-
|
190188
|
Floating docks, not of metal, for mooring boats
|
1) Bến nổi, không bằng kim loại để buộc tàu thuyền;
2) ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền
|
-
|
190106
|
Floor boards (Parquet --- )
|
1) Tấm ván sàn gỗ;
2) Tấm gỗ lát sàn
|
-
|
190214
|
Floor tiles, not of metal
|
Ngói, đá lát sàn không bằng kim loại
|
-
|
190112
|
Flooring (Parquet --- )
|
Ván sàn gỗ
|
-
|
190147
|
Floors, not of metal
|
Sàn, không bằng kim loại
|
-
|
190022
|
Folding doors, not of metal
|
1) Cửa xếp, không bằng kim loại;
2) Cửa gập, không bằng kim loại
|
-
|
190091
|
Foundry molds [moulds], not of metal
|
Khuôn đúc, không bằng kim loại
|
-
|
190050
|
Framework for building, not of metal [13]
|
1) Sườn nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng;
2) Khung nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng
|
-
|
190050
|
Framework, not of metal, for building
|
1) Sườn nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng;
2) Khung nhà, không bằng kim loại cho công trình xây dựng
|
-
|
190092
|
Furnaces (Cement for --- )
|
Xi măng cho lò cao
|
-
|
190015
|
Furrings of wood
|
1) Thanh gỗ để ốp tường
2) Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường
|
-
|
190153
|
Gates, not of metal
|
Cổng không bằng kim loại
|
-
|
190236
|
Geotextiles
|
1) Vải địa kỹ thuật;
2) Vải địa kỹ thuật không dệt dùng cho xây dựng
|
-
|
190083
|
Girders, not of metal
|
Xà rầm không bằng kim loại
|
-
|
190002
|
Glass (Alabaster --- )
|
1) Kính alabat;
2) Kính thạch cao tuyết hoa
|
-
|
090063
|
Glass (Building --- )
|
Kính xây dựng
|
-
|
190121
|
Glass granules for road marking
|
Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi
|
-
|
190098
|
Granite
|
1) Đá hoa cương;
2) Đá granít
|
-
|
190121
|
Granules for marking out roads (Glass --)
|
Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi
|
-
|
190081
|
Grave or tomb enclosures, not of metal
|
Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả, không bằng kim loại
|
-
|
190088
|
Grave slabs, not of metal [13]
|
Tấm bia mộ, không bằng kim loại
|
-
|
190099
|
Gravel
|
Sỏi
|
-
|
190144
|
Gravestones
|
1) Bia mộ bằng đá;
2) Mộ chí bằng đá
|
-
|
190210
|
Greenhouse frames, not of metal
|
Khung nhà kính, không bằng kim loại
|
-
|
190167
|
Greenhouses, transportable, not of metal
|
Nhà kính có thể chuyên chở được, không bằng kim loại
|
-
|
190048
|
Grog [fired refractory material]
|
1) Gạch [vật liệu chịu lửa];
2) Đất sét nung [vật liệu chịu lửa]
|
-
|
190053
|
Grout
|
Vữa lỏng để trát kẽ hở ở tường
|
-
|
190075
|
Gutter pipes, not of metal
|
1) ống xối, không bằng kim loại;
2) ống máng, không bằng kim loại
|
-
|
190044
|
Gutters (Roof --- ), not of metal
|
Máng nước trên mái, không bằng kim loại
|
-
|
190245
|
Gutters (Street --- ), not of metal
|
Rãnh nước đường phố, không bằng kim loại
|
-
|
190102
|
Gypsum
|
Thạch cao
|
-
|
190009
|
Hips for roofing
|
Mép gờ mái nhà
|
-
|
190210
|
Horticultural frames, not of metal
|
1) Khung nhà vườn, không bằng kim loại;
2) Khung nhà kính để trồng cây, không bằng kim loại
|
-
|
190019
|
Huts
|
Nhà gỗ tạm
|
-
|
190239
|
Insect screens not of metal
|
1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại
2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại
|
-
|
190180
|
Insulating glass for building [16]
|
Kính cách ly cho xây dựng
|
-
|
190103
|
Jalousies, not of metal
|
1) Mành mành, không bằng kim loại;
2) Bức mành, không bằng kim loại
|
-
|
190157
|
Joists, not of metal
|
Rầm nhà, không bằng kim loại
|
-
|
190109
|
Laths, not of metal
|
Thanh mỏng lát trần nhà, không bằng kim loại
|
-
|
190177
|
Latticework, not of metal
|
Lưới mắt cáo, không bằng kim loại
|
-
|
190217
|
Lengthening pieces, not of metal, for chimneys
|
Phần nối dài, không bằng kim loại, cho ống khói
|
-
|
190228
|
Letter boxes of masonry
|
Hộp thư (công trình xây)
|
-
|
190052
|
Lime
|
Vôi
|
-
|
190043
|
Limestone
|
Đá vôi
|
-
|
190150
|
Linings, not of metal, for building
|
Lớp lót, không bằng kim loại, cho các công trình xây dựng
|
-
|
190114
|
Lintels, not of metal
|
1) Rầm đỡ, không bằng kim loại;
2) Lanh tô đỡ, không bằng kim loại
|
-
|
190027
|
Lumber
|
Gỗ xẻ
|
-
|
190115
|
Luminous paving blocks [14]
|
Phiến lát phát quang
|
-
|
190116
|
Macadam
|
Đá giăm nện
|
-
|
190118
|
Magnesia cement
|
Xi măng magiê
|
-
|
190070
|
Manhole covers, not of metal
|
Nắp cống, không bằng kim loại
|
-
|
190049
|
Mantlepieces
|
Bệ lò sưởi
|
-
|
190120
|
Marble
|
Đá hoa cẩm thạch
|
-
|
190211
|
Marl (Calcareous --- )
|
1) Đá mắc nô chứa vôi;
2) Đá vôi
|
-
|
190124
|
Masts [poles], not of metal
|
Cột [cọc], không bằng kim loại
|
-
|
190089
|
Memorial plaques, not of metal
|
1) Biển tưởng niệm, không bằng kim loại;
2) Biển kỷ niệm, không bằng kim loại
|
-
|
190127
|
Moldable wood
|
1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ
2) Gỗ làm khuôn
|
-
|
190128
|
Moldings, not of metal, for building
|
1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190065
|
Moldings, not of metal, for cornices
|
1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua
|
-
|
190117
|
Monuments, not of metal
|
Đài kỷ niệm không bằng kim loại
|
-
|
190188
|
Mooring boats (Floating docks, not of metal, for --- )
|
1) Bến nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền;
2) Ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền
|
-
|
190187
|
Mooring bollards, not of metal
|
Cọc neo tàu, không bằng kim loại
|
-
|
190053
|
Mortar for building
|
Vữa dùng cho xây dựng
|
-
|
190126
|
Mosaics for building
|
1) Vật liệu khảm ghép phi kim loại, dùng trong xây dựng;
2) Bề mặt trang trí bằng các mảnh vật liệu phi kim loại trong các công trình xây dựng
|
-
|
190127
|
Mouldable wood
|
1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ;
2) Gỗ làm khuôn
|
-
|
190128
|
Mouldings, not of metal, for building
|
1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190065
|
Mouldings, not of metal, for Cornices
|
1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua
|
-
|
190132
|
Olivine for building
|
Khoáng chất olivine dùng cho xây dựng
|
-
|
190107
|
Outdoor blinds, not of metal and not of textile [14]
|
Mành che bên ngoài cửa, không bằng kim loại hoặc vật liệu dệt
|
-
|
190205
|
Paint spraying booths, not of metal
|
Buồng nhỏ để phun sơn, không bằng kim loại
|
-
|
190134
|
Palings, not of metal
|
Hàng rào cọc, không bằng kim loại
|
-
|
190134
|
Palisading, not of metal
|
Hàng rào chấn song, không bằng kim loại
|
-
|
190250
|
Pantiles, not of metal [16]
|
Ngói cong, không bằng kim loại
|
-
|
190062
|
Paper (Building --- )
|
Giấy dùng cho xây dựng
|
-
|
190045
|
Paperboard for building
|
Bìa cứng dùng cho xây dựng
|
-
|
190199
|
Parking bicycles (Installations, not of metal, for --- )
|
Hệ thống đỗ xe đạp, không bằng kim loại
|
-
|
190106
|
Parquet floor boards
|
1) Tấm ván sàn gỗ;
2) Tấm gỗ lát sàn
|
-
|
190112
|
Parquet flooring
|
Ván sàn gỗ
|
-
|
190060
|
Partitions, not of metal
|
Vách ngăn, không bằng kim loại
|
-
|
190200
|
Paving blocks, not of metal
|
Khối lát, không bằng kim loại
|
-
|
190219
|
Paving slabs, not of metal
|
Tấm lát mỏng, không bằng kim loại
|
-
|
190232
|
Penstock pipes [not of metal]
|
1) ống dẫn chịu áp [không bằng kim loại];
2) Đường ống áp lực [không bằng kim loại]
|
-
|
190140
|
Perches
|
Sào cho chim đậu, không bằng kim loại
|
-
|
190084
|
Pigsties, not of metal [13]
|
Chuồng lợn, không bằng kim loại
|
-
|
190136
|
Pilings, not of metal
|
1) Cột, không bằng kim loại;
2) Cọc, không bằng kim loại
|
-
|
190256
|
Pillars, not of metal, for building [16]
|
Cột trụ, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190232
|
Pipes (Penstock --- ) not of metal
|
1) Ống dẫn chịu áp không bằng kim loại;
2) Đường ống áp lực, không bằng kim loại
|
-
|
190037
|
Pitch
|
Hắc ín
|
-
|
190149
|
Planks of wood for building [16]
|
Ván gỗ dùng cho xây dựng
|
-
|
190054
|
Plaster *
|
Vữa*
|
-
|
190095
|
Plate glass [windows], for building
|
Kính tấm [cửa sổ], dùng cho xây dựng
|
-
|
190158
|
Platforms, prefabricated, not of metal
|
Nền, đúc sẵn, không bằng kim loại
|
-
|
190028
|
Plywood
|
Gỗ dán
|
-
|
190079
|
Poles, not of metal, for power lines [14]
|
Cọc không bằng kim loại, dùng cho đường dây điện
|
-
|
190123
|
Porches [structures], not of metal [16]
|
Cổng vòm [kết cấu], không bằng kim loại
|
-
|
190244
|
Porphyry [stone]
|
Đá Poóc-phia [đá]
|
-
|
190206
|
Posts, not of metal
|
1) Cột, không bằng kim loại
2) Cọc, không bằng kim loại
|
-
|
190079
|
Posts, not of metal, for power lines [14]
|
Cột không bằng kim loại, dùng cho đường dây điện
|
-
|
190011
|
Potters' clay
|
Đất sét làm đồ gốm
|
-
|
190243
|
Pre-fabricated houses [kits], not of metal [13]
|
Nhà tiền chế [bộ lắp ghép], không bằng kim loại
|
-
|
190086
|
Props, not of metal
|
Cột chống, không bằng kim loại
|
-
|
190073
|
Quartz
|
Thạch anh
|
-
|
190176
|
Railroad ties, not of metal
|
Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
|
-
|
190176
|
Railway sleepers, not of metal
|
Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
|
-
|
190163
|
Reeds, for building
|
Lau sậy, dùng cho xây dựng
|
-
|
190242
|
Refractory construction materials, not of metal
|
Vật liệu chịu lửa không bằng kim loại dùng cho xây dựng
|
-
|
190191
|
Reinforcing materials, not of metal, for building
|
1) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190178
|
Rigid pipes, not of metal, for building [16]
|
Ống cứng, không bằng kim loại cho xây dựng
|
-
|
190161
|
Road coating materials
|
Vật liệu phủ mặt đường
|
-
|
190122
|
Road marking sheets and strips of synthetic material
|
Phiến và tấm bằng vật liệu tổng hợp để đánh dấu đường đi
|
-
|
190110
|
Road repair (Binding material for --- )
|
Vật liệu gắn kết để sửa chữa đường đi
|
-
|
190164
|
Road signs, non-luminous and non-mechanical, not of metal [16]
|
Biển báo giao thông, không phản quang và không vận hành cơ giới, không bằng kim loại
|
-
|
190051
|
Roads (Materials for making and coating --- )
|
Vật liệu để làm đường và phủ mặt đường đi
|
-
|
190253
|
Rock crystal [14]
|
Thạch anh tinh khiết
|
-
|
190108
|
Rocket launching platforms, not of metal
|
Bệ phóng tên lửa, không bằng kim loại
|
-
|
190071
|
Roof coverings, not of metal
|
Tấm lợp mái, không bằng kim loại
|
-
|
190066
|
Roof flashing, not of metal
|
Tấm che khe hở của mái, không bằng kim loại
|
-
|
190009
|
Roofing (Hips for --- )
|
Mép gờ mái nhà
|
-
|
190021
|
Roofing shingles
|
Ván lợp mái
|
-
|
190007
|
Roofing slates
|
Phiến đá xám lợp mái
|
-
|
190151
|
Roofing tiles, not of metal [14]
|
Ngói, không bằng kim loại
|
-
|
190173
|
Roofing, not of metal
|
Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại
|
-
|
190240
|
Roofing, not of metal, incorporating
solar cells
|
Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại, tích hợp với pin mặt trời
|
-
|
190237
|
Rubble
|
Sỏi cuội
|
-
|
190192
|
Safety glass
|
Kính an toàn
|
-
|
190010
|
Sand (Silver --- )
|
Cát mịn
|
-
|
190166
|
Sand, except foundry sand
|
Cát, trừ loại dùng cho lò đúc
|
-
|
190100
|
Sandstone for building
|
Sa thạch, dùng cho xây dựng
|
-
|
190101
|
Sandstone pipes [16]
|
Ống sa thạch
|
-
|
190078
|
Scaffolding, not of metal
|
Giàn giáo, không bằng kim loại
|
-
|
190185
|
Scantlings [carpentry]
|
1) Cầu phong [rui mè bằng gỗ, cấu kiện lắp ghép của nhà];
2) Rui mè [cấu kiện lắp ghép của nhà bằng gỗ]
|
-
|
190059
|
Schists
|
1) Đá phiến;
2) Diệp thạch
|
-
|
190239
|
Screens (Insect --- ) not of metal
|
1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại;
2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại
|
-
|
190136
|
Sheet piles, not of metal
|
Ván cừ không bằng kim loại
|
-
|
190198
|
Shuttering, not of metal, for concrete
|
1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông;
2) Ván cốp pha không bằng kim loại để đổ bê tông
|
-
|
190133
|
Shutters, not of metal
|
Cửa chớp, không bằng kim loại
|
-
|
190137
|
Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, not of metal
|
Bảng báo hiệu, không phản quang và không cơ giới, không bằng kim loại
|
-
|
190165
|
Signs, not of metal (Non-luminous and non-mechanical --- )
|
Biển hiệu, không phản quang và không cơ giới, không bằng kim loại, dùng cho đường đi
|
-
|
190168
|
Silica [quartz]
|
Silic [thạch anh]
|
-
|
190162
|
Sills, not of metal
|
Ngưỡng cửa, không bằng kim loại
|
-
|
190169
|
Silos, not of metal
|
1) Hầm ủ, không bằng kim loại
2) Tháp ủ, không bằng kim loại
|
-
|
190010
|
Silver sand
|
Cát mịn
|
-
|
190139
|
Skating rinks [structures], not of metal [16]
|
Sân trượt băng [kết cấu] không bằng kim loại
|
-
|
190057
|
Slabs (Cement --- )
|
Tấm xi măng
|
-
|
190252
|
Slabs, not of metal, for building [14]
|
Tấm lát, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190104
|
Slag [building material]
|
Xỉ quặng [vật liệu xây dựng]
|
-
|
190143
|
Slag stone
|
Đá xỉ
|
-
|
190006
|
Slate
|
1) Đá đen;
2) Đá phiến
|
-
|
190008
|
Slate powder
|
Bột đá đen
|
-
|
190176
|
Sleepers, not of metal (Railway --- )
|
Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
|
-
|
190085
|
Stables, not of metal [13]
|
Chuồng ngựa, không bằng kim loại
|
-
|
190182
|
Stained-glass windows
|
1) Kính màu dùng cho cửa sổ;
2) Cửa sổ bằng kính màu
|
-
|
190222
|
Staircases, not of metal
|
Cầu thang gác, không bằng kim loại
|
-
|
190074
|
Stair-treads [steps], not of metal
|
Bậc cầu thang, không bằng kim loại
|
-
|
190170
|
Statues of stone, concrete or marble
|
Tượng bằng đá, bằng bê tông hoặc cẩm thạch
|
-
|
190224
|
Statuettes of stone, concrete or marble
|
Tượng nhỏ bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch
|
-
|
190125
|
Stave wood
|
1) Mảnh gỗ cong;
2) Mảnh gỗ cong, để đóng thuyền, thùng rượu
|
-
|
190094
|
Stone
|
Đá
|
-
|
190146
|
Stonemasonry (Works of --- )
|
Tác phẩm nghệ thuật từ đá
|
-
|
190040
|
Stones (Binding agents for making --- )
|
1) Tác nhân liên kết cho chế tác đá
2) Chất liên kết cho quá trình chế tác các sản phẩm từ đá
|
-
|
190113
|
Stringers [parts of staircases], not of metal
|
Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], không bằng kim loại
|
-
|
190196
|
Swimming pools [structures], not of metal [16]
|
Bể bơi [kết cấu] không bằng kim loại
|
-
|
190160
|
Tanks of masonry
|
Bể xây
|
-
|
190171
|
Tar
|
1) Nhựa đường;
2) Hắc ín
|
-
|
190018
|
Tarred strips, for building
|
Dải băng tẩm nhựa đường, dùng cho xây dựng
|
-
|
190155
|
Telegraph posts, not of metal
|
1) Cột điện báo, không bằng kim loại;
2) Cột dỡ dây điện báo, không bằng kim loại
|
-
|
190041
|
Telephone booths, not of metal
|
Buồng điện thoại, không bằng kim loại
|
-
|
190041
|
Telephone boxes, not of met
|
Buồng điện thoại; không bằng kim loại
|
-
|
190172
|
Terra cotta
|
1) Các sản phẩm đất nung, dùng trong xây dựng;
2) Các sản phẩm bằng sành, dùng trong xây dựng
|
-
|
190176
|
Ties, not of metal (Railroad --- )
|
Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
|
-
|
190249
|
Tile floorings, not of metal [14]
|
Sàn lát, không bằng kim loại
|
-
|
190213
|
Tiles, not of metal, for building
|
Gạch vuông lát nền, không bằng kim loại dùng cho xây dựng
|
-
|
190027
|
Timber (Building --- )
|
Gỗ xây dựng
|
-
|
190029
|
Timber (Manufactured --- )
|
Gỗ thành phẩm
|
-
|
190031
|
Timber (Sawn --- )
|
Gỗ xẻ
|
-
|
190081
|
Tomb or grave enclosures, not of metal
|
Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả, không bằng kim loại
|
-
|
190088
|
Tomb slabs, not of metal [13]
|
Tấm bia hầm mộ, không bằng kim loại
|
-
|
190225
|
Tombs [monuments], not of metal
|
Mộ chí [bia mộ], không bằng kim loại
|
-
|
190174
|
Tombs, not of metal
|
Mộ không bằng kim loại
|
-
|
190247
|
Tombstone plaques, not of metal [13]
|
Tấm bia mộ, không bằng kim loại
|
-
|
190226
|
Tombstone stelae, not of metal
|
Bia mộ khắc, không bằng kim loại
|
-
|
190144
|
Tombstones
|
1) Bia đá lát mộ;
2) Mộ chí, không bằng kim loại
|
-
|
190177
|
Trellises, not of metal
|
Lưới mắt cáo, không bằng kim loại
|
-
|
190145
|
Tufa
|
1) Đá khoáng xốp;
2) Túp vôi
|
-
|
190246
|
Turnstiles, not of metal [13]
|
Cửa quay, không bằng kim loại
|
-
|
190034
|
Veneer wood
|
Gỗ dán
|
-
|
190033
|
Veneers
|
Lớp gỗ dán bề mặt
|
-
|
190238
|
Vinyl siding
|
1) Tấm vách bằng vinyl;
2) Lớp ván ốp ngoài bằng vinyl
|
-
|
190189
|
Wainscotting, not of metal
|
Ván ốp chân tường, không bằng kim loại
|
-
|
190130
|
Wall claddings, not of metal, for building
|
1) Lớp che ngoài, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Lớp bao ngoài, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190138
|
Wall linings, not of metal, for building
|
1) Lớp ốp tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
2) Lớp lót tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190251
|
Wall tiles, not of metal [14]
|
Tấm ốp tường, không bằng kim loại
|
-
|
190077
|
Water-pipe valves, not of metal or plastic
|
Van ống dẫn nước, không bằng kim loại hoặc chất dẻo
|
-
|
190076
|
Water-pipes, not of metal
|
Ống cứng dẫn nước, không bằng kim loại
|
-
|
190208
|
Window frames, not of metal
|
Khung cửa sổ, không bằng kim loại
|
-
|
190183
|
Window glass for building [16]
|
Kính cửa sổ cho xây dựng
|
-
|
190181
|
Window glass, other than vehicle window glass [16]
|
Kính cửa sổ, không phải kính cửa sổ của xe cộ
|
-
|
190182
|
Windows (Stained-glass --- )
|
1) Kính màu dùng cho cửa sổ;
2) Cửa sổ bằng kính màu
|
-
|
190068
|
Windows, not of metal
|
Cửa sổ, không bằng kim loại
|
-
|
190030
|
Wood for making household utensils
|
Gỗ dùng cho việc gia công dụng cụ gia đình
|
-
|
190035
|
Wood panelling
|
1) Tấm gỗ lát;
2) Ván gỗ
|
-
|
190032
|
Wood paving
|
Vật liệu lát bằng gỗ
|
-
|
190201
|
Wood pulp board, for building
|
1) Tấm giấy bồi [làm từ bột gỗ], dùng cho xây dựng;
2) Tấm gỗ ép, dùng cho xây dựng;
3) Ván gỗ ép, dùng cho xây dựng
|
-
|
190033
|
Wood veneers
|
1) Lớp gỗ dán bề mặt;
2) Tấm dán mặt ngoài bằng gỗ
|
-
|
190026
|
Wood, semi-worked
|
Gỗ bán thành phẩm
|
-
|
190248
|
Wooden floor boards [13]
|
Ván lát sàn gỗ
|
-
|
190193
|
Works of art of stone, concrete or marble
|
Tác phẩm nghệ thuật bằng đá, bê tông hoặc cẩm thạch
|
-
|
190186
|
Xylolith
|
Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng
|