170036
|
Ebonite [vulcanite]
|
1) Ebonit [cao su cứng] ;
2) Ebonite [cao su rắn]
|
-
|
170100
|
Ebonite [vulcanite] molds [moulds]
|
1) Khuôn bằng cao su cứng ebonit;
2) Khuôn bằng cao su rắn ebonit
|
-
|
170038
|
Elastic threads, not for use in textiles
|
Sợi đàn hồi, không dùng trong ngành dệt
|
-
|
170038
|
Elastic yarns, not for use in textiles
|
Chỉ đàn hồi, không dùng trong ngành dệt
|
-
|
170098
|
Electric mains (Insulators for --- )
|
1) Chất cách điện cho ống dẫn điện
2) Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện
|
-
|
170041
|
Expansion joint fillers
|
1) Vật liệu trám khớp nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở
|
-
|
170079
|
Fabrics (Asbestos --- )
|
Vải dệt amiăng
|
-
|
170104
|
Fabrics (Fiberglass [fibreglass] --- ), for insulation
|
1) Vải dệt từ thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Vải dệt từ sợi thuỷ tinh dùng để cách ly
|
-
|
170056
|
Fabrics (Insulating --- )
|
Vải dệt cách điện, cách nhiệt
|
-
|
170044
|
Felt (Asbestos --- )
|
1) Phớt đệm lót bằng amiăng;
2) Phớt bịt kín bằng amiăng
|
-
|
170045
|
Felt (Insulating --- )
|
1) Phớt để cách nhiệt, cách điện;
2) Phớt để cách ly
|
-
|
170046
|
Fiber (Vulcanized --- )
|
Sợi lưu hoá
|
-
|
170104
|
Fiberglass fabrics for insulation
|
1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
|
-
|
170103
|
Fiberglass for insulation
|
1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
|
-
|
170088
|
Fibers (Asbestos --- )
|
Sợi amiăng
|
-
|
170103
|
Fibers (Glass --- ), for insulation
|
1) Sợi thuỷ tinh để cách nhiệt, cách điện;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
|
-
|
170102
|
Fibers (Plastic --- ), not for use in textiles
|
Sợi bằng chất dẻo không dùng trong ngành dệt
|
-
|
170046
|
Fibre (Vulcanized --- )
|
Sợi lưu hoá
|
-
|
170104
|
Fibreglass fabrics for insulation
|
1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách nhiệt, cách điện
|
-
|
170103
|
Fibreglass for insulation
|
1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
|
-
|
170088
|
Fibres (Asbestos --- )
|
Sợi amiăng
|
-
|
170103
|
Fibres (Glass --- ), for insulation
|
1) Sợi thuỷ tinh để ngăn cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
|
-
|
170102
|
Fibres (Plastic --- ), not for use in textiles
|
Sợi bằng chất dẻo không dùng trong ngành dệt
|
-
|
170041
|
Fillers (Expansion joint --- )
|
1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở
|
-
|
170115
|
Films (Anti-dazzle --- ) for windows [tinted films]
|
Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu]
|
-
|
170106
|
Filtering materials [semi-processed foams or films of plastic]
|
1) Vật liệu lọc [bọt hoặc màng bằng chất dẻo bán thành phẩm];
2) Vật liệu lọc [dạng bọt chất dẻo hoặc màng chất dẻo bán thành phẩm]
|
-
|
170054
|
Fire hose
|
1) ống vòi rồng chữa cháy;
2) Vòi chữa cháy;
3) Vòi cứu hoả
|
-
|
170086
|
Fittings, not of metal, for compressed air lines [16]
|
1) Phụ kiện gá lắp, không bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén;
2) Chi tiết nối, không bằng kim loại cho đường ống khí nén
|
-
|
170022
|
Flexible hoses, not of metal [16]
|
Ống mềm, không bằng kim loại
|
-
|
170112
|
Flower arrangements (Foam supports for --- ) [semi-finished products]
|
1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
|
-
|
170112
|
Foam supports for flower arrangements [semi-finished products]
|
1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
|
-
|
170053
|
Foil of regenerated cellulose, other than for wrapping [13]
|
Màng mỏng xenluloza tái sinh, không dùng để bao gói
|
-
|
170059
|
Foils of metal for insulating
|
Lá kim loại dùng để cách ly
|
-
|
170043
|
Gaskets
|
Đệm lót
|
-
|
170063
|
Glass wool for insulation
|
1) Len thuỷ tinh để cách ly;
2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
|
-
|
170049
|
Gloves (Insulating --- )
|
Găng tay cách điện, cách nhiệt
|
-
|
170117
|
Gum, raw or semi-worked [15]
|
Gôm, dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
170050
|
Guttapercha
|
1) Gutapercha dùng để cách điện cho cáp ngầm;
2) Nhựa kết dùng để cách điện cho cáp ngầm
|
-
|
170024
|
Heat (Compositions to prevent the radiation of --- )
|
1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự phát xạ nhiệt;
2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự bức xạ nhiệt
|
-
|
170016
|
Heat (Non-conducting materials for retaining --- )
|
1) Vật liệu giữ nhiệt;
2) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt
|
-
|
170054
|
Hose (Fire --- )
|
1) ống vòi cứu hoả;
2) ống vòi rồng chữa cháy;
3) Vòi chữa cháy
|
-
|
170006
|
Hose (Watering --- )
|
ống mềm để tưới nước
|
-
|
170025
|
Hoses of textile material
|
ống bằng vật liệu dệt
|
-
|
170107
|
Insulating bands [16]
|
1) Dải cách điện, cách nhiệt;
2) Dải để cách ly
|
-
|
170058
|
Insulating buildings against moisture (Substances for --- )
|
1) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng;
2) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà
|
-
|
170056
|
Insulating fabrics
|
1) Vải dệt cách điện, cách nhiệt;
2) Vải dệt để cách ly
|
-
|
170045
|
Insulating felt
|
1) Phớt cách điện, cách nhiệt;
2) Phớt để cách ly
|
-
|
170049
|
Insulating gloves
|
1) Găng tay cách điện, cách nhiệt;
2) Găng tay để cách ly
|
-
|
170023
|
Insulating materials
|
1) Vật liệu cách điện, cách nhiệt;
2) Vật liệu để cách ly
|
-
|
170052
|
Insulating oils
|
1) Dầu cách điện, cách nhiệt;
2) Dầu để cách ly
|
-
|
170060
|
Insulating paints
|
1) Sơn cách điện, cách nhiệt;
2) Sơn để cách ly
|
-
|
170055
|
Insulating paper
|
1) Giấy cách điện, cách nhiệt;
2) Giấy để cách ly
|
-
|
170110
|
Insulating plaster
|
1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt;
2) Thạch cao để cách ly
|
-
|
170116
|
Insulating refractory materials
|
1) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt;
2) Vật liệu chịu lửa để cách ly
|
-
|
170107
|
Insulating tapes [16]
|
1) Băng cách điện, cách nhiệt;
2) Băng để cách ly
|
-
|
170057
|
Insulating varnish
|
1) Vécni cách điện, cách nhiệt;
2) Vécni để cách ly
|
-
|
170059
|
Insulation (Metal foil for --- )
|
1) Lá kim loại cách điện, cách nhiệt;
2) Lá kim loại để cách ly
|
-
|
170099
|
Insulators
|
1) Chất cách điện, cách nhiệt
2) Vật liệu cách ly
|
-
|
170098
|
Insulators for electric mains
|
1) Chất cách ly cho ống dẫn điện
2) Vật liệu cách ly cho ống dẫn điện
|
-
|
170067
|
Jackets (Pipe --- ), not of metal
|
Vật liệu bọc ống, không bằng kim loại
|
-
|
170043
|
Joint packings
|
1) Đệm nối kín;
2) Vòng đệm làm cho kín;
3) Gioăng đệm kín
|
-
|
170041
|
Joints (Fillers for expansion --- )
|
1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở
|
-
|
170073
|
Junctions, not of metal, for pipes
|
1) Đầu nối không bằng kim loại dùng cho ống;
2) Mối nối không bằng kim loại dùng cho ống;
3) Khớp nối không bằng kim loại dùng cho ống
|
-
|
170064
|
Latex [rubber]
|
1) Nhựa mủ [cao su];
2) Latec [cao su]
|
-
|
170042
|
Leaks (Chemical compositions for repairing --- )
|
Hợp chất hoá học để bịt lỗ rò rỉ
|
-
|
170048
|
Lining materials (Brake --- ), partly processed
|
Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm
|
-
|
170039
|
Linings (Clutch --- )
|
1) Lớp đệm khớp ly hợp;
2) Lớp lót khớp ly hợp
|
-
|
170113
|
Liquid rubber
|
Cao su lỏng
|
-
|
170066
|
Lute
|
1) Nhựa gắn để trát kín;
2) Mát tít để trát kín, gắn kín
|
-
|
170070
|
Mica, raw or partly processed
|
Mica thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
170087
|
Millboards (Asbestos --- )
|
Bìa cứng amiăng
|
-
|
170062
|
Mineral wool [insulator]
|
1) Sợi khoáng vật [cách ly];
2) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt]
|
-
|
170058
|
Moisture (Substances for insulating buildings against --- )
|
1) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà;
2) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng
|
-
|
170100
|
Molds (Ebonite --- )
|
1) Khuôn bằng ebonit;
2) Khuôn bằng cao su rắn
|
-
|
170100
|
Moulds (Ebonite --- )
|
1) Khuôn bằng ebonit;
2) Khuôn bằng cao su rắn
|
-
|
170067
|
Muffs (Pipe --- ), not of metal
|
1) Khớp nối ống, không bằng kim loại;
2) Đầu nối ống, không bằng kim loại;
3) Mối nối ống, không bằng kim loại
|
-
|
170016
|
Non-conducting materials for retaining heat
|
1) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt;
2) Vật liệu giữ nhiệt
|
-
|
170052
|
Oils (Insulating --- )
|
1) Dầu cách ly;
2) Dầu cách nhiệt, cách điện
|
-
|
170081
|
Packing (Asbestos --- )
|
Bao bì amiăng
|
-
|
170101
|
Packing [cushioning, stuffing] materials of rubber or plastics
|
Vật liệu bao gói [đệm lót, nhồi] bằng cao su hoặc chất dẻo
|
-
|
170014
|
Padding materials of rubber or plastics
|
Vật liệu đệm lót bằng cao su hoặc chất dẻo
|
-
|
170060
|
Paints (Insulating --- )
|
1) Sơn cách nhiệt, cách điện;
2) Sơn cách ly
|
-
|
170071
|
Paper (Asbestos --- )
|
Giấy amiăng
|
-
|
170055
|
Paper (Insulating --- )
|
1) Giấy cách điện, cách nhiệt;
2) Giấy cách ly
|
-
|
170029
|
Paper for electrical capacitors
|
Giấy cho tụ điện
|
-
|
170030
|
Pipe gaskets
|
Vòng đệm ống
|
-
|
170067
|
Pipe jackets, not of metal
|
Vật liệu bọc ống không bằng kim loại
|
-
|
170067
|
Pipe muffs, not of metal
|
1) Khớp nối ống, không bằng kim loại;;
2) Đầu nối ống, không bằng kim loại;
3) Mối nối ống, không bằng kim loại
|
-
|
170030
|
Pipes (Joint packings for --- )
|
1) Gioăng cho ống dẫn;
2) Miếng đệm cho ống dẫn
|
-
|
170110
|
Plaster (Insulating --- )
|
1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt;
2) Thạch cao cách ly
|
-
|
170102
|
Plastic fibers [fibres], not for textile use
|
Sợi chất dẻo không dùng trong ngành dệt
|
-
|
170072
|
Plastic film, other than for wrapping [16]
|
Màng mỏng bằng chất dẻo, không dùng để bao gói
|
-
|
170111
|
Plastic sheeting for agricultural purposes
|
1) Tấm lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp;
2) Tẩm phủ bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp;
3) Tấm chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp
|
-
|
170097
|
Plastic substances, semi-processed
|
Chấo dẻo bán thành phẩm
|
-
|
170024
|
Radiation of heat (Compositions to prevent the --- )
|
1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản bức xạ nhiệt;
2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản phát xạ nhiệt
|
-
|
170084
|
Railway tracks (Insulators for --- )
|
1) Vật liệu cách ly dùng cho ray đường sắt;
2) Vật liệu cách điện, cách nhiệt cho ray đường sắt
|
-
|
170116
|
Refractory materials (Insulating --- )
|
1) Vật liệu chịu lửa để cách ly;
2) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt
|
-
|
170089
|
Reinforcing materials, not of metal, for pipes
|
1) Vật liệu gia cường, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn
|
-
|
170075
|
Resins (Artificial --- ) [semi-finished products]
|
Nhựa nhân tạo [bán thành phẩm]
|
-
|
170075
|
Resins (Synthetic --- ) [semi-finished products]
|
Nhựa tổng hợp [bán thành phẩm]
|
-
|
170009
|
Rings (Stuffing --- )
|
Vòng để bịt kín
|
-
|
170009
|
Rings (Water-tight --- )
|
1) Vòng để bịt kín nước;
2) Vòng chống ngấm nước;
3) Vòng ngăn nước rò rỉ
|
-
|
170004
|
Rings of rubber
|
Vòng bằng cao su
|
-
|
170113
|
Rubber (Liquid --- )
|
Cao su lỏng
|
-
|
170020
|
Rubber (Synthetic --- )
|
Cao su tổng hợp
|
-
|
170109
|
Rubber material for recapping tires [tyres]
|
Vật liệu cao su dùng để đắp lại lốp xe
|
-
|
170012
|
Rubber seals for jars [14]
|
Gioăng cao su cho bình, lọ
|
-
|
170068
|
Rubber sleeves for protecting parts of machines
|
ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy
|
-
|
170114
|
Rubber solutions
|
1) Cao su hoà tan;
2) Dung dịch cao su
|
-
|
170018
|
Rubber stoppers
|
Nút bằng cao su
|
-
|
170017
|
Rubber, raw or semi-worked
|
Cao su, dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
170003
|
Safety curtains (Asbestos --- )
|
1) Rèm chống cháy bằng amiăng;
2) Rèm chịu lửa bằng amiăng
|
-
|
170069
|
Sealant compounds for joints
|
Chế phẩm bịt kín dùng cho mối nối
|
-
|
170043
|
Seals
|
Xi gắn kín
|
-
|
170092
|
Self-adhesive tapes, other than stationery and not for medical or household purposes
|
Băng tự dính, không dùng cho mục đích văn phòng, y tế hoặc gia dụng
|
-
|
170035
|
Sheets (Asbestos --- )
|
Tấm amiăng
|
-
|
170053
|
Sheets of regenerated cellulose, other than for wrapping [13]
|
Tấm xenluloza tái sinh, không dùng để bao gói
|
-
|
170021
|
Shock-absorbing buffers of rubber [13]
|
Tấm đệm giảm xóc bằng cao su
|
-
|
170061
|
Slag wool [insulator]
|
1) Bông khoáng [cách ly];
2) Bông xỉ [cách ly]
|
-
|
170005
|
Slate asbestos
|
1) Phiến amiăng;
2) Đá đen amiăng
|
-
|
170068
|
Sleeves of rubber for protecting parts of machines
|
ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy
|
-
|
170047
|
Soldering threads of plastic
|
Sợi dây để hàn bằng chất dẻo
|
-
|
170008
|
Soundproofing materials
|
Vật liệu cách âm
|
-
|
170018
|
Stoppers (Rubber--)
|
Nút bằng cao su
|
-
|
170093
|
Stops of rubber
|
Nút bằng cao su
|
-
|
170014
|
Stuffing of rubber or plastic
|
Vật liệu nhồi bằng cao su hoặc chất dẻo
|
-
|
170075
|
Synthetic resins [semi-finished products]
|
Nhựa tổng hợp [bán thành phẩm]
|
-
|
170020
|
Synthetic rubber
|
Cao su tổng hợp
|
-
|
170047
|
Threads of plastic for soldering
|
Dây bằng chất dẻo dùng để hàn
|
-
|
170105
|
Threads of plastic materials, not for textile use
|
Sợi bằng chất dẻo, không dùng trong ngành dệt
|
-
|
170095
|
Threads of rubber, not for use in textiles
|
Sợi bằng cao su, không dùng trong ngành dệt
|
-
|
170051
|
Transformers (Insulating oil for --- )
|
Dầu cách điện dùng cho máy biến thế
|
-
|
170109
|
Tyres (Rubber material for recapping --- )
|
Vật liệu cao su để đắp lại lốp xe
|
-
|
170082
|
Valves of india-rubber or vulcanized fiber [fibre]
|
Van bằng cao su Ấn Độ hoặc sợi đã lưu hoá
|
-
|
170057
|
Varnish (Insulating --- )
|
1) Véc ni cách nhiệt, cách điện;
2) Véc ni cách ly
|
-
|
170074
|
Vehicle radiators (Connecting hose for --- )
|
Ống nối dùng cho bộ tản nhiệt của xe cộ
|
-
|
170083
|
Viscose sheets, other than for wrapping
|
Tấm viscô không dùng để bao gói
|
-
|
170036
|
Vulcanite [ebonite]
|
Cao su cứng [êbônit]
|
-
|
170100
|
Vulcanite [ebonite] molds [moulds]
|
1) Khuôn bằng êbônit;
2) Khuôn bằng cao su cứng
|
-
|
170046
|
Vulcanized fiber [fibre]
|
Sợi đã lưu hoá
|
-
|
170076
|
Washers of rubber or vulcanized fiber [fibre]
|
Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá
|
-
|
170006
|
Watering hose
|
ống vòi tưới nước
|
-
|
170011
|
Waterproof packings
|
Bao bì không thấm nước
|
-
|
170009
|
Water-tight rings
|
1) Vòng chống rò rỉ nước;
2) Vòng chống ngấm nước
|
-
|
170013
|
Weatherstripping
|
Dải đệm dùng để bịt kín các khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió
|
-
|
170015
|
Weatherstripping compositions
|
Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió
|
-
|
170120
|
Window stops of rubber [16]
|
Vật dụng chặn cửa sổ bằng cao su
|
-
|
170115
|
Windows (Anti-dazzle films for --- ) [tinted films]
|
Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu]
|
-
|
170063
|
Wool (Glass --- ) for insulation
|
1) Len thuỷ tinh để cách ly;
2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
|
-
|
170062
|
Wool (Mineral --- ) [insulator]
|
1) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt];
2) Sợi khoáng vật [cách ly]
|
-
|
170061
|
Wool (Slag --- ) [insulator]
|
1) Bông khoáng [cách ly];
2) Bông xỉ [cách ly]
|
-
|
170038
|
Yarns (Elastic --- ), not for use in textiles
|
1) Sợi đàn hồi không dùng trong ngành dệt;
2) Chỉ đàn hồi, không dùng trong ngành dệt
|