STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
140001
|
Agates
|
Đá mã não
|
-
|
140082
|
Alarm clocks
|
Ðồng hồ báo thức
|
-
|
140104
|
Alloys of precious metal
|
Hợp kim của kim loại quí
|
-
|
140006
|
Amulets [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Bùa hộ mạng [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140106
|
Anchors [clock and watch-making]
|
Mỏ neo [dùng trong sản xuất đồng hồ]
|
-
|
140042
|
Atomic clocks
|
Ðồng hồ nguyên tử
|
-
|
140152
|
Badges of precious metal
|
Huy hiệu bằng kim loại quý
|
-
|
140014
|
Barrels [clock and watch making]
|
Hộp dây cót [dùng trong sản xuất đồng hồ]
|
-
|
140167
|
Beads for making jewellery [14]
|
Hạt dùng làm đồ trang sức
|
-
|
140167
|
Beads for making jewelry
|
Hạt dùng làm đồ trang sức
|
-
|
140113
|
Boxes of precious metal
|
Hộp bằng kim loại quý
|
-
|
140015
|
Bracelets [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Vòng đeo tay [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140019
|
Brooches [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Trâm gài đầu [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140123
|
Busts of precious metal
|
Tượng bán thân bằng kim loại quý
|
-
|
140171
|
Cabochons for making jewellery [16]
|
Ngọc mài tròn làm đồ trang sức
|
-
|
140171
|
Cabochons for making jewelry [16]
|
Ngọc mài tròn làm đồ trang sức
|
-
|
140025
|
Chains (Watch --- )
|
Dây chuyền đeo đồng hồ
|
-
|
140024
|
Chains [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Dây chuyền [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140018
|
Charms [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Đồ nữ trang rẻ tiền [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140027
|
Chronographs [watches]
|
Dụng cụ đo thời gian [đồng hồ]
|
-
|
140028
|
Chronometers
|
Đồng hồ bấm giây
|
-
|
140030
|
Chronometric instruments [14]
|
Dụng cụ đo thời gian
|
-
|
140029
|
Chronoscopes
|
Đồng hồ tích hợp chức năng chỉ thời gian ở nhiều địa điểm
|
-
|
140168
|
Clasps for jewellery [14]
|
Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
|
-
|
140168
|
Clasps for jewelry [14]
|
Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
|
-
|
140033
|
Clips (Tie --- )
|
Kẹp cài caravat
|
-
|
140044
|
Clock cases
|
Vỏ đồng hồ
|
-
|
140002
|
Clock hands [16]
|
Kim đồng hồ
|
-
|
140011
|
Clocks
|
Đồng hồ
|
-
|
140032
|
Clocks and watches, electric
|
Đồng hồ chạy điện
|
-
|
140023
|
Clockworks
|
1) Bộ máy đồng hồ;
2) Cơ cấu đồng hồ
|
-
|
140165
|
Cloisonné jewellery [jewelry (Am.)]
|
Đồ trang sức có tráng men [đồ kim hoàn]
|
-
|
140034
|
Coins
|
Ðồng tiền xu
|
-
|
140043
|
Control clocks [master clocks]
|
Đồng hồ điện tử [đồng hồ tích hợp nhiều chức năng]
|
-
|
140049
|
Copper tokens
|
Đồng xu lưu niệm
|
-
|
140122
|
Cuff links
|
Khuy măng sét
|
-
|
140022
|
Dials (Sun --- )
|
Ðồng hồ mặt trời
|
-
|
140021
|
Dials [clock- and watchmaking]
|
Mặt đồng hồ [dùng trong sản xuất đồng hồ]
|
-
|
140035
|
Diamonds
|
Kim cương
|
-
|
140118
|
Earrings
|
Hoa tai
|
-
|
140146
|
Figurines [statuettes] of precious metal
|
Tượng nhỏ bằng kim loại quý
|
-
|
140064
|
Gold thread [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Dây vàng [đồ trang sức, ®å kim hoµn]
|
-
|
140063
|
Gold, unwrought or beaten
|
Vàng thô hoặc vàng dát mỏng
|
-
|
140117
|
Hat ornaments of precious metal
|
Đồ trang trí cho mũ bằng kim loại quý
|
-
|
140003
|
Ingots of precious metals
|
Thỏi kim loại quý
|
-
|
140045
|
Iridium
|
Iriđi [kim loại quý]
|
-
|
140046
|
Ivory jewellery [14]
|
Đồ trang sức bằng ngà voi
|
-
|
140046
|
Ivory jewelry [14]
|
Đồ trang sức bằng ngà voi
|
-
|
140047
|
Jet (Ornaments of --- )
|
Đồ trang trí bằng hạt huyền
|
-
|
140048
|
Jet, unwrought or semi-wrought
|
Hạt huyền thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
140050
|
Jewellery
|
1) Đồ châu báu;
2) Đồ trang sức;
3) Đồ kim hoàn
|
-
|
140097
|
Jewellery (Paste --- )
|
Đồ trang sức từ đá quý nhân tạo
|
-
|
140166
|
Jewellery boxes [16]
|
Hộp đựng đồ trang sức [16]
|
-
|
140169
|
Jewellery findings [15]
|
Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
|
-
|
140004
|
Jewellery of yellow amber
|
Đồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
|
-
|
140170
|
Jewellery rolls [15]
|
Ví gấp đựng đồ trang sức
|
-
|
140050
|
Jewelry
|
Đồ trang sức
|
-
|
140097
|
Jewelry (Paste --- ) [costume jewelry]
|
Ðồ trang sức từ đá quí nhân tạo [trang sức cho y phục]
|
-
|
140166
|
Jewelry boxes [16]
|
Hộp đựng đồ trang sức [16]
|
-
|
140169
|
Jewelry findings [15]
|
Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
|
-
|
140004
|
Jewelry of yellow amber
|
Ðồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
|
-
|
140170
|
Jewelry rolls [15]
|
Ví gấp đựng đồ trang sức
|
-
|
140162
|
Key rings [trinkets or fobs]
|
Vòng đeo chìa khoá [đồ nữ trang giả rẻ tiền]
|
-
|
140122
|
Links (Cuff --- )
|
Khuy măng sét
|
-
|
140051
|
Lockets [jewellery, jewelry (Am.)] [13]
|
Mặt dây chuyền có thể lồng ảnh [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140043
|
Master clocks
|
Đồng hồ chủ (đồng hồ lớn)
|
-
|
140052
|
Medals
|
Huy chương
|
-
|
140060
|
Movements for clocks and watches
|
Bộ phận chuyển động của đồng hồ
|
-
|
140031
|
Necklaces [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Chuỗi hạt [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140062
|
Olivine [gems]
|
Olivin [đá quý]
|
-
|
140069
|
Ornamental pins
|
Ghim cài để trang sức
|
-
|
140117
|
Ornaments (Hat --- ) [of precious metal]
|
Đồ trang trí cho mũ [bằng kim loại quý]
|
-
|
140119
|
Ornaments (Shoe --- ) [of precious metal]
|
Đồ trang trí giày [bằng kim loại quý]
|
-
|
140068
|
Ornaments [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Đồ trang trí [đồ kim hoàn, đồ trang sức]
|
-
|
140047
|
Ornaments of jet
|
Ðồ trang sức bằng hạt huyền
|
-
|
140066
|
Osmium
|
Osimi [kim loại quý]
|
-
|
140067
|
Palladium
|
Palađi [kim loại quý]
|
-
|
140097
|
Paste jewellery [costume jewelry (Am.)]
|
Đồ trang sức làm bằng đá quý nhân tạo [trang sức cho y phục]
|
-
|
140070
|
Pearls [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Ngọc trai [đồ trang sức, đồ châu báu]
|
-
|
140005
|
Pearls made of ambroid [pressed amber]
|
Hạt ngọc trai giả làm từ hổ phách [hổ phách nén]
|
-
|
140013
|
Pendulums [clock and watch making]
|
Quả lắc [dùng trong sản xuất đồng hồ]
|
-
|
140062
|
Peridot [14]
|
Peridot
|
-
|
140069
|
Pins (Ornamental --- )
|
Ghim cài để trang sức
|
-
|
140151
|
Pins (Tie --- )
|
Ghim cài ca vát
|
-
|
140150
|
Pins [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Cái ghim [đồ trang sức, ®å kim hoµn]
|
-
|
140075
|
Platinum [metal]
|
Platin (bạch kim) [kim loại]
|
-
|
140055
|
Precious metals, unwrought or semi-wrought
|
Kim loại quý dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
140074
|
Precious stones
|
Đá quý
|
-
|
140173
|
Presentation boxes for jewellery [16]
|
Hộp trưng bày đồ trang sức
|
-
|
140173
|
Presentation boxes for jewelry [16]
|
Hộp trưng bày đồ trang sức
|
-
|
140145
|
Presentation boxes for watches [16]
|
Hộp trưng bày đồng hồ
|
-
|
140083
|
Rhodium
|
Rhodium (kim loại quý)
|
-
|
140107
|
Rings [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Nhẫn [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140085
|
Ruthenium
|
Ruteni (kim loại quý)
|
-
|
140073
|
Semi-precious stones
|
Đá bán quý
|
-
|
140119
|
Shoe ornaments [of precious metal]
|
Đồ trang trí giày [bằng kim loại quý]
|
-
|
140009
|
Silver thread [jewellery, jewelry (Am.)] [14]
|
Sợi dây bằng bạc [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140163
|
Silver, unwrought or beaten
|
Bạc thô hoặc dát mỏng
|
-
|
140095
|
Spinel [precious stones]
|
Spinel [đá quí]
|
-
|
140172
|
Split rings of precious metal for keys [16]
|
Vòng chìa khoá tách ra được làm bằng kim loại quý
|
-
|
140058
|
Springs (Watch --- )
|
Lò xo đồng hồ
|
-
|
140008
|
Spun silver [silver wire]
|
Bạc kéo thành sợi [sîi d©y b¹c]
|
-
|
140096
|
Statues of precious metal
|
Tượng bằng kim loại quí
|
-
|
140146
|
Statuettes of precious metal
|
Tượng nhỏ bằng kim loại quí
|
-
|
140164
|
Stopwatches
|
Đồng hồ bấm giờ
|
-
|
140017
|
Straps for wristwatches
|
Dây đeo của đồng hồ đeo tay
|
-
|
140022
|
Sundials
|
Đồng hồ mặt trời
|
-
|
140040
|
Threads of precious metal [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140033
|
Tie clips
|
Kẹp cài ca vát
|
-
|
140151
|
Tie pins
|
Ghim cài ca vát
|
-
|
140049
|
Tokens (Copper --- )
|
Đồng xu lưu niệm
|
-
|
140018
|
Trinkets [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Đồ nữ trang rẻ tiền [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140017
|
Watch bands
|
Dây đồng hồ đeo tay
|
-
|
140144
|
Watch cases [parts of watches] [16]
|
Vỏ đồng hồ [bộ phận của đồng hồ]
|
-
|
140025
|
Watch chains
|
1) Dây xích đồng hồ;
2) Dây đồng hồ kiểu xích
|
-
|
140059
|
Watch crystals
|
Mặt kính đồng hồ
|
-
|
140059
|
Watch glasses
|
Mặt kính của đồng hồ
|
-
|
140174
|
Watch hands [16]
|
Đồng hồ đeo tay
|
-
|
140058
|
Watch springs
|
Lò xo của đồng hồ
|
-
|
140017
|
Watch straps
|
Dây đồng hồ đeo tay
|
-
|
140057
|
Watches
|
1) Đồng hồ đeo tay;
2) Đồng hồ bỏ túi
|
-
|
140040
|
Wire of precious metal [jewellery, jewelry (Am.)]
|
Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức, đồ kim hoàn]
|
-
|
140109
|
Works of art of precious metal
|
Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại quý
|
-
|
140016
|
Wristwatches
|
Ðồng hồ đeo tay
|