Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang51/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   47   48   49   50   51   52   53   54   ...   81



190188

Floating docks, not of metal, for mooring boats

1) Bến nổi, không bằng kim loại để buộc tàu thuyền;

2) ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền





190106

Floor boards (Parquet --- )

1) Tấm ván sàn gỗ;

2) Tấm gỗ lát sàn





190214

Floor tiles, not of metal

Ngói, đá lát sàn không bằng kim loại



190112

Flooring (Parquet --- )

Ván sàn gỗ



190147

Floors, not of metal

Sàn, không bằng kim loại



190022

Folding doors, not of metal

1) Cửa xếp, không bằng kim loại;

2) Cửa gập, không bằng kim loại





190091

Foundry molds [moulds], not of metal

Khuôn đúc, không bằng kim loại



190050

Framework for building, not of metal [13]

1) Sườn nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng;

2) Khung nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng





190050

Framework, not of metal, for building

1) Sườn nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng;

2) Khung nhà, không bằng kim loại cho công trình xây dựng





190092

Furnaces (Cement for --- )

Xi măng cho lò cao



190015

Furrings of wood

1) Thanh gỗ để ốp tường

2) Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường





190153

Gates, not of metal

Cổng không bằng kim loại



190236

Geotextiles

1) Vải địa kỹ thuật;

2) Vải địa kỹ thuật không dệt dùng cho xây dựng





190083

Girders, not of metal

Xà rầm không bằng kim loại



190002

Glass (Alabaster --- )

1) Kính alabat;

2) Kính thạch cao tuyết hoa





090063

Glass (Building --- )

Kính xây dựng



190121

Glass granules for road marking

Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi



190098

Granite

1) Đá hoa cương;

2) Đá granít





190121

Granules for marking out roads (Glass --)

Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi



190081

Grave or tomb enclosures, not of metal

Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả, không bằng kim loại



190088

Grave slabs, not of metal [13]

Tấm bia mộ, không bằng kim loại



190099

Gravel

Sỏi



190144

Gravestones

1) Bia mộ bằng đá;

2) Mộ chí bằng đá





190210

Greenhouse frames, not of metal

Khung nhà kính, không bằng kim loại



190167

Greenhouses, transportable, not of metal

Nhà kính có thể chuyên chở được, không bằng kim loại



190048

Grog [fired refractory material]

1) Gạch [vật liệu chịu lửa];

2) Đất sét nung [vật liệu chịu lửa]





190053

Grout

Vữa lỏng để trát kẽ hở ở tường



190075

Gutter pipes, not of metal

1) ống xối, không bằng kim loại;

2) ống máng, không bằng kim loại





190044

Gutters (Roof --- ), not of metal

Máng nước trên mái, không bằng kim loại



190245

Gutters (Street --- ), not of metal

Rãnh nước đường phố, không bằng kim loại



190102

Gypsum

Thạch cao



190009

Hips for roofing

Mép gờ mái nhà



190210

Horticultural frames, not of metal

1) Khung nhà vườn, không bằng kim loại;

2) Khung nhà kính để trồng cây, không bằng kim loại





190019

Huts

Nhà gỗ tạm



190239

Insect screens not of metal

1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại

2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại





190180

Insulating glass for building [16]

Kính cách ly cho xây dựng



190103

Jalousies, not of metal

1) Mành mành, không bằng kim loại;

2) Bức mành, không bằng kim loại





190157

Joists, not of metal

Rầm nhà, không bằng kim loại



190109

Laths, not of metal

Thanh mỏng lát trần nhà, không bằng kim loại



190177

Latticework, not of metal

Lưới mắt cáo, không bằng kim loại



190217

Lengthening pieces, not of metal, for chimneys

Phần nối dài, không bằng kim loại, cho ống khói



190228

Letter boxes of masonry

Hộp thư (công trình xây)



190052

Lime

Vôi



190043

Limestone

Đá vôi



190150

Linings, not of metal, for building

Lớp lót, không bằng kim loại, cho các công trình xây dựng



190114

Lintels, not of metal

1) Rầm đỡ, không bằng kim loại;

2) Lanh tô đỡ, không bằng kim loại





190027

Lumber

Gỗ xẻ



190115

Luminous paving blocks [14]

Phiến lát phát quang



190116

Macadam

Đá giăm nện



190118

Magnesia cement

Xi măng magiê



190070

Manhole covers, not of metal

Nắp cống, không bằng kim loại



190049

Mantlepieces

Bệ lò sưởi



190120

Marble

Đá hoa cẩm thạch



190211

Marl (Calcareous --- )

1) Đá mắc nô chứa vôi;

2) Đá vôi





190124

Masts [poles], not of metal

Cột [cọc], không bằng kim loại



190089

Memorial plaques, not of metal

1) Biển tưởng niệm, không bằng kim loại;

2) Biển kỷ niệm, không bằng kim loại





190127

Moldable wood

1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ

2) Gỗ làm khuôn





190128

Moldings, not of metal, for building

1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;

2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng





190065

Moldings, not of metal, for cornices

1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho mái đua;

2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua





190117

Monuments, not of metal

Đài kỷ niệm không bằng kim loại



190188

Mooring boats (Floating docks, not of metal, for --- )

1) Bến nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền;

2) Ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền





190187

Mooring bollards, not of metal

Cọc neo tàu, không bằng kim loại



190053

Mortar for building

Vữa dùng cho xây dựng



190126

Mosaics for building

1) Vật liệu khảm ghép phi kim loại, dùng trong xây dựng;

2) Bề mặt trang trí bằng các mảnh vật liệu phi kim loại trong các công trình xây dựng





190127

Mouldable wood

1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ;

2) Gỗ làm khuôn





190128

Mouldings, not of metal, for building

1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;

2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng





190065

Mouldings, not of metal, for Cornices

1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho mái đua;

2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua





190132

Olivine for building

Khoáng chất olivine dùng cho xây dựng



190107

Outdoor blinds, not of metal and not of textile [14]

Mành che bên ngoài cửa, không bằng kim loại hoặc vật liệu dệt



190205

Paint spraying booths, not of metal

Buồng nhỏ để phun sơn, không bằng kim loại



190134

Palings, not of metal

Hàng rào cọc, không bằng kim loại



190134

Palisading, not of metal

Hàng rào chấn song, không bằng kim loại



190250

Pantiles, not of metal [16]

Ngói cong, không bằng kim loại



190062

Paper (Building --- )

Giấy dùng cho xây dựng



190045

Paperboard for building

Bìa cứng dùng cho xây dựng



190199

Parking bicycles (Installations, not of metal, for --- )

Hệ thống đỗ xe đạp, không bằng kim loại



190106

Parquet floor boards

1) Tấm ván sàn gỗ;

2) Tấm gỗ lát sàn





190112

Parquet flooring

Ván sàn gỗ



190060

Partitions, not of metal

Vách ngăn, không bằng kim loại



190200

Paving blocks, not of metal

Khối lát, không bằng kim loại



190219

Paving slabs, not of metal

Tấm lát mỏng, không bằng kim loại



190232

Penstock pipes [not of metal]

1) ống dẫn chịu áp [không bằng kim loại];

2) Đường ống áp lực [không bằng kim loại]





190140

Perches

Sào cho chim đậu, không bằng kim loại



190084

Pigsties, not of metal [13]

Chuồng lợn, không bằng kim loại



190136

Pilings, not of metal

1) Cột, không bằng kim loại;

2) Cọc, không bằng kim loại





190256

Pillars, not of metal, for building [16]

Cột trụ, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng



190232

Pipes (Penstock --- ) not of metal

1) Ống dẫn chịu áp không bằng kim loại;

2) Đường ống áp lực, không bằng kim loại





190037

Pitch

Hắc ín



190149

Planks of wood for building [16]

Ván gỗ dùng cho xây dựng



190054

Plaster *

Vữa*



190095

Plate glass [windows], for building

Kính tấm [cửa sổ], dùng cho xây dựng



190158

Platforms, prefabricated, not of metal

Nền, đúc sẵn, không bằng kim loại



190028

Plywood

Gỗ dán



190079

Poles, not of metal, for power lines [14]

Cọc không bằng kim loại, dùng cho đường dây điện



190123

Porches [structures], not of metal [16]

Cổng vòm [kết cấu], không bằng kim loại



190244

Porphyry [stone]

Đá Poóc-phia [đá]



190206

Posts, not of metal

1) Cột, không bằng kim loại

2) Cọc, không bằng kim loại





190079

Posts, not of metal, for power lines [14]

Cột không bằng kim loại, dùng cho đường dây điện



190011

Potters' clay

Đất sét làm đồ gốm



190243

Pre-fabricated houses [kits], not of metal [13]

Nhà tiền chế [bộ lắp ghép], không bằng kim loại



190086

Props, not of metal

Cột chống, không bằng kim loại



190073

Quartz

Thạch anh



190176

Railroad ties, not of metal

Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại



190176

Railway sleepers, not of metal

Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại



190163

Reeds, for building

Lau sậy, dùng cho xây dựng



190242

Refractory construction materials, not of metal

Vật liệu chịu lửa không bằng kim loại dùng cho xây dựng



190191

Reinforcing materials, not of metal, for building

1) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;

2) Vật liệu gia lực, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng





190178

Rigid pipes, not of metal, for building [16]

Ống cứng, không bằng kim loại cho xây dựng



190161

Road coating materials

Vật liệu phủ mặt đường



190122

Road marking sheets and strips of synthetic material

Phiến và tấm bằng vật liệu tổng hợp để đánh dấu đường đi



190110

Road repair (Binding material for --- )

Vật liệu gắn kết để sửa chữa đường đi



190164

Road signs, non-luminous and non-mechanical, not of metal [16]

Biển báo giao thông, không phản quang và không vận hành cơ giới, không bằng kim loại



190051

Roads (Materials for making and coating --- )

Vật liệu để làm đường và phủ mặt đường đi



190253

Rock crystal [14]

Thạch anh tinh khiết



190108

Rocket launching platforms, not of metal

Bệ phóng tên lửa, không bằng kim loại



190071

Roof coverings, not of metal

Tấm lợp mái, không bằng kim loại



190066

Roof flashing, not of metal

Tấm che khe hở của mái, không bằng kim loại



190009

Roofing (Hips for --- )

Mép gờ mái nhà



190021

Roofing shingles

Ván lợp mái



190007

Roofing slates

Phiến đá xám lợp mái



190151

Roofing tiles, not of metal [14]

Ngói, không bằng kim loại



190173

Roofing, not of metal

Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại



190240

Roofing, not of metal, incorporating

solar cells



Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại, tích hợp với pin mặt trời



190237

Rubble

Sỏi cuội



190192

Safety glass

Kính an toàn



190010

Sand (Silver --- )

Cát mịn



190166

Sand, except foundry sand

Cát, trừ loại dùng cho lò đúc



190100

Sandstone for building

Sa thạch, dùng cho xây dựng



190101

Sandstone pipes [16]

Ống sa thạch



190078

Scaffolding, not of metal

Giàn giáo, không bằng kim loại



190185

Scantlings [carpentry]

1) Cầu phong [rui mè bằng gỗ, cấu kiện lắp ghép của nhà];

2) Rui mè [cấu kiện lắp ghép của nhà bằng gỗ]





190059

Schists

1) Đá phiến;

2) Diệp thạch





190239

Screens (Insect --- ) not of metal

1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại;

2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại





190136

Sheet piles, not of metal

Ván cừ không bằng kim loại



190198

Shuttering, not of metal, for concrete

1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông;

2) Ván cốp pha không bằng kim loại để đổ bê tông





190133

Shutters, not of metal

Cửa chớp, không bằng kim loại



190137

Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, not of metal

Bảng báo hiệu, không phản quang và không cơ giới, không bằng kim loại



190165

Signs, not of metal (Non-luminous and non-mechanical --- )

Biển hiệu, không phản quang và không cơ giới, không bằng kim loại, dùng cho đường đi



190168

Silica [quartz]

Silic [thạch anh]



190162

Sills, not of metal

Ngưỡng cửa, không bằng kim loại



190169

Silos, not of metal

1) Hầm ủ, không bằng kim loại

2) Tháp ủ, không bằng kim loại





190010

Silver sand

Cát mịn



190139

Skating rinks [structures], not of metal [16]

Sân trượt băng [kết cấu] không bằng kim loại



190057

Slabs (Cement --- )

Tấm xi măng



190252

Slabs, not of metal, for building [14]

Tấm lát, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng



190104

Slag [building material]

Xỉ quặng [vật liệu xây dựng]



190143

Slag stone

Đá xỉ



190006

Slate

1) Đá đen;

2) Đá phiến





190008

Slate powder

Bột đá đen



190176

Sleepers, not of metal (Railway --- )

Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại



190085

Stables, not of metal [13]

Chuồng ngựa, không bằng kim loại



190182

Stained-glass windows

1) Kính màu dùng cho cửa sổ;

2) Cửa sổ bằng kính màu





190222

Staircases, not of metal

Cầu thang gác, không bằng kim loại



190074

Stair-treads [steps], not of metal

Bậc cầu thang, không bằng kim loại



190170

Statues of stone, concrete or marble

Tượng bằng đá, bằng bê tông hoặc cẩm thạch



190224

Statuettes of stone, concrete or marble

Tượng nhỏ bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch



190125

Stave wood

1) Mảnh gỗ cong;

2) Mảnh gỗ cong, để đóng thuyền, thùng rượu





190094

Stone

Đá



190146

Stonemasonry (Works of --- )

Tác phẩm nghệ thuật từ đá



190040

Stones (Binding agents for making --- )

1) Tác nhân liên kết cho chế tác đá

2) Chất liên kết cho quá trình chế tác các sản phẩm từ đá





190113

Stringers [parts of staircases], not of metal

Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], không bằng kim loại



190196

Swimming pools [structures], not of metal [16]

Bể bơi [kết cấu] không bằng kim loại



190160

Tanks of masonry

Bể xây



190171

Tar

1) Nhựa đường;

2) Hắc ín





190018

Tarred strips, for building

Dải băng tẩm nhựa đường, dùng cho xây dựng



190155

Telegraph posts, not of metal

1) Cột điện báo, không bằng kim loại;

2) Cột dỡ dây điện báo, không bằng kim loại





190041

Telephone booths, not of metal

Buồng điện thoại, không bằng kim loại



190041

Telephone boxes, not of met

Buồng điện thoại; không bằng kim loại



190172

Terra cotta

1) Các sản phẩm đất nung, dùng trong xây dựng;

2) Các sản phẩm bằng sành, dùng trong xây dựng





190176

Ties, not of metal (Railroad --- )

Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại



190249

Tile floorings, not of metal [14]

Sàn lát, không bằng kim loại



190213

Tiles, not of metal, for building

Gạch vuông lát nền, không bằng kim loại dùng cho xây dựng



190027

Timber (Building --- )

Gỗ xây dựng



190029

Timber (Manufactured --- )

Gỗ thành phẩm



190031

Timber (Sawn --- )

Gỗ xẻ



190081

Tomb or grave enclosures, not of metal

Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả, không bằng kim loại



190088

Tomb slabs, not of metal [13]

Tấm bia hầm mộ, không bằng kim loại



190225

Tombs [monuments], not of metal

Mộ chí [bia mộ], không bằng kim loại



190174

Tombs, not of metal

Mộ không bằng kim loại



190247

Tombstone plaques, not of metal [13]

Tấm bia mộ, không bằng kim loại



190226

Tombstone stelae, not of metal

Bia mộ khắc, không bằng kim loại



190144

Tombstones

1) Bia đá lát mộ;

2) Mộ chí, không bằng kim loại





190177

Trellises, not of metal

Lưới mắt cáo, không bằng kim loại



190145

Tufa

1) Đá khoáng xốp;

2) Túp vôi





190246

Turnstiles, not of metal [13]

Cửa quay, không bằng kim loại



190034

Veneer wood

Gỗ dán



190033

Veneers

Lớp gỗ dán bề mặt



190238

Vinyl siding

1) Tấm vách bằng vinyl;

2) Lớp ván ốp ngoài bằng vinyl





190189

Wainscotting, not of metal

Ván ốp chân tường, không bằng kim loại



190130

Wall claddings, not of metal, for building

1) Lớp che ngoài, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;

2) Lớp bao ngoài, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng





190138

Wall linings, not of metal, for building

1) Lớp ốp tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng

2) Lớp lót tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng





190251

Wall tiles, not of metal [14]

Tấm ốp tường, không bằng kim loại



190077

Water-pipe valves, not of metal or plastic

Van ống dẫn nước, không bằng kim loại hoặc chất dẻo



190076

Water-pipes, not of metal

Ống cứng dẫn nước, không bằng kim loại



190208

Window frames, not of metal

Khung cửa sổ, không bằng kim loại



190183

Window glass for building [16]

Kính cửa sổ cho xây dựng



190181

Window glass, other than vehicle window glass [16]

Kính cửa sổ, không phải kính cửa sổ của xe cộ



190182

Windows (Stained-glass --- )

1) Kính màu dùng cho cửa sổ;

2) Cửa sổ bằng kính màu





190068

Windows, not of metal

Cửa sổ, không bằng kim loại



190030

Wood for making household utensils

Gỗ dùng cho việc gia công dụng cụ gia đình



190035

Wood panelling

1) Tấm gỗ lát;

2) Ván gỗ





190032

Wood paving

Vật liệu lát bằng gỗ



190201

Wood pulp board, for building

1) Tấm giấy bồi [làm từ bột gỗ], dùng cho xây dựng;

2) Tấm gỗ ép, dùng cho xây dựng;

3) Ván gỗ ép, dùng cho xây dựng




190033

Wood veneers

1) Lớp gỗ dán bề mặt;

2) Tấm dán mặt ngoài bằng gỗ





190026

Wood, semi-worked

Gỗ bán thành phẩm



190248

Wooden floor boards [13]

Ván lát sàn gỗ



190193

Works of art of stone, concrete or marble

Tác phẩm nghệ thuật bằng đá, bê tông hoặc cẩm thạch



190186

Xylolith

Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   47   48   49   50   51   52   53   54   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương