Thiết bị và máy in rô-nê-ô
-
|
160026
|
Modelling clay
|
Ðất sét để nặn
|
-
|
160352
|
Modelling clays (Molds for --- ) [artists’ materials]
|
Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
|
-
|
160352
|
Modelling clays (Moulds for --- ) [artists’ materials]
|
Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
|
-
|
160196
|
Modelling materials
|
Vật liệu để nặn
|
-
|
160197
|
Modelling paste
|
Bột nhào để nặn
|
-
|
160091
|
Modelling wax, not for dental purposes
|
Sáp nặn, không dùng cho mục đích nha khoa
|
-
|
160021
|
Models (Architects' --- )
|
Mô hình mẫu của kiến trúc sư
|
-
|
160049
|
Moisteners [office requisites]
|
Vật dụng làm ẩm [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160173
|
Moisteners for gummed surfaces
[office requisites]
|
Vật dụng làm ẩm cho bề mặt có phủ chất dính [dùng cho văn phòng]
|
-
|
160352
|
Molds for modelling clays [artists’materials]
|
Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
|
-
|
160353
|
Money clips
|
Vật dụng kẹp tiền
|
-
|
160352
|
Moulds for modelling clays [artists’
materials]
|
Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
|
-
|
160219
|
Mounting photographs (Apparatus for --- )
|
1) Thiết bị cho khung ảnh chụp
2) Thiết bị cho việc treo tranh
|
-
|
160336
|
Musical greeting cards
|
Thiếp chúc mừng có nhạc
|
-
|
160295
|
Napkins of paper (Table --- )
|
Khăn ăn bằng giấy
|
-
|
160337
|
Newsletters
|
Bản tin
|
-
|
160032
|
Newspapers
|
Báo chí
|
-
|
160131
|
Nibs
|
Ngòi bút
|
-
|
160134
|
Nibs of gold
|
Ngòi bút bằng vàng
|
-
|
160068
|
Note books
|
Sổ tay
|
-
|
160203
|
Numbering apparatus
|
1) Thiết bị đánh số
2) Dụng cụ đánh số
|
-
|
160088
|
Numbers [type]
|
Chữ số [mẫu chữ số]
|
-
|
160364
|
Obliterating stamps [15]
|
Dấu xóa
|
-
|
160093
|
Office perforators
|
Thiết bị đục lỗ dùng cho văn phòng
|
-
|
160159
|
Office requisites, except furniture
|
Ðồ dùng văn phòng trừ đồ đạc
|
-
|
160204
|
Oleographs
|
Tranh in dầu
|
-
|
160338
|
Packaging material made of starches
|
Vật liệu để gói làm từ tinh bột
|
-
|
160365
|
Packing [cushioning, stuffing] materials of paper or cardboard [15]
|
Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] bằng giấy hoặc các tông
|
-
|
160130
|
Packing paper
|
Giấy bao gói
|
-
|
160042
|
Pads [stationery]
|
Tập giấy viết [văn phòng phẩm]
|
-
|
160362
|
Page holders [14]
|
Dụng cụ giữ trang sách
|
-
|
160217
|
Paint boxes [articles for use in school]
|
Hộp màu vẽ [đồ dùng học sinh]
|
-
|
160358
|
Paint trays
|
Khay đựng màu vẽ
|
-
|
160273
|
Paintbrushes
|
1) Chổi quét sơn
2) Bút lông để vẽ
|
-
|
160050
|
Painters' brushes
|
Bút lông dùng cho hoạ sỹ
|
-
|
160087
|
Painters’ easels
|
Giá vẽ của hoạ sỹ
|
-
|
160030
|
Paintings [pictures] framed or unframed
|
Bức tranh vẽ đã có hoặc chưa có khung
|
-
|
160207
|
Palettes for painters
|
Bảng pha màu của hoạ sỹ
|
-
|
160046
|
Pamphlets
|
Sách mỏng
|
-
|
160208
|
Pantographs [drawing instruments]
|
Máy vẽ truyền [dụng cụ vẽ]
|
-
|
160140
|
Paper (Electro-cardiograph --- )
|
Giấy ghi điện tim đồ
|
-
|
160339
|
Paper (Waxed --- )
|
Giấy nến
|
-
|
160006
|
Paper *
|
Giấy *
|
-
|
160351
|
Paper bows
|
Nơ giấy
|
-
|
160116
|
Paper clasps
|
1) Kẹp giấy
2) Móc cài tập giấy
|
-
|
160067
|
Paper for recording machines
|
Giấy cho thiết bị ghi
|
-
|
160291
|
Paper knives [cutters] [office requisites]
|
Dao rọc giấy [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160244
|
Paper ribbons
|
Dải băng giấy
|
-
|
160074
|
Paper sheets [stationery]
|
Tờ giấy [văn phòng phẩm]
|
-
|
160287
|
Paper shredders [for office use]
|
Máy huỷ giấy [sử dụng cho văn phòng]
|
-
|
160231
|
Paper tapes and cards for the recordal of computer programmes
|
Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương trình máy tính
|
-
|
160202
|
Paper-clips
|
Cái kẹp giấy
|
-
|
160183
|
Paperweights
|
Vật dụng chặn giấy
|
-
|
160191
|
Papier mâché
|
Giấy bồi
|
-
|
160210
|
Parchment paper
|
1) Giấy giả da
2) Giấy da
|
-
|
160340
|
Passport holders
|
1) Bìa bọc hộ chiếu
2) Bìa giữ hộ chiếu
|
-
|
160211
|
Pastels [crayons]
|
Bút màu [bút sáp]
|
-
|
160290
|
Pastes for stationery or household purposes
|
Hồ dán cho mục đích văn phòng hoặc gia đình
|
-
|
160133
|
Pen cases
|
Hộp bút
|
-
|
160011
|
Pen clips
|
Cái cài bút
|
-
|
160148
|
Pen wipers
|
Vật dụng chùi ngòi bút
|
-
|
160113
|
Pencil holders
|
Ống cắm bút chì
|
-
|
160114
|
Pencil lead holders
|
Ống đựng ruột bút chì
|
-
|
160105
|
Pencil leads
|
Ruột bút chì
|
-
|
160293
|
Pencil sharpeners, electric or nonelectric
|
Gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy điện
|
-
|
160017
|
Pencil sharpening machines, electric or non-electric
|
Máy gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy điện
|
-
|
160031
|
Pencils
|
Bút chì
|
-
|
160299
|
Penholders
|
Quản bút
|
-
|
160242
|
Pens [office requisites]
|
Bút [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160077
|
Perforated cards for Jacquard looms
|
Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
|
-
|
160033
|
Periodicals
|
Tạp chí xuất bản định kỳ
|
-
|
160221
|
Photo-engravings
|
Bản khắc ảnh
|
-
|
160220
|
Photograph stands
|
Giá dựng ảnh chụp
|
-
|
160219
|
Photographs (Apparatus for mounting --- )
|
1) Thiết bị cho khung ảnh chụp
2) Thiết bị cho việc treo ảnh chụp
|
-
|
160147
|
Photographs [printed]
|
Ảnh chụp [được in]
|
-
|
160014
|
Pictures
|
Tranh ảnh
|
-
|
160305
|
Placards of paper or cardboard
|
1) Tranh cổ động bằng giấy hoặc bìa cứng
2) Áp phích bằng giấy hoặc bìa cứng
|
-
|
160296
|
Place mats of paper
|
Tấm lót bằng giấy
|
-
|
160223
|
Plans
|
1) Bản đồ
2) Sơ đồ
3) Bản vẽ
|
-
|
160325
|
Plastic cling film, extensible, for palletization
|
Màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể kéo giãn dùng cho các khay hàng
|
-
|
160218
|
Plastic film for wrapping
|
Màng mỏng bằng chất dẻo dùng để bao gói
|
-
|
160195
|
Plastics for modeling
|
Chất dẻo để nặn
|
-
|
160268
|
Plates for addressing machines (Address --)
|
Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
|
-
|
160350
|
Pointers (Chart --- ), non-electronic
|
Dụng cụ để chỉ biểu đồ, đồ thị, không chạy điện
|
-
|
160363
|
Polymer modelling clay [15]
|
Đất nặn polyme
|
-
|
160228
|
Portraits
|
Ảnh chân dung
|
-
|
160009
|
Postage meters for office use
|
Máy tính bưu phí sử dụng cho văn phòng
|
-
|
160260
|
Postage stamps
|
Tem thư
|
-
|
160174
|
Postcards
|
Bưu thiếp
|
-
|
160007
|
Posters
|
Áp phích quảng cáo
|
-
|
160369
|
Printed coupons [16]
|
1. Phiếu in sẵn
2. Vé in sẵn
|
-
|
160175
|
Printed matter
|
Ấn phẩm
|
-
|
160179
|
Printed publications
|
Xuất bản phẩm dạng in
|
-
|
160172
|
Printed timetables
|
Biểu thời gian in sẵn
|
-
|
160177
|
Printers' blankets, not of textile
|
Lớp phủ dùng cho ngành in, không bằng vải
|
-
|
160235
|
Printers’ reglets
|
Thanh chèn dòng của máy in
|
-
|
160040
|
Printing blocks
|
1) Bản kẽm để in
2) Bản in đúc
|
-
|
160178
|
Printing sets, portable [office requisites]
|
Bộ dụng cụ in mang đi được [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160065
|
Printing type
|
Chữ in
|
-
|
160015
|
Prints [engravings]
|
Bản in khắc
|
-
|
160232
|
Prospectuses
|
1) Tờ quảng cáo
2) Tờ rao hàng
|
-
|
160179
|
Publications (Printed --- )
|
Xuất bản phẩm dạng in
|
-
|
160141
|
Punches [office requisites]
|
Dụng cụ đục lỗ [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160233
|
Radiograms (Paper for --- )
|
1) Giấy cho ảnh chụp X quang
2) Giấy cho máy vô tuyến điện báo
|
-
|
160167
|
Reproductions (Graphic --- )
|
Phiên bản đồ hoạ
|
-
|
160244
|
Ribbons (Paper --- )
|
1) Dải băng giấy
2) Ruy băng giấy
|
-
|
160370
|
Rice paper* [16]
|
Giấy làm từ gạo*
|
-
|
160215
|
Rollers (House painters' --- )
|
Con lăn sơn cho thợ sơn nhà
|
-
|
160118
|
Rollers for typewriters
|
Trục của máy chữ
|
-
|
160083
|
Rosaries
|
Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
|
-
|
160139
|
Rubber erasers
|
Tẩy bằng cao su
|
-
|
160234
|
Rulers (Drawing --- )
|
Thước vẽ
|
-
|
160069
|
Rulers (Square --- )
|
Thước vuông góc
|
-
|
160166
|
Saucers (Watercolor [watercolour] --- ) for artists
|
Đĩa đựng màu nước dùng cho hoạ sỹ
|
-
|
160248
|
School supplies [stationery]
|
Ðồ dùng cho trường học [văn phòng phẩm]
|
-
|
160013
|
Scrapbooks
|
Vở trang rời
|
-
|
160169
|
Scrapers erasers for offices
|
Tẩy nạo cho văn phòng
|
-
|
160057
|
Sealing compounds for stationery purposes
|
1) Hỗn hợp niêm phong cho mục đích văn phòng
2) Xi để niêm phong cho mục đích văn phòng
|
-
|
160056
|
Sealing machines for offices
|
Máy gắn xi niêm phong dùng cho mục đích văn phòng
|
-
|
160053
|
Sealing stamps
|
1) Tem niêm phong
2) Con dấu niêm phong
|
-
|
160206
|
Sealing wafers
|
1) Vòng dây niêm phong
2) Dấu xi niêm phong
3) Vòng giấy niêm phong
|
-
|
160055
|
Sealing wax
|
1) Xi niêm phong
2) Sáp niêm phong
|
-
|
160149
|
Seals [stamps]
|
Con dấu [đóng dấu]
|
-
|
160274
|
Self-adhesive tapes for stationery or household purposes
|
Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia đụng
|
-
|
160212
|
Sewing patterns [15]
|
Dưỡng may quần áo
|
-
|
160288
|
Sheets of reclaimed cellulose for wrapping
|
Tấm xenluloza tái chế dùng để bao gói hàng hoá
|
-
|
160138
|
Shields (Erasing --- )
|
Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
|
-
|
160137
|
Shields [paper seals]
|
Dấu niêm phong bằng giấy
|
-
|
160327
|
Signboards of paper or cardboard
|
Biển hiệu bằng giấy hoặc bìa cứng
|
-
|
160025
|
Silver paper
|
Giấy bạc
|
-
|
160024
|
Slate pencils
|
Bút chì đá
|
-
|
160082
|
Song books
|
Sách bài hát
|
-
|
160043
|
Spools for inking ribbons
|
Ống cuộn cho ruy băng mực
|
-
|
160368
|
Spray chalk [16]
|
Bình xịt màu
|
-
|
160069
|
Square rulers
|
Thước vuông góc
|
-
|
160297
|
Squares (Drawing --- )
|
1) Ê-ke để vẽ
2) Thước vuông để vẽ
|
-
|
160247
|
Stamp pads
|
Miếng đệm dùng để đóng dấu
|
-
|
160261
|
Stamp stands
|
Vật dụng giữ con dấu
|
-
|
160004
|
Stamps (Address --- )
|
Con dấu địa chỉ
|
-
|
160052
|
Stamps [seals]
|
Con dấu [đóng dấu]
|
-
|
160259
|
Stamps [seals] (Cases for --- )
|
Hộp đựng con dấu
|
-
|
160281
|
Stands for pens and pencils
|
Ống cắm bút và bút chì
|
-
|
160010
|
Staples for offices
|
Ghim dập cho văn phòng
|
-
|
160012
|
Stapling presses [office requisites]
|
Dụng cụ dập ghim [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160271
|
Starch paste [adhesive] for stationery or household purposes
|
1) Hồ dán bằng tinh bột cho mục đích văn phòng hoặc gia đụng
2) Bột nhão [chất dính] cho mục đích văn phòng hoặc gia đình
|
-
|
160338
|
Starches (Packaging material made of --- )
|
Vật liệu bao gói làm từ tinh bột
|
-
|
160209
|
Stationery
|
Văn phòng phẩm
|
-
|
160289
|
Stationery (Cabinets for --- ) [office requisites]
|
Giá nhỏ chia ngăn dùng để đựng văn phòng phẩm [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160251
|
Steatite [tailor's chalk]
|
Phấn cho thợ may
|
-
|
160001
|
Steel letters
|
Chữ bằng thép
|
-
|
160002
|
Steel pens
|
Bút bằng thép
|
-
|
160214
|
Stencil cases
|
Hộp khuôn tô màu
|
-
|
160226
|
Stencil plates
|
Tấm khuôn tô màu
|
-
|
160227
|
Stencils
|
Khuôn tô màu
|
-
|
160161
|
Stencils [stationery]
|
Khuôn tô màu [văn phòng phẩm]
|
-
|
160328
|
Stickers [stationery]
|
Giấy dính [văn phòng phẩm]
|
-
|
160188
|
Stones (Lithographic --- )
|
Ðá in thạch bản
|
-
|
160366
|
Stuffing of paper or cardboard [15]
|
Giấy hoặc các tông để nhồi
|
-
|
160186
|
Table linen of paper
|
1) Khăn ăn bằng giấy
2) Khăn bàn bằng giấy
|
-
|
160295
|
Table napkins of paper
|
Khăn ăn bằng giấy
|
-
|
160200
|
Tablecloths of paper
|
Khăn trải bàn ăn bằng giấy
|
-
|
160254
|
Tablemats of paper
|
Tấm lót bàn bằng giấy
|
-
|
160027
|
Tables (Arithmetical --- )
|
1) Bảng tính số học
2) Bảng cộng số học
|
-
|
160027
|
Tables (Calculating --- )
|
Bàn tính
|
-
|
160081
|
Tags for index cards
|
Thẻ cho phiếu thư mục
|
-
|
160111
|
Tailors' chalk
|
Phấn cho thợ may
|
-
|
160071
|
Teaching materials [except apparatus]
|
Ðồ dùng giảng dạy [trừ thiết bị giảng dạy]
|
-
|
160165
|
Terrestrial globes
|
Quả địa cầu
|
-
|
160048
|
Thumbtacks
|
Ðinh ấn
|
-
|
160038
|
Tickets
|
1) Vé
2) Phiếu
|
-
|
160172
|
Timetables (Printed --- )
|
Biểu thời gian in sẵn
|
-
|
160294
|
Tissues of paper for removing make-up
|
Khăn giấy dùng để tẩy trang
|
-
|
160094
|
Toilet paper
|
Giấy vệ sinh
|
-
|
160306
|
Towels of paper
|
Khăn lau bằng giấy
|
-
|
160063
|
Tracing cloth
|
Vải can
|
-
|
160184
|
Tracing needles for drawing purposes
|
Kim can dùng để vẽ
|
-
|
160062
|
Tracing paper
|
Giấy can
|
-
|
160061
|
Tracing patterns
|
Mẫu can
|
-
|
160354
|
Trading cards other than for games
|
Thẻ sưu tập không dùng để chơi trò chơi
|
-
|
160119
|
Transfers [decalcomanias]
|
Hình in bóc dán [đề can]
|
-
|
160262
|
Transparencies [stationery]
|
Giấy kính dùng cho máy chiếu [văn phòng phẩm]
|
-
|
160059
|
Trays for sorting and counting money
|
Khay dùng để phân loại và đếm tiền
|
-
|
160298
|
T-squares (Drawing --- )
|
Thước vuông góc để vẽ
|
-
|
160078
|
Tubes (Cardboard --- )
|
Ống bằng bìa cứng
|
-
|
160097
|
Type [numerals and letters]
|
Số in và chữ in [kiểu chữ]
|
-
|
160257
|
Typewriter keys
|
Phím của máy chữ
|
-
|
160245
|
Typewriter ribbons
|
Ru băng máy chữ
|
-
|
160132
|
Typewriters [electric or non-electric]
|
Máy chữ [dùng điện hoặc không dùng điện]
|
-
|
160263
|
Vignetting apparatus
|
Thiết bị trang trí hoạ tiết
|
-
|
160310
|
Viscose sheets for wrapping
|
Tấm vitcô (xenluloza ở trạng thái dẻo)dùng để bao gói
|
-
|
160166
|
Watercolor saucers (Artists' --- )
|
Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
|
-
|
160020
|
Watercolors [paintings]
|
Màu nước [để vẽ]
|
-
|
160166
|
Watercolour saucers (Artists' --- )
|
Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
|
-
|
160020
|
Watercolours [paintings]
|
Màu nước [để vẽ]
|
-
|
160055
|
Wax (Sealing --- )
|
1) Xi niêm phong
2) Sáp niêm phong
|
-
|
160339
|
Waxed paper
|
Giấy sáp
|
-
|
160278
|
Wood pulp board [stationery]
|
Bìa cứng bằng bột gỗ [văn phòng phẩm]
|
-
|
160279
|
Wood pulp paper
|
Giấy làm từ bột gỗ
|
-
|
160108
|
Wrappers [stationery]
|
1) Giấy gói [văn phòng phẩm]
2) Giấy bọc [văn phòng phẩm]
|
-
|
160130
|
Wrapping paper
|
Giấy bao gói
|
-
|
160045
|
Wristbands for the retention of writing instruments
|
Miếng da bao cổ tay để giữ dụng cụ viết
|
-
|
160348
|
Writing board erasers
|
Tẩy cho bảng viết
|
-
|
160342
|
Writing brushes
|
Bút lông để viết
|
-
|
160302
|
Writing cases [sets]
|
Hộp đựng đồ viết [bộ dụng cụ]
|
-
|
160300
|
Writing cases [stationery]
|
Hộp đựng đồ viết [văn phòng phẩm]
|
-
|
160109
|
Writing chalk
|
Phấn viết
|
-
|
160343
|
Writing instruments
|
Dụng cụ viết
|
-
|
160136
|
Writing materials
|
Vật liệu dùng để viết
|
-
|
160058
|
Writing or drawing books
|
Vở viết hoặc vẽ
|
-
|
160182
|
Writing paper
|
Giấy viết
|
-
|
160023
|
Writing slates
|
Bảng đá đen dùng để viết
|
-
|
160347
|
Xuan paper for Chinese painting and calligraphy
|
Giấy Xuan dùng để vẽ và viết thư pháp Trung Quốc
|