Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang45/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   41   42   43   44   45   46   47   48   ...   81

Nhóm 16


Giấy và các tông; ấn phẩm; vật liệu để đóng sách; ảnh chụp; văn phòng phẩm; keo dán dùng cho văn phòng hoặc dùng cho gia đình; vật liệu dùng cho các nghệ sĩ; bút lông; máy chữ và đồ dùng văn phòng (không kể đồ nội thất); đồ dùng để hướng dẫn và giảng dạy (không kể máy móc dùng cho mục đích này); vật liệu bằng chất dẻo để bao gói ; chữ in; bản in đúc (clisê).

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



160355

Absorbent sheets of paper or plastic for foodstuff packaging

Giấy hoặc tấm chất dẻo thấm hút để gói thực phẩm



160268

Address plates for addressing machines

Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ



160004

Address stamps

Con dấu địa chỉ



160005

Addressing machines

Máy in địa chỉ



160267

Adhesive bands for stationery or household purposes

Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng



160003

Adhesive tape dispensers [office requisites]

Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]



160266

Adhesive tapes for stationery or household purposes

Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng



160265

Adhesives [glues] for stationery or household purposes

Chất dính [keo dán] cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng



160008

Advertisement boards of paper or cardboard

Bảng quảng cáo bằng giấy hoặc bìa cứng



160013

Albums

Tập anbom



160269

Almanacs

Niên giám



160284

Announcement cards [stationery]

1) Thẻ thông báo [văn phòng phẩm]

2) Giấy nhắc việc [văn phòng phẩm]





160020

Aquarelles

1) Màu nước

2) Tranh màu nước





160021

Architects' models

Mô hình mẫu của kiến trúc sư



160027

Arithmetical tables

1) Bảng cộng số học

2) Bảng tính số học





160166

Artists' watercolor [watercolour] saucers

Đĩa đựng màu nước của hoạ sỹ



160034

Atlases

Tập bản đồ



160102

Bags (Conical paper --- )

1) Túi giấy hình nón

2) Túi giấy hình phễu






160292

Bags (Garbage --- ) of paper or of plastics

Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo



160246

Bags [envelopes, pouches] of paper or plastics, for packaging

Túi [phong bì, bao nhỏ] bằng giấy hoặc chất dẻo, dùng để bao gói



160323

Bags for microwave cooking

Túi cho lò vi sóng



160253

Balls for ball-point pens

Bi dùng cho bút bi



160367

Banknotes [16]

Tiền giấy



160276

Bibs of paper

Yếm dãi của trẻ em bằng giấy



160035

Binders (Loose-leaf --- )

Bìa cặp để kẹp tài liệu



160205

Binding strips [bookbinding]

Dải kim loại hoặc chất dẻo giữ gáy sách [vật liệu đóng sách]



160039

Biological samples for use in microscopy [teaching material]

Mẫu thử sinh học dùng trong kính hiển vi [đồ dùng giảng dạy]



160201

Blackboards

Bảng đen



160051

Blotters

Giấy thấm



160223

Blueprints

Bản in phơi



160330

Bookbinding apparatus and machines [office equipment]

Máy và thiết bị đóng sách [thiết bị văn phòng]



160238

Bookbinding cloth

Vải đóng sách



160239

Bookbinding cords

Dây nhỏ để đóng sách



160236

Bookbinding material

Vật liệu đóng sách



160237

Bookbindings

Thiết bị đóng sách



160018

Bookends

Vật dụng chăn giữ sách không bị đổ



160189

Booklets

Cuốn sách nhỏ



160249

Bookmarkers

Vật dụng đánh dấu trang sách



160095

Books

Sách



160282

Bottle envelopes of cardboard or paper

Vỏ bọc chai bằng bìa cứng hoặc giấy



160304

Bottle wrappers of cardboard or paper

Bao bì chai bằng bìa cứng hoặc giấy



160351

Bows (Paper --- )

Nơ giấy



160133

Boxes for pens

Hộp cho bút



160280

Boxes of cardboard or paper

Hộp bằng bìa cứng hoặc giấy



160285

Bubble packs (Plastic --- ) [for wrapping or packaging]

Vật liệu gói có các bọt khí, làm bằng chất dẻo [dùng để bọc hoặc đóng gói]



160289

Cabinets for stationery [office requisites]

Giá nhỏ chia ngăn để đựng văn phòng phẩm [đồ dùng văn phòng]



160027

Calculating tables

Bàn tính



160270

Calendars

Lịch



160216

Canvas for painting

Vải bạt để vẽ tranh



160066

Carbon paper

Giấy than



160075

Cardboard *

Bìa cứng *



160078

Cardboard tubes

Ống bằng bìa cứng



160070

Cards *

1) Phiếu

2) Thẻ


3) Danh thiếp



160259

Cases for stamps [seals]

Hộp đựng con dấu [đóng dấu]



160080

Catalogues

Catalô



160193

Chalk (Marking --- )

Phấn để đánh dấu



160110

Chalk for lithography

Phấn dùng trong in thạch bản



160112

Chalk holders

Vật dụng giữ phấn



160083

Chaplets

Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt



160160

Charcoal pencils

Bút chì than



160350

Chart pointers, non-electronic

Dụng cụ chỉ đồ thị, không chạy bằng điện



160070

Charts

1) Biểu đồ

2) Đồ thị





160333

Checkbooks [cheque books] (Holders for --)

1) Bìa bọc quyển séc

2) Bìa giữ quyển séc





160090

Chromolithographs [chromos]

1) Bản in litô màu

2) Bản in đá nhiều màu





160090

Chromos

1) Bản in litô màu

2) Bản in đá nhiều màu





160016

Cigar bands

Băng trang trí cho điếu xì gà hoặc hộp xì gà



160349

Clipboards

Bìa đỡ và kẹp tài liệu



160353

Clips (Money --- )

Vật dụng kẹp tiền



160010

Clips for offices

Kẹp cho văn phòng



160238

Cloth for bookbinding

Vải dùng để đóng sách



160283

Coasters of paper

Tấm lót bình, cốc bằng giấy



160324

Coffee filters (Paper --- )

Vật dụng lọc cà phê bằng giấy



160331

Comic books

Truyện tranh



160096

Compasses for drawing

Com pa để vẽ



160084

Composing frames [printing]

Khung sắp chữ [in ấn]



160098

Composing sticks

Thước sắp chữ



160326

Computer printers (Inking ribbons for --- )

Ru băng mực cho máy in của máy tính



160231

Computer programmes (Paper tapes and cards for the recordal of --- )

Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương trình máy tính



160332

Copying paper [stationery]

Giấy sao chụp [văn phòng phẩm]



160239

Cords for bookbinding

Dây thừng nhỏ để đóng sách



160103

Correcting fluids [office requisites]

Chất lỏng để xoá [đồ dùng văn phòng]



160104

Correcting ink [heliography]

Mực xoá [in phơi]



160357

Correcting tapes [office requisites]

Băng xóa [đồ dùng văn phòng]



160108

Covers [stationery]

Bìa [văn phòng phẩm]



160229

Covers of paper for flower pots

Giấy bọc chậu hoa



160115

Cream containers of paper

1) Đồ chứa kem bằng giấy

2) Đồ đựng kem bằng giấy





160345

Credit card imprinters, non-electric

Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không chạy điện



160291

Cutters (Paper --- ) [office requisites]

Dao rọc giấy [đồ dùng văn phòng]



160119

Decalcomanias

Ðề can



160255

Desk mats [14]

Tấm lót bàn viết



160126

Diagrams

Biểu đồ



160003

Dispensers (Adhesive tape --- ) [office requisites]

Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]



160022

Document files [stationery]

Bìa tệp hồ sơ [văn phòng phẩm]



160361

Document holders [stationery]

Kẹp tài liệu [đồ dùng văn phòng]



160346

Document laminators for office use

Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng



160344

Drawer liners of paper, perfumed or not

Thiết bị kẻ dòng cho giấy, có hoặc không có mùi thơm



160123

Drawing boards

Bảng vẽ



160125

Drawing instruments

Dụng cụ vẽ



160124

Drawing materials

Vật liệu vẽ



160041

Drawing pads

Tập giấy vẽ



160185

Drawing pens

Bút vẽ


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   41   42   43   44   45   46   47   48   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương