STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
160355
|
Absorbent sheets of paper or plastic for foodstuff packaging
|
Giấy hoặc tấm chất dẻo thấm hút để gói thực phẩm
|
-
|
160268
|
Address plates for addressing machines
|
Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
|
-
|
160004
|
Address stamps
|
Con dấu địa chỉ
|
-
|
160005
|
Addressing machines
|
Máy in địa chỉ
|
-
|
160267
|
Adhesive bands for stationery or household purposes
|
Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
|
-
|
160003
|
Adhesive tape dispensers [office requisites]
|
Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160266
|
Adhesive tapes for stationery or household purposes
|
Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
|
-
|
160265
|
Adhesives [glues] for stationery or household purposes
|
Chất dính [keo dán] cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
|
-
|
160008
|
Advertisement boards of paper or cardboard
|
Bảng quảng cáo bằng giấy hoặc bìa cứng
|
-
|
160013
|
Albums
|
Tập anbom
|
-
|
160269
|
Almanacs
|
Niên giám
|
-
|
160284
|
Announcement cards [stationery]
|
1) Thẻ thông báo [văn phòng phẩm]
2) Giấy nhắc việc [văn phòng phẩm]
|
-
|
160020
|
Aquarelles
|
1) Màu nước
2) Tranh màu nước
|
-
|
160021
|
Architects' models
|
Mô hình mẫu của kiến trúc sư
|
-
|
160027
|
Arithmetical tables
|
1) Bảng cộng số học
2) Bảng tính số học
|
-
|
160166
|
Artists' watercolor [watercolour] saucers
|
Đĩa đựng màu nước của hoạ sỹ
|
-
|
160034
|
Atlases
|
Tập bản đồ
|
-
|
160102
|
Bags (Conical paper --- )
|
1) Túi giấy hình nón
2) Túi giấy hình phễu
|
-
|
160292
|
Bags (Garbage --- ) of paper or of plastics
|
Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
|
-
|
160246
|
Bags [envelopes, pouches] of paper or plastics, for packaging
|
Túi [phong bì, bao nhỏ] bằng giấy hoặc chất dẻo, dùng để bao gói
|
-
|
160323
|
Bags for microwave cooking
|
Túi cho lò vi sóng
|
-
|
160253
|
Balls for ball-point pens
|
Bi dùng cho bút bi
|
-
|
160367
|
Banknotes [16]
|
Tiền giấy
|
-
|
160276
|
Bibs of paper
|
Yếm dãi của trẻ em bằng giấy
|
-
|
160035
|
Binders (Loose-leaf --- )
|
Bìa cặp để kẹp tài liệu
|
-
|
160205
|
Binding strips [bookbinding]
|
Dải kim loại hoặc chất dẻo giữ gáy sách [vật liệu đóng sách]
|
-
|
160039
|
Biological samples for use in microscopy [teaching material]
|
Mẫu thử sinh học dùng trong kính hiển vi [đồ dùng giảng dạy]
|
-
|
160201
|
Blackboards
|
Bảng đen
|
-
|
160051
|
Blotters
|
Giấy thấm
|
-
|
160223
|
Blueprints
|
Bản in phơi
|
-
|
160330
|
Bookbinding apparatus and machines [office equipment]
|
Máy và thiết bị đóng sách [thiết bị văn phòng]
|
-
|
160238
|
Bookbinding cloth
|
Vải đóng sách
|
-
|
160239
|
Bookbinding cords
|
Dây nhỏ để đóng sách
|
-
|
160236
|
Bookbinding material
|
Vật liệu đóng sách
|
-
|
160237
|
Bookbindings
|
Thiết bị đóng sách
|
-
|
160018
|
Bookends
|
Vật dụng chăn giữ sách không bị đổ
|
-
|
160189
|
Booklets
|
Cuốn sách nhỏ
|
-
|
160249
|
Bookmarkers
|
Vật dụng đánh dấu trang sách
|
-
|
160095
|
Books
|
Sách
|
-
|
160282
|
Bottle envelopes of cardboard or paper
|
Vỏ bọc chai bằng bìa cứng hoặc giấy
|
-
|
160304
|
Bottle wrappers of cardboard or paper
|
Bao bì chai bằng bìa cứng hoặc giấy
|
-
|
160351
|
Bows (Paper --- )
|
Nơ giấy
|
-
|
160133
|
Boxes for pens
|
Hộp cho bút
|
-
|
160280
|
Boxes of cardboard or paper
|
Hộp bằng bìa cứng hoặc giấy
|
-
|
160285
|
Bubble packs (Plastic --- ) [for wrapping or packaging]
|
Vật liệu gói có các bọt khí, làm bằng chất dẻo [dùng để bọc hoặc đóng gói]
|
-
|
160289
|
Cabinets for stationery [office requisites]
|
Giá nhỏ chia ngăn để đựng văn phòng phẩm [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160027
|
Calculating tables
|
Bàn tính
|
-
|
160270
|
Calendars
|
Lịch
|
-
|
160216
|
Canvas for painting
|
Vải bạt để vẽ tranh
|
-
|
160066
|
Carbon paper
|
Giấy than
|
-
|
160075
|
Cardboard *
|
Bìa cứng *
|
-
|
160078
|
Cardboard tubes
|
Ống bằng bìa cứng
|
-
|
160070
|
Cards *
|
1) Phiếu
2) Thẻ
3) Danh thiếp
|
-
|
160259
|
Cases for stamps [seals]
|
Hộp đựng con dấu [đóng dấu]
|
-
|
160080
|
Catalogues
|
Catalô
|
-
|
160193
|
Chalk (Marking --- )
|
Phấn để đánh dấu
|
-
|
160110
|
Chalk for lithography
|
Phấn dùng trong in thạch bản
|
-
|
160112
|
Chalk holders
|
Vật dụng giữ phấn
|
-
|
160083
|
Chaplets
|
Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
|
-
|
160160
|
Charcoal pencils
|
Bút chì than
|
-
|
160350
|
Chart pointers, non-electronic
|
Dụng cụ chỉ đồ thị, không chạy bằng điện
|
-
|
160070
|
Charts
|
1) Biểu đồ
2) Đồ thị
|
-
|
160333
|
Checkbooks [cheque books] (Holders for --)
|
1) Bìa bọc quyển séc
2) Bìa giữ quyển séc
|
-
|
160090
|
Chromolithographs [chromos]
|
1) Bản in litô màu
2) Bản in đá nhiều màu
|
-
|
160090
|
Chromos
|
1) Bản in litô màu
2) Bản in đá nhiều màu
|
-
|
160016
|
Cigar bands
|
Băng trang trí cho điếu xì gà hoặc hộp xì gà
|
-
|
160349
|
Clipboards
|
Bìa đỡ và kẹp tài liệu
|
-
|
160353
|
Clips (Money --- )
|
Vật dụng kẹp tiền
|
-
|
160010
|
Clips for offices
|
Kẹp cho văn phòng
|
-
|
160238
|
Cloth for bookbinding
|
Vải dùng để đóng sách
|
-
|
160283
|
Coasters of paper
|
Tấm lót bình, cốc bằng giấy
|
-
|
160324
|
Coffee filters (Paper --- )
|
Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
|
-
|
160331
|
Comic books
|
Truyện tranh
|
-
|
160096
|
Compasses for drawing
|
Com pa để vẽ
|
-
|
160084
|
Composing frames [printing]
|
Khung sắp chữ [in ấn]
|
-
|
160098
|
Composing sticks
|
Thước sắp chữ
|
-
|
160326
|
Computer printers (Inking ribbons for --- )
|
Ru băng mực cho máy in của máy tính
|
-
|
160231
|
Computer programmes (Paper tapes and cards for the recordal of --- )
|
Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương trình máy tính
|
-
|
160332
|
Copying paper [stationery]
|
Giấy sao chụp [văn phòng phẩm]
|
-
|
160239
|
Cords for bookbinding
|
Dây thừng nhỏ để đóng sách
|
-
|
160103
|
Correcting fluids [office requisites]
|
Chất lỏng để xoá [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160104
|
Correcting ink [heliography]
|
Mực xoá [in phơi]
|
-
|
160357
|
Correcting tapes [office requisites]
|
Băng xóa [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160108
|
Covers [stationery]
|
Bìa [văn phòng phẩm]
|
-
|
160229
|
Covers of paper for flower pots
|
Giấy bọc chậu hoa
|
-
|
160115
|
Cream containers of paper
|
1) Đồ chứa kem bằng giấy
2) Đồ đựng kem bằng giấy
|
-
|
160345
|
Credit card imprinters, non-electric
|
Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không chạy điện
|
-
|
160291
|
Cutters (Paper --- ) [office requisites]
|
Dao rọc giấy [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160119
|
Decalcomanias
|
Ðề can
|
-
|
160255
|
Desk mats [14]
|
Tấm lót bàn viết
|
-
|
160126
|
Diagrams
|
Biểu đồ
|
-
|
160003
|
Dispensers (Adhesive tape --- ) [office requisites]
|
Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160022
|
Document files [stationery]
|
Bìa tệp hồ sơ [văn phòng phẩm]
|
-
|
160361
|
Document holders [stationery]
|
Kẹp tài liệu [đồ dùng văn phòng]
|
-
|
160346
|
Document laminators for office use
|
Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
|
-
|
160344
|
Drawer liners of paper, perfumed or not
|
Thiết bị kẻ dòng cho giấy, có hoặc không có mùi thơm
|
-
|
160123
|
Drawing boards
|
Bảng vẽ
|
-
|
160125
|
Drawing instruments
|
Dụng cụ vẽ
|
-
|
160124
|
Drawing materials
|
Vật liệu vẽ
|
-
|
160041
|
Drawing pads
|
Tập giấy vẽ
|
-
|
160185
|
Drawing pens
|
Bút vẽ
|