STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
180001
|
Alpenstocks
|
Gậy leo núi
|
-
|
180002
|
Animal skins
|
Da động vật
|
-
|
180073
|
Attaché cases
|
Cặp da
|
-
|
180058
|
Backpacks
|
Ba lô
|
-
|
180019
|
Bags (Game --- ) [hunting accessory]
|
Túi đựng thú săn [vật dụng đi săn]
|
-
|
180111
|
Bags (Garment --- ) for travel
|
Túi đựng quần áo dùng khi đi du lịch
|
-
|
180114
|
Bags (Net --- ) for shopping
|
Túi lưới dùng để đi mua sắm
|
-
|
180050
|
Bags (Nose --- ) [feed bags]
|
Tói ®ùng thøc ¨n treo ë cæ ngùa [tói thøc ¨n gia sóc]
|
-
|
180079
|
Bags [envelopes, pouches] of leather, for packaging
|
Túi [bao, túi nhỏ] bằng da thuộc để bao gói
|
-
|
180075
|
Bags for campers
|
Túi cho người cắm trại
|
-
|
180074
|
Bags for climbers
|
Túi cho người leo núi
|
-
|
180118
|
Bags for sports*
|
Túi cho thể thao*
|
-
|
180124
|
Bags* [13]
|
Bao/túi/bị/xắc*
|
-
|
180096
|
Bandoliers
|
Dây đeo qua vai bằng da
|
-
|
180076
|
Beach bags
|
Túi dùng ở bãi biển
|
-
|
180096
|
Belts (Leather shoulder --- )
|
Dây đeo vai bằng da thuộc
|
-
|
180017
|
Bits for animals [harness]
|
Dây đeo mõm dùng cho động vật
|
-
|
180056
|
Blinders [harness]
|
Tấm để che mắt ngựa
|
-
|
180056
|
Blinkers [harness]
|
Tấm để che mắt ngựa
|
-
|
180023
|
Boxes of leather (Hat --- )
|
Hộp đựng mũ bằng da thuộc
|
-
|
180089
|
Boxes of leather or leatherboard [16]
|
Hộp bằng da thuộc hoặc giả da
|
-
|
180098
|
Boxes of vulcanised fibre
|
Hộp bằng sợi lưu hoá
|
-
|
180112
|
Bridles [harness]
|
Dây cương [bộ yên cương]
|
-
|
180011
|
Bridoons
|
Bộ dây cương
|
-
|
180083
|
Briefcases
|
Cặp đựng giấy tờ, tài liệu
|
-
|
180126
|
Business card cases [15]
|
Ví đựng danh thiếp
|
-
|
180038
|
Butts [parts of hides]
|
Da mông, da lưng [phần có giá trị nhất của tấm da bò thuộc]
|
-
|
180015
|
Canes
|
1) Ba toong;
2) Gậy chống
|
-
|
180021
|
Card cases [notecases]
|
Ví đựng danh thiếp
|
-
|
180091
|
Cases of leather or leatherboard [16]
|
Hòm bằng da thuộc hoặc giả da
|
-
|
180052
|
Casings, of leather, for springs
|
Vỏ bọc bằng da thuộc dùng cho lò xo
|
-
|
180061
|
Cat o' nine tails
|
Roi da tết
|
-
|
180088
|
Cattle skins
|
Da súc vật
|
-
|
180090
|
Chain mesh purses
|
VÝ líi cã d©y xÝch ®eo
|
-
|
180094
|
Chamois leather, other than for cleaning purposes
|
Da thuộc (da dê, cừu, sơn dương) không dùng cho mục đích làm sạch
|
-
|
180062
|
Chin straps, of leather
|
1) Quai đeo quàng dưới cằm bằng da thuộc
2) Dây đeo cằm bằng da thuộc
|
-
|
180054
|
Clothing for pets
|
Quần áo cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
180030
|
Collars for animals* [16]
|
Vòng cổ dùng cho động vật*
|
-
|
180116
|
Coverings (Furniture --- ) of leather
|
Tấm phủ đồ đạc bằng da thuộc
|
-
|
180051
|
Covers (Umbrella --- )
|
1) Bao ô;
2) Vỏ ô
|
-
|
180054
|
Covers for animals
|
1) Tấm choàng cho động vật;
2) Tấm phủ cho động vật
|
-
|
180097
|
Covers for horse saddles [16]
|
Tấm phủ cho yên ngựa
|
-
|
180125
|
Credit card cases [wallets] [14]
|
Ví đựng thẻ tín dụng [ví]
|
-
|
180032
|
Curried skins
|
Da thuộc
|
-
|
180079
|
Envelopes, of leather, for packaging
|
Bao nhỏ bằng da thuộc cho việc bao gói
|
-
|
180006
|
Fastenings for saddles
|
Dây buộc yên ngựa
|
-
|
180120
|
Fittings (Harness --- )
|
Phụ kiện yên cương
|
-
|
180065
|
Frames (Handbag --- )
|
Khung của túi xách tay
|
-
|
180018
|
Frames for umbrellas or parasols
|
Gọng ô, dù hoặc lọng
|
-
|
180067
|
Fur
|
Bộ da lông thú
|
-
|
180041
|
Furniture (Leather trimmings for --- )
|
Đồ trang trí bằng da thuộc cho đồ đạc trong nhà
|
-
|
180116
|
Furniture coverings of leather
|
Tấm phủ đồ đạc bằng da thuộc
|
-
|
180067
|
Fur-skins
|
Da lông súc vật
|
-
|
180019
|
Game bags [hunting accessories]
|
Túi đựng thú săn [vật dụng đi săn]
|
-
|
180111
|
Garment bags for travel
|
Túi đựng quần áo dùng để đi du lịch
|
-
|
180080
|
Girths of leather [13]
|
Đai chằng bằng da thuộc
|
-
|
180008
|
Gold beaters' skin
|
Màng ruột già của gia súc để làm bóng
|
-
|
180009
|
Gut for making sausages
|
1) Ruột động vật dùng để làm xúc xích;
2) Ruột động vật dùng để làm dồi
|
-
|
180059
|
Halters
|
Dây đeo cổ súc vật (để dắt)
|
-
|
180065
|
Handbag frames
|
Khung của túi xách tay
|
-
|
180077
|
Handbags
|
Túi xách tay
|
-
|
180086
|
Handles (Suitcase --- )
|
Tay cầm của va li
|
-
|
180060
|
Handles (Walking stick --- )
|
Tay nắm của gậy chống
|
-
|
180120
|
Harness fittings
|
Phụ kiện cho bộ yên cương
|
-
|
180055
|
Harness for animals
|
Bộ yên cương cho động vật
|
-
|
180033
|
Harness straps
|
Dây đai cho bộ yên cương
|
-
|
180033
|
Harness traces
|
Dây kéo của yên cương ngựa
|
-
|
180023
|
Hat boxes of leather
|
Hộp đựng mũ bằng da thuộc
|
-
|
180100
|
Haversacks
|
Túi dết
|
-
|
180059
|
Head-stalls
|
Dây cương buộc quanh đầu ngựa
|
-
|
180026
|
Horse blankets
|
Chăn phủ ngựa
|
-
|
180025
|
Horse colla rs
|
Vòng cổ ngựa
|
-
|
180121
|
Horseshoes
|
Móng ngựa
|
-
|
180042
|
Imitation leather
|
1) Vật liệu giả da;
2) Da giả
|
-
|
180122
|
Infants (Slings for carrying --- )
|
Dây đeo để giữ trẻ em
|
-
|
180113
|
Key cases
|
Bao để móc chìa khóa
|
-
|
180027
|
Kid
|
Da dê thuộc
|
-
|
180053
|
Knee-pads for horses
|
Miếng đệm đầu gối dùng cho ngựa
|
-
|
180031
|
Laces (Leather --- )
|
1) Dây buộc bằng da;
2) Dây dắt cho bằng da thuộc
|
-
|
180031
|
Leads (Leather --- )
|
1) Dây buộc bằng da;
2) Dây dắt chó bằng da thuộc
|
-
|
180005
|
Leashes (Leather --- )
|
1) Dây buộc chó săn bằng da thuộc;
2) Dây dắt chó bằng da thuộc
|
-
|
180042
|
Leather (Imitation --- )
|
1) Da giả;
2) Vật liệu giả da
|
-
|
180031
|
Leather leads
|
1) Dây buộc bằng da;
2) Dây dắt chó bằng da thuộc
|
-
|
180031
|
Leather leashes
|
1) Dây buộc chó săn bằng da thuộc;
2) Dây dắt chó bằng da thuộc
|
-
|
180096
|
Leather shoulder belts
|
Dây đeo vai bằng da thuộc
|
-
|
180036
|
Leather straps
|
1) Dây da thuộc;
2) Dây đai bằng da thuộc
|
-
|
180036
|
Leather thongs
|
1) Dây da thuộc;
2) Dây đai bằng da thuộc
|
-
|
180040
|
Leather thread
|
1) Sợi dây da thuộc;
2) Sợi da thuộc
|
-
|
180040
|
Leather twist
|
Sợi da bện
|
-
|
180039
|
Leather, unworked or semi-worked
|
Da thuộc, thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
180022
|
Leatherboard
|
Bìa giả da
|
-
|
180046
|
Leathers (Stirrup --- )
|
Dây da thuộc để treo bàn đạp ngựa
|
-
|
180128
|
Luggage tags [16]
|
Thẻ hành lý
|
-
|
180063
|
Moleskin [imitation of leather]
|
Môletkin [giả da]
|
-
|
180001
|
Mountaineering sticks
|
Gậy leo núi
|
-
|
180013
|
Music cases
|
1) Cặp chứa các vật dụng âm nhạc;
2) Va li chứa các vật dụng âm nhạc
|
-
|
180028
|
Muzzles
|
1) Rọ bịt mõm;
2) Đai bịt mõm
|
-
|
180114
|
Net bags for shopping
|
Túi lưới cho mua sắm
|
-
|
180050
|
Nose bags [feed bags]
|
Túi đựng thức ăn treo ở cổ [túi thức ăn gia súc]
|
-
|
180117
|
Pads for horse saddles
|
Miếng đệm dùng cho yên ngựa
|
-
|
180066
|
Parasols
|
Ô che nắng
|
-
|
180002
|
Pelts
|
1) Tấm da sống;
2) Da chưa thuộc
|
-
|
180054
|
Pets (Clothing for --- )
|
Quần áo cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
180069
|
Pocket wallets
|
1) Ví đựng tiền
2) Ví bỏ túi
|
-
|
180123
|
Pouch baby carriers
|
Địu em bé
|
-
|
180079
|
Pouches, of leather, for packaging
|
Túi bằng da thuộc để đóng gói hàng hoá
|
-
|
180010
|
Purses
|
1) Ví tiền;
2) Túi cầm tay cho phụ nữ
|
-
|
180127
|
Randsels [Japanese school satchels] [16]
|
Sặp sách chống gù lưng [cặp sách học sinh Nhật Bản]
|
-
|
180072
|
Reins
|
1) Dây cương;
2) Dây đai giữ em bé
|
-
|
180007
|
Ribs (Umbrella or parasol --- )
|
Gọng ô hoặc dù che nắng
|
-
|
180081
|
Riding saddles
|
Yên ngựa
|
-
|
180058
|
Rucksacks
|
Ba lô
|
-
|
180004
|
Saddle trees
|
Khung yên
|
-
|
180129
|
Saddlecloths for horses [16]
|
Tấm lót yên ngựa
|
-
|
180082
|
Saddlery
|
Yên cương
|
-
|
180117
|
Saddles (Pads for horse --- )
|
Miếng đệm cho yên ngựa
|
-
|
180020
|
Satchels (School --- )
|
1) Cặp học sinh ;
2) Túi đeo vai học sinh
|
-
|
180009
|
Sausages (Gut for making --- )
|
1) Ruột súc vật để làm xúc xích;
2) Ruột súc vật để làm dồi
|
-
|
180020
|
School bags
|
Túi sách học sinh
|
-
|
180020
|
School satchels
|
1) Cặp học sinh;
2) Túi đeo vai học sinh
|
-
|
180071
|
Shopping bags
|
Túi mua hàng
|
-
|
180096
|
Shoulder belts [straps], of leather
|
Dây đeo vai [dây đai] bằng da thuộc
|
-
|
180035
|
Skates (Straps for --- )
|
Đai da cho giầy trượt
|
-
|
180008
|
Skin (Goldbeaters' --- )
|
Màng ruột già của gia súc để làm bóng
|
-
|
180002
|
Skins (Animal --- )
|
1) Da động vật;
2) Da thú
|
-
|
180088
|
Skins (Cattle --- )
|
Da súc vật
|
-
|
180094
|
Skins of chamois, other than for cleaning purposes
|
Da (da dê, da cừu, da sơn dương) không dùng cho mục đích làm sạch
|
-
|
180044
|
Sling bags for carrying infants
|
Địu trẻ em
|
-
|
180122
|
Slings for carrying infants
|
Dây đeo để giữ trẻ em
|
-
|
180012
|
Soldiers’ equipment (Straps for --- )
|
Bộ dây đai bằng da cho người lính
|
-
|
180052
|
Springs (Casings, of leather, for plate --- )
|
1) Vỏ bọc bằng da dùng cho lò xo tấm
2) Vỏ bọc bằng da cho tấm lò xo
|
-
|
180001
|
Sticks (Mountaineering --- )
|
Gậy leo núi
|
-
|
180119
|
Stirrup
|
Bàn đạp của yên ngựa
|
-
|
180046
|
Stirrup leathers
|
Dây da treo bàn đạp của yên ngựa
|
-
|
180045
|
Stirrups (Parts of rubber for --- )
|
Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của yên ngựa
|
-
|
180033
|
Straps (Harness --- )
|
Dây đai cho bộ yên cương
|
-
|
180036
|
Straps (Leather --- )
|
Dây đai bằng da thuộc
|
-
|
180096
|
Straps (Leather shoulder --- )
|
Dây đai đeo vai bằng da thuộc
|
-
|
180035
|
Straps for skates
|
Đai da cho giầy trượt
|
-
|
180012
|
Straps for soldiers' equipment
|
Bộ dây đai bằng da cho người lính
|
-
|
180034
|
Straps of leather [saddlery]
|
Dây đai bằng da thuộc [yên cương ngựa]
|
-
|
180086
|
Suitcase handles
|
Tay nắm của vali
|
-
|
180115
|
Suitcases
|
Vali
|
-
|
180040
|
Thread (Leather --- )
|
1) Sợi da thuộc;
2) Sợi dây da thuộc
|
-
|
180047
|
Tool bags, empty [16]
|
Túi đựng dụng cụ, rỗng
|
-
|
180057
|
Traces [harness]
|
Dây kéo ngựa [bộ yên cương]
|
-
|
180078
|
Travelling bags
|
Túi du lịch
|
-
|
180084
|
Travelling sets [leatherware]
|
Bộ đồ du lịch [đồ da]
|
-
|
180029
|
Travelling trunks
|
Vali du lịch
|
-
|
180041
|
Trimmings of leather for furniture
|
Vật trang trí bằng da thuộc dùng cho đồ đạc
|
-
|
180092
|
Trunks [luggage]
|
Vali [hành lý]
|
-
|
180051
|
Umbrella covers
|
1) Bao ô;
2) Vỏ ô
|
-
|
180068
|
Umbrella handles
|
Tay cầm của ô
|
-
|
180007
|
Umbrella or parasol ribs
|
Gọng dùng cho ô hoặc dù
|
-
|
180003
|
Umbrella rings
|
Vòng của ô
|
-
|
180014
|
Umbrella sticks
|
Cán ô
|
-
|
180043
|
Umbrellas
|
Ô
|
-
|
180085
|
Valises
|
1) Túi ngựa thồ;
2) Vali xách tay;
3) Túi du lịch
|
-
|
180087
|
Valves of leather
|
Van bằng da thuộc
|
-
|
180093
|
Vanity cases [not fitted]
|
Ví đựng đồ trang điểm [chưa có đồ bên trong]
|
-
|
180060
|
Walking cane handles
|
1) Tay nắm ba toong;
2) Tay nắm của gậy chống
|
-
|
180060
|
Walking stick handles
|
1) Tay nắm ba toong;
2) Tay nắm của gậy chống
|
-
|
180016
|
Walking stick seats
|
Gậy chống có mặt ghế để ngồi
|
-
|
180015
|
Walking sticks
|
Gậy chống
|
-
|
180069
|
Wallets (Pocket --- )
|
1) Ví tiền
2) Ví bỏ túi
|
-
|
180070
|
Wheeled shopping bags
|
Túi có bánh xe để đi mua hàng
|
-
|
180049
|
Whips
|
Roi da
|