Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang53/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   49   50   51   52   53   54   55   56   ...   81



200071

Coral

San hô



200030

Corks

1) Nút bằng lie

2) Nút bần





200029

Corks for bottles

Nút chai bằng lie



200076

Corozo

Dừa ngà



200038

Costume stands

1) Giá để quần áo

2) Khung treo trang phục





200023

Cots

Giường cũi của trẻ em



200067

Counters [tables]

1) Quầy hàng [dạng bàn]

2) Quầy thu tiền [dạng bàn]





200252

Covers (Garment --- ) [storage]

1) Vật dụng che phủ quần áo [để cất giữ, lưu kho]

2) Đồ bọc quần áo [để cất giữ, lưu kho]





200129

Covers for clothing [wardrobe]

Vật dụng cất giữ quần áo [tủ đựng quần áo]



200023

Cradles

Nôi cho trẻ em



200128

Crates

1) Thùng

2) Sọt




200014

Cupboards

Tủ đựng



200101

Curtain holders, not of textile material

Vật dụng giữ rèm không bằng vật liệu dệt



200176

Curtain hooks

1) Móc rèm

2) Móc màn cửa





200171

Curtain rails

1) Thanh ray cho rèm

2) Thanh ray cho màn cửa





200011

Curtain rings

1) Vòng treo rèm

2) Vòng treo màn cửa





200175

Curtain rods

1) Thanh treo rèm

2) Thanh treo màn cửa





200121

Curtain rollers

1) Con lăn cho rèm

2) Trục lăn cho rèm

3) Trục lăn cho màn cửa




200177

Curtain tie-backs

Cái móc màn



200255

Curtains (Bamboo --- )

Rèm bằng tre



200167

Curtains (Bead --- ) for decoration

Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí



200078

Cushions

1) Đệm

2) Nệm




200271

Cushions (Pet --- )

1) Đệm cho vật nuôi trong nhà

2) Nệm cho vật nuôi trong nhà





200194

Deck chairs

1) Ghế xếp

2) Ghế võng





200003

Decorations of plastic for foodstuffs

Ðồ trang trí bằng chất dẻo cho thực phẩm



200036

Desks

Bàn làm việc



200152

Desks (Standing --- )

Bàn làm việc khi đứng



200222

Dinner wagons [furniture]

Quầy ăn di động [đồ đạc]



200295

Dispensers for dog waste bags, fixed, not of metal [16]

Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó, cố định, không bằng kim loại



200002

Display boards

Bảng niêm yết



200057

Display stands

1) Giá bày hàng

2) Khung treo hàng





200085

Divans

1) Ghế đi văng

2) Trường kỷ

3) Ghế dài




200058

Dog kennels

Cũi chó



200283

Door bells not of metal, non-electric [13]

Chuông cửa ra vào không bằng kim loại, không dùng điện



200300

Door fasteners, not of metal [16]

Chốt cửa, không bằng kim loại



200125

Door fittings, not of metal

Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào, không bằng kim loại



200273

Door handles, not of metal

Tay nắm cửa, không bằng kim loại



200286

Door knockers, not of metal [13]

Vật dụng không bằng kim loại để gõ cửa



200296

Door stops, not of metal or rubber [16]

vật dụng chặn cửa, không bằng kim loại hoặc cao su



200170

Doors for furniture

1) Cửa cho đồ đạc

2) Cánh cửa cho đồ đạc





200217

Dowels, not of metal

Chốt, không bằng kim loại



200083

Drafting tables [14]

Bàn vẽ



200231

Drain traps [valves] of plastic

1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng chất dẻo

2) Xi phông cho ống tiêu nước [van], bằng chất dẻo





200189

Dressing tables

Bàn trang điểm



200064

Dressmakers' dummies

1) Manơcanh cho thợ may quần áo

2) Hình nộm làm mẫu cho thợ may quần áo





200051

Easy chairs

1) Ghế bành

2) Ghế có tay dựa





200173

Edgings of plastic for furniture

1) Ðường viền bằng chất dẻo cho đồ đạc

2) Ðường gờ bằng chất dẻo cho đồ đạc





200032

Embroidery frames

Khung thêu



200110

Fans for personal use [non-electric]

Quạt dùng cho cá nhân [không dùng điện]



200239

Figurines [statuettes] of wood, wax, plaster or plastic

Tượng nhỏ bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo



200044

Filing cabinets

Tủ nhiều ngăn



200021

Fishing baskets

1) Giỏ đựng cá

2) Rổ đựng cá

3) Thúng đựng cá




200124

Fittings, not of metal (Bed --- )

Phụ kiện lắp ráp giường, không bằng kim loại



200048

Fittings, not of metal (Coffin --- )

1) Phụ kiện lắp ráp áo quan, không bằng kim loại

2) Phụ kiện gá lắp quan tài, không bằng kim loại





200125

Fittings, not of metal (Door --- )

1) Phụ kiện gá lắp cửa ra vào không bằng kim loại

2) Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào không bằng kim loại





200113

Fittings, not of metal (Furniture --- )

1) Phụ kiện lắp ráp đồ đạc không bằng kim loại

2) Phụ kiện gá lắp đồ đạc không bằng kim loại





200123

Fittings, not of metal (Window --- )

1) Phụ kiện gá lắp cửa sổ không bằng kim loại

2) Phụ kiện lắp ráp cửa sổ không bằng kim loại





200127

Flagpoles

Cán cờ



200069

Floating containers, not of metal

Thùng chứa nổi, không bằng kim loại



200116

Flower-pot pedestals

Bệ chậu hoa



200115

Flower-stands [furniture]

Giá để hoa [đồ đạc]



200117

Fodder racks

Máng cỏ cho súc vật



200003

Foodstuffs (Decorations of plastic for --- )

Ðồ trang trí bằng chất dẻo dùng cho thức ăn



200235

Footstools

1) Ghế để chân

2) Ghế gác chân





200032

Frames (Embroidery --- )

Khung thêu



200225

Frames (Picture --- )

Khung tranh ảnh



200284

Freestanding partitions [furniture] [13]

Vách ngăn đứng [đồ nội thất]



200267

Funerary urns

1) Bình đựng tro hoả táng

2) Bình đựng di cốt trong các tang lễ





200041

Furniture

1) Đồ đạc trong nhà

2) Ðồ đạc





200037

Furniture (Office --- )

Ðồ đạc dùng trong văn phòng



200148

Furniture (Partitions of wood for --- )

1) Miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc

2) Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc





200094

Furniture (School --- )

Ðồ đạc dùng trong trường học



200149

Furniture casters, not of metal

Bánh xe nhỏ cho đồ đạc, không bằng kim loại



200113

Furniture fittings, not of metal

Phụ kiện lắp ráp của đồ đạc, không bằng kim loại



200132

Furniture of metal

1) Ðồ đạc bằng kim loại

2) Ðồ đạc trong nhà bằng kim loại





200148

Furniture partitions of wood

1) Miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc

2) Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc





200172

Furniture shelves

1) Giá đồ đạc

2) Ngăn đựng của đồ đạc





200252

Garment covers [storage]

1) Đồ bọc quần áo [để cất giữ, lưu kho]

2) Vật dụng che phủ quần áo [để cất giữ, lưu kho]





200013

Glass (Silvered --- ) [mirrors]

Kính tráng bạc [Gương]



200118

Gun racks

Giá cắm súng



200241

Hairdressers' chairs

Ghế dùng cho thợ cắt tóc



200143

Hampers [baskets]

Hòm mây đựng thực phẩm [rổ, giỏ]



200274

Hand-held mirrors [toilet mirrors]

Gương cầm tay [gương trang điểm]



200273

Handles (Door --- ), not of metal

Tay nắm cửa, không bằng kim loại



200075

Handles, not of metal (Knife --- )

Chuôi dao, không bằng kim loại



200146

Handling pallets, not of metal

Tấm nâng chuyển hàng; không bằng kim loại



200053

Hat stands

Giá treo mũ



200052

Head-rests [furniture]

Cái tựa đầu [đồ đạc]



200257

High chairs for babies

Ghế cao cho trẻ em



200056

Hinges, not of metal

Bản lề, không bằng kim loại



200150

Honeycombs

Tảng ong



200176

Hooks (Curtain --- )

1) Móc rèm

2) Móc màn cửa





200080

Hooks, not of metal, for clothes rails

Móc không bằng kim loại cho giá mắc quần áo



200211

Hoops, not of metal (Barrel --- )

Đai thùng, không bằng kim loại



200211

Hoops, not of metal (Cask --- )

Đai thùng, không bằng kim loại



200179

Hooves (Animal --- )

Móng guốc của động vật



200074

Horn, unworked or semi-worked

Sừng dạng thô hoặc bán thành phẩm



200035


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   49   50   51   52   53   54   55   56   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương